Phụ Tùng Xe Tải CNHTC Chính Hãng: Bảng Giá Chi Tiết & Tư Vấn Từ Chuyên Gia

Trong quá trình vận hành và khai thác, việc bảo dưỡng và sửa chữa xe tải là vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu suất, an toàn và tuổi thọ của xe. Đặc biệt đối với các dòng xe tải CNHTC (China National Heavy Duty Truck Group Co., Ltd.), việc sử dụng Phụ Tùng Xe Tải Cnhtc chính hãng không chỉ giúp xe vận hành ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và đảm bảo an toàn trên mọi hành trình.

Hiểu được tầm quan trọng đó, Xe Tải Mỹ Đình, với vai trò là nhà cung cấp phụ tùng xe tải chuyên nghiệp, tự hào mang đến quý khách hàng các sản phẩm phụ tùng xe tải CNHTC chính hãng, chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu sửa chữa và bảo dưỡng xe của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp đầy đủ các loại phụ tùng, từ những chi tiết nhỏ nhất đến các bộ phận quan trọng, đảm bảo xe tải của bạn luôn trong trạng thái hoạt động tốt nhất.

Tại Sao Nên Chọn Phụ Tùng Xe Tải CNHTC Chính Hãng?

Việc lựa chọn phụ tùng xe tải cnhtc chính hãng mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các loại phụ tùng không rõ nguồn gốc hoặc hàng giả, hàng nhái:

  • Độ bền và tuổi thọ cao: Phụ tùng chính hãng được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt của CNHTC, sử dụng vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ vượt trội, giúp xe vận hành ổn định trong thời gian dài.
  • Hiệu suất hoạt động tối ưu: Phụ tùng chính hãng được thiết kế và chế tạo để tương thích hoàn hảo với các hệ thống của xe, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu, giúp xe vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí thải.
  • Đảm bảo an toàn: Sử dụng phụ tùng chính hãng giúp đảm bảo an toàn cho người lái và hàng hóa, đặc biệt là các phụ tùng liên quan đến hệ thống phanh, lái, và hệ thống treo.
  • Dễ dàng lắp đặt và thay thế: Phụ tùng chính hãng có kích thước và thông số kỹ thuật chính xác, giúp việc lắp đặt và thay thế trở nên dễ dàng, nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa.
  • Bảo hành chính hãng (tùy sản phẩm): Một số phụ tùng chính hãng CNHTC được bảo hành, mang lại sự yên tâm và tin tưởng cho người sử dụng.

Bảng Giá Phụ Tùng Xe Tải CNHTC (Xe Howo) Chính Hãng Tại Xe Tải Mỹ Đình

Để quý khách hàng dễ dàng tham khảo và lựa chọn, Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp bảng giá chi tiết một số phụ tùng xe tải CNHTC (Howo) chính hãng phổ biến:

Mã hàng Tên hàng Giá bán (VNĐ)
VG1246070031GBS Lọc nhớt D12 237,300
VG61000070005GBS Lọc nhớt WD615 101,700
200V05504-0122SN Lọc nhớt Sitrak 440 452,000
080V05504-6096SN Lọc T5G- Nhớt 429,400
VG1560080012GBS Lọc nhiên liệu tinh WD615 361,600
VG1092080009GBS Lọc nhiên liệu tinh D10 372,900
VG1540080110GBS Lọc dầu nhiên liệu tinh động cơ D12 734,500
201V12503-0062GBS Lọc tinh sitrak 440 339,000
VG1540080311GBS Lọc nhiên liệu thô WD615 508,500
VG1092080052GBS Lọc nhiên liệu thô D10 587,600
VG1540080211GBS Lọc dầu nhiên liệu thô động cơ D12 508,500
WG9925550212GBS Lọc thô sitrak 440 508,500
WG9925550105GBS Lọc nhiên liệu thô MC07 655,400
WG9725190102GBS Lọc gió 2841 734,500
710W08405-0021GBS Lọc gió ngoài xe T5G (dài) 1,039,600
752W08400-6002GBS Lọc gió ngoài xe T5G 621,500
VG1500090066GBS Dây curoa máy phát 6PK783 113,000
VG2600020258GBS Dây curoa 113,000
WG1500130017GBS Dây curoa lốc lạnh 6PK1020 113,000
VG2600020253GBS Dây curoa tổng 8PK1050 169,500
VG1038060022GBS Dây curoa tổng 8PK1060 169,500
VG2600020226GBS Dây curoa tổng 8PK1080 169,500
VG1246060088GBS Dây curoa tổng 10PK1267 248,600
VG1246060091GBS Dây curoa lốc lạnh 6PK1423 169,500
200V96820-0345GBS Dây curoa tổng MC11 (8PK1920) 282,500
WG1500130038GBS Dây curoa điều hòa 6PK1130 (380) 226,000
202V95800-7476GBS Tăng dây curoa MC11 791,000
VG1246060005GBS Tăng dây curoa D12 ( tăng dây tổng) 847,500
VG1246060022GBS Tăng dây curoa D12 ( tăng dây dinamo) 847,500
VG2600060668GBS Tăng dây curoa WD615 1,017,000
VG1246010005GBS Phớt đầu trục cơ D12 113,000
VG1047010038GBS Phớt đầu trục cơ WD615 113,000
VG1047010050GBS Phớt đuôi trục cơ D12 169,500
VG1500010047GBS Phớt đuôi trục cơ 169,500
WG9731471225GBS Bơm trợ lực lái D12 2,712,000
WG9619470080GBS Bơm trợ lực lái HOWO 2,373,000
WG9731471025GBS Bơm trợ lực lái 2014 375- 2,599,000
WG9731476025GBS Bơm trợ lực lái D10 2,599,000
KC1560030012GBS Bộ hơi WD615 11,074,000
KC1246030015GBS Bộ hơi 420 – D12 12,995,000
VG1540010021GBS Bạc balie trên và dưới WD615 113,000
VG1246010034GBS Bộ bạc balie động cơ D12 113,000
WG1246030011GBS Bộ bạc biên D12 180,800
VG1560037033GBS Bạc biên trên WD615 56,500
AZ1246030007GBS Tay biên động cơ D12 1,695,000
161500030009GBS Tay biên WD615 1,469,000
VG1500010125GBS Căn dọc trục cơ WD615 45,200
VG1246010036GBS Căn dọc trục cơ D12 45,200
VG1560040032GBS Phớt ghít xupap 11,300
VG1246050027GBS Phớt ghít động cơ D12 11,300
VG1500070048GBS Bơm nhớt WD615 1,921,000
VG1500040049GBS Gioăng mặt máy WD615-II 169,500
VG1500040065GBS Gioăng mặt máy WD615 (16) 169,500
VG1246040021GBS Gioăng mặt máy động cơ D12 169,500
VG1540040015GBS Gioăng mặt máy 380 (Chiếc) 226,000
VG14150004GBS Gioăng đáy các te WD615 169,500
VG1246150016GBS Gioăng đáy catte D12 226,000
VG1034110054GBS Turbo WD615.96 11,074,000
VG1560118229GBS Turbo WD615.47/69 10,509,000
VG1246110020GBS Turbo động cơ D12 12,656,000
VG1038110820GBS Turbo động cơ D10 11,865,000
VG1500010334GBS Két làm mát dầu động cơ 615 1,130,000
VG1500019336GBS Két làm mát dầu EGR 375 1,356,000
VG1093130001GBS Bơm hơi 2 xi lanh A7 375 7,684,000
VG1246130008GBS Bơm hơi 2 xi lanh động cơ D12 7,684,000
WG9000360521+001GBS Lọc phom xả hơi (Xám) 791,000
WG9925190005GBS Vỏ bầu lọc gió khô A7 2,373,000
WG9725190200GBS Vỏ bầu lọc gió khô Howo 2,147,000
WG9100570014GBS Xi lanh tắt máy 203,400
VG1500010600GBS Thước thăm dầu động cơ WD615 180,800
WG2600010489GBS Nắp châm nhớt động cơ 90,400
WG9725570001GBS Dây ga 282,500
WG9925570211GBS Dây ga A7 dài 2,45 m (Hàng chính hãng) 282,500
161560040058GBS Mặt máy WD615.96 4,859,000
61560040068GBS Mặt máy WD615 . 371.375 5,424,000
AZ1034040030GBS Mặt máy động cơ D10 5,085,000
AZ1246040010DGBS Mặt máy D12 7,345,000
VG1095080001GBS Kim phun 375 1,356,000
VG1560080276GBS Kim phun 371 1,243,000
VG1034080002GBS Kim phun động cơ D10.38 5,650,000
VG1246080036GBS Kim phun động cơ D12 1,469,000
VG1246080097GBS Bơm cao áp D12 22,374,000
VG1560080023GBS Bơm cao áp WD615.47 19,436,000
VG1096080160GBS Bơm cao áp WD615.96 19,775,000
VG1246060108GBS Bơm nước động cơ D12 4,407,000
VG1500060051GBS Bơm nước 371, 375 2,599,000
VG1246090017GBS Máy phát điện động cơ D12 2,938,000
202V26101-7281GBS Máy phát điện động cơ MC11.440 3,955,000
VG1095094002GBS Máy phát điện HW 2,938,000
VG1246070040GBS Bơm dầu động cơ D12 3,164,000
AZ9725591020GBS Cao su chân máy trước A7 339,000
WG1500139006GBS Lốc điều hòa HW ( Hàng chính hãng) 3,277,000
WG1500139008GBS Lốc điều hòa A7 3,729,000
VG1540040022GBS Phớt chắn dầu kim phun D12 11,300
VG1246080002GBS Bộ ty ô cao áp 420 (Bộ/06 ống Ty ô) 3,729,000
VG1246060130GBS Trục cánh quạt D12 3,164,000
VG1246050021GBS Xup pap hút D12 226,000
VG1246050022GBS Xup pap xả D12 316,400
VG1560050027GBS Xu pap xả 615 248,600
VG1560051001GBS Xu pap hút 615 203,400
VG1246060030GBS Ly tâm cánh quạt ( cổ ngắn ) 4,407,000
WG9925530036GBS Ống nước trên động cơ 113,000
WG9925530078GBS Ống nước inox động cơ WD615 395,500
VG1500080100GBS Bơm tay nhiên liệu Howo 508,500
VG1242088004GBS Bơm tay nhiên liệu 565,000
VG1092080401GBS Khớp nối bơm cao áp WD615.96 813,600
VG1560080300GBS Khớp nối bơm cao áp WD615.47 678,000
VG1540080004GBS Lá thép bơm cao áp 375 (to) 20,340
VG1560080219GBS Lá thép bơm cao áp 371 20,340
AZ1246020014GBS Trục cơ 420- D12 21,244,000
161560020029GBS Trục cơ WD615 20,340,000
AZ1242020561GBS Bánh đà D12 5,650,000
VG1246050001GBS Trục cam động cơ D12 2,034,000
VG1246010042GBS Bạc trục cam D12 56,500
WG9925530012GBS Cảm biến bình nước phụ A7 226,000
VG1500090061GBS Cảm biến báo nhiệt độ nước làm mát A7 113,000
WG1200190040GBS Cảm biến báo nghẹt lọc gió A7 113,000
202V27421-0313GBS Cảm biến báo áp suất nhớt động cơ M18 700,600
200V27421-0229GBS Cảm biến áp suất ống rail (T7H 1,017,000
WG1664820305GBS Cảm biến nhiệt độ sấy A7 ( ngoài cabin ) 113,000
WG1630820313GBS Cảm biến nhiệt độ trong ca bin A7 113,000
VG1034121025GBS Cảm biến áp suất hơi 847,500
WG9727710002GBS Cảm biến báo hơi 282,500
WG2209280010GBS Cảm biến KM 316,400
WG9100710004GBS Cảm biến báo hơi A7 ( locke + chữ I) 113,000
WG2209280003GBS Cảm biến số lùi (giắc ren) 113,000
WG2209280004GBS Cảm biến cúp bô ( số 0) (giắc ren) 113,000
WG9100710069GBS Cảm biến báo rùa thỏ 113,000
WG2209280022GBS Cảm biến số mo ( số 0) ( giáắc gài ngàm) 113,000
WG2209280023GBS Cảm biến số lùi (giắc gài ngàm) 113,000
WG9100710068GBS Cảm biến báo cài ben Howo 113,000
WG9100710007GBS Cảm biến cài cầu HC16 (ngàm) 113,000
WG9718710004GBS Cảm biến chân côn ( chân phanh) A7 316,400
WG9925550702GBS Báo dầu nhiên liệu A7 678,000
WG9925550703GBS Báo dầu nhiên liệu A7 791,000
WG9925550002GBS Báo dầu nhiên liệu A7 881,400
WG9725550030GBS Báo dầu nhiên liệu A7 847,500
WG9112550133GBS Báo dầu nhiên liệu ( HW) 542,400
WG9625550131GBS Báo dầu nhiên liệu ( HW) 542,400
WG9925550764GBS Báo dầu nhiên liệu Sitrak (bình bé và bình to ) 847,500
WG1664820003GBS Bảng điều khiển điều hòa A7 1,243,000
WG1630840322GBS Bảng điều khiển điều hòa HOWO 904,000
VG1560090001GBS Củ đề 10 răng Howo 5,085,000
VG1246090002GBS Củ đề động cơ D12 (loại 11 răng) 8,475,000
WG1642821074GBS Giàn nóng điều hòa T7H 1,469,000
WG1642821005GBS Giàn nóng điều hòa V7G 2,260,000
WG1664820116GBS Giàn nóng điều hòa A7 1,808,000
WG1642820010GBS Giàn nóng điều hòa 1,356,000
WG1664820014GBS Giàn lạnh điều hòa A7 2,034,000
WG1642820007GBS Giàn lạnh điều hòa HOWO ( loại van tiết lưu ống kẹp) 1,695,000
AZ1630840014GBS Quạt giàn lạnh HOWO 1,356,000
WG9716582301+008GBS Rơ le bảng cầu chì Howo 2014 (4 chân nhỏ) 67,800
WG9716582301+010GBS Rơ le bảng cầu chì Howo 2014 (relay đèn đờmi) 113,000
WG9716582301+011GBS Rơ le bảng cầu chì Howo 2014 (relay tổng) 113,000
WG9716582301+013GBS Rơ le bảng cầu chì Howo 2014 (relay gạt mưa) 113,000
WG9716582301+009GBS Rơ le bảng cầu chì Howo 2014 (relay 4 chân) 113,000
WG9725584002GBS Rơ le bảng cầu chì Howo 2014 (4 chân nhỏ) 67,800
WG9719710004GBS Rơ le hơi A7 248,600
WG9718710003GBS Rơ le còi hơi 169,500
WG9725580090GBS Ổ khóa điện Howo 621,500
WG9925580103GBS Ổ khóa đề A7 791,000
WG1642340014GBS Ổ khóa dây Howo bên lái 226,000
WG1642340015GBS Ổ khóa dây Howo bên phụ 226,000
WG1642340009GBS Ổ khóa chìa Howo bên phụ 180,800
