Việc nắm rõ số khối CBM (Cubic Meter – mét khối) của các loại xe tải là rất quan trọng để tính toán chính xác lượng hàng hóa vận chuyển và lựa chọn loại xe phù hợp. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Số Khối Cbm Của Các Loại Xe Tải phổ biến tại Việt Nam.
Phân Loại Xe Tải và Kích Thước
Hiện nay, thị trường vận tải Việt Nam rất đa dạng với nhiều loại xe tải khác nhau, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa phong phú. Mỗi loại xe có kích thước thùng xe khác nhau, phù hợp với từng loại hàng hóa và điều kiện vận chuyển.
Một số loại xe tải phổ biến:
- Xe tải thùng kín: Thích hợp vận chuyển hàng hóa cần bảo quản, tránh ảnh hưởng của thời tiết.
- Xe tải thùng mui bạt: Linh hoạt trong việc vận chuyển hàng hóa, có thể che chắn hoặc mở bạt tùy theo nhu cầu.
- Xe tải thùng lửng: Thường dùng để chở vật liệu xây dựng, hàng hóa cồng kềnh.
- Xe container: Dùng vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, đường dài.
- Xe tải đông lạnh: Chuyên chở thực phẩm, hàng hóa yêu cầu bảo quản lạnh.
Bảng Số Khối CBM của Các Loại Xe Tải
Dưới đây là bảng tổng hợp số khối CBM của các loại xe tải theo tải trọng:
Loại Xe Tải | Kích Thước Thùng (Dài x Rộng x Cao) (m) | Tải Trọng (Tấn) | Số Khối (CBM) |
---|---|---|---|
Xe tải 0.5 tấn (500 kg) | 2.1 x 1.5 x 1.5 | 0.5 | 3.2 |
Xe tải 1 tấn | 3.85 x 1.6 x 1.6 | 1 | 6 |
Xe tải 1.25 tấn | 3.3 x 1.6 x 1.6 | 1.25 | 7 |
Xe tải 1.5 tấn | 3.2 x 1.55 x 1.55 | 1.1 | 7 |
Xe tải 2 tấn | 6 x 2 x 2 | 1.8 | 24 |
Xe tải 2.5 tấn | 4 x 1.7 x 1.8 | 2.2 | 13.6 |
Xe tải 3.5 tấn | 4.9 x 2 x 1.8 | 3.2 | 17.64 |
Xe tải 5 tấn | 6.2 x 2.2 x 2.5 | 4.5 | 34 |
Xe tải 8 tấn | 9.3 x 2.35 x 2.6 | 7 | 50 |
Xe tải 10 tấn | 9.5 x 2.4 x 2.5 | 9.7 | 55 |
Xe tải 15 tấn | 11 x 2.35 x 2.6 | 15 | 55 |
Xe tải 20 tấn | 9.7 x 2.35 x 2.15 | 20 | 55 |
Lưu ý: Số liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, kích thước thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng hãng sản xuất và model xe.
Kích Thước Xe Container
Loại Container | Kích Thước (Dài x Rộng x Cao) (m) | Thể Tích (CBM) |
---|---|---|
Container 20ft | 5.898 x 2.352 x 2.395 | 33.2 |
Container 40ft | 12.032 x 2.350 x 2.392 | 67.6 |
Container 40ft cao | 12.023 x 2.352 x 2.698 | 76.3 |
Lựa Chọn Xe Tải Phù Hợp
Để lựa chọn xe tải phù hợp, ngoài số khối CBM, bạn cần xem xét các yếu tố khác như:
- Loại hàng hóa: Hàng hóa cồng kềnh, hàng dễ vỡ, hàng cần bảo quản đặc biệt…
- Trọng lượng hàng hóa: Đảm bảo tải trọng xe phù hợp với trọng lượng hàng hóa.
- Quãng đường vận chuyển: Lựa chọn xe có tải trọng và kích thước phù hợp với quãng đường.
- Điều kiện đường xá: Đường hẹp, đường xấu cần lựa chọn xe có kích thước phù hợp.
Kết Luận
Việc hiểu rõ số khối CBM của các loại xe tải sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí vận chuyển và lựa chọn được phương tiện phù hợp nhất. Hãy liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn chi tiết và báo giá vận chuyển tốt nhất.
alt
Xe tải 500kg thùng kín.
Hình ảnh xe tải 500kg.
Thùng xe tải 1 tấn.
alt
Xe tải 1 tấn thùng bạt.
Xe tải 1.5 tấn.
alt
Xe tải 2 tấn.
Xe tải 2.5 tấn.
alt
Xe tải 3.5 tấn.
alt
Xe tải 5 tấn.
alt
Xe tải 8 tấn.
alt
Xe tải 9 tấn.
alt
Xe tải 15 tấn.
alt
Xe tải 20 tấn.