Mitsubishi Triton 2024 và Ford Ranger 2024 là hai đối thủ đáng gờm trong phân khúc xe bán tải tại Việt Nam. Cả hai đều sở hữu thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến cùng khả năng vận hành mạnh mẽ. Vậy nên chọn xe bán tải nào? Hãy cùng so sánh chi tiết Triton và Ranger để tìm ra câu trả lời.
So sánh xe bán tải Mitsubishi Triton 2024 với Ford Ranger 2024
So sánh ngoại thất
Mitsubishi Triton 2024: Sở hữu ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield mạnh mẽ, kích thước tổng thể 5.360 x 1.930 x 1.815 mm, chiều dài cơ sở 3.130 mm. Hệ thống đèn LED hiện đại, đèn pha LED projector, đèn sương mù LED. Khoảng sáng gầm xe 228 mm.
Mitsubishi Triton 4x4WD 2024
Ford Ranger 2024: Thiết kế mạnh mẽ, thể thao, kích thước 5.362 x 1.918 x 1.875 mm, chiều dài cơ sở 3.270 mm. Lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED ma trận tự động. Các đường gân dập nổi trên thân xe tăng thêm vẻ cứng cáp.
Ford Ranger Wildtrak 2024
So sánh Triton 4WD AT Athlete và Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT
So sánh Mitsubishi Triton 2024 với Ford Ranger Wildtrak 2024
Thông số | Triton 4WD AT Athlete | Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT |
---|---|---|
Giá niêm yết | 924.000.000 | 979.000.000 |
Kích thước (DxRxC) | 5.360 x 1.930 x 1.815 mm | 5.362 x 1.918 x 1.875 mm |
Chiều dài cơ sở | 3.130 mm | 3.270 mm |
Khoảng sáng gầm | 228 mm | 235 mm |
Đèn chiếu sáng | LED Projector | LED Matrix |
So sánh Triton 2WD AT GLX và Ranger XLS 2.0L AT 4×2
So sánh xe bán tải Mitsubishi Triton 2024 với Ford Ranger 2024 phiên bản tiêu chuẩn
Thông số | Triton 2WD AT GLX | Ranger XLS 2.0L AT 4×2 |
---|---|---|
Giá niêm yết | 655.000.000 | 707.000.000 |
Kích thước (DxRxC) | 5.320 x 1.865 x 1.795 mm | 5.362 x 1.918 x 1.875 mm |
Chiều dài cơ sở | 3.130 mm | 3.270 mm |
Khoảng sáng gầm | 228 mm | 235 mm |
Đèn chiếu sáng | Halogen | LED |
Màu sắc: Triton có các màu trắng, đen, xám, cam. Ranger có nhiều tùy chọn màu sắc hơn, đặc biệt phiên bản Wildtrak có đến 6 màu.
So sánh nội thất
Triton 2024: Sử dụng vật liệu cao cấp, ghế da và da lộn, màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto.
Ranger 2024: Thiết kế hiện đại hơn, ghế da bọc cao cấp, màn hình cảm ứng 12 inch tích hợp công nghệ SYNC 4A, không gian thùng xe lớn và hàng ghế sau rộng rãi.
So sánh nội thất Triton 4WD AT Athlete và Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT
So sánh xe bán tải Mitsubishi Triton 2024 với Ford Ranger 2024 phần nội thất
Thông số | Triton 4WD AT Athlete | Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT |
---|---|---|
Màn hình giải trí | 9 inch | 12 inch |
Vật liệu ghế | Da & Da lộn | Da |
Điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
So sánh nội thất Triton 2WD AT GLX và Ranger XLS 2.0L AT 4×2
So sánh xe bán tải Mitsubishi Triton 2024 GLX với Ford Ranger 2024 XLS
Thông số | Triton 2WD AT GLX | Ranger XLS 2.0L AT 4X2 |
---|---|---|
Màn hình giải trí | 8 inch | 10 inch |
Vật liệu ghế | Nỉ | Nỉ |
Điều hòa | Điều chỉnh cơ | Điều chỉnh cơ |
So sánh động cơ và an toàn
Triton 2024: Động cơ diesel MIVEC 2.4L, phiên bản GLX và Premium là đơn Turbo (184 mã lực, 430 Nm), phiên bản 4WD AT Athlete là Bi-Turbo (204 mã lực, 470 Nm). Hộp số tự động 6 cấp, hệ dẫn động 4 bánh Super Select 4WD.
Ranger 2024: Có nhiều phiên bản động cơ khác nhau.
So sánh động cơ Triton 4WD AT Athlete và Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT
Thông số | Triton 4WD AT Athlete | Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT |
---|---|---|
Động cơ | Bi-Turbo Diesel 2.4L | Bi-Turbo Diesel 2.0L |
Công suất | 204 mã lực | 210 mã lực |
Mô-men xoắn | 470 Nm | 500 Nm |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 10 cấp |
An toàn: Cả hai xe đều được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc…
Kết luận
Việc lựa chọn giữa Triton và Ranger phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích. Triton phù hợp với người tìm kiếm xe bán tải giá hợp lý, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành ổn định. Ranger hướng đến khách hàng ưu tiên hiệu suất cao, công nghệ tiên tiến và nội thất rộng rãi.