Trong quá trình vận hành và khai thác, việc bảo dưỡng và sửa chữa xe tải là vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu suất, an toàn và tuổi thọ của xe. Đặc biệt đối với các dòng xe tải CNHTC (China National Heavy Duty Truck Group Co., Ltd.), việc sử dụng Phụ Tùng Xe Tải Cnhtc chính hãng không chỉ giúp xe vận hành ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và đảm bảo an toàn trên mọi hành trình.
Hiểu được tầm quan trọng đó, Xe Tải Mỹ Đình, với vai trò là nhà cung cấp phụ tùng xe tải chuyên nghiệp, tự hào mang đến quý khách hàng các sản phẩm phụ tùng xe tải CNHTC chính hãng, chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu sửa chữa và bảo dưỡng xe của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp đầy đủ các loại phụ tùng, từ những chi tiết nhỏ nhất đến các bộ phận quan trọng, đảm bảo xe tải của bạn luôn trong trạng thái hoạt động tốt nhất.
Tại Sao Nên Chọn Phụ Tùng Xe Tải CNHTC Chính Hãng?
Việc lựa chọn phụ tùng xe tải cnhtc chính hãng mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các loại phụ tùng không rõ nguồn gốc hoặc hàng giả, hàng nhái:
- Độ bền và tuổi thọ cao: Phụ tùng chính hãng được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt của CNHTC, sử dụng vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ vượt trội, giúp xe vận hành ổn định trong thời gian dài.
- Hiệu suất hoạt động tối ưu: Phụ tùng chính hãng được thiết kế và chế tạo để tương thích hoàn hảo với các hệ thống của xe, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu, giúp xe vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí thải.
- Đảm bảo an toàn: Sử dụng phụ tùng chính hãng giúp đảm bảo an toàn cho người lái và hàng hóa, đặc biệt là các phụ tùng liên quan đến hệ thống phanh, lái, và hệ thống treo.
- Dễ dàng lắp đặt và thay thế: Phụ tùng chính hãng có kích thước và thông số kỹ thuật chính xác, giúp việc lắp đặt và thay thế trở nên dễ dàng, nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa.
- Bảo hành chính hãng (tùy sản phẩm): Một số phụ tùng chính hãng CNHTC được bảo hành, mang lại sự yên tâm và tin tưởng cho người sử dụng.
Bảng Giá Phụ Tùng Xe Tải CNHTC (Xe Howo) Chính Hãng Tại Xe Tải Mỹ Đình
Để quý khách hàng dễ dàng tham khảo và lựa chọn, Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp bảng giá chi tiết một số phụ tùng xe tải CNHTC (Howo) chính hãng phổ biến:
Mã hàng | Tên hàng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
VG1246070031GBS | Lọc nhớt D12 | 237,300 |
VG61000070005GBS | Lọc nhớt WD615 | 101,700 |
200V05504-0122SN | Lọc nhớt Sitrak 440 | 452,000 |
080V05504-6096SN | Lọc T5G- Nhớt | 429,400 |
VG1560080012GBS | Lọc nhiên liệu tinh WD615 | 361,600 |
VG1092080009GBS | Lọc nhiên liệu tinh D10 | 372,900 |
VG1540080110GBS | Lọc dầu nhiên liệu tinh động cơ D12 | 734,500 |
201V12503-0062GBS | Lọc tinh sitrak 440 | 339,000 |
VG1540080311GBS | Lọc nhiên liệu thô WD615 | 508,500 |
VG1092080052GBS | Lọc nhiên liệu thô D10 | 587,600 |
VG1540080211GBS | Lọc dầu nhiên liệu thô động cơ D12 | 508,500 |
WG9925550212GBS | Lọc thô sitrak 440 | 508,500 |
WG9925550105GBS | Lọc nhiên liệu thô MC07 | 655,400 |
WG9725190102GBS | Lọc gió 2841 | 734,500 |
710W08405-0021GBS | Lọc gió ngoài xe T5G (dài) | 1,039,600 |
752W08400-6002GBS | Lọc gió ngoài xe T5G | 621,500 |
VG1500090066GBS | Dây curoa máy phát 6PK783 | 113,000 |
VG2600020258GBS | Dây curoa | 113,000 |
WG1500130017GBS | Dây curoa lốc lạnh 6PK1020 | 113,000 |
VG2600020253GBS | Dây curoa tổng 8PK1050 | 169,500 |
VG1038060022GBS | Dây curoa tổng 8PK1060 | 169,500 |
VG2600020226GBS | Dây curoa tổng 8PK1080 | 169,500 |
VG1246060088GBS | Dây curoa tổng 10PK1267 | 248,600 |
VG1246060091GBS | Dây curoa lốc lạnh 6PK1423 | 169,500 |
200V96820-0345GBS | Dây curoa tổng MC11 (8PK1920) | 282,500 |
WG1500130038GBS | Dây curoa điều hòa 6PK1130 (380) | 226,000 |
202V95800-7476GBS | Tăng dây curoa MC11 | 791,000 |
VG1246060005GBS | Tăng dây curoa D12 ( tăng dây tổng) | 847,500 |
VG1246060022GBS | Tăng dây curoa D12 ( tăng dây dinamo) | 847,500 |
VG2600060668GBS | Tăng dây curoa WD615 | 1,017,000 |
VG1246010005GBS | Phớt đầu trục cơ D12 | 113,000 |
VG1047010038GBS | Phớt đầu trục cơ WD615 | 113,000 |
VG1047010050GBS | Phớt đuôi trục cơ D12 | 169,500 |
VG1500010047GBS | Phớt đuôi trục cơ | 169,500 |
WG9731471225GBS | Bơm trợ lực lái D12 | 2,712,000 |
WG9619470080GBS | Bơm trợ lực lái HOWO | 2,373,000 |
WG9731471025GBS | Bơm trợ lực lái 2014 375- | 2,599,000 |
WG9731476025GBS | Bơm trợ lực lái D10 | 2,599,000 |
KC1560030012GBS | Bộ hơi WD615 | 11,074,000 |
KC1246030015GBS | Bộ hơi 420 – D12 | 12,995,000 |
VG1540010021GBS | Bạc balie trên và dưới WD615 | 113,000 |
VG1246010034GBS | Bộ bạc balie động cơ D12 | 113,000 |
WG1246030011GBS | Bộ bạc biên D12 | 180,800 |
VG1560037033GBS | Bạc biên trên WD615 | 56,500 |
AZ1246030007GBS | Tay biên động cơ D12 | 1,695,000 |
161500030009GBS | Tay biên WD615 | 1,469,000 |
VG1500010125GBS | Căn dọc trục cơ WD615 | 45,200 |
VG1246010036GBS | Căn dọc trục cơ D12 | 45,200 |
VG1560040032GBS | Phớt ghít xupap | 11,300 |
VG1246050027GBS | Phớt ghít động cơ D12 | 11,300 |
VG1500070048GBS | Bơm nhớt WD615 | 1,921,000 |
VG1500040049GBS | Gioăng mặt máy WD615-II | 169,500 |
VG1500040065GBS | Gioăng mặt máy WD615 (16) | 169,500 |
VG1246040021GBS | Gioăng mặt máy động cơ D12 | 169,500 |
VG1540040015GBS | Gioăng mặt máy 380 (Chiếc) | 226,000 |
VG14150004GBS | Gioăng đáy các te WD615 | 169,500 |
VG1246150016GBS | Gioăng đáy catte D12 | 226,000 |
VG1034110054GBS | Turbo WD615.96 | 11,074,000 |
VG1560118229GBS | Turbo WD615.47/69 | 10,509,000 |
VG1246110020GBS | Turbo động cơ D12 | 12,656,000 |
VG1038110820GBS | Turbo động cơ D10 | 11,865,000 |
VG1500010334GBS | Két làm mát dầu động cơ 615 | 1,130,000 |
VG1500019336GBS | Két làm mát dầu EGR 375 | 1,356,000 |
VG1093130001GBS | Bơm hơi 2 xi lanh A7 375 | 7,684,000 |
VG1246130008GBS | Bơm hơi 2 xi lanh động cơ D12 | 7,684,000 |
WG9000360521+001GBS | Lọc phom xả hơi (Xám) | 791,000 |
WG9925190005GBS | Vỏ bầu lọc gió khô A7 | 2,373,000 |
WG9725190200GBS | Vỏ bầu lọc gió khô Howo | 2,147,000 |
WG9100570014GBS | Xi lanh tắt máy | 203,400 |
VG1500010600GBS | Thước thăm dầu động cơ WD615 | 180,800 |
WG2600010489GBS | Nắp châm nhớt động cơ | 90,400 |
WG9725570001GBS | Dây ga | 282,500 |
WG9925570211GBS | Dây ga A7 dài 2,45 m (Hàng chính hãng) | 282,500 |
161560040058GBS | Mặt máy WD615.96 | 4,859,000 |
61560040068GBS | Mặt máy WD615 . 371.375 | 5,424,000 |
AZ1034040030GBS | Mặt máy động cơ D10 | 5,085,000 |
AZ1246040010DGBS | Mặt máy D12 | 7,345,000 |
VG1095080001GBS | Kim phun 375 | 1,356,000 |
VG1560080276GBS | Kim phun 371 | 1,243,000 |
VG1034080002GBS | Kim phun động cơ D10.38 | 5,650,000 |
VG1246080036GBS | Kim phun động cơ D12 | 1,469,000 |
VG1246080097GBS | Bơm cao áp D12 | 22,374,000 |
VG1560080023GBS | Bơm cao áp WD615.47 | 19,436,000 |
VG1096080160GBS | Bơm cao áp WD615.96 | 19,775,000 |
VG1246060108GBS | Bơm nước động cơ D12 | 4,407,000 |
VG1500060051GBS | Bơm nước 371, 375 | 2,599,000 |
VG1246090017GBS | Máy phát điện động cơ D12 | 2,938,000 |
202V26101-7281GBS | Máy phát điện động cơ MC11.440 | 3,955,000 |
VG1095094002GBS | Máy phát điện HW | 2,938,000 |
VG1246070040GBS | Bơm dầu động cơ D12 | 3,164,000 |
AZ9725591020GBS | Cao su chân máy trước A7 | 339,000 |
WG1500139006GBS | Lốc điều hòa HW ( Hàng chính hãng) | 3,277,000 |
WG1500139008GBS | Lốc điều hòa A7 | 3,729,000 |
VG1540040022GBS | Phớt chắn dầu kim phun D12 | 11,300 |
VG1246080002GBS | Bộ ty ô cao áp 420 (Bộ/06 ống Ty ô) | 3,729,000 |
VG1246060130GBS | Trục cánh quạt D12 | 3,164,000 |
VG1246050021GBS | Xup pap hút D12 | 226,000 |
VG1246050022GBS | Xup pap xả D12 | 316,400 |
VG1560050027GBS | Xu pap xả 615 | 248,600 |
VG1560051001GBS | Xu pap hút 615 | 203,400 |
VG1246060030GBS | Ly tâm cánh quạt ( cổ ngắn ) | 4,407,000 |
WG9925530036GBS | Ống nước trên động cơ | 113,000 |
WG9925530078GBS | Ống nước inox động cơ WD615 | 395,500 |
VG1500080100GBS | Bơm tay nhiên liệu Howo | 508,500 |
VG1242088004GBS | Bơm tay nhiên liệu | 565,000 |
VG1092080401GBS | Khớp nối bơm cao áp WD615.96 | 813,600 |
VG1560080300GBS | Khớp nối bơm cao áp WD615.47 | 678,000 |
VG1540080004GBS | Lá thép bơm cao áp 375 (to) | 20,340 |
VG1560080219GBS | Lá thép bơm cao áp 371 | 20,340 |
AZ1246020014GBS | Trục cơ 420- D12 | 21,244,000 |
161560020029GBS | Trục cơ WD615 | 20,340,000 |
AZ1242020561GBS | Bánh đà D12 | 5,650,000 |
VG1246050001GBS | Trục cam động cơ D12 | 2,034,000 |
VG1246010042GBS | Bạc trục cam D12 | 56,500 |
WG9925530012GBS | Cảm biến bình nước phụ A7 | 226,000 |
VG1500090061GBS | Cảm biến báo nhiệt độ nước làm mát A7 | 113,000 |
WG1200190040GBS | Cảm biến báo nghẹt lọc gió A7 | 113,000 |
202V27421-0313GBS | Cảm biến báo áp suất nhớt động cơ M18 | 700,600 |
200V27421-0229GBS | Cảm biến áp suất ống rail (T7H | 1,017,000 |
WG1664820305GBS | Cảm biến nhiệt độ sấy A7 ( ngoài cabin ) | 113,000 |
WG1630820313GBS | Cảm biến nhiệt độ trong ca bin A7 | 113,000 |
VG1034121025GBS | Cảm biến áp suất hơi | 847,500 |
WG9727710002GBS | Cảm biến báo hơi | 282,500 |
WG2209280010GBS | Cảm biến KM | 316,400 |
WG9100710004GBS | Cảm biến báo hơi A7 ( locke + chữ I) | 113,000 |
WG2209280003GBS | Cảm biến số lùi (giắc ren) | 113,000 |
WG2209280004GBS | Cảm biến cúp bô ( số 0) (giắc ren) | 113,000 |
WG9100710069GBS | Cảm biến báo rùa thỏ | 113,000 |
WG2209280022GBS | Cảm biến số mo ( số 0) ( giáắc gài ngàm) | 113,000 |
WG2209280023GBS | Cảm biến số lùi (giắc gài ngàm) | 113,000 |
WG9100710068GBS | Cảm biến báo cài ben Howo | 113,000 |
WG9100710007GBS | Cảm biến cài cầu HC16 (ngàm) | 113,000 |
WG9718710004GBS | Cảm biến chân côn ( chân phanh) A7 | 316,400 |
WG9925550702GBS | Báo dầu nhiên liệu A7 | 678,000 |
WG9925550703GBS | Báo dầu nhiên liệu A7 | 791,000 |
WG9925550002GBS | Báo dầu nhiên liệu A7 | 881,400 |
WG9725550030GBS | Báo dầu nhiên liệu A7 | 847,500 |
WG9112550133GBS | Báo dầu nhiên liệu ( HW) | 542,400 |
WG9625550131GBS | Báo dầu nhiên liệu ( HW) | 542,400 |
WG9925550764GBS | Báo dầu nhiên liệu Sitrak (bình bé và bình to ) | 847,500 |
WG1664820003GBS | Bảng điều khiển điều hòa A7 | 1,243,000 |
WG1630840322GBS | Bảng điều khiển điều hòa HOWO | 904,000 |
VG1560090001GBS | Củ đề 10 răng Howo | 5,085,000 |
VG1246090002GBS | Củ đề động cơ D12 (loại 11 răng) | 8,475,000 |
WG1642821074GBS | Giàn nóng điều hòa T7H | 1,469,000 |
WG1642821005GBS | Giàn nóng điều hòa V7G | 2,260,000 |
WG1664820116GBS | Giàn nóng điều hòa A7 | 1,808,000 |
WG1642820010GBS | Giàn nóng điều hòa | 1,356,000 |
WG1664820014GBS | Giàn lạnh điều hòa A7 | 2,034,000 |
WG1642820007GBS | Giàn lạnh điều hòa HOWO ( loại van tiết lưu ống kẹp) | 1,695,000 |
AZ1630840014GBS | Quạt giàn lạnh HOWO | 1,356,000 |
WG9716582301+008GBS | Rơ le bảng cầu chì Howo 2014 (4 chân nhỏ) | 67,800 |
WG9716582301+010GBS | Rơ le bảng cầu chì Howo 2014 (relay đèn đờmi) | 113,000 |
WG9716582301+011GBS | Rơ le bảng cầu chì Howo 2014 (relay tổng) | 113,000 |
WG9716582301+013GBS | Rơ le bảng cầu chì Howo 2014 (relay gạt mưa) | 113,000 |
WG9716582301+009GBS | Rơ le bảng cầu chì Howo 2014 (relay 4 chân) | 113,000 |
WG9725584002GBS | Rơ le bảng cầu chì Howo 2014 (4 chân nhỏ) | 67,800 |
WG9719710004GBS | Rơ le hơi A7 | 248,600 |
WG9718710003GBS | Rơ le còi hơi | 169,500 |
WG9725580090GBS | Ổ khóa điện Howo | 621,500 |
WG9925580103GBS | Ổ khóa đề A7 | 791,000 |
WG1642340014GBS | Ổ khóa dây Howo bên lái | 226,000 |
WG1642340015GBS | Ổ khóa dây Howo bên phụ | 226,000 |
WG1642340009GBS | Ổ khóa chìa Howo bên phụ | 180,800 |
WG1642340008GBS | Ổ khóa chìa Howo bên lái | 180,800 |
WG1642340012GBS | Ổ khóa ngậm Howo L | 113,000 |
WG1642340013GBS | Ổ khóa ngậm Howo R | 113,000 |
WG1664340009GBS | Ổ khóa ngậm A7 bên phụ R | 406,800 |
WG1664340008GBS | Ổ khóa ngậm A7 bên lái L | 406,800 |
WG1664330003GBS | Compa nâng hạ kính A7 trái | 1,356,000 |
WG1664330004GBS | Compa nâng hạ kính A7 phải | 1,356,000 |
WG1664340408GBS | Chuột đóng mở cánh cửa A7 bên lái | 316,400 |
WG1664340409GBS | Chuột đóng mở cánh cửa A7 bên phụ | 316,400 |
WG1630840321GBS | Trở quạt điều hòa (trở vuông) | 135,600 |
WG1664821018GBS | Trở quạt điều hòa A7 ( chung T5G ) | 282,500 |
KC1664332069GBS | Hộp điều khiển nâng hạ kính (bên trái)( A7, T7) | 1,808,000 |
WG1664332064GBS | Hộp điều khiển nâng hạ kính (bên phải)( A7, T7) | 1,356,000 |
WG9716582004GBS | Hộp điều khiển xe mini A7 + Howo | 1,243,000 |
WG9716582011GBS | Hộp điều khiển NANO A7 | 1,695,000 |
WG1664331070GBS | Hộp điều khiển T7H | 1,017,000 |
WG1664331061GBS | Cụm công tắc lên xuống kính điện L (A7, T7) | 452,000 |
WG1664331062GBS | Cụm công tắc lên xuống kính điện R (A7, T7) | 452,000 |
WG9925820032GBS | Công tắc ấn nâng ca bin A7 | 226,000 |
WG9719790001GBS | Công tắc đèn cánh cửa A7 | 113,000 |
WG9100760100GBS | Công tắc cắt mát Howo (Hàng chính hãng) | 192,100 |
WG1642330181GBS | Công tắc lên xuống kính HW76 | 113,000 |
WG9930583117GBS | Công tắc đa năng A7 (Giắc đực) | 791,000 |
WG9918580039GBS | Công tắc đèn pha A7 | 395,500 |
WG9730583117GBS | Công tắc gạt mưa HOWO (giắc đực) | 621,500 |
WG9725584009GBS | Tay gạt cúp bô Euro 5 Howo V7G | 339,000 |
811W25503-0244GBS | Công tắc áp suất cầu MCY, cảm biến gài cầu MAN | 226,000 |
WG9918581101GBS | Bảng đồng hồ táp lô A7 | 4,859,000 |
WG9716582301GBS | Bảng cầu chì Howo 2014 ( A7 + T5G + Howo) ( mục 48 có rồi ) | 2,034,000 |
WG9716582201GBS | Đồng hồ táp lô HOWO | 4,859,000 |
WG9719826001GBS | hộp kích cabin V7G 4 chân howo | 2,147,000 |
189100770255GBS | Dây điện nối mooc | 847,500 |
WG9000360140GBS | Dây hơi nối mooc | 248,600 |
WG1661740022GBS | Cụm cơ cấu mô tơ gạt mưa + thanh truyền A7 | 904,000 |
WG1661740020GBS | Mô tơ gạt mưa HOWO A7 | 1,243,000 |
WG9925470070GBS | Cáp còi | 508,500 |
WG1642930070GBS | Chữ HOWO | 113,000 |
WG1662950001GBS | Chữ Howo A7 | 113,000 |
WG1646950002GBS | Chữ SINOTRUCK | 169,500 |
WG1664242007GBS | Ốp đèn A7 bên lái (màu sắc) | 316,400 |
WG1664242008GBS | Ốp đèn A7 bên Phụ (màu sắc) | 316,400 |
WG1642240703GBS | Ốp đèn pha bên lái V7 (màu sắc) | 226,000 |
WG1642240704GBS | Ốp đèn pha bên phụ V7 (màu sắc) | 226,000 |
WG1664243007GBS | Ốp đèn pha T7 bên lái (Chiếc) (màu sắc) | 372,900 |
WG1664243008GBS | Ốp đèn pha T7 bên phụ (màu sắc) | 372,900 |
AZ9925720001GBS | Giá bắt đèn pha bên lái | 813,600 |
AZ9925720002GBS | Giá bắt đèn pha bên phụ | 813,600 |
WG1664232048GBS | Bậc lên xuống R | 339,000 |
WG1664232047GBS | Bậc lên xuống L | 339,000 |
WG1642240705GBS | Bậc lên xuống dưới bên lái V7 (Chiếc) | 339,000 |
WG1642240706GBS | Bậc lên xuống dưới bên phụ V7 (Chiếc) | 339,000 |
WG1642230702GBS | Bậc lên xuống trên bên phụ V7 (Chiếc) | 779,700 |
WG1642230701GBS | Bậc lên xuống trên bên lái V7 (Chiếc) | 779,700 |
WG1664232017GBS | Bậc lên xuống trên A7 bên lái (Bậc Đôi) | 621,500 |
WG1664231016GBS | Bậc lên xuống trên A7 bên phụ (Chiếc) | 621,500 |
WG1664232044GBS | Bậc lên xuống dưới bên lái ( bậc Đôi ) | 508,500 |
WG1664232043GBS | Bậc lên xuống dưới bên phụ ( bậc Đôi ) | 508,500 |
WG1664232007GBS | Bậc lên xuống trên bên lái | 565,000 |
WG1664232006GBS | Bậc lên xuống trên bên phụ | 565,000 |
WG1664240005GBS | Ba đờ xốc nhựa A7 (màu sắc) | 1,921,000 |
AZ1664242101GBS | Ba đờ sốc sắt dưới A7 (màu sắc) | 3,955,000 |
WG1642870231GBS | Chắn nắng HW76 | 1,243,000 |
WG1664870002GBS | Chắn nắng A7 | 1,469,000 |
WG1664242025GBS | Ba đờ sốc nhựa trên (màu sắc) | 2,373,000 |
WG1664243009GBS | Lưới ba đờ sốc nhựa trên | 113,000 |
WG1664242006GBS | Ba đờ sốc nhựa cản dưới (màu sắc) | 2,147,000 |
WG1664243011GBS | Lưới ba đờ sốc nhựa dưới | 113,000 |
WG1664242091GBS | Lót inox ba đờ sốc nhựa bên trên | 395,500 |
WG1664242092GBS | Lót inox ba đờ sốc nhựa bên dưới | 395,500 |
WG1642240702GBS | Ba đờ sốc nhựa V7 (Mộc) | 1,356,000 |
WG1642240707GBS | Ba đờ sốc sắt xe V7 | 3,164,000 |
WG1642110702GBS | Mặt nạ Ga Lăng V7 | 4,294,000 |
WG1664112011GBS | Mặt nạ ga lăng T7H (màu sắc) | 5,198,000 |
WG1664112027GBS | Khóa mặt ga lăng trái T7 | 226,000 |
WG1664112028GBS | Khóa mặt ga lăng phải T7 | 226,000 |
WG1664112062GBS | Thanh inox | 678,000 |
WG1664112061GBS | Lưới mặt nạ T7H | 1,356,000 |
YG1664110005GBS | Logo CNHTC T7H ( TAM GIÁC) | 226,000 |
WG1664952001GBS | Chữ SITRAK | 226,000 |
WG1664112051GBS | Ốp gió bên lái (màu sắc) | 1,751,500 |
WG1664112052GBS | Ốp gió bên phụ (màu sắc) | 1,751,500 |
WG1642110712GBS | Ốp trong của ốp gió V7G bên phụ (màu sắc) | 67,800 |
WG1642110711GBS | Ốp trong của ốp gió V7G bên lái (màu sắc) | 67,800 |
WG1642110710GBS | Ốp trong của ốp gió V7G bên phụ (màu sắc) | 67,800 |
WG1642110709GBS | Ốp trong ốp gió V7G bên lái (màu sắc) | 67,800 |
WG1642110708GBS | Ốp gió bên phụ V7 (màu sắc) | 180,800 |
WG1642110707GBS | Ốp gió bên lái V7 (màu sắc) | 180,800 |
WG1642110706GBS | Ốp nhựa bên phụ (màu sắc) | 3,390,000 |
WG1642110705GBS | Ốp nhựa bên lái (màu sắc) | 339,000 |
WG1664330006GBS | Ốp cánh cửa ngoài A7 bên phụ (màu sắc) | 1,356,000 |
WG1664330005GBS | Ốp cánh cửa ngoài A7 bên lái (màu sắc) | 1,356,000 |
WG1664330008GBS | Ốp cánh cửa trong A7 bên phụ (màu sắc) | 1,118,700 |
WG1664330007GBS | Ốp cánh cửa trong A7 bên lái (màu sắc) | 1,118,700 |
WG1642330072GBS | Ốp cánh cửa bên trong lái V7 (màu sắc) | 282,500 |
WG1642330073GBS | Ốp cánh cửa bên trong phụ V7 (màu sắc) | 282,500 |
WG1642330070GBS | Ốp cánh cửa bên ngoài lái V7 (màu sắc) | 791,000 |
WG1642330071GBS | Ốp cánh cửa bên ngoài phụ V7 (màu sắc) | 791,000 |
WG1664230011GBS | Dè Cua lốp A7 trái | 282,500 |
WG1664230012GBS | Dè Cua lốp A7 phải | 282,500 |
WG1664230008GBS | Cua dè xi nhan R A7 (màu sắc) | 678,000 |
AZ1664230009GBS | Cua dè xi nhan L A7 (màu sắc) | 678,000 |
WG1642230704GBS | Cua dè xi nhan bên phụ V7 (màu sắc) | 542,400 |
WG1642230703GBS | Cua dè xi nhan bên lái V7 (màu sắc) | 542,400 |
WG9918530001GBS | Két nước A7 375 | 7,345,000 |
WG9725530267GBS | Két nước V7 | 4,746,000 |
WG9719530276GBS | Két nước 371 | 5,424,000 |
WG9925530001GBS | Két nước D12 | 7,345,000 |
WG9925530002GBS | Két gió D12 | 7,006,000 |
WG9925531107GBS | két gió Sitrak 440 | 5,424,000 |
WG9918530002GBS | Két gió A7 375 | 6,554,000 |
WG9719530280GBS | Két gió 371 | 6,102,000 |
AZ9112550213GBS | Nắp bình dầu howo | 226,000 |
WG9925550003GBS | Nắp bình dầu A7 ( dùng cả sitrak ) | 226,000 |
WG1661740021GBS | Cần gạt mưa A7 | 248,600 |
WG9925610030GBS | Ốp la giăng A7 | 169,500 |
WG1664340004GBS | Tay mở cửa A7 bên lái | 621,500 |
WG1664340005GBS | Tay mở cửa A7 bên phụ | 621,500 |
WG1642340101GBS | Tay mở cửa ngoài Howo trái | 327,700 |
WG1642340102GBS | Tay mở cửa ngoài Howo phải | 327,700 |
WG1642230707GBS | Chắn bùn sau cabin bên lái V7 (Chiếc) | 858,800 |
WG1642230708GBS | Chắn bùn sau cabin bên phụ V7 (Chiếc) | 858,800 |
WG1664232085GBS | Chắn bùn A7 bên lái | 452,000 |
WG1664232086GBS | Chắn bùn A7 bên phụ | 452,000 |
WG9918532003GBS | Bao cánh quạt động cơ D12 | 565,000 |
WG9925530060GBS | Ống nước inox động cơ D12 | 395,500 |
wg1664110025GBS | Ty nâng mặt nạ | 169,500 |
WG1642110750GBS | Ty nâng mặt nạ ga lăng V7G | 169,500 |
WG1664110037GBS | Ốp chân kính ( máng nước ) | 508,500 |
WG9925191003GBS | Ống hơi A7 | 508,500 |
WG9925530003GBS | Bình nước phụ A7 (Chiếc) | 1,130,000 |
WG1664440101GBS | Đế khóa cabin A7 | 678,000 |
WG2203250010GBS | Cụm van chia hơi chuyển tầng | 565,000 |
WG2203250015GBS | Van chia hơi chữ H | 542,400 |
WG2203250003GBS | Van chia hơi hộp số | 565,000 |
WG9700240002GBS | Van chia hơi chuyển tầng (hộp diêm) | 1,356,000 |
WG2203210317GBS | Trợ lực hộp số | 2,938,000 |
WG2203210410GBS | Trợ lực hộp số | 2,712,000 |
WG2203010078GBS | Lọc nhớt hộp số | 259,900 |
WG2229210041GBS | Thanh truyền đi số | 226,000 |
WG9003070105GBS | Phớt đuôi hộp số | 226,000 |
WG9003070501GBS | Phớt loa kèn hộp số | 113,000 |
WG9003070055GBS | Phớt loa kèn hộp số | 113,000 |
WG9725240214GBS | Dây đi số A7 L=3,3 m | 565,000 |
WG9725240234GBS | Dây đi số HW16 | 565,000 |
WG9725240236GBS | Dây đi số A7,T5G L=3,03 m | 565,000 |
WG9719240112GBS | Dây đi số A7, T5G L=3,03 m- Hai đầu Rô Tuyn giống nhau | 565,000 |
WG9725240111GBS | Dây đi số HW L= 3,21 m | 565,000 |
WG9725240216GBS | Dây đi số HW L= 3,21 m (Hàng Chính Hãng) | 565,000 |
WG9725240202GBS | Dây đi số A7 L=3,3 m, Hai đầu giống THÂN 16mm | 565,000 |
WG9900243301GBS | Dây đi số L=3,3 m (Hàng chính hãng) | 565,000 |
WG9900243402GBS | Dây đi số xe trộn bê tông | 678,000 |
WG2203100107GBS | Đồng tốc chuyển tầng | 1,582,000 |
WG9925230540GBS | Tổng côn trên A7 | 452,000 |
WG9719230023GKC105 | Tổng côn trên | 452,000 |
WG9725230041GBS | Tổng côn dưới màu vàng | 1,808,000 |
WG9725230042GBS | Tổng côn dưới HW10T | 2,034,000 |
WG9921160800GBS | Lá côn | 3,616,000 |
WG9725160510GBS | Bi T côn 430 | 1,412,500 |
AZ9921160200GBS | Mâm ép 430 | 5,424,000 |
WG9900241001GBS | Tay nắm số HW10 | 395,500 |
WG9900241003GBS | Tay nắm số HW12 | 395,500 |
WG9900241005GBS | Tay nắm số HW16 | 395,500 |
AZ9900240100GBS | Bộ cơ cấu xe V7G | 2,260,000 |
WG9725240208GBS | Bộ cơ cấu đi số cabin Howo | 847,500 |
WG1642430282GBS | Giảm sóc lò xo trước V7G | 621,500 |
WG1642430283GBS | Giảm sóc lò xo trước HW | 621,500 |
WG1642440088GBS | Giảm sóc lò xo sau HW Lỗ 14, Tâm lỗ 360, L= 400 | 621,500 |
WG1664440068GBS | Bóng hơi cabin sau | 1,921,000 |
AZ1664430120GBS | Bóng hơi cabin trước | 2,373,000 |
AZ1664440069GBS | Bóng hơi cabin sau | 2,373,000 |
AZ1664430103GBS | Bóng hơi trước xỏ 1 đầu, d=20×390 (Hàng chính hãng) | 2,260,000 |
WG1664430201GBS | Bóng hơi trước sitrak 440 | 2,260,000 |
WG1664440201GBS | Bóng hơi sau sitrak 440 | 2,260,000 |
WG1642440051GBS | Tay chỉnh bóng hơi cabin | 474,600 |
WG1642440021GBS | Giảm sóc ca bin loại nhỏ | 474,600 |
WG9731680031GBS | Giảm sóc nhíp trước | 565,000 |
WG9100680001GBS | Giảm sóc nhíp A7 | 565,000 |
AZ9925525286GBS | Cao su gối nhíp sau Man | 1,808,000 |
AZ9323520010GBS | Cao su đỡ nhíp trước | 113,000 |
WG9725520727GBS | Cao su đỡ nhíp sau | 169,500 |
AZ9725520683GBS | Cao su gối nhíp sau | 2,486,000 |
WG9770591001GBS | Cao su chân máy trước WD M14 | 113,000 |
WG1680590095GBS | Cao su chân máy trước WD M12 | 113,000 |
WG9725592131GBS | Cao su chân máy sau A7 | 847,500 |
WG9725593031GBS | Cao su chân máy sau(ốc 14 , 16 ) | 508,500 |
WG9770591021GBS | Cao su chân máy sau WD A7 | 847,500 |
AZ9719530272GBS | Cao su chân két nước Howo | 113,000 |
AZ9925530004GBS | Cao su chân két nước A7 | 113,000 |
AZ9700240077GBS | Cao su che cần số HOWO | 282,500 |
AZ9925240002GBS | Cao su che cần số A7 | 113,000 |
AZ9925240008GBS | Nắp chụp cần số | 339,000 |
AZ1664430095GBS | Cao su trục lật A7 | 361,600 |
AZ1642430061GBS | Cao su trục lật Cabin HW (Dưới) | 113,000 |
WG9925682120GBS | Cao su giằng cầu Man | 169,500 |
WG9925682102GBS | Cao su thanh cân bằng | 113,000 |
199100680067GBS | Cao su giằng cân bằng | 113,000 |
WG9100680068GBS | Cao su treo hộp số | 113,000 |
WG1642430083GBS | Cao su giảm chấn cabin | 45,200 |
WG9925530069GBS | Ống cao su két gió D12 | 565,000 |
WG9000360100GBS | Bầu phanh trước | 259,900 |
WG9000360900GBS | Bầu lốc kê cầu giữa cầu HC | 1,243,000 |
WG9000360901GBS | Bầu lốc kê cầu sau cầu HC | 1,243,000 |
WG9000360609GBS | Bầu phanh cầu sau HW | 1,243,000 |
WG9000360611GBS | Bầu phanh cầu giữa HW | 1,695,000 |
WG9000360910GBS | Bầu lốc kê giữa và sau xe SITRAK | 1,130,000 |
AZ9725529272GBS | Giằng cầu chữ V | 4,181,000 |
AZ9925521175GBS | Tay giằng cầu thẳng cầu Man | 1,695,000 |
AZ9631521175GBS | Tay giằng cầu thẳng HC/AC/STR | 1,695,000 |
AZ9725527202GBS | Đế đỉnh giằng cầu V | 565,000 |
AZ9631521177GBS | Táo giằng cầu dưới 85*57 | 440,700 |
WG9725526205GBS | Táo đỉnh chữ A | 440,700 |
WG9725529213GBS | Táo giằng cầu chân chữ V | 621,500 |
WG9130939100GBS | Mâm kéo 90 (chân 4 lỗ) | 16,046,000 |
WG9525930001GBS | Mâm kéo JOST 50$ | 10,170,000 |
AZ9725930610GBS | Mâm kéo 50$ (chân 4 lỗ) | 11,865,000 |
AZ9925540210GBS | Thùng tiêu âm A7- 375 (330x600x700)- HÀNG CHÍNH HÃNG | 3,164,000 |
AZ9925540080GBS | Thùng tiêu âm A7- 420 Cổ 150 (640x640x350) Man | 4,068,000 |
AZ9925540390GBS | Nắp chụp bình tiêu âm (Chiếc) | 316,400 |
WG9761450185GBS | Má phanh cầu sau MCY WG9761450118 | 124,300 |
WG9100440026GBS | Má phanh trước 6 lỗ | 62,150 |
WG9100440029GBS | Má phanh trước 8 lỗ WG9100440037 | 62,150 |
WG9000360520GBS | Tổng phanh trên A7 | 1,356,000 |
WG9000360530GBS | Tổng phanh Sitrak 440 | 1,695,000 |
WG9000360504GBS | Phanh mooc A7 | 565,000 |
WG9000360522GBS | Tay lốc kê A7 | 700,600 |
WG9000360525GBS | Van chia hơi xuống mooc | 1,751,500 |
WG1662511133GBS | Van chia hơi ghế A7 | 791,000 |
WG9000360521GBS | Cóc xả hơi | 1,695,000 |
WG9000360523GBS | Van chia hơi bình hơi | 621,500 |
WG9000360524GBS | Van chia hơi lốc kê | 508,500 |
WG9725310020GBS | Bi chữ thập D=62x 160 (Hàng Chính Hãng) | 757,100 |
WG9925824014GBS | Xi lanh nâng cabin A7 ( Dài tổng thành 720) | 3,164,000 |
WG9719820004GBS | Xi lanh nâng cabin HW, V7G- Tâm ốc 430, Dài tổng thành 480 | 2,260,000 |
WG9925520207GBS | Mõ nhíp trước bên lái | 1,243,000 |
WG9925520208GBS | Mõ nhíp trước bên phải | 1,243,000 |
WG9325930343GBS | Móc kéo A7 lái (ngắn) | 339,000 |
AZ9925930036GBS | Móc kéo lẩy- Đầu Đực | 565,000 |
WG9925930301GBS | Móc kéo lẩy đầu kéo A7 (3 lỗ bắt,Phi lỗ 16, Ren M42) | 395,500 |
WG9725478118GBS | Bót lái A7 48T, Ren vào 43, Côn vào 57/60, Phi trục ra 25 | 15,820,000 |
190003326543GBS | Bi moay ơ trước 32314 | 508,500 |
190003326531GBS | Bi moay ơ trước 32310 | 226,000 |
812W93420-6097GBS | Bi đôi moay ơ cầu sau MCY | 3,729,000 |
190003326148GBS | Bi đỡ vi sai cầu giữa HC/STR 32216 | 339,000 |
190003326236GBS | Bi quả dứa cầu sau HC/STR 30312 | 226,000 |
190003326546GBS | Bi quả dứa cầu sau HC/STR 32316 | 644,100 |
199014320257GBS | Bi quả dứa cầu giữa HC/STR | 621,500 |
190003326333GBS | Bi quả dứa cầu giữa HC 31311 | 226,000 |
WG9231326212GBS | Bi trục láp dọc | 395,500 |
AZ9981320152GBS | Bộ VCQD cầu giữa AC16 – 5.45 – 21/29 | 4,407,000 |
AZ9981320157GBS | Bộ VCQD cầu sau AC16 – 5.45 – 21/29 | 4,407,000 |
810-35199-6596GBS | Bộ VCQD cầu 3.7 ( 37/10)- Cầu Sau Man- Dấu sắc | 15,594,000 |
810-35199-6649GBS | bộ brvcqd cầu 3.7- Cầu giữa Man 10/37/31 Then- Dấu Huyền | 15,594,000 |
AZ9231320912GBS | Bộ vành chậu quả dứa cầu sau HC 4.8 (21/29/46) | 4,294,000 |
AZ9231320911GBS | Bộ vành chậu quả dứa cầu sau HC 3.93/4.42 (26/33/46) | 4,294,000 |
AZ9125430050GBS | Ba ngang | 1,356,000 |
AZ9725471825GBS | Rotuyn xi lanh trợ lái | 565,000 |
AZ9231320261GBS | Trục láp dọc cầu HC16 | 1,356,000 |
WG9231340223GBS | Trục láp ngang cầu HC16 (trái) | 1,356,000 |
WG9231340224GBS | Trục láp ngang cầu HC16 (phải) | 1,356,000 |
712W35604-0034GBS | Trục láp dọc MCY | 1,695,000 |
811W35502-0146GBS | Trục láp ngang cầu MCY | 1,921,000 |
711W35502-0147GBS | Trục láp ngang cầu MCY | 2,034,000 |
WG9112410009GBS | Moay ơ trước | 1,695,000 |
WG9981340309GBS | Moay ơ cầu AC16 | 2,034,000 |
WG9003074387GBS | Phớt moay ơ trước | 113,000 |
WG9981340113GBS | Phớt moay ơ cầu AC16 | 259,900 |
WG9231328772GBS | Phớt đầu đuôi cầu HC/STR | 113,000 |
WG9231320001GBS | Phớt cầu sau HC16 | 203,400 |
WG9981320161GBS | Phớt đuôi cầu giữa AC16 | 113,000 |
WG9981320162GBS | Phớt đuôi cầu giữa AC16 | 113,000 |
WG9981320036GBS | Phớt cầu sau AC16 | 237,300 |
WG7117329002GBS | Phớt cầu MCY | 169,500 |
710W56289-0388GBS | Phớt đuôi cầu giữa MCY | 169,500 |
WG9719410031GBS | Ắc phi nhê HF7, HF9 | 226,000 |
WG9112440001GBS | Tăng bua trước | 2,599,000 |
WG9231342006GBS | Tăng bua bua cầu HC | 2,712,000 |
WG9761349001GBS | Tăng bua sau cầu MCY | 2,712,000 |
AZ9111340040GBS | Cóc phanh cầu sau 28T-A7 (Hàng Chính Hãng) | 271,200 |
WG9761349002GBS | Cóc chỉnh phanh cầu sau MCY 26T | 372,900 |
WG9100340056GBS | Cóc chỉnh phanh HC (tài) 19T | 372,900 |
WG9100340057GBS | Cóc chỉnh phanh HC (phụ) 19T | 372,900 |
AZ9981320020GBS | Bộ vi sai cầu chạy giữa, cầu sau AC16 | 4,520,000 |
AZ9231320274GBS | Tổng thành vi sai cầu sau HC16 | 2,486,000 |
199114320001GBS | Bánh răng trung gian bị động Z=27, 3.93/4.42 | 791,000 |
199014320209GBS | Bánh răng trung gian chủ động Z=35, 4.8 | 791,000 |
199014320208GBS | Bánh răng trung gian bị động Z=26, 4.8 | 791,000 |
AZ9231320272GBS | Bộ ruột vi sai cầu chạy (d= 28x 188, 26Tx 26T) | 2,034,000 |
AZ9231320271GBS | Bộ ruột vi sai cài cầu 46T (d=30x 194, 8Tx 22T) (Bộ) | 2,147,000 |
WG9100410104GBS | Tắc kê trước | 39,550 |
811W45501-0178S | Bu lông tắc kê sau MCY | 56,500 |
WG7121340130S | Bulong tắc kê sau HC | 56,500 |
WG9014320135GBS | Trục rỗng tâm cầu HC | 678,000 |
199012250031GBS | Êcu trục rỗng tâm cầu HC | 67,800 |
AZ9231342070GBS | Guốc phanh cầu HC (AZ7121450220) | 1,695,000 |
810W35606-0011GBS | vi sai cài cầu MCY | 1,130,000 |
810W35107-0031GBS | Trục bánh răng hành tinh (ngắn) | 169,500 |
810W35107-0032GBS | Trục bánh răng hành tinh (dài) | 339,000 |
810W90714-0248GBS | Căn ngoài bánh răng hành tinh | 11,300 |
812W35108-0078GBS | Bánh răng hành tinh cầu chạy MCY | 282,500 |
812W35106-0055GBS | Bánh răng mặt trời cầu chạy MCY | 508,500 |
810W35613-0050GBS | Căn bánh răng mặt trời cầu chạy MCY | 56,500 |
810-35617-6007GBS | Bánh răng mặt trời gài cầu MCY | 734,500 |
810W35609-0013GBS | BR hành tinh vi sai cài cầu MCY | 169,500 |
810W35608-0035GBS | Trục chữ thập vi sai cài cầu MCY | 429,400 |
810W35204-0041GBS | Căn trục con lơn MCY | 113,000 |
811W93021-0398GBS | Bạc trục gài cầu | 56,500 |
810W90770-0272GBS | Căn vi sai cài cầu MCY | 22,600 |
811W35610-0052GBS | Bánh răng cài cầu MCY | 2,599,000 |
AZ9719410042GBS | Bàn tay ếch cong 3 lỗ có d1=28; d2=30 (L) | 632,800 |
AZ9719410043GBS | Bàn tay ếch cong 3 lỗ côn 27/30- bên R | 666,700 |
AZ9925430010GBS | Ba dọc Howo A7 | 1,808,000 |
WG9114470106GBS | Xi lanh trợ lái dí 2 | 1,469,000 |
WG9000360514GBS | Xi lanh cài cầu | 169,500 |
Chú ý: Giá trên chưa bao gồm VAT, chi phí vận chuyển nếu có.
Hiện tại công ty chúng tôi với các kho phụ tùng xe Howo tại Hà Nội, Hải Phòng, TP.HCM cung cấp đầy đủ các sản phẩm phụ tùng các dòng Howo 371, Howo A7, Howo Sitrak 440 T7H, Howo T5G …
Để nhận tư vấn chi tiết cùng báo giá phụ tùng xe Howo quý khách vui lòng liên hệ: Hotline/Zalo: 0972.838.698
Tra Mã Phụ Tùng Xe Tải CNHTC – Bí Quyết Chọn Mua Phụ Tùng Đúng Chuẩn
Để đảm bảo quý khách hàng lựa chọn đúng loại phụ tùng xe tải cnhtc cần thiết cho xe của mình, việc tra mã phụ tùng CNHTC là vô cùng quan trọng. Mỗi phụ tùng chính hãng CNHTC đều có một mã số riêng biệt, giúp xác định chính xác loại phụ tùng, đời xe và thông số kỹ thuật.
Việc tra mã phụ tùng giúp:
- Chọn đúng phụ tùng: Tránh mua nhầm phụ tùng không tương thích, gây lãng phí thời gian và tiền bạc.
- Đảm bảo chất lượng: Mã phụ tùng là căn cứ để xác định phụ tùng chính hãng, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
- Tiết kiệm thời gian: Khi cung cấp mã phụ tùng cho nhà cung cấp, bạn sẽ nhanh chóng nhận được phụ tùng chính xác cần thiết.
Để tra mã phụ tùng xe tải CNHTC, quý khách có thể:
- Xem trực tiếp trên phụ tùng cũ: Mã phụ tùng thường được in hoặc khắc trực tiếp trên bề mặt phụ tùng.
- Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe: Sách hướng dẫn sử dụng xe thường cung cấp thông tin về mã phụ tùng cho các bộ phận khác nhau.
- Liên hệ với đại lý ủy quyền hoặc nhà cung cấp phụ tùng chính hãng: Cung cấp thông tin về xe (đời xe, số khung, số máy), nhân viên kỹ thuật sẽ hỗ trợ tra mã phụ tùng chính xác.
Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng trong việc tra mã phụ tùng và lựa chọn phụ tùng xe tải cnhtc chính hãng, phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Kết Luận
Với cam kết mang đến sản phẩm chất lượng và dịch vụ tận tâm, Xe Tải Mỹ Đình tự tin là đối tác tin cậy của quý khách hàng trong việc cung cấp phụ tùng xe tải cnhtc chính hãng. Chúng tôi không chỉ cung cấp bảng giá chi tiết, đa dạng các loại phụ tùng mà còn hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, giúp quý khách lựa chọn và sử dụng phụ tùng hiệu quả nhất.
Hãy liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để trải nghiệm sự khác biệt về chất lượng sản phẩm và dịch vụ:
Hotline/Zalo: 0972.838.698
Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ và đồng hành cùng quý khách trên mọi nẻo đường!