WG1642340008GBS Ổ khóa chìa Howo bên lái 180,800
WG1642340012GBS Ổ khóa ngậm Howo L 113,000
WG1642340013GBS Ổ khóa ngậm Howo R 113,000
WG1664340009GBS Ổ khóa ngậm A7 bên phụ R 406,800
WG1664340008GBS Ổ khóa ngậm A7 bên lái L 406,800
WG1664330003GBS Compa nâng hạ kính A7 trái 1,356,000
WG1664330004GBS Compa nâng hạ kính A7 phải 1,356,000
WG1664340408GBS Chuột đóng mở cánh cửa A7 bên lái 316,400
WG1664340409GBS Chuột đóng mở cánh cửa A7 bên phụ 316,400
WG1630840321GBS Trở quạt điều hòa (trở vuông) 135,600
WG1664821018GBS Trở quạt điều hòa A7 ( chung T5G ) 282,500
KC1664332069GBS Hộp điều khiển nâng hạ kính (bên trái)( A7, T7) 1,808,000
WG1664332064GBS Hộp điều khiển nâng hạ kính (bên phải)( A7, T7) 1,356,000
WG9716582004GBS Hộp điều khiển xe mini A7 + Howo 1,243,000
WG9716582011GBS Hộp điều khiển NANO A7 1,695,000
WG1664331070GBS Hộp điều khiển T7H 1,017,000
WG1664331061GBS Cụm công tắc lên xuống kính điện L (A7, T7) 452,000
WG1664331062GBS Cụm công tắc lên xuống kính điện R (A7, T7) 452,000
WG9925820032GBS Công tắc ấn nâng ca bin A7 226,000
WG9719790001GBS Công tắc đèn cánh cửa A7 113,000
WG9100760100GBS Công tắc cắt mát Howo (Hàng chính hãng) 192,100
WG1642330181GBS Công tắc lên xuống kính HW76 113,000
WG9930583117GBS Công tắc đa năng A7 (Giắc đực) 791,000
WG9918580039GBS Công tắc đèn pha A7 395,500
WG9730583117GBS Công tắc gạt mưa HOWO (giắc đực) 621,500
WG9725584009GBS Tay gạt cúp bô Euro 5 Howo V7G 339,000
811W25503-0244GBS Công tắc áp suất cầu MCY, cảm biến gài cầu MAN 226,000
WG9918581101GBS Bảng đồng hồ táp lô A7 4,859,000
WG9716582301GBS Bảng cầu chì Howo 2014 ( A7 + T5G + Howo) ( mục 48 có rồi ) 2,034,000
WG9716582201GBS Đồng hồ táp lô HOWO 4,859,000
WG9719826001GBS hộp kích cabin V7G 4 chân howo 2,147,000
189100770255GBS Dây điện nối mooc 847,500
WG9000360140GBS Dây hơi nối mooc 248,600
WG1661740022GBS Cụm cơ cấu mô tơ gạt mưa + thanh truyền A7 904,000
WG1661740020GBS Mô tơ gạt mưa HOWO A7 1,243,000
WG9925470070GBS Cáp còi 508,500
WG1642930070GBS Chữ HOWO 113,000
WG1662950001GBS Chữ Howo A7 113,000
WG1646950002GBS Chữ SINOTRUCK 169,500
WG1664242007GBS Ốp đèn A7 bên lái (màu sắc) 316,400
WG1664242008GBS Ốp đèn A7 bên Phụ (màu sắc) 316,400
WG1642240703GBS Ốp đèn pha bên lái V7 (màu sắc) 226,000
WG1642240704GBS Ốp đèn pha bên phụ V7 (màu sắc) 226,000
WG1664243007GBS Ốp đèn pha T7 bên lái (Chiếc) (màu sắc) 372,900
WG1664243008GBS Ốp đèn pha T7 bên phụ (màu sắc) 372,900
AZ9925720001GBS Giá bắt đèn pha bên lái 813,600
AZ9925720002GBS Giá bắt đèn pha bên phụ 813,600
WG1664232048GBS Bậc lên xuống R 339,000
WG1664232047GBS Bậc lên xuống L 339,000
WG1642240705GBS Bậc lên xuống dưới bên lái V7 (Chiếc) 339,000
WG1642240706GBS Bậc lên xuống dưới bên phụ V7 (Chiếc) 339,000
WG1642230702GBS Bậc lên xuống trên bên phụ V7 (Chiếc) 779,700
WG1642230701GBS Bậc lên xuống trên bên lái V7 (Chiếc) 779,700
WG1664232017GBS Bậc lên xuống trên A7 bên lái (Bậc Đôi) 621,500
WG1664231016GBS Bậc lên xuống trên A7 bên phụ (Chiếc) 621,500
WG1664232044GBS Bậc lên xuống dưới bên lái ( bậc Đôi ) 508,500
WG1664232043GBS Bậc lên xuống dưới bên phụ ( bậc Đôi ) 508,500
WG1664232007GBS Bậc lên xuống trên bên lái 565,000
WG1664232006GBS Bậc lên xuống trên bên phụ 565,000
WG1664240005GBS Ba đờ xốc nhựa A7 (màu sắc) 1,921,000
AZ1664242101GBS Ba đờ sốc sắt dưới A7 (màu sắc) 3,955,000
WG1642870231GBS Chắn nắng HW76 1,243,000
WG1664870002GBS Chắn nắng A7 1,469,000
WG1664242025GBS Ba đờ sốc nhựa trên (màu sắc) 2,373,000
WG1664243009GBS Lưới ba đờ sốc nhựa trên 113,000
WG1664242006GBS Ba đờ sốc nhựa cản dưới (màu sắc) 2,147,000
WG1664243011GBS Lưới ba đờ sốc nhựa dưới 113,000
WG1664242091GBS Lót inox ba đờ sốc nhựa bên trên 395,500
WG1664242092GBS Lót inox ba đờ sốc nhựa bên dưới 395,500
WG1642240702GBS Ba đờ sốc nhựa V7 (Mộc) 1,356,000
WG1642240707GBS Ba đờ sốc sắt xe V7 3,164,000
WG1642110702GBS Mặt nạ Ga Lăng V7 4,294,000
WG1664112011GBS Mặt nạ ga lăng T7H (màu sắc) 5,198,000
WG1664112027GBS Khóa mặt ga lăng trái T7 226,000
WG1664112028GBS Khóa mặt ga lăng phải T7 226,000
WG1664112062GBS Thanh inox 678,000
