Lốp xe tải là bộ phận quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn và hiệu quả vận hành. Việc hiểu rõ Lốp Xe Tải Thông Số in trên thành lốp không chỉ giúp kỹ thuật viên lựa chọn và thay thế lốp chính xác mà còn hỗ trợ bác tài nắm bắt đặc điểm của lốp, từ đó điều chỉnh tốc độ lái, tải trọng và áp suất phù hợp, đảm bảo an toàn trên mọi nẻo đường. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình giải mã chi tiết các thông số quan trọng này.
Thông Số Ký Hiệu Trên Lốp Xe Tải
Thành lốp xe tải chứa đựng một loạt thông tin được mã hóa bằng chữ và số. Hiểu được ý nghĩa của từng ký hiệu sẽ giúp bác tài vận hành xe an toàn và hiệu quả hơn.
Tên Nhà Sản Xuất
Thông tin đầu tiên và dễ nhận biết nhất là tên nhà sản xuất, thường được in nổi bật trên thành lốp. Thị trường hiện nay có nhiều thương hiệu lốp xe tải nổi tiếng như Bridgestone, Michelin, Goodyear,… Bridgestone là một ví dụ điển minh cho nhà sản xuất lốp xe tải chất lượng cao tại Việt Nam, với các sản phẩm nổi bật như Bridgestone R156 và R150, được thiết kế tiết kiệm nhiên liệu và có tuổi thọ cao nhờ gỡ chống đá, rào chắn rãnh và mặt lốp phân bố tối ưu.
Chiều Rộng Lốp
Lốp xe tải thông số về chiều rộng được biểu thị bằng dãy số đầu tiên, tính bằng mm (milimet), nằm trong khoảng 225-315mm. Con số này thể hiện chiều rộng tổng thể của lốp, tỷ lệ thuận với bề mặt tiếp xúc giữa lốp và mặt đường. Ví dụ, trong ký hiệu 295/80R22.5, “295” chính là chiều rộng lốp.
Tỷ Lệ Chiều Cao/Chiều Rộng
Con số nằm sau dấu gạch chéo (/) biểu thị tỷ lệ phần trăm giữa chiều cao thành lốp và chiều rộng lốp. Ví dụ, trong ký hiệu 295/80R22.5, “80” nghĩa là chiều cao thành lốp bằng 80% chiều rộng lốp (295mm). Thông số này thường nằm trong khoảng 70-90% đối với lốp xe tải.
Chiều rộng lốp tỷ lệ thuận với diện tích tiếp xúc mặt đường
Cấu Trúc Lốp
Ký hiệu “R” trong lốp xe tải thông số chỉ cấu trúc lốp Radial, với các sợi bố tỏa tròn hướng tâm. Đây là loại cấu trúc phổ biến nhất hiện nay, mang lại hiệu suất vận hành tốt hơn so với cấu trúc Diagonal (ký hiệu “-“).
Đường Kính Vành (Inch)
Con số nằm sau ký hiệu cấu trúc lốp (R hoặc -) chính là đường kính vành lốp, tính bằng inch. Thông số này cho biết kích thước vành phù hợp với lốp. Khi thay lốp, cần đảm bảo chọn lốp có đường kính vành khớp với vành xe.
Chỉ Số M+S
Một số lốp có ký hiệu “M+S”, cho biết lốp đáp ứng yêu cầu tối thiểu khi di chuyển trên đường lầy lội hoặc có tuyết phủ.
Áp Suất Lốp Tối Đa
Thông số này cho biết áp suất tối đa mà lốp có thể chịu được khi tải trọng tối đa. Bơm lốp non hơn mức cho phép sẽ làm giảm hiệu quả vận hành và tăng tiêu hao nhiên liệu. Ngược lại, bơm lốp quá căng sẽ dễ gây nổ lốp, nguy hiểm khi di chuyển.
Tải Trọng và Tốc Độ Tối Đa
Hai thông số quan trọng khác mà bác tài cần lưu ý là tải trọng và tốc độ tối đa.
Tải Trọng Tối Đa
Xe tải chỉ nên chở ở mức tải trọng tối đa bằng thiết kế của lốp để đảm bảo an toàn và tránh hư hỏng. Vượt quá tải trọng cho phép sẽ gây nguy hiểm và làm giảm tuổi thọ lốp.
Không nên chở hàng vượt quá tải trọng cho phép
Tốc Độ Tối Đa
Tốc độ tối đa được biểu thị bằng chữ cái sau chỉ số tải trọng. Mỗi chữ cái tương ứng với một mức tốc độ tối đa cho phép (ví dụ: G: 90km/h, J: 100km/h,…). Khi thay lốp, nên chọn lốp có chỉ số tốc độ tối đa cao hơn hoặc bằng tốc độ thường di chuyển.
Chữ cái cuối cùng trên lốp biểu thị tốc độ tối đa
Chỉ Số Báo Mòn (TWI)
TWI (Tread Wear Indicator) là các gờ cao su nhỏ nằm trong rãnh mặt lốp, biểu thị chiều cao gai lốp tối thiểu. Khi lốp mòn đến ngang bằng với TWI, cần thay lốp mới để đảm bảo an toàn.
TWI – chỉ báo độ mòn của lốp
Hiểu rõ lốp xe tải thông số là điều cần thiết cho mọi bác tài. Hy vọng bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình đã cung cấp những thông tin hữu ích giúp bạn lựa chọn và sử dụng lốp xe tải đúng cách, đảm bảo an toàn và hiệu quả trên mọi hành trình.