Quy Định Giao Thông Về Trọng Tải Xe: Hướng Dẫn Chi Tiết và Cập Nhật Nhất 2024

Luật giao thông đường bộ Việt Nam hiện hành có những quy định nghiêm ngặt về trọng tải xe, khổ giới hạn đường bộ nhằm bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông, đảm bảo an toàn cho người và phương tiện tham gia giao thông. Thông tư này [bài viết gốc] quy định chi tiết về tải trọng đường bộ, lưu hành xe quá tải, quá khổ, vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng và giới hạn xếp hàng hóa trên phương tiện giao thông. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp một hướng dẫn đầy đủ, chi tiết và dễ hiểu nhất về các quy định này, giúp các doanh nghiệp vận tải và cá nhân lái xe nắm rõ và tuân thủ pháp luật.

I. Quy Định Chung Về Trọng Tải và Khổ Giới Hạn

1. Phạm Vi Điều Chỉnh và Đối Tượng Áp Dụng

Thông tư này quy định một cách toàn diện về:

  • Tải trọng, khổ giới hạn của đường bộ: Xác định khả năng chịu tải và kích thước không gian an toàn của đường xá, cầu cống.
  • Công bố tải trọng, khổ giới hạn quốc lộ: Minh bạch thông tin về khả năng chịu tải và kích thước cho phép trên các tuyến quốc lộ.
  • Lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích: Quy định điều kiện và thủ tục để các loại xe này được phép tham gia giao thông.
  • Vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng: Hướng dẫn đặc biệt cho việc vận chuyển các loại hàng hóa có kích thước và trọng lượng vượt trội.
  • Giới hạn xếp hàng hóa trên phương tiện giao thông đường bộ: Đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định khi xếp hàng lên xe.

Đối tượng áp dụng của Thông tư rất rộng, bao gồm tất cả các tổ chức, cá nhân liên quan đến:

  • Công bố tải trọng, khổ giới hạn quốc lộ.
  • Lưu hành xe quá tải, quá khổ, xe bánh xích.
  • Vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng.
  • Giới hạn xếp hàng hóa trên đường bộ.

Như vậy, bất kỳ ai tham gia vào hoạt động vận tải đường bộ, từ chủ xe, lái xe, doanh nghiệp vận tải đến các cơ quan quản lý nhà nước, đều cần nắm vững những quy định này.

2. Giải Thích Từ Ngữ Quan Trọng

Để hiểu rõ các quy định, cần nắm vững các khái niệm được định nghĩa trong Thông tư:

  • Tổng trọng lượng của xe: Là tổng khối lượng của bản thân xe cộng với khối lượng hàng hóa được chở trên xe (nếu có). Đây là yếu tố quan trọng để xác định xe có quá tải hay không.
  • Tải trọng trục xe: Là tổng trọng lượng của xe được phân bổ lên mỗi trục xe (trục đơn, cụm trục kép, cụm trục ba). Quy định về tải trọng trục xe giúp bảo vệ mặt đường và cầu cống khỏi hư hại do tập trung tải trọng quá lớn.
  • Kích thước tối đa cho phép của phương tiện: Là giới hạn về chiều rộng, chiều cao, chiều dài của xe, bao gồm cả hàng hóa xếp trên xe (nếu có), được phép tham gia giao thông trên đường bộ. Việc tuân thủ kích thước giúp đảm bảo xe di chuyển an toàn và không gây cản trở giao thông.
  • Xe bánh xích: Là loại xe máy chuyên dùng di chuyển bằng bánh xích, có thể gây hư hại mặt đường nếu không có biện pháp bảo vệ.
  • Tổ hợp xe với rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc: Là sự kết hợp giữa xe đầu kéo và rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, cần tuân thủ các quy định riêng về trọng tải và kích thước.
  • Hàng không thể tháo rời (chia nhỏ): Là hàng hóa đặc biệt, không thể chia nhỏ để vận chuyển thông thường, thường là hàng nguyên kiện hoặc các cấu kiện máy móc lớn.
  • Chủ phương tiện: Là tổ chức, cá nhân đứng tên đăng ký xe.

II. Quy Định Về Tải Trọng, Khổ Giới Hạn Đường Bộ và Công Bố Quốc Lộ

1. Tải Trọng Của Đường Bộ

  • Khái niệm: Tải trọng của đường bộ là khả năng chịu tải khai thác của cầu và đường, đảm bảo tuổi thọ công trình theo thiết kế. Mỗi tuyến đường, cây cầu được thiết kế với một khả năng chịu tải nhất định. Việc xe quá tải lưu thông sẽ gây ra những tác động tiêu cực, làm giảm tuổi thọ và gây hư hỏng công trình.
  • Xác định khả năng chịu tải của cầu: Dựa trên hồ sơ thiết kế cầu và tình trạng kỹ thuật thực tế, được công bố bởi cơ quan có thẩm quyền hoặc thể hiện bằng biển báo “hạn chế trọng lượng xe”.
  • Xác định khả năng chịu tải của đường: Dựa trên hồ sơ thiết kế mặt đường và tình trạng kỹ thuật thực tế, được công bố hoặc thể hiện bằng biển báo “hạn chế trọng lượng trên trục xe”.

2. Khổ Giới Hạn Của Đường Bộ

  • Khái niệm: Khổ giới hạn đường bộ là khoảng không gian giới hạn về chiều cao, chiều rộng của đường, cầu, bến phà, hầm đường bộ để các xe, kể cả hàng hóa xếp trên xe, đi qua được an toàn.
  • Khổ giới hạn chiều cao:
    • 4.75 mét: Đối với đường cao tốc, đường cấp I, II, III.
    • 4.5 mét: Đối với đường cấp IV trở xuống.
  • Khổ giới hạn chiều rộng: Phụ thuộc vào cấp kỹ thuật của đường bộ và địa hình xây dựng tuyến đường, tương ứng với chiều rộng làn xe.

3. Công Bố Tải Trọng, Khổ Giới Hạn Quốc Lộ

  • Tải trọng: Trên một số tuyến quốc lộ đã được cải tạo, nâng cấp đồng bộ, tải trọng trục đơn quy ước là 10 tấn/trục, tải trọng thiết kế cầu theo sơ đồ tải trọng H30-XB80 hoặc HL93 (Phụ lục 1a của Thông tư).
  • Khổ giới hạn: Theo cấp kỹ thuật đường bộ và địa hình xây dựng tuyến đường (Phụ lục 1b của Thông tư).
  • Cầu yếu: Đối với các cầu trên quốc lộ chưa được nâng cấp đồng bộ, cơ quan quản lý đường bộ phải đặt biển báo hiệu giới hạn tải trọng, khổ giới hạn thực tế của cầu.

Điều chỉnh công bố: Tổng cục Đường bộ Việt Nam có trách nhiệm cập nhật hàng năm các tuyến quốc lộ mới xây dựng, nâng cấp, cải tạo hoặc xuống cấp để điều chỉnh công bố tải trọng, khổ giới hạn.

III. Quy Định Về Lưu Hành Xe và Xử Lý Vi Phạm

1. Lưu Hành Phương Tiện Giao Thông Cơ Giới Đường Bộ Đúng Quy Định

  • Tuân thủ công bố: Phương tiện giao thông cơ giới đường bộ phải thỏa mãn điều kiện về tải trọng và khổ giới hạn đã công bố, cũng như các quy định về giới hạn xếp hàng hóa. Các xe này được phép lưu hành trên các tuyến quốc lộ được công bố (Phụ lục 1a).
  • Tuân thủ biển báo: Khi qua cầu có biển báo “hạn chế trọng lượng xe”, lái xe phải tuân thủ biển báo, khổ giới hạn cầu, tốc độ và khoảng cách an toàn.
  • Đường địa phương: Trên các tuyến đường bộ khác ngoài quốc lộ, chủ phương tiện, lái xe phải tuân thủ quy định về tải trọng, khổ giới hạn đường bộ địa phương do UBND tỉnh, thành phố công bố hoặc biển báo hiệu trên đường.

2. Trường Hợp Xe Quá Tải, Quá Khổ và Xe Bánh Xích

  • Xe quá tải trọng: Là xe có tổng trọng lượng hoặc tải trọng trục xe vượt quá khả năng chịu tải của cầu hoặc đường.
  • Xe quá khổ giới hạn: Là xe có kích thước bao ngoài (bao gồm cả hàng hóa) vượt quá kích thước tối đa cho phép.
  • Xe máy chuyên dùng: Xe máy chuyên dùng có tổng trọng lượng, tải trọng trục xe hoặc kích thước bao ngoài vượt quá quy định cũng được coi là xe quá tải, quá khổ.
  • Xe bánh xích: Xe bánh xích khi tham gia giao thông phải có biện pháp bảo vệ mặt đường (lắp guốc xích, trải tấm đan, ghi thép,…) hoặc phải được chở trên phương tiện vận tải khác.

Lưu hành xe quá tải, quá khổ, xe bánh xích:

  • Phải đảm bảo an toàn giao thông và an toàn cho công trình đường bộ.
  • Phải có giấy phép lưu hành xe do cơ quan có thẩm quyền cấp (Điều 21).
  • Phải tuân thủ các quy định ghi trong giấy phép lưu hành xe.
  • Nghiêm cấm: Xe chở hàng vượt quá tải trọng cho phép của xe theo thiết kế hoặc xe quá khổ giới hạn đường bộ không được phép lưu hành trên đường bộ.

3. Vận Chuyển Hàng Siêu Trường, Siêu Trọng

  • Hàng siêu trường: Hàng không thể tháo rời, có một trong các kích thước vượt quá:
    • Chiều dài > 20.0 mét
    • Chiều rộng > 2.5 mét
    • Chiều cao > 4.2 mét (đối với xe chở container)
  • Hàng siêu trọng: Hàng không thể tháo rời, có trọng lượng > 32 tấn.
  • Phương tiện vận chuyển: Phải là xe chuyên dùng, thiết kế phù hợp với loại hàng hóa và tuân thủ điều kiện trong giấy phép lưu hành.
  • Lưu hành: Tuân thủ các quy định về lưu hành xe quá tải, quá khổ, xe bánh xích và phải có giấy phép lưu hành.

4. Giới Hạn Xếp Hàng Hóa Trên Phương Tiện Giao Thông

  • Nguyên tắc chung: Việc xếp hàng hóa phải tuân thủ quy định về tổng trọng lượng xe, tải trọng trục xe, chiều cao, chiều rộng, chiều dài xếp hàng hóa cho phép và không vượt quá tải trọng thiết kế của xe.
  • Yêu cầu xếp hàng: Hàng hóa phải xếp gọn gàng, chằng buộc chắc chắn, không rơi vãi, không kéo lê và không gây cản trở điều khiển xe.

4.1. Tải Trọng Trục Xe và Tổng Trọng Lượng Xe

  • Tải trọng trục xe:
    • Trục đơn: ≤ 10 tấn/trục
    • Cụm trục kép: ≤ 16 – 18 tấn (tùy khoảng cách trục)
    • Cụm trục ba: ≤ 21 – 24 tấn (tùy khoảng cách trục)
  • Tổng trọng lượng xe:
    • Xe thân liền: ≤ 16 – 34 tấn (tùy số trục)
    • Tổ hợp xe đầu kéo – rơ moóc/sơ mi rơ moóc: ≤ 26 – 40 tấn (tùy số trục)
    • Tổ hợp xe thân liền kéo rơ moóc/sơ mi rơ moóc: ≤ 45 tấn

4.2. Chiều Cao Xếp Hàng Hóa

  • Xe tải thùng kín: Chiều cao hàng hóa theo thiết kế thùng xe.
  • Xe tải thùng hở: Chiều cao hàng hóa không vượt quá:
    • Xe tải trọng ≥ 5 tấn: 4.2 mét
    • Xe tải trọng 2.5 – < 5 tấn: 3.5 mét
    • Xe tải trọng < 2.5 tấn: 2.8 mét
  • Xe chuyên dùng, xe container: Chiều cao xếp hàng hóa không quá 4.2 mét (từ 01/01/2011).
  • Xe chở hàng rời, vật liệu xây dựng: Chiều cao hàng hóa không vượt quá chiều cao thùng xe.

4.3. Chiều Rộng và Chiều Dài Xếp Hàng Hóa

  • Chiều rộng: Chiều rộng xếp hàng hóa bằng chiều rộng thùng xe theo thiết kế.
  • Chiều dài: Chiều dài xếp hàng hóa không lớn hơn 1.1 lần chiều dài toàn bộ xe và không lớn hơn 20.0 mét. Hàng hóa dài hơn thùng xe phải có báo hiệu và chằng buộc chắc chắn.
  • Xe chở khách: Không xếp hàng hóa, hành lý nhô ra ngoài kích thước xe.
  • Xe mô tô, xe gắn máy: Giới hạn xếp hàng hóa theo chiều rộng, chiều dài và chiều cao quy định.
  • Xe thô sơ: Giới hạn xếp hàng hóa theo chiều dài, chiều rộng và chiều cao quy định.

IV. Cấp Giấy Phép Lưu Hành Xe Quá Tải, Quá Khổ, Xe Bánh Xích, Xe Siêu Trường, Siêu Trọng

1. Quy Định Chung Về Cấp Phép

  • Nguyên tắc cấp phép: Chỉ cấp phép cho các trường hợp đặc biệt, khi không có phương án vận chuyển nào khác phù hợp hơn hoặc không thể sử dụng loại xe khác phù hợp hơn.
  • Trường hợp không cấp phép:
    • Chở hàng hóa có thể tháo rời (chia nhỏ).
    • Xe bánh xích không có biện pháp bảo vệ mặt đường.
    • Chủ phương tiện gây hư hỏng đường bộ chưa khắc phục.
    • Xe chở hàng vượt quá tải trọng thiết kế của xe.
  • Lựa chọn tuyến đường: Cơ quan cấp phép phải lựa chọn tuyến đường hợp lý nhất, đảm bảo an toàn vận hành và an toàn cho đường bộ.
  • Chi phí gia cường đường bộ: Trường hợp xe quá tải, quá khổ, xe siêu trường, siêu trọng vượt quá khả năng chịu tải của đường bộ và phải gia cường đường, chủ phương tiện phải chịu chi phí khảo sát, thiết kế, thi công gia cường và kiểm định chất lượng.
  • Thời hạn giấy phép:
    • Xe không cần điều kiện đặc biệt: 30-60 ngày (tùy loại đường)
    • Xe cần điều kiện đặc biệt (xe dẫn đường, hộ tống, gia cường đường): ≤ 30 ngày
    • Xe bánh xích tự di chuyển: Theo từng lượt đi

2. Hồ Sơ, Thủ Tục Cấp Giấy Phép

  • Hồ sơ:
    • Giấy đề nghị cấp giấy phép (theo mẫu) kèm sơ đồ xe.
    • Bản sao giấy đăng ký xe, giấy đăng ký tạm thời.
    • Bản sao giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
    • Giấy cam kết về quyền sở hữu phương tiện.
  • Thời hạn xem xét: Không quá 02 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Trình tự cấp phép:
    • Chuẩn bị hồ sơ.
    • Nộp hồ sơ và lệ phí cho cơ quan có thẩm quyền.
    • Kiểm định hoặc gia cường đường bộ (nếu có yêu cầu).
    • Cơ quan cấp phép tiếp nhận, kiểm tra hồ sơ và cấp giấy phép.

3. Thẩm Quyền Cấp Giấy Phép

  • Tổng cục Đường bộ Việt Nam: Cấp phép cho các trường hợp xe phải thực hiện điều kiện đặc biệt (xe dẫn đường, hộ tống, gia cường đường).
  • Khu Quản lý đường bộ: Cấp phép cho xe hoạt động trên mạng lưới đường bộ cả nước (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền Tổng cục).
  • Sở Giao thông vận tải: Cấp phép cho xe hoạt động trên mạng lưới đường bộ trong phạm vi địa phương quản lý (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền Tổng cục).

4. Trách Nhiệm và Kiểm Tra Trọng Lượng Xe

  • Trách nhiệm cơ quan cấp phép: Chịu trách nhiệm về việc cấp phép, đảm bảo đúng đối tượng, giải pháp lưu hành phù hợp và an toàn giao thông. Có quyền đình chỉ hoặc thu hồi giấy phép nếu vi phạm.
  • Kiểm tra trọng lượng xe:
    • Thiết bị kiểm tra phải được kiểm định định kỳ.
    • Ưu tiên kiểm tra tổng trọng lượng xe.
    • Chỉ kiểm tra tải trọng trục xe khi không đủ điều kiện kiểm tra tổng trọng lượng.
    • Xe vượt quá trọng lượng cho phép khi vi phạm một trong hai điều kiện:
      • Tổng trọng lượng xe vượt quá quy định.
      • Tải trọng trục xe vượt quá 1.1 lần tải trọng trục xe tối đa cho phép.

V. Thanh Tra, Xử Lý Vi Phạm và Tổ Chức Thực Hiện

  • Thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm: Theo quy định pháp luật hiện hành về thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm hành chính.
  • Bồi thường thiệt hại: Tổ chức, cá nhân vi phạm gây hư hỏng công trình đường bộ phải bồi thường thiệt hại theo quy định.
  • Tổ chức thực hiện:
    • Tổng cục Đường bộ Việt Nam thống nhất quản lý, tổ chức thực hiện và kiểm tra việc cấp giấy phép lưu hành xe.
    • Sở Giao thông vận tải các tỉnh, thành phố thường xuyên kiểm tra tình hình đường bộ, báo cáo Tổng cục Đường bộ Việt Nam và cấp giấy phép lưu hành xe theo phân cấp.
    • Cơ quan cấp giấy phép được thu và sử dụng lệ phí cấp phép.

VI. Hiệu Lực Thi Hành

Thông tư này có hiệu lực sau 45 ngày kể từ ngày ký ban hành và bãi bỏ các quyết định trước đây về vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng, xe bánh xích, xe quá tải, quá khổ và giới hạn xếp hàng hóa.

Kết luận:

Nắm vững và tuân thủ quy định giao thông về trọng tải xe là trách nhiệm của mỗi cá nhân, tổ chức tham gia giao thông đường bộ. Việc tuân thủ không chỉ đảm bảo an toàn cho chính bản thân và cộng đồng, mà còn góp phần bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông, phục vụ sự phát triển bền vững của đất nước. Xe Tải Mỹ Đình hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích và thiết thực, giúp quý độc giả hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật liên quan đến trọng tải xe.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *