Quy Định Về Tải Trọng Bằng Lái Xe Tải: Cập Nhật Mới Nhất 2024

Bạn có đang băn khoăn về sự khác biệt giữa trọng tải và tải trọng xe tải? Bạn chưa rõ bằng lái xe hiện tại của mình có thể điều khiển loại xe tải nào và chở được khối lượng hàng hóa bao nhiêu là đúng luật? Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình, chuyên trang hàng đầu về xe tải, sẽ giải đáp chi tiết những thắc mắc trên, đặc biệt tập trung vào Quy định Về Tải Trọng Bằng Lái Xe hiện hành, giúp các bác tài và chủ doanh nghiệp vận tải nắm vững thông tin, an tâm trên mọi hành trình.

Phân Biệt Rõ Ràng: Trọng Tải và Tải Trọng Xe Tải

Trong giới xe tải, hai khái niệm trọng tảitải trọng thường gây nhầm lẫn. Hiểu đúng hai thuật ngữ này vô cùng quan trọng, đặc biệt khi tham gia giao thông, mua bán xe hoặc ước tính khối lượng hàng hóa vận chuyển.

Trọng tải (Gross Vehicle Weight – GVW) là khả năng chịu tải tối đa về mặt kỹ thuật của xe tải, được nhà sản xuất công bố trong tài liệu kỹ thuật và đăng kiểm xe. Thông số này thể hiện tổng khối lượng lớn nhất mà xe được phép đạt tới khi tham gia giao thông, bao gồm cả tự trọng của xe, trọng lượng hàng hóa, người lái và người ngồi trên xe. Bạn có thể tìm thấy thông số trọng tải trong giấy đăng kiểm xe, mục “khối lượng toàn bộ theo thiết kế”.

Tải trọng (Payload), hay còn gọi là sức chở hàng hóa, là khối lượng hàng hóa thực tế mà xe tải đang vận chuyển. Theo quy định pháp luật, tải trọng chính là sức tải mà Nhà nước cho phép một chiếc xe chở, và đây là căn cứ để xác định xe có chở quá tải hay không. Vượt quá tải trọng cho phép là hành vi vi phạm luật giao thông và sẽ bị xử phạt theo quy định.

Chú thích ảnh: Hình ảnh minh họa sự khác biệt giữa trọng tải (khối lượng toàn bộ xe) và tải trọng (khối lượng hàng hóa cho phép chở).

Công Thức Tính Tải Trọng Xe Tải Đơn Giản, Dễ Áp Dụng

Để đảm bảo không vi phạm quy định về tải trọng, chủ xe và tài xế cần nắm rõ công thức tính tải trọng hàng hóa cho phép của xe. Công thức này giúp bạn chủ động kiểm soát khối lượng hàng hóa, tránh bị phạt quá tải và đảm bảo an toàn giao thông.

Công thức tính tải trọng xe tải:

Tải trọng = Trọng tải toàn bộ xe (GVW) – Tự trọng của xe – Khối lượng người trên xe

Ví dụ: Một chiếc xe tải có trọng tải (GVW) là 10 tấn và tự trọng là 3 tấn. Nếu trên xe có 2 người (tính trung bình 100kg/người), thì tải trọng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở là:

10 tấn – 3 tấn – 0.1 tấn = 6.9 tấn

Như vậy, chiếc xe tải này chỉ được phép chở tối đa 6.9 tấn hàng hóa để đảm bảo tuân thủ quy định về tải trọng.

Chú thích ảnh: Sơ đồ minh họa công thức tính tải trọng xe tải, giúp tài xế dễ dàng áp dụng để tính toán khối lượng hàng hóa cho phép.

Quy Định Về Tải Trọng và Các Hạng Bằng Lái Xe Tải

Một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu mà các bác tài cần nắm vững chính là quy định về tải trọng bằng lái xe. Mỗi hạng bằng lái xe sẽ tương ứng với loại xe tải có trọng tải và kích thước khác nhau. Việc điều khiển xe không đúng với hạng bằng lái là vi phạm pháp luật và tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn giao thông.

Dưới đây là thông tin chi tiết về các hạng bằng lái xe phổ biến hiện nay và quy định về tải trọng tương ứng để điều khiển xe tải:

Bằng lái xe hạng B1, B2: Phù hợp xe tải nhỏ và vừa

  • Bằng lái xe hạng B1 (số tự động và số sàn):
    • Loại xe: Ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi (kể cả chỗ ngồi cho người lái xe), ô tô tải (kể cả ô tô tải chuyên dùng số tự động) có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg, ô tô dùng cho người khuyết tật.
    • Quy định về tải trọng: Được phép điều khiển xe tải có trọng tải thiết kế dưới 3.5 tấn.
  • Bằng lái xe hạng B2:
    • Loại xe: Ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.5 tấn, ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi, và các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1.
    • Quy định về tải trọng: Tương tự hạng B1, được phép lái xe tải có trọng tải thiết kế dưới 3.5 tấn.

Bằng lái xe hạng C: Dành cho xe tải trung và xe đầu kéo nhỏ

  • Bằng lái xe hạng C:
    • Loại xe: Ô tô tải (kể cả ô tô tải chuyên dùng và ô tô chuyên dùng) có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên, ô tô đầu kéo kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên, ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi, và các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2.
    • Quy định về tải trọng: Được phép điều khiển xe tải có trọng tải thiết kế từ 3.5 tấn trở lên, bao gồm cả xe tải trung và xe đầu kéo nhỏ.

Bằng lái xe hạng D, E, F: Điều khiển xe tải nặng và các loại xe chuyên dụng

  • Bằng lái xe hạng D:
    • Loại xe: Ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi (kể cả chỗ ngồi cho người lái xe), và các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2, C.
    • Quy định về tải trọng: Mặc dù hạng D chủ yếu tập trung vào xe chở người, nhưng người có bằng D cũng được phép lái các loại xe tải theo quy định của bằng B1, B2, C.
  • Bằng lái xe hạng E:
    • Loại xe: Ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi, và các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2, C, D.
    • Quy định về tải trọng: Tương tự hạng D, bằng E cho phép lái các loại xe tải theo quy định của các hạng bằng thấp hơn.
  • Bằng lái xe hạng F (FB2, FC, FD, FE):
    • Loại xe: Các loại xe ô tô tương ứng với hạng B2, C, D, E kéo rơ moóc có trọng tải thiết kế lớn hơn 750kg, sơ mi rơ moóc, ô tô khách nối toa.
    • Quy định về tải trọng: Các hạng F cho phép điều khiển các loại xe tải đầu kéo, xe container và các loại xe chuyên dụng khác có trọng tải lớn, tùy thuộc vào hạng F cụ thể.

Chú thích ảnh: Hình ảnh minh họa bằng lái xe hạng B2, một trong những hạng bằng lái phổ biến cho xe tải hiện nay.

Lưu ý quan trọng:

  • Luôn kiểm tra giấy đăng kiểm xe: Thông tin về trọng tải thiết kế của xe được ghi rõ trong giấy đăng kiểm. Hãy đối chiếu với hạng bằng lái của mình để đảm bảo tuân thủ quy định về tải trọng.
  • Cập nhật quy định mới nhất: Các quy định về tải trọng và bằng lái xe có thể thay đổi theo thời gian. Hãy thường xuyên cập nhật thông tin từ các nguồn chính thống để tránh vi phạm.

Lời kết:

Hiểu rõ quy định về tải trọng bằng lái xe là trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi tài xế và chủ doanh nghiệp vận tải. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình hy vọng đã cung cấp những thông tin hữu ích, giúp bạn tự tin và an toàn hơn trên mọi nẻo đường. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về xe tải và các quy định liên quan, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 0911.432.772 để được tư vấn và hỗ trợ tận tình.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *