Kiểm tra chiều cao và tải trọng xe tải theo quy định pháp luật Việt Nam
Kiểm tra chiều cao và tải trọng xe tải theo quy định pháp luật Việt Nam

Quy Định Chiều Cao Thùng Xe Tải 2024: Cập Nhật Mới Nhất & Mức Phạt

Chiều cao thùng xe tải là một yếu tố quan trọng trong vận tải hàng hóa đường bộ, được quy định rõ ràng trong luật giao thông Việt Nam. Việc nắm vững và tuân thủ Quy định Về Chiều Cao Thùng Xe Tải không chỉ giúp các doanh nghiệp và tài xế tránh được những khoản phạt không đáng có, mà còn đảm bảo an toàn giao thông trên mọi tuyến đường. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình, chuyên trang về xe tải, sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về quy định này, giúp bạn an tâm vận hành xe tải.

Quy Định Chiều Cao Xếp Hàng Hóa Theo Thông Tư 46

Theo Khoản 2 Điều 18 của Thông tư 46/2015/TT-BGTVT, quy định về chiều cao xếp hàng hóa trên phương tiện giao thông đường bộ được phân loại cụ thể như sau:

Đối với xe tải thùng hở có mui, chiều cao xếp hàng hóa được phép là chiều cao giới hạn trong phạm vi thùng xe theo thiết kế của nhà sản xuất, hoặc theo thiết kế cải tạo đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt. Điều này có nghĩa, nếu xe tải của bạn có mui và thùng xe đúng tiêu chuẩn, bạn có thể xếp hàng hóa đầy thùng mà không cần lo lắng về chiều cao vượt quá quy định.

Đối với xe tải thùng hở không mui, việc xếp hàng hóa vượt quá chiều cao của thùng xe vẫn được cho phép, nhưng phải đảm bảo hàng hóa được chằng buộc, kê, chèn chắc chắn. Mục đích là để đảm bảo an toàn tuyệt đối khi xe tham gia giao thông. Tuy nhiên, chiều cao xếp hàng hóa không được vượt quá giới hạn quy định tính từ điểm cao nhất của mặt đường xe chạy trở lên:

  • Xe tải từ 2.5 tấn đến dưới 5 tấn: Chiều cao hàng hóa không quá 3.5 mét.
  • Xe tải dưới 2.5 tấn: Chiều cao hàng hóa không quá 2.8 mét.

Chiều Cao Thùng Xe Tải Theo Tải Trọng

Quy định về chiều cao thùng xe tải còn được phân loại dựa trên tải trọng của xe, nhằm đảm bảo sự phù hợp với kết cấu hạ tầng giao thông và an toàn vận hành:

  • Xe tải từ 5 tấn trở lên: Chiều cao thùng xe không quá 4.2 mét. Đây là mức chiều cao tối đa cho phép đối với các loại xe tải hạng nặng.
  • Xe tải từ 2.5 tấn đến dưới 5 tấn: Chiều cao thùng xe không quá 3.5 mét. Mức chiều cao này phù hợp với các dòng xe tải trung và đảm bảo khả năng di chuyển linh hoạt.
  • Xe tải dưới 2.5 tấn: Chiều cao thùng xe không quá 2.8 mét. Quy định này áp dụng cho các xe tải nhỏ, thường hoạt động trong đô thị hoặc các tuyến đường ngắn.
  • Xe chuyên dùng và xe chở container: Chiều cao xếp hàng hóa tính từ điểm cao nhất của mặt đường xe chạy trở lên không quá 4.35 mét. Đây là mức giới hạn cao nhất, áp dụng cho các loại xe đặc biệt và hàng hóa container.

Kiểm tra chiều cao và tải trọng xe tải theo quy định pháp luật Việt NamKiểm tra chiều cao và tải trọng xe tải theo quy định pháp luật Việt Nam

Quy Định Về Chiều Cao Thùng Xe Tải Theo Loại Thùng

Ngoài tải trọng, loại thùng xe cũng là yếu tố quyết định đến cách đo và quy định chiều cao thùng xe tải:

  • Xe tải thùng kín: Chiều cao thùng xe được tính từ mặt sàn thùng xe đến nóc thùng xe. Đây là loại thùng phổ biến, thường dùng chở hàng hóa cần bảo quản khỏi thời tiết.
  • Xe tải thùng lửng: Chiều cao thùng xe được tính từ mặt sàn thùng xe đến mép trên thành thùng xe. Loại thùng này thích hợp chở vật liệu xây dựng hoặc hàng hóa không yêu cầu che chắn.
  • Xe tải thùng mui bạt: Chiều cao thùng xe được tính từ mặt sàn thùng xe đến điểm cao nhất của mui bạt khi được căng ra. Thùng mui bạt linh hoạt, có thể chở đa dạng hàng hóa và dễ dàng điều chỉnh chiều cao khi cần.

Phân loại chiều cao thùng xe tải theo quy định: thùng kín, thùng lửng, thùng mui bạtPhân loại chiều cao thùng xe tải theo quy định: thùng kín, thùng lửng, thùng mui bạt

Xử Phạt Vi Phạm Chiều Cao Thùng Xe Tải

Việc chở hàng vượt quá quy định về chiều cao thùng xe tải sẽ bị xử phạt theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP, được sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP. Mức phạt được quy định rõ ràng để đảm bảo tính răn đe và tuân thủ pháp luật.

Mức Phạt Cụ Thể

  • Đối với cá nhân: Mức phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng.
  • Đối với tổ chức: Mức phạt tiền từ 8.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng.

Ngoài phạt tiền, người điều khiển phương tiện vi phạm còn có thể bị áp dụng hình thức phạt bổ sung như:

  • Tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 tháng đến 03 tháng.
  • Buộc phải khắc phục hậu quả, hạ chiều cao hàng hóa về đúng quy định.

Căn cứ để xử phạt bao gồm:

  • Chiều cao xếp hàng hóa vượt quá chiều cao cho phép của thùng xe.
  • Loại phương tiện vi phạm (xe tải, rơ moóc, sơ mi rơ moóc).
  • Hành vi vi phạm (lần đầu hay tái phạm).

Mức phạt cụ thể còn phụ thuộc vào mức độ vượt quá chiều cao quy định:

  • Vượt dưới 10cm: Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng.
  • Vượt từ 10cm đến 30cm: Phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng.
  • Vượt trên 30cm: Phạt tiền từ 8.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng.

Lưu Ý Để Tránh Vi Phạm

Để tránh bị xử phạt và đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông, tài xế và chủ xe cần lưu ý:

  • Chỉ chở hàng hóa có chiều cao không vượt quá chiều cao cho phép của thùng xe.
  • Lựa chọn loại xe tải phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa, đảm bảo kích thước thùng xe đáp ứng yêu cầu.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng chiều cao hàng hóa trước khi xuất phát, đặc biệt với hàng hóa cồng kềnh hoặc dễ xê dịch.

Nắm rõ và tuân thủ quy định về chiều cao thùng xe tải là trách nhiệm của mỗi tài xế và doanh nghiệp vận tải. Xe Tải Mỹ Đình hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về luật lệ và vận hành xe tải một cách an toàn, hiệu quả. Hãy luôn cập nhật các quy định mới nhất để đảm bảo hoạt động kinh doanh vận tải của bạn diễn ra suôn sẻ và đúng pháp luật.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *