Xe máy Honda Lead 2018 từ lâu đã khẳng định vị thế là lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình Việt, đặc biệt là phái nữ, nhờ thiết kế thân thiện, tiện ích vượt trội và khả năng vận hành ổn định. Bên cạnh những ưu điểm về kiểu dáng và động cơ, Tải Trọng Của Xe Máy Lead 2018 cũng là một yếu tố quan trọng được người tiêu dùng quan tâm khi lựa chọn phương tiện di chuyển hàng ngày. Bài viết này, Xe Tải Mỹ Đình sẽ đi sâu vào phân tích tải trọng của xe máy Lead 2018, so sánh với đối thủ SH Mode 2018, đồng thời đánh giá khả năng chở đồ thực tế của mẫu xe này, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định sáng suốt nhất.
So sánh thiết kế và kích thước ảnh hưởng đến tải trọng xe Lead 2018
Honda Lead 2018 được thiết kế với phong cách thực dụng, hướng đến sự thoải mái và tiện lợi cho người sử dụng. So với SH Mode 2018, Lead 2018 có phần thon gọn và thấp hơn, tạo cảm giác dễ dàng điều khiển và phù hợp với vóc dáng của nhiều người Việt. Kích thước tổng thể của Lead 2018 là 1.842mm x 680mm x 1.130mm, độ cao yên 760mm và khoảng sáng gầm xe 138mm. Trong khi đó, SH Mode 2018 có kích thước lớn hơn một chút với 1.930 x 669 x 1.105 mm, nặng 118kg, chiều dài cơ sở 1.304 mm, chiều cao yên 765mm và gầm cao 146mm.
Kích thước nhỏ gọn hơn của Lead 2018 không chỉ giúp xe linh hoạt hơn trong đô thị đông đúc mà còn ảnh hưởng đến tải trọng của xe máy Lead 2018 một cách gián tiếp. Mặc dù thông số tải trọng chính thức không được công bố, nhưng thiết kế tổng thể của Lead 2018 cho thấy sự ưu tiên về khả năng chở đồ và người, đặc biệt là với sàn để chân rộng rãi và cốp xe siêu lớn.
SH Mode 2018 và Lead 2018
So sánh trực quan: SH Mode 2018 (trái) và Lead 2018 (phải) về kích thước và kiểu dáng.
Về thiết kế đầu xe, SH Mode 2018 nổi bật với đèn pha LED sang trọng và mặt nạ chữ V mạ crom, mang đến vẻ ngoài thời trang và cao cấp. Logo SH Mode được thiết kế hình khuyên trẻ trung, tạo điểm nhấn riêng biệt. Ngược lại, Honda Lead 2018 cũng sở hữu mặt nạ chữ V nhưng được kéo dài và rộng hơn, kết hợp với cụm đèn định vị và xi nhan sắc sảo. Logo 3D cách điệu cùng phông chữ mới mang lại vẻ trẻ trung và hiện đại cho Lead 2018.
Đánh giá Honda SH Mode 125 2018 mang trên mình động cơ hiện đại
Đánh giá chi tiết phần đầu xe Honda SH Mode 125 2018 với thiết kế đèn pha và mặt nạ ấn tượng.
Mặt đồng hồ của SH Mode 2018 kết hợp giữa kỹ thuật số và điện tử, hiển thị sắc nét các thông số vận hành. Honda Lead 2018 cũng không kém cạnh khi trang bị màn hình LCD nhỏ gọn tích hợp đèn báo thay dầu, tăng tính tiện dụng và thẩm mỹ.
so sánh SH Mode 2018 và Lead 2018
Mặt đồng hồ hiển thị thông số của Honda Lead 2018 được thiết kế hiện đại và dễ quan sát.
Phần đuôi xe SH Mode 2018 thiết kế thon gọn với đèn hậu và xi nhan tách rời, trong khi Lead 2018 có đuôi xe vuốt cao và thon gọn hơn, cụm đèn sau LED sang trọng.
Tiện ích vượt trội của Lead 2018 và khả năng tải đồ ấn tượng
Khi nói về tải trọng của xe máy Lead 2018, không thể bỏ qua yếu tố cốp xe. Lead 2018 tiếp tục giữ vững vị thế quán quân về dung tích cốp xe với con số ấn tượng 37 lít. Cốp xe rộng rãi này có thể chứa tới 3 mũ bảo hiểm, túi xách, đồ dùng cá nhân và nhiều vật dụng khác, đáp ứng nhu cầu chở đồ đa dạng của người sử dụng, đặc biệt là các bà nội trợ và nhân viên văn phòng.
Trong khi đó, cốp xe SH Mode 2018 có dung tích khiêm tốn hơn, chỉ 18 lít, đủ chứa 1 mũ bảo hiểm và một số vật dụng nhỏ khác. Sự khác biệt lớn về dung tích cốp xe này là một trong những yếu tố quan trọng phân biệt rõ ràng về tải trọng của xe máy Lead 2018 so với SH Mode, cũng như mục đích sử dụng khác nhau của hai dòng xe.
Đánh giá Honda SH Mode 125 2018 màu đỏ nâu và trắng đen
Cốp xe Honda SH Mode 125 2018 với dung tích vừa phải, phù hợp cho nhu cầu cá nhân.
Dung tích bình xăng của SH Mode 2018 là 5,5 lít, nắp đổ xăng đặt dưới yên xe gây bất tiện khi đổ xăng. Lead 2018 có dung tích bình xăng nhỉnh hơn một chút, 6 lít, và nắp bình xăng được đặt ở đầu xe, thao tác mở nắp đơn giản chỉ với chìa khóa và nút nhấn, rất tiện lợi khi đổ xăng mà không cần xuống xe.
Nắp bình xăng của Honda Lead 2018
Vị trí nắp bình xăng tiện lợi ở phía trước xe Honda Lead 2018.
Cả hai xe đều sử dụng hệ thống phun xăng điện tử và các trang bị tương đồng, nhưng Lead 2018 tiết kiệm nhiên liệu hơn SH Mode 2018 khoảng 10km/lít xăng. Điều này giúp Lead 2018 trở thành lựa chọn kinh tế hơn cho việc di chuyển hàng ngày, đặc biệt khi xét đến tải trọng của xe máy Lead 2018 và nhu cầu chở đồ thường xuyên.
Động cơ và thông số kỹ thuật: Tải trọng xe Lead 2018 so với SH Mode 2018
Về động cơ, SH Mode 2018 và Lead 2018 không có sự khác biệt đáng kể. Cả hai đều trang bị động cơ 125cc, hệ thống phun xăng điện tử FI, 4 kỳ, xy lanh đơn và làm mát bằng dung dịch. Công suất tối đa của SH Mode 2018 là 8,36 kW tại 8.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 11,7 Nm tại 5.000 vòng/phút. Lead 2018 có công suất tối đa 8,45 kW tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 11,6 Nm tại 5.000 vòng/phút.
Mặc dù công suất và mô-men xoắn không chênh lệch nhiều, nhưng trọng lượng của xe lại có sự khác biệt. Lead 2018 nhẹ hơn SH Mode 2018 (112kg so với 118kg). Trọng lượng nhẹ hơn này, kết hợp với động cơ tương đương, có thể giúp Lead 2018 vận hành linh hoạt hơn trong điều kiện tải trọng của xe máy Lead 2018 ở mức trung bình.
Đánh giá Honda SH Mode 125 2018 màu đỏ nâu
Đánh giá chi tiết động cơ và thiết kế tổng thể của Honda SH Mode 125 2018.
Thông số kỹ thuật chi tiết SH Mode 2018 và Lead 2018:
Thông số kỹ thuật | SH Mode 125 2018 | Lead 2018 |
---|---|---|
Kích thước | 1.930 x 669 x 1.105mm | 1.8232 x 680 x1.120mm |
Khối lượng | 118kg | 112kg |
Độ cao yên xe | 765mm | 760mm |
Độ cao gầm xe | 146mm | 138mm |
Khoảng cách giữa 2 trục xe | 1.304 | 1.273 |
Động cơ | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy lanh | 124,9 cm3 | 124,92 cm3 |
Công suất tối đa | 8,36 kW/8.500 vòng/phút | 8,45 kW/8.500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 11,7 N.m/5.000 vòng/phút | 11,6 N.m/5.000 vòng/phút |
Dung tích dầu máy | 0,8 lít (thay dầu) 0,9 lít(rã máy) | 0,8 lít (thay dầu) 0,9 lít(rã máy) |
Dung tích bình xăng | 5,5 lít | 6 lít |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử – FI | Phun xăng điện tử – FI |
Tỷ số nén | 11:1 | 11:1 |
Đường kính x hành trình pít-tông | 52,4mm x 57,9mm | 52,4mm x 57,9mm |
Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp | Vô cấp, tự điều khiển |
Hệ thống khởi động | Điện | Điện |
Kích thước lốp trước/lốp sau | Trước: 80/90-16 M/C 43P Sau: 100/90-14 M/C 57P | Trước: 90/90 – 12 44J / Sau: 100/90 – 10 56J |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, 5 chế độ tải | Lò xo trụ giảm chấn thủy lực |
So sánh giá cả và lựa chọn phù hợp với tải trọng mong muốn
Về giá cả, Honda Lead 2018 có mức giá dễ tiếp cận hơn đáng kể so với SH Mode 2018. Lead 2018 có giá dao động dưới 40 triệu đồng, trong khi SH Mode 2018 có giá từ 50-60 triệu đồng tùy phiên bản và khu vực.
Bảng giá tham khảo xe Honda SH Mode 2018:
Giá xe Honda SH Mode tại Hà Nội |
---|
Phiên bản |
Phiên bản Thời trang |
Phiên bản Cá tính |
Giá xe Honda SH Mode tại TPHCM |
---|
Phiên bản |
Phiên bản Thời trang |
Phiên bản Cá tính |
Bảng giá tham khảo tại: https://tinxe.vn/gia-xe-may-honda-sh-mode
Bảng giá tham khảo xe Honda Lead 2018:
Giá xe máy Honda Lead 2018 tại Hà Nội |
---|
Mẫu xe |
Lead Tiêu chuẩn |
Lead Cao cấp |
Lead đen mờ |
Giá xe máy Honda Lead 2018 tại TPHCM |
---|
Mẫu xe |
Lead Tiêu chuẩn |
Lead Cao cấp |
Lead đen mờ |
Bảng giá tham khảo tại: https://tinxe.vn/gia-xe-may-honda-lead
Kết luận:
So sánh SH Mode 2018 và Lead 2018 cho thấy sự khác biệt rõ ràng về thiết kế, tiện ích và giá cả. Trong khi SH Mode 2018 hướng đến vẻ đẹp thời trang và sang trọng, Lead 2018 tập trung vào tính thực dụng và tiện lợi, đặc biệt là khả năng tải trọng của xe máy Lead 2018 vượt trội nhờ cốp xe siêu rộng.
Nếu bạn ưu tiên thiết kế thời trang, động cơ mạnh mẽ và không quá quan trọng về khả năng chở đồ, SH Mode 2018 là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, nếu bạn cần một chiếc xe máy có khả năng chở đồ lớn, tiện ích cao, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả phải chăng, Honda Lead 2018 sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày và chuyên chở vật dụng cá nhân, đồ dùng gia đình một cách thoải mái. Lựa chọn cuối cùng phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và sở thích cá nhân của bạn.
Nguồn: https://danhgiaxemay.wordpress.com