So sánh Xe Tải Isuzu QKR và Hyundai N250: Đánh giá chi tiết từ chuyên gia Xe Tải Mỹ Đình

Trong thị trường xe tải nhẹ Việt Nam, Isuzu QKR và Hyundai N250 là hai cái tên nổi bật, được nhiều doanh nghiệp và cá nhân tin dùng. Cả hai dòng xe này đều sở hữu những ưu điểm riêng, đáp ứng nhu cầu vận tải đa dạng trong phân khúc xe tải dưới 2.5 tấn. Tuy nhiên, việc lựa chọn giữa Isuzu QKR và Hyundai N250 có thể khiến nhiều khách hàng phân vân. Bài viết này từ chuyên gia Xe Tải Mỹ Đình sẽ đưa ra so sánh chi tiết về hai dòng xe này, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định phù hợp nhất.

So sánh Giá Xe Tải Isuzu QKR và Hyundai N250

Giá cả luôn là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu khi lựa chọn xe tải. Dưới đây là so sánh giá tham khảo của Isuzu QKR và Hyundai N250 trên thị trường:

  • Xe tải Isuzu QKR:

    • Isuzu QKR230 (1.9 tấn/2.4 tấn thùng 3m5): Giá dao động từ 490.000.000 VNĐ đến 520.000.000 VNĐ tùy phiên bản và thùng xe.
    • Isuzu QKR270 (1.9 tấn/2.3 tấn/3.8 tấn thùng 4m3): Giá dao động từ 540.000.000 VNĐ đến 570.000.000 VNĐ tùy phiên bản và thùng xe.
  • Xe tải Hyundai N250:

    • Hyundai N250SL (2.4 tấn thùng 3m7): Giá dao động từ 480.000.000 VNĐ đến 510.000.000 VNĐ tùy phiên bản và thùng xe.
    • Hyundai Mighty N250 (2.4 tấn thùng 3m5): Giá dao động từ 470.000.000 VNĐ đến 500.000.000 VNĐ tùy phiên bản và thùng xe.

Nhận xét: Về giá cả, Hyundai N250 có phần nhỉnh hơn một chút so với Isuzu QKR ở một số phiên bản, tuy nhiên sự chênh lệch này không quá lớn. Mức giá cụ thể sẽ phụ thuộc vào thời điểm mua, chương trình khuyến mãi và cấu hình thùng xe.

So sánh Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Isuzu QKR và Hyundai N250

Để có cái nhìn chi tiết hơn, chúng ta cùng so sánh thông số kỹ thuật của hai dòng xe này qua bảng dưới đây:

Thông số kỹ thuật Isuzu QKR QKR230 Hyundai N250SL
Xuất xứ Nhật Bản (Lắp ráp Trung Quốc) Hàn Quốc (Lắp ráp Việt Nam)
Ngày cấp CNCL 30/10/2017 15/03/2018
Kích thước
Chiều rộng Cabin 1700 mm 1740 mm
Chiều dài cơ sở 2750 mm 2810 mm
Kích thước tổng thể (DxRxC) 5.385 x 1.860 x 2.890 mm 5.580 x 1.790 x 2.200 mm
Kích thước lọt thùng 3.590 x 1.740 x 1.870 mm 3.600 x 1.670 x 1.670 mm
Khối lượng
Tự trọng (Cabin – chassis) 1.885 kg 2.130 kg
Tải trọng 1.9 tấn / 2.4 tấn 2.490 kg
Tổng tải trọng 4.990 kg 4.995 kg
Động cơ
Số loại 4JH1E4NC (E4) D4GA (E4)
Dung tích làm việc 2.999 cc 2.497 cc
Công suất cực đại 105/3.200 Ps/rpm 140/3.800 Ps/rpm
Mô-men xoắn cực đại 230/2.000-3.200 N.m/rpm 372/1.500-2.500 N.m/rpm
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4
Hộp số 5 số tiến – 1 lùi 5 số tiến – 1 lùi
Phanh Tang trống Tang trống, ABS, ESC
Lốp xe 7.00 – 15 có ruột 6.50R16/5.50R13
Trang bị tiện nghi Radio, CD Radio, USB, Máy lạnh

Nhận xét:

  • Động cơ: Hyundai N250SL có phần vượt trội hơn về công suất (140Ps so với 105Ps) và mô-men xoắn (372Nm so với 230Nm), hứa hẹn khả năng vận hành mạnh mẽ hơn, đặc biệt khi chở tải nặng hoặc di chuyển trên địa hình đồi núi. Tuy nhiên, Isuzu QKR lại có ưu thế về dung tích xi lanh lớn hơn (2.999cc so với 2.497cc).
  • Kích thước: Hyundai N250SL có chiều dài tổng thể và chiều dài cơ sở lớn hơn, mang lại không gian cabin và thùng hàng rộng rãi hơn một chút.
  • An toàn: Hyundai N250SL được trang bị hệ thống phanh ABS và ESC, đây là một điểm cộng lớn về tính năng an toàn so với Isuzu QKR (chỉ có phanh tang trống).
  • Tiện nghi: Cả hai xe đều có những trang bị cơ bản như radio, nhưng Hyundai N250SL nhỉnh hơn khi có thêm cổng USB và máy lạnh, mang lại sự thoải mái hơn cho người lái trong điều kiện thời tiết nóng bức.

Cabin Isuzu QKR với thiết kế truyền thống, vuông vức.

Đánh Giá Chi Tiết và So Sánh Các Tính Năng

Ngoại Thất và Cabin

  • Isuzu QKR: Thiết kế cabin vuông vức, mang phong cách truyền thống đặc trưng của Isuzu. Cabin không quá nổi bật về thẩm mỹ nhưng được đánh giá cao về sự bền bỉ và chắc chắn.
  • Hyundai N250: Cabin Hyundai N250 có thiết kế hiện đại và bắt mắt hơn, với đường nét mềm mại và thanh thoát. Mặt ca-lăng hình chữ V đặc trưng của Hyundai tạo điểm nhấn ấn tượng.

Hệ thống đèn chiếu sáng của Hyundai N250 hiện đại hơn.

Nhận xét: Về ngoại thất, Hyundai N250 có phần trẻ trung và hiện đại hơn, trong khi Isuzu QKR mang vẻ ngoài có phần đơn giản và thực dụng. Lựa chọn phụ thuộc vào sở thích thẩm mỹ của từng khách hàng.

Nội Thất và Tiện Nghi

  • Isuzu QKR: Nội thất Isuzu QKR được thiết kế hướng đến sự đơn giản và công năng. Chất liệu nội thất ở mức cơ bản, các trang bị tiện nghi cũng không quá nhiều. Điểm mạnh là sự bố trí khoa học, dễ sử dụng và không gian cabin đủ dùng.
  • Hyundai N250: Nội thất Hyundai N250 được đánh giá cao hơn về mặt thẩm mỹ và tiện nghi. Vô lăng 3 chấu hiện đại, ghế bọc nỉ êm ái, tích hợp máy lạnh và các hộc chứa đồ tiện dụng.

Nội thất cabin Hyundai N250 được đánh giá cao về tính thẩm mỹ và tiện nghi hơn.

Nhận xét: Hyundai N250 có ưu thế hơn về nội thất và tiện nghi, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái hơn, đặc biệt trên những hành trình dài.

Động Cơ và Vận Hành

  • Isuzu QKR: Động cơ Isuzu QKR nổi tiếng với sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành ổn định. Tuy công suất không quá lớn nhưng đủ đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa trong đô thị và các tuyến đường ngắn.
  • Hyundai N250: Động cơ Hyundai N250 mạnh mẽ hơn, mang lại khả năng tăng tốc tốt và vận hành linh hoạt trong nhiều điều kiện địa hình. Tuy nhiên, mức tiêu hao nhiên liệu có thể cao hơn một chút so với Isuzu QKR.

Hệ thống treo nhíp lá trên cả Isuzu QKR và Hyundai N250 đảm bảo khả năng chịu tải.

Nhận xét: Nếu ưu tiên sự mạnh mẽ và linh hoạt, Hyundai N250 là lựa chọn tốt hơn. Nếu chú trọng đến sự bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu, Isuzu QKR sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc.

An Toàn và Khả Năng Vận Hành

  • Isuzu QKR: Hệ thống phanh tang trống truyền thống, không có ABS và ESC. Khả năng vận hành ổn định, nhưng cần chú ý khi phanh gấp hoặc di chuyển trên đường trơn trượt.
  • Hyundai N250: Được trang bị hệ thống phanh ABS và ESC, giúp tăng cường tính năng an toàn khi phanh gấp, chống bó cứng phanh và ổn định thân xe.

Hyundai N250 vượt trội hơn về trang bị an toàn với ABS và ESC.

Nhận xét: Hyundai N250 vượt trội hơn về tính năng an toàn nhờ trang bị ABS và ESC, đặc biệt quan trọng khi vận hành trong điều kiện giao thông phức tạp hoặc chở hàng hóa có giá trị cao.

Ưu và Nhược Điểm của Xe Tải Isuzu QKR

Ưu điểm:

  • Thương hiệu uy tín, bền bỉ, ít hỏng vặt.
  • Động cơ tiết kiệm nhiên liệu.
  • Giá thành hợp lý.
  • Khả năng chịu tải tốt.

Nhược điểm:

  • Thiết kế cabin và nội thất đơn giản, không nổi bật.
  • Ít trang bị tiện nghi và an toàn.
  • Công suất động cơ không quá lớn.

Ưu và Nhược Điểm của Xe Tải Hyundai N250

Ưu điểm:

  • Thiết kế hiện đại, bắt mắt.
  • Nội thất tiện nghi, thoải mái.
  • Động cơ mạnh mẽ, vận hành linh hoạt.
  • Trang bị an toàn ABS và ESC.

Nhược điểm:

  • Giá thành có phần cao hơn.
  • Mức tiêu hao nhiên liệu có thể cao hơn Isuzu QKR.
  • Độ bền bỉ có thể không bằng Isuzu QKR (cần thời gian kiểm chứng).

Kết luận

Việc lựa chọn giữa xe tải Isuzu QKR và Hyundai N250 phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ưu tiên của từng khách hàng.

  • Chọn Isuzu QKR nếu: Bạn ưu tiên sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, giá cả phải chăng và không quá quan trọng về thiết kế và tiện nghi. Isuzu QKR là lựa chọn đáng tin cậy cho nhu cầu vận tải hàng hóa cơ bản, đặc biệt trong các khu vực đô thị và nông thôn.
  • Chọn Hyundai N250 nếu: Bạn mong muốn một chiếc xe tải có thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi, động cơ mạnh mẽ và trang bị an toàn tốt hơn. Hyundai N250 phù hợp cho các doanh nghiệp và cá nhân chú trọng đến trải nghiệm lái xe, khả năng vận hành linh hoạt và tính năng an toàn cao.

Hy vọng bài so sánh chi tiết này từ Xe Tải Mỹ Đình đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để đưa ra quyết định lựa chọn xe tải phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Nếu bạn cần tư vấn thêm hoặc muốn xem xe và lái thử, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số điện thoại 0901 757 716 – Hoàng Thaco Hồ Chí Minh để được hỗ trợ tận tình.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *