Việc sửa chữa xe tải đôi khi gặp phải khó khăn, đặc biệt khi bạn cần giao tiếp với thợ sửa chữa người Trung Quốc. Nắm vững một số từ vựng tiếng Trung cơ bản về sửa xe tải sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc diễn đạt vấn đề và tìm kiếm sự hỗ trợ. Bài viết này cung cấp cho bạn danh sách các thương hiệu xe tải phổ biến của Trung Quốc kèm theo phiên âm tiếng Trung, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng.
BYD – 比亚迪 (bǐyàdí)
Thương hiệu xe tải Trung Quốc và phiên âm:
Bảng dưới đây liệt kê tên các hãng xe tải Trung Quốc bằng tiếng Trung, kèm theo phiên âm để bạn dễ dàng phát âm:
Logo | Thương hiệu | Tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|---|
Geely | 吉利汽车 | /jílì qìchē/ | |
Wuling | 五菱汽车 | /wǔlíng qìchē/ | |
ChangAn | 长安 | /cháng’ān/ | |
Chery | 奇瑞 | /qíruì/ | |
Hongqi | 红旗 | /hóngqí/ | |
Haval | 哈弗 | /hāfú/ | |
FAW | 一汽 | /yīqì/ |
GAC – 广汽传祺 (guǎngqì chuán qí)
Mở rộng vốn từ vựng sửa xe tải:
Để giao tiếp hiệu quả hơn, bạn có thể học thêm một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến sửa chữa xe tải như:
- Lốp xe: 轮胎 (lúntāi)
- Động cơ: 发动机 (fādòngjī)
- Phụ tùng: 零件 (língjiàn)
- Sửa chữa: 修理 (xiūlǐ)
- Hỏng hóc: 故障 (gùzhàng)
Sinotruk – 中国重汽 (Zhōngguó Zhòngqì)
Kết luận:
Việc biết Sữa Xe Tải Tiếng Trung không chỉ hữu ích cho tài xế trong quá trình sửa chữa xe mà còn giúp mở rộng giao tiếp, hợp tác với đối tác Trung Quốc. Hy vọng danh sách từ vựng và phiên âm trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi cần giao tiếp bằng tiếng Trung trong lĩnh vực sửa chữa xe tải. Bảng trên chỉ liệt kê một số thương hiệu phổ biến, để tìm hiểu thêm về các hãng xe khác và từ vựng chuyên sâu hơn, bạn có thể tìm kiếm trên internet hoặc tham gia các khóa học tiếng Trung chuyên ngành ô tô.