Việc nắm vững Quy Cách Thùng Xe Tải là yếu tố then chốt đối với mọi doanh nghiệp và cá nhân tham gia vào lĩnh vực vận tải hàng hóa. Hiểu rõ kích thước và tiêu chuẩn của thùng xe không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển, đảm bảo an toàn cho hàng hóa mà còn giúp tiết kiệm chi phí và tuân thủ các quy định pháp luật. Bài viết này, được biên soạn bởi chuyên gia từ Xe Tải Mỹ Đình, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về quy cách thùng xe tải, từ phân loại, kích thước chi tiết theo tải trọng, đến những lưu ý quan trọng khi lựa chọn thùng xe phù hợp.
Phân Loại Các Loại Thùng Xe Tải Phổ Biến
Trong ngành vận tải đa dạng hiện nay, thùng xe tải được thiết kế với nhiều kiểu dáng và công năng khác nhau để đáp ứng nhu cầu vận chuyển đa dạng của thị trường. Dưới đây là phân loại các loại thùng xe tải cơ bản mà bạn thường gặp:
-
Thùng lửng: Đây là loại thùng xe tải có cấu trúc đơn giản nhất, với các bửng xung quanh và sàn thùng phẳng. Thùng lửng đặc biệt phù hợp để chở các loại hàng hóa không bị ảnh hưởng bởi thời tiết như vật liệu xây dựng (cát, đá, gạch), sắt thép, gỗ,… Ưu điểm của thùng lửng là khả năng bốc xếp hàng hóa dễ dàng bằng xe nâng hoặc cẩu.
-
Thùng kín: Thùng kín có thiết kế dạng hộp đóng hoàn toàn, bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động của thời tiết như mưa, nắng, bụi bẩn. Loại thùng này thường có cửa mở phía sau hoặc bên hông, thuận tiện cho việc xếp dỡ hàng hóa. Thùng kín là lựa chọn lý tưởng cho các mặt hàng tiêu dùng, hàng điện tử, hàng may mặc, đồ nội thất và các sản phẩm cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.
-
Thùng phủ bạt: Thùng phủ bạt là sự kết hợp giữa thùng lửng và một lớp bạt che phủ bên trên. Loại thùng này mang lại sự linh hoạt, vừa có thể chở hàng hóa không ngại thời tiết, vừa bảo vệ được các mặt hàng nhạy cảm hơn trước mưa nắng nhẹ. Bạt phủ có thể dễ dàng tháo lắp, giúp việc bốc dỡ hàng hóa trở nên linh hoạt, đặc biệt với các loại hàng hóa có kích thước lớn, cồng kềnh.
-
Thùng đông lạnh: Đây là loại thùng xe tải chuyên dụng, được trang bị hệ thống làm lạnh hiện đại, duy trì nhiệt độ thấp ổn định trong suốt quá trình vận chuyển. Thùng đông lạnh không thể thiếu trong việc vận chuyển các mặt hàng thực phẩm tươi sống, hàng đông lạnh, dược phẩm, vaccine và các sản phẩm yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ đặc biệt.
Thùng xe tải đông lạnh
Yếu Tố Cần Xem Xét Khi Lựa Chọn Quy Cách Thùng Xe Tải
Để lựa chọn được quy cách thùng xe tải phù hợp nhất với nhu cầu vận chuyển, bạn cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau:
-
Loại hàng hóa: Tính chất của hàng hóa là yếu tố quan trọng hàng đầu. Hàng hóa của bạn là gì? Có dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết không? Có yêu cầu đặc biệt về nhiệt độ bảo quản không? Ví dụ, nếu bạn chở rau củ quả tươi sống, thùng đông lạnh hoặc thùng phủ bạt sẽ là lựa chọn phù hợp hơn thùng lửng.
-
Khối lượng và kích thước hàng hóa: Bạn cần ước tính số lượng hàng hóa cần vận chuyển trong mỗi chuyến, cả về khối lượng và kích thước. Điều này giúp bạn chọn được xe tải có tải trọng và kích thước thùng xe phù hợp, tránh tình trạng xe quá nhỏ không đủ chỗ hoặc xe quá lớn gây lãng phí.
-
Điều kiện vận chuyển: Tuyến đường vận chuyển cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn thùng xe. Nếu bạn thường xuyên di chuyển trên các tuyến đường xấu, gồ ghề, thùng kín có thể bảo vệ hàng hóa tốt hơn. Nếu bạn vận chuyển hàng hóa trong nội thành, các loại xe tải nhỏ gọn với thùng xe linh hoạt sẽ phù hợp hơn.
-
Quy định pháp luật: Các quy định về tải trọng, kích thước xe và hàng hóa được phép lưu thông trên đường bộ là điều bạn cần tuân thủ. Chọn quy cách thùng xe tải phù hợp giúp bạn tránh được các vi phạm pháp luật và đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ.
Bảng Quy Cách Thùng Xe Tải Theo Tải Trọng Phổ Biến
Để giúp bạn dễ dàng hình dung về kích thước thùng xe tải tương ứng với từng mức tải trọng, Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp bảng tổng hợp quy cách thùng xe tải phổ biến nhất hiện nay:
Loại Xe Tải | Kích thước thùng xe (dài x rộng x cao) (m) | Trọng tải (tấn) | Số khối (m³) | Số khối (cbm) |
---|---|---|---|---|
Xe tải 0.5 tấn (500kg) | 2.1 x 1.5 x 1.5 | 0.5 tấn | 4.72 m³ | 3,2 cbm |
Xe tải 1 tấn | 3.85 x 1.6 x 1.6 | 1 tấn | 8 m³ | 6 cbm |
Xe tải 1.25 tấn | 3.3 x 1.6 x 1.6 | 1.25 tấn | 8.43 m³ | 7 cbm |
Xe tải 1.5 tấn | 3.2 x 1.55 x 1.55 | 1.1 tấn | 10.40 m³ | 7 cbm |
Xe tải 2 tấn | 6 x 2 x 2 | 1.8 tấn | 11.01 m³ | 24 cbm |
Xe tải 2.5 tấn | 4 x 1.7 x 1.8 | 2.2 tấn | 15.48 m³ | 13.6 cbm |
Xe tải 3.5 tấn | 4.9 x 2 x 1.8 | 3.2 tấn | 22 m³ | 17.64 cbm |
Xe tải 5 tấn | 6.2 x 2.2 x 2.5 | 4.5 tấn | 24.10 m³ | 34 cbm |
Xe tải 7.5 tấn | 7 x 2.3 x 2.28 | 6.5 tấn | 36.70 m³ | 42 cbm |
Xe tải 8 tấn | 9.3 x 2.35 x 2.6 | 7 tấn | 55.81 m³ | 50 cbm |
Xe tải 9 tấn | 9.0 x 2.35 x 2.5 | 52.87 m³ | ||
Xe tải 9.5 tấn | 9.6 x 2.35 x 2.6 | 58.65 m³ | ||
Xe tải 10 tấn | 9.5 x 2.4 x 2.5 | 9.7 tấn | 56.98 m³ | 55 cbm |
Xe tải 15 tấn | 11 x 2.35 x 2.6 | 15 tấn | 67.21 m³ | 55 cbm |
Xe tải 20 tấn | 9.7 x 2.35 x 2.15 | 20 tấn | 53.35 m³ | 55 cbm |
Xe tải 25 tấn | 12.1 x 2.5 x 3.14 | 25 tấn | 65 cbm | |
Container 40 feet | 12.5 x 2.37 x 2.6 | 30 tấn | 67.6 m³ | 70 cbm |
Container 45 feet | 13.5 x 2.37 x 2.6 | 30 tấn | 75 cbm |
Lưu ý: Kích thước thùng xe tải có thể thay đổi tùy theo từng nhà sản xuất và loại xe cụ thể. Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Chi Tiết Quy Cách Thùng Xe Tải Theo Tải Trọng Thông Dụng
Để hiểu rõ hơn về quy cách thùng xe tải, chúng ta sẽ đi vào chi tiết kích thước và đặc điểm của thùng xe theo từng phân khúc tải trọng phổ biến:
Quy Cách Thùng Xe Tải 500kg (0.5 tấn)
Kích thước thùng xe (dài x rộng x cao) (m) | Số khối (m³) |
---|---|
2.1 x 1.5 x 1.5 | 4.72 m³ |
Xe tải 500kg là dòng xe có thùng nhỏ gọn, linh hoạt, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa nhẹ, khối lượng nhỏ trong khu vực đô thị, đường phố nhỏ, ngõ hẻm. Loại xe này thường được sử dụng để chuyển phát nhanh, giao hàng tạp hóa, chuyển văn phòng nhỏ, hoặc phục vụ các hộ kinh doanh nhỏ lẻ.
Xe tải thùng 500kg
Quy Cách Thùng Xe Tải 1 tấn – 1.25 tấn
Kích thước thùng xe (dài x rộng x cao) (m) | Số khối (m³) |
---|---|
3.1 x 1.6 x 1.7 | 8.43 m³ |
Phân khúc xe tải từ 1 tấn đến 1.25 tấn rất đa dạng về chủng loại thùng (mui bạt, thùng kín, thùng lửng), được ưa chuộng nhờ sự cơ động và khả năng vận chuyển hàng hóa linh hoạt trong cả nội thành và ngoại thành. Xe tải 1 tấn – 1.25 tấn thường được dùng để chở máy móc nhỏ, đồ gia dụng, hàng tiêu dùng, phục vụ chuyển nhà, chuyển văn phòng trong phạm vi gần.
Thùng xe tải 1 tấn
Quy Cách Thùng Xe Tải 1.5 tấn
Kích thước thùng xe (dài x rộng x cao) (m) | Số khối (m³) |
---|---|
3.4 x 1.7 x 1.8 | 10.40 m³ |
Xe tải 1.5 tấn là lựa chọn phổ biến cho vận chuyển hàng hóa hàng ngày. Thùng xe có kích thước vừa phải, dễ dàng di chuyển trong đô thị và các khu vực đông dân cư. Loại xe này thích hợp để chở hàng tạp hóa, vật liệu xây dựng nhẹ, đồ nội thất, và các loại hàng hóa có khối lượng và kích thước trung bình.
Xe tải 1.5 tấn
Quy Cách Thùng Xe Tải 2 tấn
Kích thước thùng xe (dài x rộng x cao) (m) | Số khối (m³) |
---|---|
3.6 x 1.7 x 1.8 | 11.01 m³ |
Xe tải 2 tấn có ưu điểm là kích thước thùng xe rộng rãi hơn, đồng thời vẫn được phép lưu thông trong nội thành vào một số khung giờ nhất định (tùy thuộc vào quy định của từng thành phố). Điều này giúp xe tải 2 tấn trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc vận chuyển hàng hóa trong đô thị và các tỉnh lân cận, đặc biệt là các mặt hàng cần không gian chứa lớn hơn.
Xe tải 2 tấn
Quy Cách Thùng Xe Tải 2.5 tấn
Kích thước thùng xe (dài x rộng x cao) (m) | Số khối (m³) |
---|---|
4.3 x 1.8 x 2.0 | 15.48 m³ |
Xe tải 2.5 tấn có thùng xe lớn hơn, khả năng chở hàng tốt hơn, phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ có nhu cầu vận chuyển hàng hóa với khối lượng trung bình. Tuy nhiên, xe tải 2.5 tấn có thể bị hạn chế lưu thông trong nội thành vào giờ cao điểm, do đó cần cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn.
Thùng xe tải đông lạnh
Quy Cách Thùng Xe Tải 3.5 tấn
Kích thước thùng xe (dài x rộng x cao) (m) | Số khối (m³) |
---|---|
4.3 x 1.95 x 2.0 | 16.77 m³ |
5.0 x 2.0 x 2.2 | 22.00 m³ |
Xe tải 3.5 tấn là phân khúc xe tải tầm trung phổ biến, có khả năng chở được khối lượng hàng hóa đáng kể, đồng thời vẫn đảm bảo sự linh hoạt khi di chuyển trên nhiều loại địa hình. Xe tải 3.5 tấn được sử dụng rộng rãi trong vận chuyển hàng hóa liên tỉnh, chở vật liệu xây dựng, nông sản, và các loại hàng hóa công nghiệp nhẹ.
Xe tải 3.5 tấn
Quy Cách Thùng Xe Tải 5 tấn
Kích thước thùng xe (dài x rộng x cao) (m) | Số khối (m³) |
---|---|
6.0 x 2.2 x 2.4 | 31.68 m³ |
6.2 x 2.2 x 2.5 | 34.10 m³ |
Xe tải 5 tấn có thùng xe rộng rãi, độ bền cao, khả năng vận chuyển hàng hóa đường dài tốt. Đây là lựa chọn tin cậy cho các đơn vị vận tải và khách hàng có nhu cầu chở máy móc, vật liệu xây dựng, nông sản số lượng lớn đi các tỉnh thành.
Xe tải 5 tấn
Quy Cách Thùng Xe Tải 8 tấn
Kích thước thùng xe (dài x rộng x cao) (m) | Số khối (m³) |
---|---|
8.0 x 2.35 x 2.5 | 47.00 m³ |
9.0 x 2.35 x 2,5 | 52.87 m³ |
9.5 x 2.35 x 2,5 | 55.81 m³ |
10.2 x 2.35 x 2,5 | 59.92 m³ |
Xe tải 8 tấn thuộc phân khúc xe tải hạng trung, với nhiều tùy chọn quy cách thùng xe (thùng lửng, thùng bạt, thùng kín, thùng lạnh). Tải trọng lớn giúp xe chở được đa dạng các loại hàng hóa, phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa số lượng lớn trên các tuyến đường dài.
Xe tải 8 tấn
Quy Cách Thùng Xe Tải 9 tấn
Kích thước thùng xe (dài x rộng x cao) (m) | Số khối (m³) |
---|---|
9.0 x 2.35 x 2.5 | 52.87 m³ |
8.0 x 2.35 x 2.5 | 47.00 m³ |
8.3 x 2.35 x 2.5 | 48.76 m³ |
9.5 x 2.35 x 2,5 | 55.81 m³ |
10.2 x 2.35 x 2,5 | 59.92 m³ |
Xe tải 9 tấn có kích thước thùng tương tự xe 8 tấn, cung cấp thêm lựa chọn về tải trọng cho khách hàng. Đây là dòng xe phù hợp cho vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cồng kềnh, phục vụ các tuyến vận tải đường dài, liên tỉnh.
Xe tải 9 tấn
Quy Cách Thùng Xe Tải 9.5 tấn
Kích thước thùng xe (dài x rộng x cao) (m) | Số khối (m³) |
---|---|
9.6 x 2.35 x 2.6 | 58.65 m³ |
Xe tải 9.5 tấn là một bước nâng cấp về tải trọng so với xe 9 tấn, mang lại khả năng vận chuyển hàng hóa lớn hơn nữa. Quy cách thùng xe tải 9.5 tấn đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa cho các doanh nghiệp sản xuất, thương mại và logistics lớn.
Quy Cách Thùng Xe Tải 10 tấn
Kích thước thùng xe (dài x rộng x cao) (m) | Số khối (m³) |
---|---|
9.7 x 2.35 x 2.5 | 56.98 m³ |
Xe tải 10 tấn là một trong những dòng xe tải trọng lớn được ưa chuộng nhất hiện nay, đặc biệt trong vận tải đường dài Bắc Nam và các tuyến liên tỉnh. Thùng xe rộng rãi, khả năng chở hàng lớn, cùng với việc di chuyển linh hoạt trong một số khung giờ nội thành giúp xe tải 10 tấn trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều đơn vị vận tải.
Quy Cách Thùng Xe Tải 11 tấn
Kích thước thùng xe (dài x rộng x cao) (m) | Số khối (m³) |
---|---|
10.8 x 2.35 x 2.6 | 65.98 m³ |
9.0 x 2.35 x 2,6 | 54.99 m³ |
9.8 x 2.35 x 2,6 | 59.87 m³ |
Xe tải 11 tấn cung cấp không gian thùng xe lớn hơn, khả năng chở hàng vượt trội, phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hàng hóa số lượng cực lớn. Quy cách thùng xe tải 11 tấn đáp ứng tốt các yêu cầu vận tải hàng hóa đa dạng, từ hàng tiêu dùng, nông sản đến vật liệu xây dựng và hàng công nghiệp.
Quy Cách Thùng Xe Tải 15 tấn
Kích thước thùng xe (dài x rộng x cao) (m) | Số khối (m³) |
---|---|
11 x 2.35 x 2.6 | 67.21 m³ |
Xe tải 15 tấn là dòng xe tải hạng nặng, thường được sử dụng để chở hàng hóa quá khổ, quá tải, hoặc các mặt hàng nông sản, hoa quả xuất nhập khẩu từ các tỉnh đến biên giới. Do kích thước thùng xe lớn, xe tải 15 tấn thường chỉ di chuyển trên các tuyến đường vắng, đường cao tốc, hoặc xa lộ dành riêng cho xe tải trọng lớn.
Xe tải 15 tấn
Quy Cách Thùng Xe Tải 18 tấn
Kích thước thùng xe (dài x rộng x cao) (m) | Số khối (m³) |
---|---|
9.7 x 2.5 x 2.2 | 53.35 m³ |
Xe tải 18 tấn là dòng xe tải nặng, với khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên các tuyến đường dài. Quy cách thùng xe tải 18 tấn thường được tối ưu hóa cho việc chở các loại hàng hóa có mật độ cao như vật liệu xây dựng, than đá, quặng, và các sản phẩm công nghiệp nặng.
Quy Cách Thùng Xe Tải 20 tấn
- Kích thước xe tải 20 tấn (dài x rộng x cao): 12.400 x 2.500 x 3.570 mm
- Kích thước thùng xe tải 20 tấn mui bạt: 9.720 x 2350 x 740/2.150 mm
Xe tải 20 tấn thuộc phân khúc xe tải siêu trường, siêu trọng, thường được sử dụng cho các dự án công trình lớn, vận chuyển hàng hóa đặc biệt, hoặc các tuyến vận tải quốc tế. Quy cách thùng xe tải 20 tấn có thể được tùy chỉnh để phù hợp với từng loại hàng hóa cụ thể.
Xe tải 20 tấn
Quy Cách Thùng Xe Container
Thùng xe container nổi bật với chiều dài và thể tích vượt trội, là giải pháp vận chuyển hàng hóa Bắc Nam và quốc tế hiệu quả về thời gian và chi phí. Container có độ bền cao, dễ dàng bốc xếp hàng hóa và thích nghi với nhiều môi trường khác nhau. Thùng container thường được làm từ thép nguyên chất, đảm bảo độ bền chắc và khả năng bảo vệ hàng hóa tối ưu.
Container có thể được sử dụng để vận chuyển đa dạng hàng hóa, từ nông sản, rau củ quả, vật liệu xây dựng đến hàng đông lạnh và hàng hóa công nghiệp. Ngoài ra, container còn có tính linh hoạt cao, có thể cho thuê hoặc bán lại dễ dàng, thậm chí được tái sử dụng trong kiến trúc để xây dựng nhà ở hoặc văn phòng.
Loại container | Kích thước thùng xe (dài x rộng x cao) (m) | Thể tích (m³) |
---|---|---|
Container 20 feet | 5.898 x 2.352 x 2.395 | 33.2 m³ |
Container 20 feet lạnh | 5.485 x 2.286 x 2.265 | 28.4 m³ |
Container 40 feet thường | 12.032 x 2.350 x 2.392 | 67.6 m³ |
Container 40 feet cao | 12.023 x 2.352 x 2.698 | 76.3 m³ |
Container 40 feet lạnh | 11.572 x 2.296 x 2.521 | 67.0 m³ |
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Quy Cách Thùng Xe Tải
Xe tải lớn nhất hiện nay bao nhiêu tấn?
Xe tải lớn nhất tại Việt Nam hiện nay là siêu xe tải Komatsu HD785, một mẫu xe tải hiện đại và cao cấp với trọng lượng hơn 100 tấn, chiều cao tương đương một căn nhà 2 tầng và công suất hơn 700 mã lực. Kích thước tổng thể của xe (dài x rộng x cao) là 9,355 x 5,395 x 4,400 mm. Trọng tải cơ bản của xe là 70 tấn và khi đầy tải có thể lên đến hơn 150 tấn.
Cách đo chiều cao thùng xe tải như thế nào?
Đối với thùng kín, chiều cao bên trong thùng xe được tính từ sàn thùng xe lên điểm cao nhất của trần thùng xe. Đối với thùng hở và thùng phủ bạt, chiều cao được tính từ sàn thùng xe lên điểm cao nhất của thành bên xe.
Công thức tính mét khối thùng xe tải?
Công thức tính mét khối thùng xe tải là: Thể tích (m³) = Chiều dài (m) x Chiều rộng (m) x Chiều cao (m). Tuy nhiên, đối với xe tải ben, cách tính mét khối có thể phức tạp hơn do ảnh hưởng bởi cấu tạo thùng xe.
Xe bán tải được chở hàng dài, cao bao nhiêu?
Đối với xe bán tải, chiều dài hàng hóa xếp trên thùng xe không được quá 1,1 lần chiều dài toàn bộ xe theo thiết kế chuẩn và không quá 20m. Chiều cao hàng hóa không được vượt quá chiều cao của thùng xe. Hàng hóa cần được chằng buộc chắc chắn để đảm bảo an toàn giao thông.
Tổng chiều dài xe container 45 feet là bao nhiêu?
Container 45 feet có chiều dài bên ngoài là 13,716 m và chiều dài bên trong là 13,556 m. Kích thước container (dài x rộng x cao) bên ngoài là 18,300 x 2,438 x 2,896 m, bên trong là 13,556 x 2,350 x 2,698 m. Container 45 feet có thể chứa tối đa 30,48 tấn hàng với thể tích 86 m³.
Kích thước thùng xe container lớn nhất hiện nay là bao nhiêu?
Kích thước thùng xe container lớn nhất hiện nay là container 60 feet, với kích thước (dài x rộng x cao) là 15,240 x 2,438 x 2,896m. Tuy nhiên, container 60 feet rất ít gặp và cần xe chuyên dụng để vận chuyển.
Xe tải 10 tấn chở được bao nhiêu m³ đất?
Xe tải 10 tấn chở được khoảng 5,88 m³ đất đào nguyên khai (đối với đất có dung trọng tự nhiên 1,7 tấn/m³). Tùy thuộc vào độ nở rời của từng loại đất, con số này có thể có sai số.
Tải trọng cho phép của xe tải được quy định như thế nào?
Đối với xe tải có trọng tải dưới 5 tấn, không được vượt quá 10% tải trọng cho phép. Đối với xe tải trên 5 tấn, không được vượt quá 5% tải trọng cho phép.
Kết Luận
Hiểu rõ quy cách thùng xe tải là yếu tố quan trọng để lựa chọn phương tiện vận chuyển phù hợp, tối ưu hóa hiệu quả và đảm bảo an toàn cho hàng hóa. Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về các loại thùng xe tải, kích thước tiêu chuẩn và những lưu ý quan trọng khi lựa chọn. Hy vọng những thông tin mà Xe Tải Mỹ Đình mang đến sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho nhu cầu vận tải của mình.