Việc chở quá tải trọng xe tải, dù tiềm ẩn nhiều rủi ro, vẫn là vấn đề nhức nhối trong ngành vận tải. Nhiều tài xế và chủ xe vì lợi nhuận trước mắt đã bỏ qua những hệ lụy lâu dài, cố tình chở quá tải để tối ưu hóa số lượng hàng hóa vận chuyển. Tuy nhiên, hành vi này không chỉ gây nguy hiểm cho bản thân và người khác mà còn vi phạm pháp luật, gây hư hại hạ tầng giao thông và ảnh hưởng đến tuổi thọ của xe. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình, với vai trò là chuyên gia xe tải, sẽ cung cấp thông tin chi tiết và toàn diện nhất về Tải Trọng Cho Phép Của Xe Tải, giúp bạn nắm rõ các quy định, cách xác định tải trọng và những hậu quả khôn lường của việc chở quá tải.
1. Tải Trọng Cho Phép Của Xe Tải Là Gì?
Tải trọng cho phép của xe tải là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe tải được phép chở khi tham gia giao thông. Thông số quan trọng này được nhà sản xuất tính toán kỹ lưỡng và được cơ quan chức năng kiểm định, ghi rõ trong Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện. Đây là một trong những yếu tố then chốt mà người mua xe tải cần đặc biệt quan tâm, bởi nó quyết định trực tiếp đến hiệu quả kinh tế và tuân thủ pháp luật trong quá trình vận hành.
2. Tổng Tải Trọng Xe Tải và Mối Liên Hệ Với Tải Trọng Cho Phép
Để hiểu rõ hơn về tải trọng cho phép, chúng ta cần phân biệt khái niệm tổng tải trọng xe tải, hay còn gọi là tải trọng toàn bộ. Tổng tải trọng là tổng khối lượng của bản thân chiếc xe tải cộng với khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở. Đây là một hằng số, được xác định ngay từ giai đoạn thiết kế và không thay đổi trong suốt quá trình sử dụng xe.
Các nhà sản xuất xe tải phải dựa trên tổng tải trọng này để tính toán và thiết kế các yếu tố kỹ thuật khác của xe như khoảng cách trục, hệ thống treo, phanh,… Việc tính toán chính xác tổng tải trọng và phân bổ tải trọng lên các trục xe là vô cùng quan trọng, đảm bảo xe vận hành an toàn, ổn định và tuân thủ các quy định về tải trọng. Từ tổng tải trọng, chúng ta sẽ xác định được tải trọng cho phép, là phần khối lượng hàng hóa mà xe được phép chở mà không vi phạm quy định.
3. Xem Tải Trọng Cho Phép Của Xe Tải Ở Đâu?
Việc xác định tải trọng cho phép của xe tải là vô cùng đơn giản. Các bác tài có thể dễ dàng tìm thấy thông tin này ở những vị trí sau:
- Tem tải trọng trên cửa xe: Hầu hết các xe tải, đặc biệt là xe đời mới, đều được nhà sản xuất dán tem thông số kỹ thuật ngay trên cánh cửa xe. Trên tem này, thông tin về tải trọng cho phép thường được ghi rõ ràng và dễ thấy.
- Giấy đăng kiểm xe: Đây là nguồn thông tin chính thức và đầy đủ nhất về tải trọng xe. Trong Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, mục “Khối lượng hàng chuyên chở cho phép” chính là tải trọng cho phép của xe tải.
- Logo tải trọng (đối với xe tải cũ): Đối với một số dòng xe tải cũ, đặc biệt là các dòng xe nhập khẩu, tải trọng có thể được thể hiện bằng logo hoặc ký hiệu đặc biệt trên cánh cửa xe. Tuy nhiên, để chắc chắn, bạn vẫn nên kiểm tra thêm thông tin trong giấy đăng kiểm.
Việc nắm rõ tải trọng cho phép giúp các bác tài chủ động trong việc sắp xếp hàng hóa, tránh tình trạng chở quá tải, gây nguy hiểm và vi phạm pháp luật.
4. Quy Định Pháp Luật Hiện Hành Về Tải Trọng Cho Phép Xe Tải Tại Việt Nam
Pháp luật Việt Nam hiện hành có những quy định rất cụ thể và nghiêm ngặt về tải trọng cho phép của xe tải. Mục đích của những quy định này là đảm bảo an toàn giao thông, bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ và hạn chế những tác động tiêu cực đến môi trường.
Theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải, tất cả các xe tải chở hàng đều phải tuân thủ nghiêm ngặt tải trọng cho phép đã được ghi trong giấy đăng kiểm. Tuy nhiên, luật cũng có những nới lỏng nhất định để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động vận tải, cụ thể:
- Đối với xe tải có tải trọng dưới 5 tấn: Khối lượng hàng hóa chở trên xe không được vượt quá 10% tải trọng cho phép.
- Đối với xe tải có tải trọng trên 5 tấn: Khối lượng hàng hóa chở trên xe không được vượt quá 5% tải trọng cho phép.
Vượt quá giới hạn này, xe tải sẽ bị coi là chở quá tải và phải chịu các hình thức xử phạt theo quy định của pháp luật. Chính vì vậy, việc tính toán và kiểm soát tải trọng xe tải trước mỗi chuyến đi là vô cùng cần thiết.
Các mức xử phạt vi phạm về tải trọng xe tải được quy định chi tiết tại Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP). Dưới đây là một số mức phạt điển hình được trích dẫn từ Điều 28 và Điều 33 của Nghị định 171/2013/NĐ-CP (vẫn còn giá trị tham khảo về hành vi vi phạm):
Điều 28. Xử phạt các hành vi vi phạm quy định về vận tải đường bộ, dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ
Hành vi vi phạm | Cá nhân | Doanh nghiệp |
---|---|---|
Xếp hàng hóa lên xe ô tô vượt quá trọng tải thiết kế được ghi trong Giấy đăng ký xe hoặc Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe. | 500.000 VNĐ – 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ – 2.000.000 VNĐ |
Xếp hàng hóa lên xe ô tô mà không ký xác nhận việc xếp hàng hóa vào Giấy vận tải theo quy định. | 500.000 VNĐ – 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ – 2.000.000 VNĐ |
Không niêm yết tên, số điện thoại của đơn vị kinh doanh vận tải, tự trọng của xe, tải trọng được phép chở của xe ở mặt ngoài hai bên cánh cửa buồng lái xe ô tô tải theo quy định. | 1.000.000 VNĐ – 2.000.000 VNĐ | 2.000.000 VNĐ – 4.000.000 VNĐ |
Điều 33. Xử phạt người điều khiển xe bánh xích, xe quá tải trọng, quá khổ giới hạn của cầu, đường (kể cả xe ô tô chở hành khách)
Hành vi vi phạm | Cá nhân | Doanh nghiệp |
---|---|---|
Điều khiển xe mà tổng trọng lượng của xe hoặc tải trọng trục xe (bao gồm cả hàng hóa xếp trên xe, người được chở trên xe) vượt quá tải trọng cho phép của cầu, đường từ 10% đến 20%, trừ trường hợp có Giấy phép lưu hành còn giá trị sử dụng. | 2.000.000 VNĐ – 3.000.000 VNĐ | 2.000.000 VNĐ – 3.000.000 VNĐ |
Điều khiển xe có Giấy phép lưu hành còn giá trị sử dụng nhưng tổng trọng lượng của xe hoặc tải trọng trục xe (bao gồm cả hàng hóa xếp trên xe nếu có) vượt quá quy định trong Giấy phép lưu hành; | 3.000.000 VNĐ – 5.000.000 VNĐ | 3.000.000 VNĐ – 5.000.000 VNĐ |
Không niêm yết tên, số điện thoại của đơn vị kinh doanh vận tải, tự trọng của xe, tải trọng được phép chở của xe ở mặt ngoài hai bên cánh cửa buồng lái xe ô tô tải theo quy định. | 1.000.000 VNĐ – 2.000.000 VNĐ | 2.000.000 VNĐ – 4.000.000 VNĐ |
5. Quy Định Về Giấy Phép Lưu Hành Xe Quá Tải Trọng
Trong một số trường hợp đặc biệt, xe tải chở hàng quá tải trọng có thể được cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng trên đường bộ. Tuy nhiên, việc cấp phép này rất hạn chế và chỉ được xem xét khi không còn phương án vận chuyển nào khác khả thi hoặc không có loại phương tiện giao thông cơ giới nào khác phù hợp để vận chuyển.
Giấy phép lưu hành xe quá tải sẽ không được cấp trong trường hợp hàng hóa vận chuyển vượt quá khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế của nhà sản xuất, ngay cả khi xe đã được cải tạo và thiết kế lại đã được phê duyệt.
Nếu việc chở quá tải gây ảnh hưởng và vượt quá khả năng khai thác của đường bộ, cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu lưu hành xe phải chịu trách nhiệm chi trả các chi phí liên quan đến khảo sát và kiểm định đường bộ. Cơ quan có thẩm quyền chỉ cấp Giấy phép lưu hành xe sau khi các nghĩa vụ tài chính này được hoàn thành.
Lời kết:
Hiểu rõ và tuân thủ tải trọng cho phép của xe tải không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là yếu tố then chốt đảm bảo an toàn cho bản thân, cộng đồng và bảo vệ tài sản của chính bạn. Xe Tải Mỹ Đình hy vọng rằng những thông tin chi tiết trong bài viết này sẽ giúp các bác tài và doanh nghiệp vận tải có thêm kiến thức hữu ích, vận hành xe tải hiệu quả và an toàn trên mọi hành trình.