WG1664112061GBS Lưới mặt nạ T7H 1,356,000
YG1664110005GBS Logo CNHTC T7H ( TAM GIÁC) 226,000
WG1664952001GBS Chữ SITRAK 226,000
WG1664112051GBS Ốp gió bên lái (màu sắc) 1,751,500
WG1664112052GBS Ốp gió bên phụ (màu sắc) 1,751,500
WG1642110712GBS Ốp trong của ốp gió V7G bên phụ (màu sắc) 67,800
WG1642110711GBS Ốp trong của ốp gió V7G bên lái (màu sắc) 67,800
WG1642110710GBS Ốp trong của ốp gió V7G bên phụ (màu sắc) 67,800
WG1642110709GBS Ốp trong ốp gió V7G bên lái (màu sắc) 67,800
WG1642110708GBS Ốp gió bên phụ V7 (màu sắc) 180,800
WG1642110707GBS Ốp gió bên lái V7 (màu sắc) 180,800
WG1642110706GBS Ốp nhựa bên phụ (màu sắc) 3,390,000
WG1642110705GBS Ốp nhựa bên lái (màu sắc) 339,000
WG1664330006GBS Ốp cánh cửa ngoài A7 bên phụ (màu sắc) 1,356,000
WG1664330005GBS Ốp cánh cửa ngoài A7 bên lái (màu sắc) 1,356,000
WG1664330008GBS Ốp cánh cửa trong A7 bên phụ (màu sắc) 1,118,700
WG1664330007GBS Ốp cánh cửa trong A7 bên lái (màu sắc) 1,118,700
WG1642330072GBS Ốp cánh cửa bên trong lái V7 (màu sắc) 282,500
WG1642330073GBS Ốp cánh cửa bên trong phụ V7 (màu sắc) 282,500
WG1642330070GBS Ốp cánh cửa bên ngoài lái V7 (màu sắc) 791,000
WG1642330071GBS Ốp cánh cửa bên ngoài phụ V7 (màu sắc) 791,000
WG1664230011GBS Dè Cua lốp A7 trái 282,500
WG1664230012GBS Dè Cua lốp A7 phải 282,500
WG1664230008GBS Cua dè xi nhan R A7 (màu sắc) 678,000
AZ1664230009GBS Cua dè xi nhan L A7 (màu sắc) 678,000
WG1642230704GBS Cua dè xi nhan bên phụ V7 (màu sắc) 542,400
WG1642230703GBS Cua dè xi nhan bên lái V7 (màu sắc) 542,400
WG9918530001GBS Két nước A7 375 7,345,000
WG9725530267GBS Két nước V7 4,746,000
WG9719530276GBS Két nước 371 5,424,000
WG9925530001GBS Két nước D12 7,345,000
WG9925530002GBS Két gió D12 7,006,000
WG9925531107GBS két gió Sitrak 440 5,424,000
WG9918530002GBS Két gió A7 375 6,554,000
WG9719530280GBS Két gió 371 6,102,000
AZ9112550213GBS Nắp bình dầu howo 226,000
WG9925550003GBS Nắp bình dầu A7 ( dùng cả sitrak ) 226,000
WG1661740021GBS Cần gạt mưa A7 248,600
WG9925610030GBS Ốp la giăng A7 169,500
WG1664340004GBS Tay mở cửa A7 bên lái 621,500
WG1664340005GBS Tay mở cửa A7 bên phụ 621,500
WG1642340101GBS Tay mở cửa ngoài Howo trái 327,700
WG1642340102GBS Tay mở cửa ngoài Howo phải 327,700
WG1642230707GBS Chắn bùn sau cabin bên lái V7 (Chiếc) 858,800
WG1642230708GBS Chắn bùn sau cabin bên phụ V7 (Chiếc) 858,800
WG1664232085GBS Chắn bùn A7 bên lái 452,000
WG1664232086GBS Chắn bùn A7 bên phụ 452,000
WG9918532003GBS Bao cánh quạt động cơ D12 565,000
WG9925530060GBS Ống nước inox động cơ D12 395,500
wg1664110025GBS Ty nâng mặt nạ 169,500
WG1642110750GBS Ty nâng mặt nạ ga lăng V7G 169,500
WG1664110037GBS Ốp chân kính ( máng nước ) 508,500
WG9925191003GBS Ống hơi A7 508,500
WG9925530003GBS Bình nước phụ A7 (Chiếc) 1,130,000
WG1664440101GBS Đế khóa cabin A7 678,000
WG2203250010GBS Cụm van chia hơi chuyển tầng 565,000
WG2203250015GBS Van chia hơi chữ H 542,400
WG2203250003GBS Van chia hơi hộp số 565,000
WG9700240002GBS Van chia hơi chuyển tầng (hộp diêm) 1,356,000
WG2203210317GBS Trợ lực hộp số 2,938,000
WG2203210410GBS Trợ lực hộp số 2,712,000
WG2203010078GBS Lọc nhớt hộp số 259,900
WG2229210041GBS Thanh truyền đi số 226,000
WG9003070105GBS Phớt đuôi hộp số 226,000
WG9003070501GBS Phớt loa kèn hộp số 113,000
WG9003070055GBS Phớt loa kèn hộp số 113,000
WG9725240214GBS Dây đi số A7 L=3,3 m 565,000
WG9725240234GBS Dây đi số HW16 565,000
WG9725240236GBS Dây đi số A7,T5G L=3,03 m 565,000
WG9719240112GBS Dây đi số A7, T5G L=3,03 m- Hai đầu Rô Tuyn giống nhau 565,000
WG9725240111GBS Dây đi số HW L= 3,21 m 565,000
WG9725240216GBS Dây đi số HW L= 3,21 m (Hàng Chính Hãng) 565,000
WG9725240202GBS Dây đi số A7 L=3,3 m, Hai đầu giống THÂN 16mm 565,000
WG9900243301GBS Dây đi số L=3,3 m (Hàng chính hãng) 565,000
WG9900243402GBS Dây đi số xe trộn bê tông 678,000
WG2203100107GBS Đồng tốc chuyển tầng 1,582,000
WG9925230540GBS Tổng côn trên A7 452,000
WG9719230023GKC105 Tổng côn trên 452,000
WG9725230041GBS Tổng côn dưới màu vàng 1,808,000
WG9725230042GBS Tổng côn dưới HW10T 2,034,000
WG9921160800GBS Lá côn 3,616,000
WG9725160510GBS Bi T côn 430 1,412,500
AZ9921160200GBS Mâm ép 430 5,424,000
WG9900241001GBS Tay nắm số HW10 395,500
WG9900241003GBS Tay nắm số HW12 395,500
WG9900241005GBS Tay nắm số HW16 395,500
AZ9900240100GBS Bộ cơ cấu xe V7G 2,260,000
WG9725240208GBS Bộ cơ cấu đi số cabin Howo 847,500
WG1642430282GBS Giảm sóc lò xo trước V7G 621,500
WG1642430283GBS Giảm sóc lò xo trước HW 621,500
WG1642440088GBS Giảm sóc lò xo sau HW Lỗ 14, Tâm lỗ 360, L= 400 621,500
WG1664440068GBS Bóng hơi cabin sau 1,921,000
AZ1664430120GBS Bóng hơi cabin trước 2,373,000
AZ1664440069GBS Bóng hơi cabin sau 2,373,000
AZ1664430103GBS Bóng hơi trước xỏ 1 đầu, d=20×390 (Hàng chính hãng) 2,260,000
WG1664430201GBS Bóng hơi trước sitrak 440 2,260,000
WG1664440201GBS Bóng hơi sau sitrak 440 2,260,000
WG1642440051GBS Tay chỉnh bóng hơi cabin 474,600
WG1642440021GBS Giảm sóc ca bin loại nhỏ 474,600
WG9731680031GBS Giảm sóc nhíp trước 565,000
WG9100680001GBS Giảm sóc nhíp A7 565,000
AZ9925525286GBS Cao su gối nhíp sau Man 1,808,000
AZ9323520010GBS Cao su đỡ nhíp trước 113,000
WG9725520727GBS Cao su đỡ nhíp sau 169,500
AZ9725520683GBS Cao su gối nhíp sau 2,486,000
WG9770591001GBS Cao su chân máy trước WD M14 113,000
WG1680590095GBS Cao su chân máy trước WD M12 113,000
WG9725592131GBS Cao su chân máy sau A7 847,500
WG9725593031GBS Cao su chân máy sau(ốc 14 , 16 ) 508,500
WG9770591021GBS Cao su chân máy sau WD A7 847,500
AZ9719530272GBS Cao su chân két nước Howo 113,000
AZ9925530004GBS Cao su chân két nước A7 113,000
AZ9700240077GBS Cao su che cần số HOWO 282,500
AZ9925240002GBS Cao su che cần số A7 113,000
AZ9925240008GBS Nắp chụp cần số 339,000
AZ1664430095GBS Cao su trục lật A7 361,600
AZ1642430061GBS Cao su trục lật Cabin HW (Dưới) 113,000
WG9925682120GBS Cao su giằng cầu Man 169,500
WG9925682102GBS Cao su thanh cân bằng 113,000
199100680067GBS Cao su giằng cân bằng 113,000
WG9100680068GBS Cao su treo hộp số 113,000
WG1642430083GBS Cao su giảm chấn cabin 45,200
WG9925530069GBS Ống cao su két gió D12 565,000
WG9000360100GBS Bầu phanh trước 259,900
WG9000360900GBS Bầu lốc kê cầu giữa cầu HC 1,243,000
WG9000360901GBS Bầu lốc kê cầu sau cầu HC 1,243,000
WG9000360609GBS Bầu phanh cầu sau HW 1,243,000
WG9000360611GBS Bầu phanh cầu giữa HW 1,695,000
WG9000360910GBS Bầu lốc kê giữa và sau xe SITRAK 1,130,000
AZ9725529272GBS Giằng cầu chữ V 4,181,000
AZ9925521175GBS Tay giằng cầu thẳng cầu Man 1,695,000
AZ9631521175GBS Tay giằng cầu thẳng HC/AC/STR 1,695,000
AZ9725527202GBS Đế đỉnh giằng cầu V 565,000
AZ9631521177GBS Táo giằng cầu dưới 85*57 440,700
WG9725526205GBS Táo đỉnh chữ A 440,700
WG9725529213GBS Táo giằng cầu chân chữ V 621,500
WG9130939100GBS Mâm kéo 90 (chân 4 lỗ) 16,046,000
WG9525930001GBS Mâm kéo JOST 50$ 10,170,000
AZ9725930610GBS Mâm kéo 50$ (chân 4 lỗ) 11,865,000
AZ9925540210GBS Thùng tiêu âm A7- 375 (330x600x700)- HÀNG CHÍNH HÃNG 3,164,000
AZ9925540080GBS Thùng tiêu âm A7- 420 Cổ 150 (640x640x350) Man 4,068,000
AZ9925540390GBS Nắp chụp bình tiêu âm (Chiếc) 316,400
WG9761450185GBS Má phanh cầu sau MCY WG9761450118 124,300
WG9100440026GBS Má phanh trước 6 lỗ 62,150
WG9100440029GBS Má phanh trước 8 lỗ WG9100440037 62,150
WG9000360520GBS Tổng phanh trên A7 1,356,000
WG9000360530GBS Tổng phanh Sitrak 440 1,695,000
WG9000360504GBS Phanh mooc A7 565,000
WG9000360522GBS Tay lốc kê A7 700,600
WG9000360525GBS Van chia hơi xuống mooc 1,751,500
WG1662511133GBS Van chia hơi ghế A7 791,000
WG9000360521GBS Cóc xả hơi 1,695,000
WG9000360523GBS Van chia hơi bình hơi 621,500
WG9000360524GBS Van chia hơi lốc kê 508,500
WG9725310020GBS Bi chữ thập D=62x 160 (Hàng Chính Hãng) 757,100
WG9925824014GBS Xi lanh nâng cabin A7 ( Dài tổng thành 720) 3,164,000
WG9719820004GBS Xi lanh nâng cabin HW, V7G- Tâm ốc 430, Dài tổng thành 480 2,260,000
WG9925520207GBS Mõ nhíp trước bên lái 1,243,000
WG9925520208GBS Mõ nhíp trước bên phải 1,243,000
WG9325930343GBS Móc kéo A7 lái (ngắn) 339,000
AZ9925930036GBS Móc kéo lẩy- Đầu Đực 565,000
WG9925930301GBS Móc kéo lẩy đầu kéo A7 (3 lỗ bắt,Phi lỗ 16, Ren M42) 395,500
WG9725478118GBS Bót lái A7 48T, Ren vào 43, Côn vào 57/60, Phi trục ra 25 15,820,000
190003326543GBS Bi moay ơ trước 32314 508,500
190003326531GBS Bi moay ơ trước 32310 226,000
812W93420-6097GBS Bi đôi moay ơ cầu sau MCY 3,729,000
190003326148GBS Bi đỡ vi sai cầu giữa HC/STR 32216 339,000
190003326236GBS Bi quả dứa cầu sau HC/STR 30312 226,000
190003326546GBS Bi quả dứa cầu sau HC/STR 32316 644,100
199014320257GBS Bi quả dứa cầu giữa HC/STR 621,500
190003326333GBS Bi quả dứa cầu giữa HC 31311 226,000
WG9231326212GBS Bi trục láp dọc 395,500
AZ9981320152GBS Bộ VCQD cầu giữa AC16 – 5.45 – 21/29 4,407,000
AZ9981320157GBS Bộ VCQD cầu sau AC16 – 5.45 – 21/29 4,407,000
810-35199-6596GBS Bộ VCQD cầu 3.7 ( 37/10)- Cầu Sau Man- Dấu sắc 15,594,000
810-35199-6649GBS bộ brvcqd cầu 3.7- Cầu giữa Man 10/37/31 Then- Dấu Huyền 15,594,000
AZ9231320912GBS Bộ vành chậu quả dứa cầu sau HC 4.8 (21/29/46) 4,294,000
AZ9231320911GBS Bộ vành chậu quả dứa cầu sau HC 3.93/4.42 (26/33/46) 4,294,000
AZ9125430050GBS Ba ngang 1,356,000
AZ9725471825GBS Rotuyn xi lanh trợ lái 565,000
AZ9231320261GBS Trục láp dọc cầu HC16 1,356,000
WG9231340223GBS Trục láp ngang cầu HC16 (trái) 1,356,000
WG9231340224GBS Trục láp ngang cầu HC16 (phải) 1,356,000
712W35604-0034GBS Trục láp dọc MCY 1,695,000
811W35502-0146GBS Trục láp ngang cầu MCY 1,921,000
711W35502-0147GBS Trục láp ngang cầu MCY 2,034,000
WG9112410009GBS Moay ơ trước 1,695,000
WG9981340309GBS Moay ơ cầu AC16 2,034,000
WG9003074387GBS Phớt moay ơ trước 113,000
WG9981340113GBS Phớt moay ơ cầu AC16 259,900
WG9231328772GBS Phớt đầu đuôi cầu HC/STR 113,000
WG9231320001GBS Phớt cầu sau HC16 203,400
WG9981320161GBS Phớt đuôi cầu giữa AC16 113,000
WG9981320162GBS Phớt đuôi cầu giữa AC16 113,000
WG9981320036GBS Phớt cầu sau AC16 237,300
WG7117329002GBS Phớt cầu MCY 169,500
710W56289-0388GBS Phớt đuôi cầu giữa MCY 169,500
WG9719410031GBS Ắc phi nhê HF7, HF9 226,000
WG9112440001GBS Tăng bua trước 2,599,000
WG9231342006GBS Tăng bua bua cầu HC 2,712,000
WG9761349001GBS Tăng bua sau cầu MCY 2,712,000
AZ9111340040GBS Cóc phanh cầu sau 28T-A7 (Hàng Chính Hãng) 271,200
WG9761349002GBS Cóc chỉnh phanh cầu sau MCY 26T 372,900
WG9100340056GBS Cóc chỉnh phanh HC (tài) 19T 372,900
WG9100340057GBS Cóc chỉnh phanh HC (phụ) 19T 372,900
AZ9981320020GBS Bộ vi sai cầu chạy giữa, cầu sau AC16 4,520,000
AZ9231320274GBS Tổng thành vi sai cầu sau HC16 2,486,000
199114320001GBS Bánh răng trung gian bị động Z=27, 3.93/4.42 791,000
199014320209GBS Bánh răng trung gian chủ động Z=35, 4.8 791,000
199014320208GBS Bánh răng trung gian bị động Z=26, 4.8 791,000
AZ9231320272GBS Bộ ruột vi sai cầu chạy (d= 28x 188, 26Tx 26T) 2,034,000
AZ9231320271GBS Bộ ruột vi sai cài cầu 46T (d=30x 194, 8Tx 22T) (Bộ) 2,147,000
WG9100410104GBS Tắc kê trước 39,550
811W45501-0178S Bu lông tắc kê sau MCY 56,500
WG7121340130S Bulong tắc kê sau HC 56,500
WG9014320135GBS Trục rỗng tâm cầu HC 678,000
199012250031GBS Êcu trục rỗng tâm cầu HC 67,800
AZ9231342070GBS Guốc phanh cầu HC (AZ7121450220) 1,695,000
810W35606-0011GBS vi sai cài cầu MCY 1,130,000
810W35107-0031GBS Trục bánh răng hành tinh (ngắn) 169,500
810W35107-0032GBS Trục bánh răng hành tinh (dài) 339,000
810W90714-0248GBS Căn ngoài bánh răng hành tinh 11,300
812W35108-0078GBS Bánh răng hành tinh cầu chạy MCY 282,500
812W35106-0055GBS Bánh răng mặt trời cầu chạy MCY 508,500
810W35613-0050GBS Căn bánh răng mặt trời cầu chạy MCY 56,500
810-35617-6007GBS Bánh răng mặt trời gài cầu MCY 734,500
810W35609-0013GBS BR hành tinh vi sai cài cầu MCY 169,500
810W35608-0035GBS Trục chữ thập vi sai cài cầu MCY 429,400
810W35204-0041GBS Căn trục con lơn MCY 113,000
811W93021-0398GBS Bạc trục gài cầu 56,500
810W90770-0272GBS Căn vi sai cài cầu MCY 22,600
811W35610-0052GBS Bánh răng cài cầu MCY 2,599,000
AZ9719410042GBS Bàn tay ếch cong 3 lỗ có d1=28; d2=30 (L) 632,800
AZ9719410043GBS Bàn tay ếch cong 3 lỗ côn 27/30- bên R 666,700
AZ9925430010GBS Ba dọc Howo A7 1,808,000
WG9114470106GBS Xi lanh trợ lái dí 2 1,469,000
WG9000360514GBS Xi lanh cài cầu 169,500

Chú ý: Giá trên chưa bao gồm VAT, chi phí vận chuyển nếu có.

Hiện tại công ty chúng tôi với các kho phụ tùng xe Howo tại Hà Nội, Hải Phòng, TP.HCM cung cấp đầy đủ các sản phẩm phụ tùng các dòng Howo 371, Howo A7, Howo Sitrak 440 T7H, Howo T5G …

Để nhận tư vấn chi tiết cùng báo giá phụ tùng xe Howo quý khách vui lòng liên hệ: Hotline/Zalo: 0972.838.698

Tra Mã Phụ Tùng Xe Tải CNHTC – Bí Quyết Chọn Mua Phụ Tùng Đúng Chuẩn

Để đảm bảo quý khách hàng lựa chọn đúng loại phụ tùng xe tải cnhtc cần thiết cho xe của mình, việc tra mã phụ tùng CNHTC là vô cùng quan trọng. Mỗi phụ tùng chính hãng CNHTC đều có một mã số riêng biệt, giúp xác định chính xác loại phụ tùng, đời xe và thông số kỹ thuật.

Việc tra mã phụ tùng giúp:

  • Chọn đúng phụ tùng: Tránh mua nhầm phụ tùng không tương thích, gây lãng phí thời gian và tiền bạc.
  • Đảm bảo chất lượng: Mã phụ tùng là căn cứ để xác định phụ tùng chính hãng, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
  • Tiết kiệm thời gian: Khi cung cấp mã phụ tùng cho nhà cung cấp, bạn sẽ nhanh chóng nhận được phụ tùng chính xác cần thiết.

Để tra mã phụ tùng xe tải CNHTC, quý khách có thể:

  • Xem trực tiếp trên phụ tùng cũ: Mã phụ tùng thường được in hoặc khắc trực tiếp trên bề mặt phụ tùng.
  • Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe: Sách hướng dẫn sử dụng xe thường cung cấp thông tin về mã phụ tùng cho các bộ phận khác nhau.
  • Liên hệ với đại lý ủy quyền hoặc nhà cung cấp phụ tùng chính hãng: Cung cấp thông tin về xe (đời xe, số khung, số máy), nhân viên kỹ thuật sẽ hỗ trợ tra mã phụ tùng chính xác.

Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng trong việc tra mã phụ tùng và lựa chọn phụ tùng xe tải cnhtc chính hãng, phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Kết Luận

Với cam kết mang đến sản phẩm chất lượng và dịch vụ tận tâm, Xe Tải Mỹ Đình tự tin là đối tác tin cậy của quý khách hàng trong việc cung cấp phụ tùng xe tải cnhtc chính hãng. Chúng tôi không chỉ cung cấp bảng giá chi tiết, đa dạng các loại phụ tùng mà còn hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, giúp quý khách lựa chọn và sử dụng phụ tùng hiệu quả nhất.

Hãy liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để trải nghiệm sự khác biệt về chất lượng sản phẩm và dịch vụ:

Hotline/Zalo: 0972.838.698

Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ và đồng hành cùng quý khách trên mọi nẻo đường!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *