Xe tải thùng 500kg
Xe tải thùng 500kg

Quy Đổi Tải Trọng Xe Ra M3: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ Chuyên Gia Xe Tải Mỹ Đình

Hiểu rõ kích thước và tải trọng xe tải là yếu tố then chốt để vận chuyển hàng hóa hiệu quả. Tuy nhiên, việc quy đổi giữa tải trọng (tấn) và thể tích (m3) thường gây bối rối cho nhiều khách hàng. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp thông tin chi tiết và dễ hiểu nhất về Quy đổi Tải Trọng Xe Ra M3, giúp bạn lựa chọn xe tải phù hợp và tối ưu chi phí vận chuyển.

Phân Loại Xe Tải Theo Tiêu Chí Nào?

Trên thị trường vận tải Việt Nam hiện nay, sự đa dạng về chủng loại và kích thước xe tải đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng tăng cao. Để phân loại xe tải, chúng ta thường dựa vào các tiêu chí chính sau:

  • Theo tải trọng: Đây là cách phân loại phổ biến nhất, dựa trên khả năng chở hàng tối đa của xe, thường được tính bằng tấn hoặc kg. Ví dụ: xe tải 500kg, xe tải 1 tấn, xe tải 5 tấn, xe tải 10 tấn, v.v.
  • Theo kiểu thùng xe: Thùng xe tải được thiết kế đa dạng để phù hợp với từng loại hàng hóa:
    • Thùng lửng: Chuyên chở vật liệu xây dựng, hàng hóa không sợ thời tiết.
    • Thùng kín: Bảo vệ hàng hóa khỏi tác động môi trường, phù hợp cho hàng điện tử, đồ gia dụng.
    • Thùng mui bạt: Linh hoạt, có thể mở bạt để bốc xếp hàng hóa dễ dàng, che chắn hàng hóa khỏi mưa nắng.
    • Thùng đông lạnh: Trang bị hệ thống làm lạnh, chuyên chở hàng hóa cần bảo quản ở nhiệt độ thấp như thực phẩm tươi sống, dược phẩm.
    • Container: Kích thước lớn, chuyên chở hàng hóa số lượng lớn trên quãng đường dài, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa Bắc Nam.

Hiểu rõ các phân loại này giúp bạn dễ dàng xác định loại xe tải phù hợp với nhu cầu vận chuyển cụ thể của mình.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Kích Thước Xe Tải

Đối với những khách hàng mới lần đầu thuê xe tải, việc lựa chọn kích thước và tải trọng xe phù hợp là vô cùng quan trọng. Để đưa ra quyết định đúng đắn, hãy tham khảo những gợi ý sau từ chuyên gia Xe Tải Mỹ Đình:

  • Xác định loại hàng hóa và khối lượng: Nắm rõ loại hàng hóa cần vận chuyển (ví dụ: hàng nhẹ cồng kềnh, hàng nặng nhỏ gọn, hàng dễ vỡ, hàng cần bảo quản đặc biệt), khối lượng hàng hóa (tấn, kg) và ước tính thể tích (m3).
  • Tính toán số lượng kiện hàng: Nếu hàng hóa được đóng gói theo kiện, hãy tính tổng số kiện và kích thước mỗi kiện để ước lượng thể tích cần thiết.
  • Xem xét điều kiện vận chuyển: Yếu tố thời tiết, nhiệt độ, điều kiện đường xá từ điểm đi đến điểm đến cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn loại thùng xe và tải trọng xe.
  • Quy đổi tải trọng sang thể tích: Đây là bước quan trọng để chọn xe có kích thước thùng phù hợp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quy đổi tải trọng xe ra m3 không phải là một phép tính đơn giản. Nó phụ thuộc vào khối lượng riêng của hàng hóa. Hàng hóa khác nhau sẽ có khối lượng riêng khác nhau, do đó cùng một thể tích nhưng tải trọng có thể khác nhau.

Ví dụ, 1m3 bông gòn sẽ nhẹ hơn rất nhiều so với 1m3 sắt thép. Do đó, khi quy đổi tải trọng xe ra m3, bạn cần biết khối lượng riêng của hàng hóa để ước tính chính xác thể tích mà xe có thể chở được trong giới hạn tải trọng cho phép.

Bảng Kích Thước Thùng Xe Tải Theo Tải Trọng Phổ Biến (Tham Khảo)

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về mối liên hệ giữa tải trọng và kích thước thùng xe, Xe Tải Mỹ Đình cung cấp bảng thông số kích thước thùng xe tải phổ biến trên thị trường hiện nay. Lưu ý rằng đây chỉ là thông số tham khảo, kích thước thực tế có thể thay đổi tùy theo từng hãng xe và loại thùng xe.

Loại xe tải Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao – mét) Tải trọng (Tấn) Thể tích (m³) (ước tính) Thể tích (CBM) (ước tính)
Xe tải 0.5 tấn (500 kg) 2.1 x 1.5 x 1.5 0.5 4.72 3.2
Xe tải 1 tấn 3.85 x 1.6 x 1.6 1 8 6
Xe tải 1.25 tấn 3.3 x 1.6 x 1.6 1.25 8.43 7
Xe tải 1.5 tấn 3.2 x 1.55 x 1.55 1.5 10.40 7
Xe tải 2 tấn 6 x 2 x 2 2 24 24
Xe tải 2.5 tấn 4 x 1.7 x 1.8 2.5 13.6 13.6
Xe tải 3.5 tấn 4.9 x 2 x 1.8 3.5 17.64 17.64
Xe tải 5 tấn 6.2 x 2.2 x 2.5 5 34 34
Xe tải 7.5 tấn 7 x 2.3 x 2.28 7.5 36.70 42
Xe tải 8 tấn 9.3 x 2.35 x 2.6 8 55.81 50
Xe tải 9 tấn 9.0 x 2.35 x 2.5 9 52.87 N/A
Xe tải 9.5 tấn 9.6 x 2.35 x 2.6 9.5 58.65 N/A
Xe tải 10 tấn 9.5 x 2.4 x 2.5 10 57 55
Xe tải 15 tấn 11 x 2.35 x 2.6 15 67.21 55
Xe tải 20 tấn 9.7 x 2.35 x 2.15 20 53.35 55
Xe tải 25 tấn 12.1 x 2.5 x 3.14 25 65 N/A
Bình Xenon 40 12.5 x 2.37 x 2.6 30 77 70
Bình Xenon 45 13.5 x 2.37 x 2.6 30 83 75

Lưu ý: CBM (Cubic Meter) và mét khối (m³) là đơn vị đo thể tích tương đương.

Xe Tải 0.5 Tấn (500kg): Giải Pháp Vận Chuyển Linh Hoạt Trong Đô Thị

Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao – mét) Thể tích (m³)
2.1 x 1.5 x 1.5 4.72

Xe tải 500kg là lựa chọn lý tưởng cho việc vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ, trung chuyển hàng hóa trong thành phố, chuyển nhà, chuyển văn phòng. Kích thước nhỏ gọn giúp xe dễ dàng di chuyển trên các tuyến đường nhỏ hẹp, khu dân cư đông đúc.

Xe tải 0.5 tấn (500 kg) chở được bao nhiêu khối? Xe tải 0.5 tấn có thể chở được khoảng 4.72 mét khối hàng hóa.

Xe tải thùng 500kgXe tải thùng 500kg

Xe Tải 1 Tấn – 1.25 Tấn: Vận Chuyển Hàng Hóa Nhẹ, Phổ Biến

Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao – mét) Thể tích (m³)
3.1 x 1.6 x 1.7 8.43

Xe tải từ 1 tấn đến 1.25 tấn là dòng xe tải nhẹ được ưa chuộng trong vận chuyển hàng hóa quãng đường ngắn và trung bình. Với nhiều loại thùng (mui bạt, thùng kín, thùng lửng), xe đáp ứng đa dạng nhu cầu vận chuyển như máy móc, đồ đạc chuyển nhà, văn phòng, hàng tiêu dùng.

Xe tải 1 tấn – 1.25 tấn chở được bao nhiêu khối? Xe tải 1 tấn đến 1.25 tấn có thể chở được khoảng 8.43 mét khối hàng hóa.

Xe tải 1 tấnXe tải 1 tấn

Xe Tải 1.5 Tấn: Linh Hoạt, Đa Năng

Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao – mét) Thể tích (m³)
3.4 x 1.7 x 1.8 10.40

Xe tải 1.5 tấn là lựa chọn phổ biến nhờ sự linh hoạt và khả năng chở đa dạng hàng hóa. Thùng xe có thể mở 2 bên hông và phía sau, giúp bốc xếp hàng hóa dễ dàng.

Xe tải 1.5 tấn chở được bao nhiêu khối? Xe tải 1.5 tấn chở được khoảng 10.40 mét khối hàng hóa.

Xe tải 1.5 tấnXe tải 1.5 tấn

Xe Tải 2 Tấn: Vận Chuyển Nội Đô Thuận Tiện

Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao – mét) Thể tích (m³)
3.6 x 1.7 x 1.8 11.01

Xe tải 2 tấn có hai loại thùng cơ bản là thùng kín và thùng mui bạt, đảm bảo không gian chở hàng rộng rãi. Ưu điểm lớn của xe 2 tấn là khả năng di chuyển trong nội đô vào ban ngày mà không bị hạn chế bởi lệnh cấm tải.

Xe tải 2 tấn chở được bao nhiêu khối? Xe tải 2 tấn chở được khoảng 11.01 mét khối hàng hóa.

Xe tải 2 tấnXe tải 2 tấn

Xe Tải 2.5 Tấn: Lựa Chọn Cần Cân Nhắc Về Giờ Cấm Tải

Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao – mét) Thể tích (m³)
4.3 x 1.8 x 2.0 15.48

Xe tải 2.5 tấn có nhiều loại thùng như thùng kín, mui bạt, lửng, đông lạnh. Tuy nhiên, cần lưu ý xe tải từ 2.5 tấn trở lên thường bị hạn chế lưu thông trong nội đô vào giờ cao điểm.

Xe tải 2.5 tấn chở được bao nhiêu khối? Xe tải 2.5 tấn chở được khoảng 15.48 mét khối hàng hóa.

Xe tải 2.5 tấnXe tải 2.5 tấn

Xe Tải 3.5 Tấn: Vận Chuyển Hàng Hóa Khối Lượng Lớn Vừa

Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao – mét) Thể tích (m³)
4.3 x 1.95 x 2.0 16.77
5.0 x 2.0 x 2.2 22.00

Xe tải 3.5 tấn phù hợp vận chuyển hàng hóa có tải trọng lớn, khối lượng lớn trên quãng đường dài giữa các thành phố.

Xe tải 3.5 tấn chở được bao nhiêu khối? Phổ biến nhất là xe tải 3.5 tấn có thể tích 16.77 m3.

Xe tải 3.5 tấnXe tải 3.5 tấn

Xe Tải 5 Tấn: Chở Hàng Đường Dài Hiệu Quả

Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao – mét) Thể tích (m³)
6.0 x 2.2 x 2.4 31.68
6.2 x 2.2 x 2.5 34.10

Xe tải 5 tấn có thùng xe rộng, độ bền cao, phù hợp vận chuyển máy móc, vật liệu xây dựng, nông sản đi các tỉnh.

Xe tải 5 tấn chở được bao nhiêu khối? Thông dụng nhất là xe tải 5 tấn có thể tích 31.68 m3.

Xe tải 5 tấnXe tải 5 tấn

Xe Tải 8 Tấn: Đa Dạng Thùng Xe, Tải Trọng Lớn

Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao – mét) Thể tích (m³)
8.0 x 2.35 x 2.5 47.00
9.0 x 2.35 x 2.5 52.87
9.5 x 2.35 x 2.5 55.81
10.2 x 2.35 x 2.5 59.92

Xe tải 8 tấn đa dạng về kích thước thùng và loại thùng (lửng, bạt, kín, lạnh). Tải trọng lớn giúp xe chở được nhiều loại hàng hóa hơn.

Xe tải 8 tấn chở được bao nhiêu khối? Phổ biến nhất là xe tải 8 tấn 47.00 m3.

Xe tải 8 tấnXe tải 8 tấn

Xe Tải 9 Tấn: Khả Năng Chở Hàng Vượt Trội

Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao – mét) Thể tích (m³)
9.0 x 2.35 x 2.5 52.87
8.0 x 2.35 x 2.5 47.00
8.3 x 2.35 x 2.5 48.76
9.5 x 2.35 x 2.5 55.81
10.2 x 2.35 x 2.5 59.92

Xe tải 9 tấn chở được bao nhiêu khối? Phổ biến nhất là xe tải 9 tấn thể tích 52.87 mét khối.

Xe tải 9 tấnXe tải 9 tấn

Xe Tải 9.5 Tấn: Không Gian Chở Hàng Lớn

Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao – mét) Thể tích (m³)
9.6 x 2.35 x 2.6 58.65

Xe tải 9.5 tấn chở được bao nhiêu khối? Xe tải 9.5 tấn chở được 58.65 m³.

Xe Tải 10 Tấn: Vận Chuyển Bắc Nam Hiệu Quả

Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao – mét) Thể tích (m³)
9.7 x 2.35 x 2.5 56.98

Xe tải 10 tấn là dòng xe phổ biến trong vận chuyển hàng hóa Bắc Nam và các tỉnh thành. Khả năng di chuyển linh hoạt hơn so với các xe tải trọng lớn hơn giúp xe được nhiều đơn vị vận tải lựa chọn.

Xe tải 10 tấn chở được bao nhiêu khối? Xe tải 10 tấn chở được 56.98 m³.

Xe Tải 11 Tấn: Thùng Hàng Siêu Rộng Rãi

Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao – mét) Thể tích (m³)
10.8 x 2.35 x 2.6 65.98
9.0 x 2.35 x 2.6 54.99
9.8 x 2.35 x 2.6 59.87

Xe tải 11 tấn chở được bao nhiêu khối? Xe tải 11 tấn 65.98 mét khối là phổ biến nhất.

Xe Tải 15 Tấn: Chuyên Chở Hàng Siêu Trường, Siêu Trọng

Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao – mét) Thể tích (m³)
11 x 2.35 x 2.6 67.21

Xe tải 15 tấn trở lên thuộc dòng xe tải trọng lớn, thường chở hàng quá khổ, quá tải. Được sử dụng phổ biến để vận chuyển trái cây, nông sản nhập khẩu từ các tỉnh biên giới.

Xe tải 15 tấn chở được bao nhiêu khối? Xe tải 15 tấn chở được 67.21 mét khối.

Xe tải 15 tấnXe tải 15 tấn

Xe Tải 18 Tấn: Vận Chuyển Đường Dài Khối Lượng Lớn

Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao – mét) Thể tích (m³)
9.7 x 2.5 x 2.2 53.35

Xe tải 18 tấn chở được bao nhiêu khối? Xe tải 18 tấn chở được 53.35 m³.

Xe Tải 20 Tấn: Giải Pháp Vận Tải Hàng Hóa Quy Mô Lớn

  • Kích thước xe tải 20 tấn (D x R x C): 12.400 x 2.500 x 3.570 mm
  • Kích thước xe tải 20 tấn Mái bạt: 9.720 x 2.350 x 740/2.150 mm

Xe tải 20 tấnXe tải 20 tấn

Xe Container: Vận Chuyển Liên Tỉnh, Quốc Tế

Xe container có chiều dài và thể tích vượt trội, là lựa chọn hàng đầu cho vận chuyển hàng hóa Bắc Nam và quốc tế, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Container có khả năng bảo vệ hàng hóa tuyệt vời, bốc xếp dễ dàng và thích nghi với nhiều loại hàng hóa khác nhau.

Loại container Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao – mét) Thể tích (m³)
Container 20ft 5.898 x 2.352 x 2.395 33.2
Container lạnh 20ft 5.485 x 2.286 x 2.265 28.4
Container thường 40 feet 12.032 x 2.350 x 2.392 67.6
Container 40ft cao 12.023 x 2.352 x 2.698 76.3
Container lạnh 40ft 11.572 x 2.296 x 2.521 67.0

Câu Hỏi Thường Gặp Về Quy Đổi Tải Trọng Xe Ra M3

Xe tải lớn nhất là bao nhiêu tấn?

Xe tải lớn nhất tại Việt Nam hiện nay là siêu xe tải Komatsu HD785, với trọng lượng hơn 100 tấn và tải trọng có thể lên đến hơn 150 tấn khi đủ tải.

Làm thế nào để đo chiều cao của xe tải?

Chiều cao bên trong thùng xe tải được đo từ đáy thùng đến điểm cao nhất của trần thùng (đối với thùng kín) hoặc điểm cao nhất trên thành xe (đối với thùng mui bạt, thùng lửng).

Làm thế nào để tính mét khối của xe tải?

Công thức tính mét khối thùng xe tải: Thể tích (m³) = Dài (m) x Rộng (m) x Cao (m). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây là thể tích chứa hàng tối đa, không phải là giá trị trực tiếp quy đổi tải trọng xe ra m3.

Chiều dài và chiều cao của xe bán tải là bao nhiêu?

Chiều dài thùng xe bán tải khi xếp hàng không vượt quá 1,1 lần chiều dài toàn bộ xe và không vượt quá 20m. Chiều cao hàng hóa không vượt quá chiều cao khoang hành lý.

Tổng chiều dài của xe container là 45 feet?

Container 45ft có chiều dài bên ngoài là 13,716 mét và chiều dài bên trong là 13,556 mét.

Xe container lớn nhất có kích thước bao nhiêu?

Hiện tại, xe container lớn nhất có kích thước container 60 feet, với kích thước Dài x Rộng x Cao là 15,240 x 2,438 x 2,896 mét.

Xe tải 10 tấn chở được bao nhiêu mét khối đất?

Xe tải 10 tấn chở được khoảng 5.88m3 đất không đào (đối với đất có trọng lượng tự nhiên 1,7 tấn/m3).

Tải trọng xe tải được quy định như thế nào?

Xe tải dưới 5 tấn không vượt quá 10% tải trọng cho phép, xe trên 5 tấn không vượt quá 5% tải trọng.

Lời kết:

Hy vọng bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và chi tiết nhất về quy đổi tải trọng xe ra m3. Việc hiểu rõ kích thước và tải trọng xe, cùng với cách quy đổi tương đối giữa tấn và m3, sẽ giúp bạn lựa chọn được chiếc xe tải phù hợp nhất, tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa và tiết kiệm chi phí. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn thêm về dịch vụ thuê xe tải, hãy liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được hỗ trợ tốt nhất!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *