Mitsubishi Fuso, thương hiệu xe tải danh tiếng toàn cầu, đã khẳng định vị thế vững chắc tại thị trường Việt Nam nhờ chất lượng vượt trội, độ bền bỉ và khả năng vận hành mạnh mẽ. Với dải sản phẩm đa dạng, xe tải Mitsubishi Fuso đáp ứng trọn vẹn nhu cầu vận tải hàng hóa của mọi doanh nghiệp, từ vận chuyển nội đô đến đường dài, từ hàng hóa thông thường đến chuyên dụng. Trong đó, dòng xe Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 nổi bật như một giải pháp vận tải tối ưu trong phân khúc xe tải nhẹ, đặc biệt phù hợp với điều kiện giao thông và nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng tại Việt Nam.
Khám Phá Ưu Điểm Vượt Trội Của Sản Phẩm Xe Tải Mitsubishi Fuso
Để hiểu rõ vì sao Sản Phẩm Xe Tải Mitsubishi Fuso được ưa chuộng, chúng ta hãy cùng đi sâu vào những ưu điểm nổi bật, làm nên tên tuổi của thương hiệu này:
1. Chất Lượng Nhật Bản, Độ Bền Vượt Thời Gian:
Mitsubishi Fuso thừa hưởng tinh hoa công nghệ và quy trình sản xuất nghiêm ngặt từ Nhật Bản, đảm bảo mỗi chiếc xe xuất xưởng đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Khung gầm xe được chế tạo từ thép chịu lực, kết cấuCabin RISE độc quyền của Mitsubishi giúp xe vận hành ổn định, mạnh mẽ trên mọi địa hình và có tuổi thọ lâu dài, mang lại giá trị sử dụng bền vững cho doanh nghiệp.
2. Động Cơ Mạnh Mẽ, Tiết Kiệm Nhiên Liệu:
Sản phẩm xe tải Mitsubishi Fuso trang bị động cơ Diesel Mitsubishi Fuso 4P10 tiên tiến, dung tích xi lanh 2.998cc, sản sinh công suất tối đa 130Ps và mô-men xoắn cực đại 300Nm. Động cơ này không chỉ mạnh mẽ, vận hành êm ái mà còn được tối ưu hóa để tiết kiệm nhiên liệu, giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Đặc biệt, động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, thân thiện với môi trường và đáp ứng các quy định hiện hành tại Việt Nam.
(1).jpg)
3. Thiết Kế Cabin Hiện Đại, Tiện Nghi:
Cabin xe tải Mitsubishi Fuso được thiết kế khí động học, giảm lực cản gió, giảm tiếng ồn và tiết kiệm nhiên liệu. Nội thất cabin rộng rãi, thoải mái với 3 chỗ ngồi, trang bị vô lăng điều chỉnh 4 hướng, bảng điều khiển trung tâm hiện đại, dễ dàng thao tác. Cần số được đặt trên taplo, tối ưu không gian và mang lại sự thuận tiện cho người lái.
4. An Toàn Vượt Trội:
Sản phẩm xe tải Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 là dòng xe tải đầu tiên trong phân khúc được trang bị hệ thống phanh chống bó cứng ABS và phân bổ lực phanh điện tử EBD, đảm bảo an toàn tối đa khi vận hành, đặc biệt trong các tình huống phanh gấp hoặc đường trơn trượt. Thanh gia cường ở cánh cửa cabin theo công nghệ FUSO RISE gia tăng bảo vệ cho người ngồi trong xe trong các tình huống va chạm.
5. Đa Dạng Thùng Xe, Đáp Ứng Mọi Nhu Cầu:
Mitsubishi Fuso cung cấp đa dạng các loại thùng xe để khách hàng lựa chọn, phù hợp với từng loại hàng hóa và nhu cầu vận chuyển khác nhau, bao gồm thùng lửng, thùng bạt, thùng kín, thùng đông lạnh, thùng composite… Trong đó, thùng kín là lựa chọn phổ biến cho việc vận chuyển hàng hóa khô, hàng điện tử, hàng tiêu dùng…
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Xe Tải Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 Thùng Kín
Để quý khách hàng có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về sản phẩm, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe tải Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 thùng kín 1.9 tấn:
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | Canter TF 4.9 |
---|---|---|
Kích thước | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 3400 |
Kích thước tổng thể | mm | 6130 x 1890 x 2900 |
Chiều rộng cabin | mm | 1720 |
Khoảng sáng gầm xe | ||
Số chỗ ngồi | chỗ | 03 |
Khối lượng | ||
Khối lượng bản thân | kg | 2800 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 4990 |
Tải trọng cho phép | kg | 1995 |
Động cơ | Mitsubishi Fuso | |
Nhãn hiệu – Kiểu loại | 4P10-KAT2 | |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) | |
Dung tích xi lanh | cc | 2998 |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 130/3500 |
Momen xoắn cực đại | Nm/rpm | 300/1300 |
Hộp số | Mitsubishi MO38S5 (05 số tiến, 01 số lùi) | |
Lốp | 7.00R16 (bố kẽm) | |
Thể tích thùng NL | lít | 100 |
(2).jpg)
Nội Ngoại Thất Xe Tải Fuso Canter TF4.9: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Thẩm Mỹ và Tiện Nghi
Ngoại thất:
Sản phẩm xe tải Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 gây ấn tượng mạnh mẽ với thiết kế ngoại thất hiện đại và mạnh mẽ. Cabin vuông vức, cứng cáp, mặt ca-lăng được thiết kế mới với logo Fuso nổi bật. Cụm đèn pha và xi nhan hình khối vuông vức, đèn sương mù phía trước tăng khả năng quan sát trong điều kiện thời tiết xấu. Toàn bộ cabin được sơn nhúng tĩnh điện và sơn Metalic cao cấp, đảm bảo độ bền màu và vẻ đẹp thẩm mỹ theo thời gian.
Nội thất:
Bước vào bên trong cabin xe tải Mitsubishi Fuso Canter TF4.9, bạn sẽ cảm nhận được sự rộng rãi và tiện nghi. Vô lăng thiết kế hiện đại, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp các nút điều khiển chức năng (tùy phiên bản). Bảng đồng hồ hiển thị thông tin rõ ràng, trực quan. Ghế ngồi bọc nỉ cao cấp, êm ái, tạo sự thoải mái cho người lái và hành khách trên những hành trình dài. Hệ thống điều hòa hai chiều giúp cabin luôn thoáng mát, dễ chịu.
.jpg)
Gương chiếu hậu bản lớn, bố trí khoa học, giúp tài xế quan sát tốt điểm mù và đảm bảo an toàn khi di chuyển. Cần số được đặt trên taplo, giúp thao tác nhanh chóng, thuận tiện và giải phóng không gian sàn cabin.
(2).jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
Động Cơ Mitsubishi Fuso 4P10: Trái Tim Mạnh Mẽ Của Sản Phẩm Xe Tải Mitsubishi Fuso
Sản phẩm xe tải Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 được trang bị động cơ Mitsubishi Fuso 4P10-KAT2, với công nghệ tiên tiến, dung tích 2.998cc, 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử Common Rail. Động cơ này sản sinh công suất cực đại 130Ps tại vòng tua 3500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 300Nm tại vòng tua 1300 vòng/phút.
Động cơ 4P10 không chỉ nổi tiếng về sức mạnh mà còn về khả năng tiết kiệm nhiên liệu và độ bền bỉ. Công nghệ Common Rail giúp nhiên liệu được phun chính xác và hiệu quả, tối ưu hóa quá trình đốt cháy, giảm thiểu lượng khí thải và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, góp phần bảo vệ môi trường và đáp ứng các quy định về khí thải tại Việt Nam.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ | CANTER TF4.9 |
---|---|
Nhãn hiệu-kiểu loại | Mitsubishi Fuso 4P10-KAT2 |
Loại | Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, tuần hoàn khí xả EGR và làm mát khí nạp, hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail). |
Dung tích xi lanh (cm3) | 2.998 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 130/3050-3500 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 300/1.300~3050 |
Đường kính x Hành trình piston (mm) | 95,8 x 104 |
Giá Xe và Thùng Xe Tải Mitsubishi Fuso Canter TF 4.9
Sản phẩm xe tải Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 thùng kín có nhiều phiên bản thùng khác nhau để khách hàng lựa chọn, tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số phiên bản thùng kín phổ biến:
.jpg)
.jpg)
Xe tải Canter TF 4.9 Thùng kín Euro 5 | Giá xe (VNĐ) |
---|---|
Thùng kín vách Tôn kẽm | 584.800.000 |
Thùng kín vách Inox430 | 591.200.000 |
Thùng kín vách Inox304 | 593.700.000 |
Thùng kín vách tôn đen sơn màu | 591.200.000 |
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm xe tải Mitsubishi Fuso và nhận báo giá tốt nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline: 0938-905-077 để được tư vấn và hỗ trợ tận tình.
Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm xe tải Mitsubishi Fuso!