Quy Định Tải Trọng Xe 2016: Cập Nhật Chi Tiết và Toàn Diện Nhất

Bạn là nhà vận tải, chủ doanh nghiệp xe tải, hay đơn giản là người tham gia giao thông và muốn nắm rõ Quy định Tải Trọng Xe 2016? Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình, chuyên trang hàng đầu về xe tải, sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về Thông tư 46/2015/TT-BGTVT, văn bản pháp lý quan trọng quy định về tải trọng, khổ giới hạn xe, và nhiều vấn đề liên quan khác.

Thông tư 46/2015/TT-BGTVT, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 12 năm 2015, đã thay thế Thông tư 07/2010/TT-BGTVT và các văn bản sửa đổi, bổ sung trước đó, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong công tác quản lý tải trọng xe tại Việt Nam. Với mục tiêu bảo đảm an toàn giao thông, bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ, và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động vận tải, Thông tư 46/2015/TT-BGTVT đã đưa ra những quy định cụ thể và chặt chẽ, tác động trực tiếp đến mọi đối tượng tham gia giao thông, đặc biệt là các doanh nghiệp và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực vận tải hàng hóa bằng xe tải.

Bài viết này không chỉ đơn thuần là bản tóm tắt Thông tư, mà còn là sự diễn giải chi tiết, dễ hiểu, giúp bạn đọc nắm bắt một cách nhanh chóng và chính xác nhất những nội dung cốt lõi của quy định tải trọng xe 2016. Chúng tôi sẽ đi sâu vào từng chương, điều, khoản của Thông tư, làm rõ các khái niệm, quy định về tải trọng trục xe, tổng trọng lượng xe, kích thước xe cho phép, giới hạn xếp hàng hóa, cũng như các quy định về xe quá tải, xe quá khổ, xe bánh xích và vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng.

Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá những nội dung quan trọng nhất của quy định tải trọng xe 2016 để đảm bảo hoạt động vận tải của bạn luôn tuân thủ pháp luật và góp phần xây dựng một môi trường giao thông an toàn, hiệu quả.

Chương I: Quy Định Chung Về Tải Trọng Xe 2016

Chương đầu tiên của Thông tư 46/2015/TT-BGTVT đặt nền móng cho toàn bộ văn bản, xác định rõ phạm vi điều chỉnh, đối tượng áp dụng và giải thích các thuật ngữ quan trọng, giúp người đọc có cái nhìn tổng quan và hiểu đúng bản chất của quy định tải trọng xe 2016.

Điều 1: Phạm vi điều chỉnh

Điều 1 khẳng định rằng Thông tư này quy định một cách toàn diện về:

  • Tải trọng và khổ giới hạn của đường bộ: Xác định khả năng chịu tải và kích thước không gian an toàn của đường bộ.
  • Công bố tải trọng, khổ giới hạn của đường bộ: Quy trình và trách nhiệm công bố thông tin quan trọng này đến người dân và doanh nghiệp.
  • Lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích trên đường bộ: Điều kiện, thủ tục và giấy phép cho các loại xe đặc biệt này.
  • Vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng: Quy định riêng biệt cho loại hình vận tải đặc biệt này, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
  • Giới hạn xếp hàng hóa trên phương tiện giao thông đường bộ: Quy tắc về cách xếp hàng hóa sao cho an toàn và không vi phạm quy định.

Như vậy, phạm vi điều chỉnh của Thông tư 46/2015/TT-BGTVT là vô cùng rộng, bao quát mọi khía cạnh liên quan đến tải trọng và kích thước xe khi tham gia giao thông trên đường bộ.

Điều 2: Đối tượng áp dụng

Điều 2 xác định rõ những đối tượng phải tuân thủ quy định tải trọng xe 2016, bao gồm:

  • Tổ chức, cá nhân liên quan đến công bố tải trọng, khổ giới hạn của đường bộ: Các cơ quan quản lý đường bộ, Sở Giao thông Vận tải, Tổng cục Đường bộ Việt Nam.
  • Tổ chức, cá nhân tham gia hoạt động vận tải đường bộ: Chủ xe, lái xe, doanh nghiệp vận tải, người thuê vận tải.
  • Tổ chức, cá nhân liên quan đến lưu hành xe quá tải, quá khổ, xe bánh xích, vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng: Tất cả các bên liên quan đến quá trình này, từ người xin phép đến người thực hiện vận chuyển.
  • Tổ chức, cá nhân liên quan đến giới hạn xếp hàng hóa trên phương tiện giao thông đường bộ: Chủ hàng, người xếp hàng, lái xe.

Có thể thấy, đối tượng áp dụng của Thông tư 46/2015/TT-BGTVT là rất rộng, bao gồm cả cơ quan nhà nước và các tổ chức, cá nhân tham gia vào hoạt động giao thông vận tải đường bộ. Điều này khẳng định tầm quan trọng và tính phổ quát của quy định tải trọng xe 2016 trong việc đảm bảo trật tự, an toàn giao thông.

Điều 3: Giải thích từ ngữ

Để đảm bảo sự hiểu biết thống nhất và chính xác về các quy định, Điều 3 của Thông tư 46/2015/TT-BGTVT đã giải thích rõ ràng các thuật ngữ chuyên ngành, kỹ thuật thường được sử dụng trong văn bản. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này là vô cùng quan trọng để áp dụng đúng quy định tải trọng xe 2016. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng được giải thích:

  1. Tổng trọng lượng (khối lượng toàn bộ) của xe: Bao gồm trọng lượng bản thân xe cộng với trọng lượng người, hành lý và hàng hóa xếp trên xe. Đây là khái niệm cơ bản nhất, quyết định việc xe có quá tải hay không.

  2. Tải trọng trục xe: Tổng trọng lượng của xe phân bố trên mỗi trục xe hoặc cụm trục xe. Quy định về tải trọng trục xe giúp bảo vệ mặt đường, tránh gây hư hỏng kết cấu hạ tầng.

  3. Kích thước tối đa cho phép của phương tiện giao thông cơ giới đường bộ: Giới hạn về chiều rộng, chiều cao, chiều dài của xe, kể cả hàng hóa xếp trên xe. Việc tuân thủ kích thước này đảm bảo xe có thể lưu thông an toàn trên đường và qua các công trình giao thông.

  4. Xe bánh xích: Loại xe máy chuyên dùng di chuyển bằng bánh xích, có thể gây hư hỏng mặt đường. Quy định tải trọng xe 2016 có những điều khoản riêng biệt để quản lý loại xe này.

  5. Tổ hợp xe: Bao gồm xe thân liền kéo rơ moóc hoặc xe đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc. Đây là hình thức vận tải phổ biến, và quy định tải trọng xe 2016 có những quy định riêng cho tổ hợp xe.

  6. Rơ moóc một cụm trục/ nhiều cụm trục: Phân loại rơ moóc theo số lượng và vị trí trục, ảnh hưởng đến cách tính tải trọng.

  7. Hàng không thể tháo rời (chia nhỏ): Hàng hóa đặc biệt, cần vận chuyển nguyên kiện do tính chất đặc thù, thường là hàng siêu trường, siêu trọng.

  8. Đường ngang: Đoạn đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt. Quy định tải trọng xe 2016 cũng lưu ý đến vấn đề an toàn tại các đường ngang.

Việc giải thích rõ ràng các thuật ngữ giúp quy định tải trọng xe 2016 trở nên minh bạch, dễ hiểu và dễ dàng áp dụng trong thực tế.

Chương II: Quy Định Về Tải Trọng, Khổ Giới Hạn Đường Bộ và Công Bố Thông Tin

Chương II đi sâu vào các quy định cụ thể về tải trọng và khổ giới hạn của đường bộ, cũng như trách nhiệm của các cơ quan quản lý trong việc công bố thông tin này. Đây là những thông tin then chốt để các doanh nghiệp vận tải và lái xe lập kế hoạch và thực hiện vận chuyển hàng hóa một cách hợp pháp và an toàn.

Điều 4: Tải trọng của đường bộ

Điều 4 làm rõ khái niệm tải trọng đường bộ và cách xác định khả năng chịu tải của cầu và đường.

  1. Tải trọng của đường bộ là gì? Đó chính là khả năng chịu tải khai thác của cầu và đường, được thiết kế để đảm bảo tuổi thọ công trình theo thiết kế ban đầu. Vượt quá tải trọng này có thể gây ra hư hỏng, giảm tuổi thọ của công trình.

  2. Xác định khả năng chịu tải của cầu: Dựa trên hồ sơ thiết kế cầu và tình trạng kỹ thuật thực tế. Thông tin này được công bố bởi cơ quan có thẩm quyền hoặc thể hiện bằng biển báo hiệu hạn chế tổng trọng lượng xe qua cầu.

  3. Xác định khả năng chịu tải của đường: Tương tự như cầu, khả năng chịu tải của đường được xác định theo hồ sơ thiết kế mặt đường và tình trạng kỹ thuật thực tế. Thông tin này cũng được công bố hoặc thể hiện bằng biển báo hiệu hạn chế trọng lượng trên trục xe.

Như vậy, quy định tải trọng xe 2016 nhấn mạnh rằng tải trọng đường bộ không phải là một con số cố định mà phụ thuộc vào thiết kế và tình trạng thực tế của từng đoạn đường, cây cầu. Việc công bố tải trọng và biển báo hiệu là công cụ quan trọng để người tham gia giao thông biết và tuân thủ.

Điều 5: Khổ giới hạn của đường bộ

Điều 5 quy định về khổ giới hạn đường bộ, tức là kích thước không gian an toàn cho xe lưu thông.

  1. Khổ giới hạn đường bộ là gì? Là khoảng trống có kích thước giới hạn về chiều cao, chiều rộng của đường, cầu, bến phà, hầm đường bộ, đảm bảo xe (kể cả hàng hóa) đi qua an toàn.

  2. Khổ giới hạn chiều cao:

    • 4,75 mét: Áp dụng cho đường cao tốc, đường cấp I, II, III.
    • 4,5 mét: Áp dụng cho đường cấp IV trở xuống.
  3. Khổ giới hạn chiều rộng: Phụ thuộc vào chiều rộng làn xe, cấp kỹ thuật của đường và địa hình xây dựng tuyến đường. Không có con số cố định mà thay đổi tùy theo từng tuyến đường.

Quy định tải trọng xe 2016 quy định rõ ràng về khổ giới hạn chiều cao, trong khi khổ giới hạn chiều rộng linh hoạt hơn, phụ thuộc vào từng loại đường. Điều này phản ánh sự đa dạng của mạng lưới đường bộ Việt Nam và yêu cầu người tham gia giao thông phải chú ý quan sát biển báo và thông tin công bố.

Điều 6: Công bố tải trọng, khổ giới hạn đường bộ và tình trạng kỹ thuật đường ngang

Điều 6 quy định trách nhiệm của các cơ quan trong việc công bố thông tin về tải trọng, khổ giới hạn đường bộ và tình trạng kỹ thuật đường ngang.

  1. Tổng cục Đường bộ Việt Nam: Chịu trách nhiệm công bố tải trọng và khổ giới hạn của quốc lộ, cập nhật thông tin trên trang thông tin điện tử của Tổng cục. Đồng thời, cập nhật tình trạng kỹ thuật của đường ngang trên phạm vi cả nước.

  2. Sở Giao thông Vận tải: Chịu trách nhiệm công bố tải trọng và khổ giới hạn của đường địa phương, gửi số liệu về Tổng cục Đường bộ Việt Nam để cập nhật chung.

  3. Cục Đường sắt Việt Nam: Chịu trách nhiệm công bố tình trạng kỹ thuật đường ngang trên mạng lưới đường sắt Việt Nam, gửi số liệu về Tổng cục Đường bộ Việt Nam để cập nhật.

Việc công bố thông tin này là rất quan trọng để người dân và doanh nghiệp biết được các giới hạn của đường bộ, từ đó tuân thủ và lập kế hoạch vận tải phù hợp. Quy định tải trọng xe 2016 phân công rõ ràng trách nhiệm công bố thông tin cho từng cơ quan, đảm bảo tính kịp thời và đầy đủ của thông tin.

Điều 7: Điều chỉnh công bố tải trọng, khổ giới hạn và tình trạng kỹ thuật đường ngang

Điều 7 quy định về việc điều chỉnh, cập nhật thông tin đã công bố về tải trọng, khổ giới hạn và tình trạng kỹ thuật đường ngang.

  1. Tổng cục Đường bộ Việt Nam: Cập nhật định kỳ 06 tháng một lần (trước ngày 20 tháng 6 và 20 tháng 12 hàng năm) thông tin trên trang thông tin điện tử của Tổng cục.

  2. Sở Giao thông Vận tải: Cập nhật định kỳ 06 tháng một lần (trước ngày 15 tháng 6 và 15 tháng 12 hàng năm) thông tin về đường địa phương và gửi về Tổng cục Đường bộ Việt Nam.

  3. Cục Đường sắt Việt Nam: Cập nhật định kỳ 06 tháng một lần (trước ngày 15 tháng 6 và 15 tháng 12 hàng năm) thông tin về đường ngang và gửi về Tổng cục Đường bộ Việt Nam.

  4. Nhà đầu tư PPP: Cập nhật thông tin về các đoạn tuyến đường bộ do mình quản lý, gửi về Sở Giao thông Vận tải (đường địa phương) hoặc Tổng cục Đường bộ Việt Nam (quốc lộ) định kỳ 06 tháng một lần (trước ngày 10 tháng 6 và 10 tháng 12 hàng năm).

  5. Cầu yếu: Đối với cầu chưa được cải tạo đồng bộ với tải trọng, khổ giới hạn của đường, cơ quan quản lý đường bộ phải đặt biển báo hiệu giới hạn tải trọng, khổ giới hạn thực tế của cầu.

Quy định tải trọng xe 2016 yêu cầu cập nhật thông tin định kỳ, đảm bảo thông tin luôn mới nhất và phản ánh đúng tình trạng thực tế của đường bộ. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hạ tầng giao thông liên tục được nâng cấp, cải tạo.

Điều 8: Lưu hành phương tiện giao thông cơ giới đường bộ

Điều 8 quy định về việc lưu hành phương tiện giao thông cơ giới đường bộ trên các tuyến đường đã công bố tải trọng, khổ giới hạn và các tuyến đường khác.

  1. Lưu hành bình thường: Phương tiện thỏa mãn điều kiện về tải trọng, khổ giới hạn đã công bố và giới hạn xếp hàng hóa theo Thông tư được lưu hành bình thường trên các tuyến, đoạn tuyến đã công bố.

  2. Tuân thủ biển báo: Trên các tuyến đường chưa công bố tải trọng, khổ giới hạn, chủ phương tiện, lái xe phải tuân thủ biển báo hiệu hạn chế trọng lượng xe, khổ giới hạn, tốc độ, khoảng cách.

  3. Vận chuyển hàng đặc biệt: Trường hợp bắt buộc phải vận chuyển hàng không thể tháo rời hoặc xe vượt quá tải trọng, khổ giới hạn, phải đề nghị cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép lưu hành xe trước khi tham gia giao thông.

Quy định tải trọng xe 2016 phân biệt rõ ràng giữa việc lưu hành bình thường và lưu hành đặc biệt. Đối với các trường hợp đặc biệt, việc xin giấy phép là bắt buộc để đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật.

[Ảnh minh họa Thông tư gốc – Trang đầu tiên]

Chú thích ảnh: Trang đầu Thông tư 46/2015/TT-BGTVT của Bộ Giao thông Vận tải về quy định tải trọng xe năm 2016.

Chương III: Quy Định Về Xe Quá Tải Trọng, Xe Quá Khổ Giới Hạn, Xe Bánh Xích Lưu Hành Trên Đường Bộ

Chương III của Thông tư 46/2015/TT-BGTVT đi sâu vào các quy định cụ thể đối với xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn và xe bánh xích khi tham gia giao thông trên đường bộ. Đây là những loại xe đặc biệt, tiềm ẩn nguy cơ gây mất an toàn giao thông và hư hỏng kết cấu hạ tầng, do đó cần có những quy định chặt chẽ để quản lý.

Điều 9: Quy định về xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn lưu hành trên đường bộ

Điều 9 định nghĩa rõ ràng thế nào là xe quá tải trọng và xe quá khổ giới hạn, làm cơ sở để áp dụng các quy định tiếp theo.

  1. Xe quá tải trọng: Phương tiện giao thông cơ giới đường bộ có tổng trọng lượng của xe hoặc tải trọng trục xe vượt quá tải trọng khai thác của đường bộ đã được công bố. Như vậy, xe được coi là quá tải khi vượt quá một trong hai giới hạn: tổng trọng lượng hoặc tải trọng trục.

  2. Xe quá khổ giới hạn: Phương tiện giao thông cơ giới đường bộ có một trong các kích thước bao ngoài (kể cả hàng hóa) vượt quá kích thước tối đa cho phép, cụ thể:

    • Chiều dài: Lớn hơn 20 mét hoặc lớn hơn 1,1 lần chiều dài toàn bộ của xe.
    • Chiều rộng: Lớn hơn 2,5 mét.
    • Chiều cao: Lớn hơn 4,2 mét (tính từ mặt đường), trừ xe chở container là 4,35 mét.
  3. Xe máy chuyên dùng quá tải, quá khổ: Xe máy chuyên dùng có tổng trọng lượng, tải trọng trục xe hoặc kích thước bao ngoài vượt quá quy định cũng được coi là xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn.

Quy định tải trọng xe 2016 đưa ra các tiêu chí cụ thể để xác định xe quá tải, quá khổ, giúp lực lượng chức năng có căn cứ pháp lý rõ ràng để kiểm tra, xử lý vi phạm.

Điều 10: Quy định về xe bánh xích tham gia giao thông trên đường bộ

Điều 10 quy định riêng về xe bánh xích, một loại xe đặc biệt có khả năng gây hư hỏng mặt đường.

Xe bánh xích khi tham gia giao thông trên đường bộ phải thực hiện các biện pháp bắt buộc để bảo vệ mặt đường, ví dụ như:

  • Lắp guốc xích: Guốc xích bằng vật liệu mềm hơn mặt đường, giảm áp lực tiếp xúc và tránh cào xước mặt đường.
  • Rải tấm đan, ghi thép: Tạo lớp bảo vệ giữa bánh xích và mặt đường.
  • Biện pháp khác: Các biện pháp tương tự có tác dụng bảo vệ mặt đường.

Trường hợp không thực hiện các biện pháp trên, xe bánh xích phải được chở trên các phương tiện vận tải khác (ví dụ xe tải sàn thấp).

Quy định tải trọng xe 2016 yêu cầu xe bánh xích phải có biện pháp bảo vệ mặt đường, thể hiện sự quan tâm đến việc bảo trì, bảo dưỡng kết cấu hạ tầng giao thông.

Điều 11: Lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích trên đường bộ

Điều 11 quy định về việc lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn và xe bánh xích trên đường bộ, nhấn mạnh yếu tố an toàn và tuân thủ pháp luật.

  1. Đảm bảo an toàn: Việc lưu hành xe quá tải, quá khổ, xe bánh xích phải đảm bảo an toàn giao thông và an toàn cho công trình đường bộ. Đây là nguyên tắc hàng đầu.

  2. Điều kiện lưu hành: Tổ chức, cá nhân khi lưu hành các loại xe này phải thực hiện các quy định sau:

    • Có Giấy phép lưu hành xe: Phải được cơ quan có thẩm quyền cấp phép trước khi lưu hành.
    • Tuân thủ quy định trong Giấy phép: Phải chấp hành nghiêm chỉnh các điều kiện, tuyến đường, thời gian, tốc độ… được ghi trong giấy phép.
  3. Xe chở hàng quá tải thiết kế: Xe chở hàng hóa vượt quá khối lượng hàng hóa cho phép theo thiết kế của nhà sản xuất hoặc Giấy chứng nhận kiểm định không được phép lưu hành trên đường bộ. Đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng.

Quy định tải trọng xe 2016 siết chặt quản lý xe quá tải, quá khổ, xe bánh xích bằng việc yêu cầu phải có giấy phép và tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện lưu hành. Mục tiêu là giảm thiểu rủi ro tai nạn và bảo vệ hạ tầng giao thông.

[Ảnh minh họa Thông tư gốc – Biểu mẫu phụ lục]

Chú thích ảnh: Một trang phụ lục trong Thông tư 46/2015/TT-BGTVT, ví dụ về biểu mẫu báo cáo cấp phép.

Chương IV: Vận Chuyển Hàng Siêu Trường, Siêu Trọng Trên Đường Bộ

Chương IV của Thông tư 46/2015/TT-BGTVT tập trung vào vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng, một lĩnh vực vận tải đặc biệt, đòi hỏi quy trình quản lý và thực hiện nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn tuyệt đối.

Điều 12: Quy định về hàng siêu trường, siêu trọng

Điều 12 định nghĩa rõ ràng thế nào là hàng siêu trường, siêu trọng, làm căn cứ để áp dụng các quy định riêng biệt cho loại hàng này.

  1. Hàng siêu trường: Hàng không thể tháo rời, khi xếp lên phương tiện vận chuyển có một trong các kích thước bao ngoài (của tổ hợp phương tiện và hàng hóa) vượt quá:

    • Chiều dài: Lớn hơn 20,0 mét.
    • Chiều rộng: Lớn hơn 2,5 mét.
    • Chiều cao: Lớn hơn 4,2 mét (xe chở container là 4,35 mét).
  2. Hàng siêu trọng: Hàng không thể tháo rời, có trọng lượng lớn hơn 32 tấn.

Như vậy, hàng siêu trường được xác định dựa trên kích thước, còn hàng siêu trọng dựa trên trọng lượng. Quy định tải trọng xe 2016 có những quy định đặc biệt để quản lý vận chuyển loại hàng hóa này do tính chất đặc biệt và rủi ro cao.

Điều 13: Phương tiện vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng

Điều 13 quy định về phương tiện sử dụng để vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng.

  1. Phương tiện phù hợp: Phương tiện vận chuyển phải có kích thước, tải trọng phù hợp với loại hàng hóa vận chuyển, đồng thời phải phù hợp với các thông số ghi trong Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe.

  2. Rơ moóc module: Trường hợp sử dụng rơ moóc kiểu module có khả năng ghép nối để chở hàng siêu trường, siêu trọng, phải được cơ quan đăng kiểm xác nhận vào Giấy chứng nhận kiểm định. Nội dung xác nhận phải ghi rõ: “Được phép ghép nối các module với nhau và phải có Giấy phép lưu hành xe do cơ quan có thẩm quyền cấp phép”.

Quy định tải trọng xe 2016 nhấn mạnh việc sử dụng phương tiện chuyên dụng, phù hợp với hàng hóa siêu trường, siêu trọng, và yêu cầu phải có xác nhận của cơ quan đăng kiểm đối với các loại rơ moóc đặc biệt.

Điều 14: Lưu hành phương tiện vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ

Điều 14 quy định về việc lưu hành phương tiện vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ, tăng cường các biện pháp đảm bảo an toàn.

  1. Tuân thủ quy định chung: Phương tiện vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng phải tuân thủ các quy định tại Điều 11 của Thông tư (về giấy phép, tuân thủ giấy phép).

  2. Tuân thủ điều kiện và chỉ dẫn: Lái xe phải tuân thủ các điều kiện quy định trong Giấy phép lưu hành xe, đồng thời tuân thủ chỉ dẫn của người điều hành hỗ trợ dẫn đường, hộ tống (nếu có).

  3. Trường hợp phải có xe hỗ trợ dẫn đường, hộ tống:

    • Hàng hóa có chiều rộng lớn hơn 3,5 mét hoặc chiều dài lớn hơn 20 mét.
    • Vị trí công trình phải gia cường đường bộ.
  4. Trường hợp phải khảo sát đường bộ:

    • Hàng hóa có chiều rộng lớn hơn 3,75 mét, chiều cao lớn hơn 4,75 mét, hoặc chiều dài lớn hơn 20 mét (đường cấp IV trở xuống) hoặc 30 mét (đường cấp III trở lên).
    • Xe có tổng trọng lượng hoặc tải trọng trục xe vượt quá khả năng khai thác của đường bộ.

Quy định tải trọng xe 2016 quy định rất chi tiết về điều kiện lưu hành hàng siêu trường, siêu trọng, từ giấy phép, xe dẫn đường, hộ tống đến khảo sát đường bộ. Mục tiêu là giảm thiểu tối đa rủi ro và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho cả quá trình vận chuyển.

Chương V: Giới Hạn Xếp Hàng Hóa Trên Phương Tiện Giao Thông Đường Bộ Khi Tham Gia Giao Thông Trên Đường Bộ

Chương V của Thông tư 46/2015/TT-BGTVT quy định về giới hạn xếp hàng hóa trên phương tiện giao thông đường bộ, đảm bảo hàng hóa được xếp gọn gàng, chắc chắn, không gây mất an toàn và tuân thủ các quy định về tải trọng, kích thước.

Điều 15: Giới hạn xếp hàng hóa chung

Điều 15 đưa ra các quy định chung về xếp hàng hóa trên phương tiện giao thông đường bộ.

  1. Tuân thủ quy định về tải trọng, kích thước: Việc xếp hàng hóa phải tuân thủ các quy định về tổng trọng lượng xe, tải trọng trục xe, chiều cao, chiều rộng, chiều dài xếp hàng hóa được phép của xe theo Thông tư và không vượt quá khối lượng hàng hóa được phép chở ghi trong Giấy chứng nhận kiểm định.

  2. Xếp hàng gọn gàng, chắc chắn: Hàng hóa xếp trên xe phải gọn gàng, chằng buộc chắc chắn và không gây cản trở việc điều khiển xe, đảm bảo an toàn giao thông.

Quy định tải trọng xe 2016 nhấn mạnh rằng việc xếp hàng hóa không chỉ đơn thuần là chất hàng lên xe, mà còn phải đảm bảo tuân thủ các quy định về tải trọng, kích thước và an toàn.

Điều 16: Giới hạn tải trọng trục xe

Điều 16 quy định cụ thể về giới hạn tải trọng trục xe, tùy thuộc vào loại trục (trục đơn, cụm trục kép, cụm trục ba) và khoảng cách giữa các trục.

  1. Trục đơn: Tải trọng trục xe ≤ 10 tấn.

  2. Cụm trục kép: Phụ thuộc vào khoảng cách (d) giữa hai tâm trục:

    • d < 1,0 mét: Tải trọng cụm trục xe ≤ 11 tấn.
    • 1,0 mét ≤ d < 1,3 mét: Tải trọng cụm trục xe ≤ 16 tấn.
    • d ≥ 1,3 mét: Tải trọng cụm trục xe ≤ 18 tấn.
  3. Cụm trục ba: Phụ thuộc vào khoảng cách (d) giữa hai tâm trục liền kề:

    • d ≤ 1,3 mét: Tải trọng cụm trục xe ≤ 21 tấn.
    • d > 1,3 mét: Tải trọng cụm trục xe ≤ 24 tấn.

Quy định tải trọng xe 2016 đưa ra các giới hạn tải trọng trục xe chi tiết, giúp các nhà sản xuất xe và doanh nghiệp vận tải thiết kế và sử dụng xe phù hợp, tránh vi phạm quy định.

