Việc chở quá tải trọng xe tải, dù tiềm ẩn nhiều rủi ro khôn lường, vẫn là vấn đề nhức nhối trong ngành vận tải Việt Nam. Nhiều tài xế và chủ xe vì lợi nhuận trước mắt đã bỏ qua những hệ lụy nghiêm trọng của việc này. Để giúp các bác tài và doanh nghiệp vận tải nắm rõ và tuân thủ pháp luật, Xe Tải Mỹ Đình, với vai trò chuyên gia trong lĩnh vực xe tải, xin cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về Quy định Về Trọng Tải Xe hiện hành. Bài viết này sẽ đi sâu vào các khía cạnh liên quan, giúp bạn đọc hiểu rõ và thực hiện đúng theo quy định của pháp luật.
1. Trọng tải xe tải là gì?
Trọng tải xe tải, hay còn gọi là tải trọng cho phép chở, là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe tải được phép vận chuyển theo quy định của nhà sản xuất và cơ quan đăng kiểm. Thông số quan trọng này được ghi rõ trong Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện. Đây là yếu tố then chốt mà bất kỳ ai có ý định mua và sử dụng xe tải cần đặc biệt quan tâm. Việc nắm rõ trọng tải giúp đảm bảo an toàn vận hành, tránh vi phạm pháp luật và tối ưu hiệu quả kinh tế.
2. Tổng trọng tải xe tải và mối liên hệ với trọng tải
Tổng trọng tải xe tải (hay còn gọi là trọng lượng toàn bộ của xe) là tổng khối lượng của bản thân chiếc xe cộng với khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở. Đây là một chỉ số cố định, được tính toán kỹ lưỡng trong quá trình thiết kế và sản xuất xe. Các nhà sản xuất xe tải phải dựa vào tổng trọng tải để tính toán và thiết kế các yếu tố khác như khoảng cách trục xe, hệ thống phanh, hệ thống treo,… nhằm đảm bảo xe vận hành an toàn và ổn định trong giới hạn tải trọng cho phép. Việc xác định trọng tải xe chở hàng cũng phải dựa trên tổng trọng tải này để đảm bảo không vượt quá giới hạn quy định.
3. Tìm thông tin trọng tải xe ở đâu?
Để biết chính xác trọng tải xe tải của mình, các bác tài có thể tìm kiếm thông tin ở những vị trí sau:
- Tem hoặc nhãn trên cửa xe: Thông thường, nhà sản xuất sẽ niêm yết các thông số kỹ thuật cơ bản của xe, bao gồm cả trọng tải, trên cánh cửa xe hoặc ở cabin. Hãy tìm kiếm các dòng chữ như “Tải trọng cho phép chở,” “Max Load,” hoặc các ký hiệu tương tự kèm theo số liệu cụ thể.
- Giấy đăng kiểm xe: Đây là nguồn thông tin chính thức và đầy đủ nhất. Trong Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, mục “Thông số kỹ thuật” sẽ ghi rõ ràng trọng tải cho phép chở của xe.
- Logo hoặc ký hiệu trên cánh cửa xe (đối với xe cũ): Đối với một số dòng xe tải đời cũ, logo hoặc ký hiệu riêng của nhà sản xuất đôi khi cũng thể hiện tải trọng của xe. Tuy nhiên, cách này chỉ mang tính tham khảo và cần đối chiếu lại với giấy đăng kiểm để có thông tin chính xác.
4. Quy định pháp luật hiện hành về trọng tải xe tải
Hiện nay, pháp luật Việt Nam có những quy định về trọng tải xe rất cụ thể và nghiêm ngặt. Theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải, tất cả các xe tải chở hàng hóa đều phải tuân thủ đúng trọng tải được ghi trong Giấy chứng nhận kiểm định.
Mức độ vượt tải cho phép:
Trong quá trình vận chuyển, xe tải chỉ được phép chở vượt quá tải trọng cho phép ở một mức giới hạn nhất định:
- Xe tải dưới 5 tấn: Không được vượt quá 10% trọng tải cho phép.
- Xe tải trên 5 tấn: Không được vượt quá 5% trọng tải cho phép.
Vượt quá giới hạn này được xem là vi phạm quy định về trọng tải xe và sẽ bị xử phạt theo luật định. Chính vì vậy, việc tính toán và kiểm soát tải trọng hàng hóa trước mỗi chuyến đi là vô cùng quan trọng.
Mức phạt vi phạm quy định về trọng tải xe:
Các quy định về trọng tải xe được thể hiện rõ trong Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt. Cụ thể, Điều 24 của Nghị định này quy định chi tiết về mức phạt đối với hành vi vi phạm quy định về trọng tải xe, bao gồm cả người điều khiển phương tiện, chủ xe và doanh nghiệp vận tải.
Bảng mức phạt vi phạm trọng tải xe (Cập nhật theo Nghị định 123/2021/NĐ-CP):
Hành vi vi phạm | Mức phạt đối với cá nhân | Mức phạt đối với tổ chức (doanh nghiệp) |
---|---|---|
Xếp hàng hóa lên xe ô tô vượt quá trọng tải thiết kế được ghi trong Giấy đăng ký xe hoặc Giấy chứng nhận kiểm định | 1.000.000 VNĐ – 2.000.000 VNĐ | 2.000.000 VNĐ – 4.000.000 VNĐ |
Chở hàng vượt quá tải trọng cho phép của xe (vượt quá 10% – 20% đối với xe dưới 5 tấn; vượt quá 5% – 10% đối với xe trên 5 tấn) | 3.000.000 VNĐ – 5.000.000 VNĐ | 6.000.000 VNĐ – 10.000.000 VNĐ |
Chở hàng vượt quá tải trọng cho phép của xe (vượt quá 20% – 50% đối với xe dưới 5 tấn; vượt quá 10% – 50% đối với xe trên 5 tấn) | 6.000.000 VNĐ – 8.000.000 VNĐ | 12.000.000 VNĐ – 16.000.000 VNĐ |
Chở hàng vượt quá tải trọng cho phép của xe (vượt quá 50% – 100%) | 8.000.000 VNĐ – 12.000.000 VNĐ | 16.000.000 VNĐ – 24.000.000 VNĐ |
Chở hàng vượt quá tải trọng cho phép của xe (vượt quá 100% – 150%) | 13.000.000 VNĐ – 15.000.000 VNĐ | 26.000.000 VNĐ – 30.000.000 VNĐ |
Chở hàng vượt quá tải trọng cho phép của xe (vượt quá 150%) | 16.000.000 VNĐ – 18.000.000 VNĐ | 32.000.000 VNĐ – 36.000.000 VNĐ |
Không niêm yết công khai tên, số điện thoại đơn vị kinh doanh, tự trọng xe, tải trọng được phép chở ở mặt ngoài hai bên cánh cửa buồng lái xe tải | 2.000.000 VNĐ – 3.000.000 VNĐ | 4.000.000 VNĐ – 6.000.000 VNĐ |
- Lưu ý: Bảng trên chỉ liệt kê một số mức phạt phổ biến liên quan đến trọng tải. Để có thông tin đầy đủ và chi tiết nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp Nghị định 100/2019/NĐ-CP và Nghị định 123/2021/NĐ-CP.
5. Giấy phép lưu hành xe quá tải: Khi nào cần và quy định
Theo quy định về trọng tải xe, việc chở hàng quá tải là hành vi vi phạm pháp luật. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, việc vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng vượt quá quy định về trọng tải xe là không thể tránh khỏi. Trong những tình huống này, chủ xe cần phải xin Giấy phép lưu hành xe quá tải.
Điều kiện cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải:
Giấy phép lưu hành xe quá tải chỉ được cấp khi đáp ứng các điều kiện sau:
- Không có phương án vận chuyển khác: Hàng hóa cần vận chuyển không thể chia nhỏ hoặc sử dụng các phương tiện vận tải khác phù hợp hơn.
- Tuyến đường vận chuyển được phép: Tuyến đường di chuyển phải được cơ quan có thẩm quyền cấp phép cho xe quá tải lưu thông.
Lưu ý quan trọng:
- Không cấp phép cho hàng hóa thông thường: Giấy phép lưu hành xe quá tải không được cấp cho các trường hợp chở hàng hóa thông thường vượt quá tải trọng thiết kế của xe sau khi cải tạo.
- Chi phí khảo sát và kiểm định đường bộ: Trong trường hợp việc chở quá tải gây ảnh hưởng đến khả năng khai thác của đường bộ, chủ xe phải chịu trách nhiệm chi trả các chi phí liên quan đến khảo sát và kiểm định đường bộ.
Kết luận:
Hiểu rõ và tuân thủ quy định về trọng tải xe là trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi cá nhân, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực vận tải. Việc chở đúng tải không chỉ giúp đảm bảo an toàn giao thông, bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ, mà còn giúp tăng tuổi thọ xe và tránh bị xử phạt hành chính. Xe Tải Mỹ Đình hy vọng rằng, với những thông tin chi tiết và cập nhật trên đây, quý độc giả sẽ có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về quy định về trọng tải xe tải hiện hành, từ đó vận hành xe một cách an toàn và hiệu quả nhất.