Điều 17: Giới hạn tổng trọng lượng của xe

Điều 17 quy định về giới hạn tổng trọng lượng của xe, tùy thuộc vào loại xe (xe thân liền, tổ hợp xe đầu kéo sơ mi rơ moóc, tổ hợp xe thân liền kéo rơ moóc) và số trục xe, khoảng cách trục. Đây là một trong những nội dung quan trọng nhất của quy định tải trọng xe 2016. Do độ dài và tính phức tạp của điều này, chúng tôi khuyến khích bạn đọc tham khảo trực tiếp văn bản gốc hoặc các công cụ tính tải trọng xe trực tuyến để có thông tin chi tiết và chính xác nhất cho từng loại xe cụ thể.

Về cơ bản, điều này quy định tổng trọng lượng xe tối đa cho phép dựa trên số trục và khoảng cách trục, nhằm đảm bảo phân bố tải trọng hợp lý và bảo vệ đường bộ.

Điều 18: Chiều cao xếp hàng hóa trên phương tiện giao thông đường bộ

Điều 18 quy định về giới hạn chiều cao xếp hàng hóa trên phương tiện giao thông đường bộ, tùy thuộc vào loại xe và khối lượng hàng hóa chuyên chở.

  1. Xe tải thùng hở có mui: Chiều cao xếp hàng hóa cho phép là chiều cao giới hạn trong phạm vi thùng xe theo thiết kế.

  2. Xe tải thùng hở không mui: Hàng hóa vượt quá chiều cao thùng xe phải được chằng buộc chắc chắn. Chiều cao xếp hàng hóa cho phép không vượt quá:

    • 4,2 mét: Xe có khối lượng hàng hóa chuyên chở từ 5 tấn trở lên.
    • 3,5 mét: Xe có khối lượng hàng hóa chuyên chở từ 2,5 tấn đến dưới 5 tấn.
    • 2,8 mét: Xe có khối lượng hàng hóa chuyên chở dưới 2,5 tấn.
  3. Xe chuyên dùng và xe chở container: Chiều cao xếp hàng hóa không quá 4,35 mét.

  4. Xe chở hàng rời, vật liệu xây dựng: Chiều cao xếp hàng hóa không vượt quá chiều cao thùng xe.

Quy định tải trọng xe 2016 quy định rõ ràng về chiều cao xếp hàng hóa, đảm bảo xe không quá cao, gây mất cân bằng và an toàn khi di chuyển, đặc biệt là khi vào đường hầm, cầu vượt.

Điều 19: Chiều rộng và chiều dài xếp hàng hóa trên phương tiện giao thông đường bộ khi lưu thông trên đường bộ

Điều 19 quy định về giới hạn chiều rộng và chiều dài xếp hàng hóa trên phương tiện giao thông đường bộ.

  1. Chiều rộng xếp hàng: Chiều rộng của thùng xe theo thiết kế.

  2. Chiều dài xếp hàng: Không lớn hơn 1,1 lần chiều dài toàn bộ của xe và không lớn hơn 20,0 mét. Khi chở hàng dài hơn thùng xe, phải có báo hiệu và chằng buộc chắc chắn.

  3. Xe chở khách: Không được xếp hàng hóa, hành lý nhô ra quá kích thước bao ngoài của xe.

  4. Xe mô tô, xe gắn máy: Giới hạn xếp hàng hóa trên giá đèo hàng theo thiết kế, không vượt quá 0,3 mét mỗi bên, 0,5 mét phía sau và chiều cao không quá 1,5 mét từ mặt đường.

  5. Xe thô sơ: Giới hạn xếp hàng hóa không vượt quá 1/3 chiều dài thân xe phía trước và phía sau (không quá 1,0 mét), không vượt quá 0,4 mét mỗi bên bánh xe.

Quy định tải trọng xe 2016 quy định cụ thể về chiều rộng, chiều dài xếp hàng, đảm bảo hàng hóa không quá rộng, dài, gây cản trở giao thông và nguy hiểm cho người khác.

Chương VI: Cấp Giấy Phép Lưu Hành Xe Quá Tải Trọng, Xe Quá Khổ Giới Hạn, Xe Bánh Xích, Xe Vận Chuyển Hàng Siêu Trường, Siêu Trọng Trên Đường Bộ

Chương VI của Thông tư 46/2015/TT-BGTVT quy định về thủ tục cấp Giấy phép lưu hành xe cho các loại xe đặc biệt như xe quá tải, quá khổ, xe bánh xích và xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng. Đây là một quy trình quan trọng để quản lý chặt chẽ các loại xe này và đảm bảo an toàn giao thông.

Điều 20: Quy định chung về cấp Giấy phép lưu hành xe

Điều 20 đưa ra các quy định chung về việc cấp Giấy phép lưu hành xe.

  1. Trường hợp đặc biệt: Chỉ cấp Giấy phép lưu hành xe trong những trường hợp đặc biệt, khi không còn phương án vận chuyển nào khác hoặc không thể sử dụng loại xe khác phù hợp. Giấy phép không phải là “giấy thông hành” mặc định cho xe quá tải, quá khổ.

  2. Cơ quan cấp phép:

    • Lựa chọn tuyến đường hợp lý, đảm bảo an toàn giao thông và an toàn cho công trình đường bộ.
    • Không cấp phép cho xe chở hàng vượt quá khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế.
    • Khi cho phép lưu hành trên đường cao tốc, phải quy định cụ thể các điều kiện đảm bảo an toàn (tốc độ, làn xe, thời gian).
  3. Chi phí liên quan: Trường hợp lưu hành xe vượt quá khả năng khai thác của đường bộ, phải khảo sát, kiểm định hoặc gia cường đường bộ, tổ chức, cá nhân có nhu cầu lưu hành xe phải chịu trách nhiệm chi trả toàn bộ chi phí liên quan. Cơ quan có thẩm quyền chỉ cấp phép sau khi các công việc này hoàn thành.

  4. Thời hạn hiệu lực của Giấy phép:

    • Xe không cần điều kiện bắt buộc đặc biệt (ví dụ xe dẫn đường, gia cường đường): Thời hạn không quá 60 ngày (đường đã cải tạo đồng bộ) hoặc 30 ngày (đường chưa cải tạo đồng bộ).
    • Xe cần điều kiện bắt buộc đặc biệt: Thời hạn không quá 30 ngày.
    • Xe bánh xích tự di chuyển: Thời hạn là thời gian từng lượt từ nơi đi đến nơi đến.
    • Thời hạn Giấy phép không được vượt quá thời hạn hiệu lực của Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe.

Quy định tải trọng xe 2016 quy định chặt chẽ về việc cấp phép, chỉ cấp phép trong trường hợp thực sự cần thiết và phải đảm bảo an toàn tuyệt đối. Thời hạn giấy phép cũng được giới hạn để kiểm soát việc lưu hành xe quá tải, quá khổ.

Điều 21: Thủ tục cấp Giấy phép lưu hành xe

Điều 21 quy định về thủ tục chi tiết để xin cấp Giấy phép lưu hành xe.

  1. Nộp hồ sơ: Tổ chức, cá nhân đề nghị cấp Giấy phép lưu hành xe lập 01 bộ hồ sơ gửi trực tiếp, qua bưu chính hoặc nộp trực tuyến (nếu có) đến cơ quan cấp phép.

  2. Thành phần hồ sơ:

    • Đơn đề nghị theo mẫu quy định (Phụ lục 1, Phụ lục 2 của Thông tư).
    • Bản sao Giấy đăng ký xe hoặc Giấy đăng ký tạm thời.
    • Bản sao Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ; bản sao tính năng kỹ thuật của xe đối với xe mới nhận.
    • Phương án vận chuyển (nếu phải khảo sát đường bộ), bao gồm thông tin tuyến đường, phương tiện, hàng hóa, hợp đồng vận chuyển.
  3. Thời gian cấp phép: Trong vòng 02 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép lưu hành xe. Trường hợp không đủ điều kiện cấp phép phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.

  4. Trường hợp phải khảo sát đường bộ: Trong vòng 02 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ, cơ quan cấp phép phải có văn bản yêu cầu tổ chức, cá nhân đề nghị cấp phép tiến hành khảo sát hoặc gia cường đường bộ. Thời hạn xem xét cấp phép không quá 02 ngày làm việc kể từ khi nhận được báo cáo kết quả khảo sát hoặc gia cường đường bộ.

Quy định tải trọng xe 2016 quy định thủ tục cấp phép rõ ràng, minh bạch, với thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và cá nhân khi có nhu cầu vận chuyển hàng hóa đặc biệt.

Điều 22: Thẩm quyền cấp Giấy phép lưu hành xe

Điều 22 quy định về thẩm quyền cấp Giấy phép lưu hành xe.

  1. Giám đốc Sở Giao thông Vận tải, Cục trưởng Cục Quản lý đường bộ: Cấp Giấy phép lưu hành xe trên mạng lưới đường bộ trong phạm vi cả nước. Như vậy, thẩm quyền cấp phép là tương đối rộng, tạo sự linh hoạt và thuận tiện.

  2. Trường hợp đặc biệt: Trường hợp đặc biệt phục vụ an ninh, quốc phòng, công trình năng lượng, phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn do Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải quyết định.

Quy định tải trọng xe 2016 phân cấp thẩm quyền cấp phép rõ ràng, phù hợp với tình hình thực tế và đảm bảo tính hiệu quả trong quản lý.

Điều 23: Trách nhiệm của cơ quan cấp Giấy phép lưu hành xe

Điều 23 quy định về trách nhiệm của cơ quan cấp Giấy phép lưu hành xe, đảm bảo việc cấp phép đúng quy định và có trách nhiệm.

  1. Chịu trách nhiệm trước pháp luật: Cơ quan cấp phép phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc cấp phép đúng đối tượng, phù hợp tình trạng đường bộ, phương tiện và đảm bảo an toàn giao thông.

  2. Quyền thu hồi Giấy phép: Có quyền thu hồi Giấy phép lưu hành xe đối với trường hợp vi phạm các điều kiện quy định trong Giấy phép hoặc gây hư hỏng công trình đường bộ mà chưa khắc phục.

  3. Hướng dẫn tuyến đường: Hướng dẫn tổ chức, cá nhân lựa chọn tuyến đường vận chuyển hợp lý, đảm bảo an toàn cho công trình đường bộ và phương tiện.

  4. Cung cấp hiện trạng đường bộ: Cung cấp hiện trạng đường bộ trên tuyến vận chuyển theo đề nghị của tổ chức, cá nhân hoặc cơ quan cấp phép liên quan.

  5. Thu và sử dụng lệ phí: Thu và sử dụng lệ phí cấp Giấy phép lưu hành xe theo quy định của Bộ Tài chính.

Quy định tải trọng xe 2016 quy định rõ trách nhiệm của cơ quan cấp phép, đảm bảo việc cấp phép không chỉ là thủ tục hành chính mà còn là trách nhiệm lớn lao đối với an toàn giao thông và bảo vệ hạ tầng.

Chương VII: Tổ Chức Thực Hiện và Điều Khoản Thi Hành

Chương cuối cùng của Thông tư 46/2015/TT-BGTVT quy định về tổ chức thực hiện, thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm và điều khoản thi hành, đảm bảo Thông tư được triển khai hiệu quả và có chế tài xử lý các hành vi vi phạm.

Điều 24: Thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm và bồi thường thiệt hại

Điều 24 quy định về thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm và bồi thường thiệt hại liên quan đến quy định tải trọng xe 2016.

  1. Thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm: Thực hiện theo quy định hiện hành của pháp luật về thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm hành chính.

  2. Bồi thường thiệt hại: Trường hợp gây hư hỏng công trình đường bộ do vi phạm quy định tải trọng xe 2016, tổ chức, cá nhân vi phạm phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật.

Quy định tải trọng xe 2016 không chỉ đưa ra các quy định mà còn có cơ chế thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm, đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật và răn đe các hành vi vi phạm.

Điều 25: Điều khoản thi hành

Điều 25 quy định về hiệu lực thi hành của Thông tư và các vấn đề chuyển tiếp.

  1. Hiệu lực thi hành: Thông tư có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 12 năm 2015 và thay thế các Thông tư trước đó (Thông tư 07/2010/TT-BGTVT, 03/2011/TT-BGTVT, 65/2013/TT-BGTVT).

  2. Đối với xe sản xuất, lắp ráp trong nước: Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đã cấp không phù hợp với Thông tư sẽ không còn giá trị. Phiếu kiểm tra chất lượng xuất xưởng đã cấp trước ngày Thông tư có hiệu lực vẫn có giá trị sử dụng để giải quyết thủ tục đăng ký, kiểm định.

  3. Đối với xe nhập khẩu: Xe nhập khẩu cập cảng trước ngày Thông tư có hiệu lực vẫn tiếp tục được xác định khối lượng toàn bộ theo quy định cũ. Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới nhập khẩu cấp cho xe cập cảng trước ngày Thông tư có hiệu lực vẫn có giá trị sử dụng cho các thủ tục nhập khẩu, kiểm định, đăng ký.

  4. Xe đã được cấp Giấy chứng nhận trước ngày Thông tư có hiệu lực: Nếu chở hàng hóa vượt quá khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép sẽ phải điều chỉnh các thông số liên quan theo quy định của Thông tư.

Quy định tải trọng xe 2016 có điều khoản thi hành rõ ràng, đảm bảo việc chuyển đổi sang quy định mới được suôn sẻ và không gây xáo trộn lớn cho thị trường.

Điều 26: Tổ chức thực hiện

Điều 26 quy định về trách nhiệm của các cơ quan trong việc tổ chức thực hiện Thông tư.

  1. Tổng cục Đường bộ Việt Nam:

    • Tổ chức, kiểm tra, giám sát thực hiện Thông tư.
    • Chủ trì, phối hợp kết nối mạng truyền số liệu về cấp phép lưu hành xe.
    • Tổ chức tập huấn, hướng dẫn sử dụng phần mềm cấp phép.
    • Kiểm tra, giám sát hoạt động cấp phép của các cơ quan, xử lý vi phạm.
  2. Cục Quản lý đường bộ, Sở Giao thông Vận tải:

    • Tuân thủ thực hiện Thông tư.
    • Công khai thủ tục, lệ phí, thời gian cấp phép.
    • Thực hiện chế độ lưu trữ, báo cáo, kết nối mạng dữ liệu.
    • Chấp hành, tạo điều kiện thanh tra, kiểm tra, giám sát.
    • Báo cáo định kỳ tình hình cấp phép về Tổng cục Đường bộ Việt Nam.
  3. Các cơ quan liên quan: Chánh Văn phòng Bộ, Chánh Thanh tra Bộ, Vụ trưởng các Vụ, Tổng cục trưởng Tổng cục Đường bộ Việt Nam, Cục trưởng Cục Đăng kiểm Việt Nam, Cục trưởng Cục Đường sắt Việt Nam, Giám đốc Sở Giao thông Vận tải, Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức và cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư.

Quy định tải trọng xe 2016 phân công trách nhiệm rõ ràng cho các cơ quan liên quan, đảm bảo Thông tư được thực thi một cách đồng bộ, hiệu quả và thống nhất trên phạm vi cả nước.

Kết Luận Về Quy Định Tải Trọng Xe 2016

Thông tư 46/2015/TT-BGTVT, hay còn gọi là quy định tải trọng xe 2016, là một văn bản pháp lý quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc quản lý hoạt động vận tải đường bộ tại Việt Nam. Với những quy định chi tiết, chặt chẽ và toàn diện, Thông tư đã tạo ra một hành lang pháp lý vững chắc, góp phần:

  • Bảo đảm an toàn giao thông: Giảm thiểu nguy cơ tai nạn do xe quá tải, quá khổ gây ra.
  • Bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ: Hạn chế tình trạng hư hỏng, xuống cấp đường xá, cầu cống do xe quá tải gây ra, tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa.
  • Tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh: Đảm bảo sự công bằng giữa các doanh nghiệp vận tải, khuyến khích tuân thủ pháp luật.
  • Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước: Giúp các cơ quan chức năng kiểm soát chặt chẽ hơn hoạt động vận tải, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.

Để hoạt động vận tải của bạn luôn tuân thủ pháp luật và góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành giao thông vận tải, hãy nắm vững và thực hiện nghiêm chỉnh quy định tải trọng xe 2016. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến quy định tải trọng xe 2016 hoặc các vấn đề khác về xe tải, hãy liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *