Giấy phép vận tải là gì?
Giấy phép vận tải là gì?

Loại Xe Tải Nào Phải Có Giấy Vận Tải?

Giấy vận tải là một tài liệu pháp lý quan trọng, không thể thiếu đối với hoạt động vận chuyển hàng hóa bằng xe tải tại Việt Nam. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại xe tải đều bắt buộc phải có giấy tờ này. Vậy, loại xe tải nào phải có giấy vận tải? Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình, chuyên trang về xe tải và vận tải, sẽ cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ nhất để giúp bạn đọc hiểu rõ về quy định này, đồng thời tối ưu hóa hoạt động vận tải của mình.

Giấy Vận Tải Là Gì và Vì Sao Xe Tải Cần?

Giấy vận tải, hay còn gọi là giấy phép vận tải, là văn bản chứng minh hoạt động kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. Nó ghi nhận các thông tin quan trọng về hàng hóa, lộ trình vận chuyển và các bên liên quan. Giấy vận tải không chỉ là một thủ tục hành chính mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Minh bạch thông tin: Giấy vận tải đảm bảo tính minh bạch trong quá trình giao nhận hàng hóa giữa các bên, từ người gửi, người vận chuyển đến người nhận.
  • Căn cứ pháp lý: Đây là cơ sở pháp lý để xác nhận quá trình vận chuyển hàng hóa diễn ra hợp pháp, đúng quy định.
  • Kiểm soát và quản lý: Giúp cơ quan chức năng dễ dàng kiểm soát, quản lý hoạt động vận tải, đảm bảo trật tự an toàn giao thông và quản lý hàng hóa.
  • Đối chiếu và giải quyết tranh chấp: Trong trường hợp có sự cố hoặc tranh chấp, giấy vận tải là tài liệu quan trọng để đối chiếu, xác minh thông tin và giải quyết vấn đề.

Giấy phép vận tải là gì?Giấy phép vận tải là gì?

Các Loại Xe Tải Nào Bắt Buộc Phải Có Giấy Vận Tải?

Theo quy định hiện hành, không phải mọi xe tải đều cần giấy vận tải. Giấy vận tải bắt buộc đối với các loại xe tải tham gia hoạt động kinh doanh vận tải hàng hóa. Điều này có nghĩa là, nếu xe tải của bạn được sử dụng cho mục đích kinh doanh, thu lợi nhuận từ việc vận chuyển hàng hóa, thì cần phải có giấy vận tải.

Vậy, cụ thể loại xe tải nào phải có giấy vận tải? Chúng ta có thể phân loại như sau:

  1. Xe tải chở hàng hóa thông thường: Bao gồm các loại xe tải thùng, xe tải bạt, xe tảiVan… Khi các xe này tham gia vận chuyển hàng hóa với mục đích thương mại, đều cần giấy vận tải. Ví dụ:

    • Xe tải chở nông sản, thực phẩm đến chợ, siêu thị.
    • Xe tải chở vật liệu xây dựng đến công trình.
    • Xe tải chở hàng tiêu dùng, đồ gia dụng…
  2. Xe tải chuyên dụng: Mặc dù là xe chuyên dụng, nhưng nếu tham gia vào hoạt động kinh doanh vận tải, chúng vẫn cần giấy vận tải. Ví dụ:

    • Xe tải đông lạnh chở hàng hóa cần bảo quản đặc biệt (thực phẩm đông lạnh, vaccine…).
    • Xe tải цистерна chở xăng dầu, hóa chất (khi vận chuyển cho mục đích thương mại).
    • Xe tải chở xe máy, ô tô (xe lồng).
  3. Xe đầu kéo, xe container: Đây là những phương tiện chủ yếu trong vận tải hàng hóa đường dài. Chắc chắn rằng, khi tham gia kinh doanh vận tải, xe đầu kéo và xe container luôn luôn cần giấy vận tải.

Loại xe tải nào KHÔNG cần giấy vận tải?

Ngược lại, có một số trường hợp xe tải không bắt buộc phải có giấy vận tải:

  • Xe tải tự vận chuyển hàng hóa của chính tổ chức, cá nhân: Nếu doanh nghiệp hoặc cá nhân sử dụng xe tải của mình để chở hàng hóa phục vụ hoạt động sản xuất, kinh doanh nội bộ của chính mình, không nhằm mục đích kinh doanh vận tải, thì không cần giấy vận tải. Ví dụ:
    • Xe tải của công ty sản xuất chở nguyên vật liệu từ kho đến nhà máy.
    • Xe tải của cửa hàng chở hàng hóa từ kho tổng đến cửa hàng bán lẻ (nếu thuộc cùng một chủ sở hữu và không tính phí vận chuyển riêng).
  • Xe tải thuộc lực lượng vũ trang, công an: Các xe tải phục vụ mục đích quốc phòng, an ninh thường không thuộc phạm vi điều chỉnh về giấy vận tải kinh doanh.
  • Xe tải sử dụng cho mục đích cá nhân, phi thương mại: Nếu cá nhân sử dụng xe tải cho mục đích sinh hoạt cá nhân, chở đồ đạc gia đình, không kinh doanh vận tải, thì không cần giấy vận tải.

Lưu ý quan trọng: Ranh giới giữa vận tải kinh doanh và không kinh doanh đôi khi khá mong manh. Để chắc chắn, nếu bạn sử dụng xe tải cho bất kỳ hoạt động vận chuyển hàng hóa nào mà có yếu tố thu phí, hoặc phục vụ hoạt động kinh doanh có thu lợi nhuận, hãy đảm bảo xe tải của bạn có giấy vận tải hợp lệ.

Quy Định Chung Về Giấy Vận Tải Hiện Hành

Giấy vận tải được phát hành bởi đơn vị kinh doanh vận tải và phải tuân thủ theo Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP. Theo đó:

  • Đơn vị kinh doanh vận tải phải đóng dấu và cấp giấy vận tải cho tài xế.
  • Chủ hàng hoặc người được ủy quyền phải ký xác nhận việc xếp hàng đúng quy định vào giấy vận tải trước khi xe khởi hành.
  • Thông tư 12/2020/TT-BGTVT hướng dẫn chi tiết hơn về mẫu giấy vận tải và các thông tin cần thiết.

Quy định chung về giấy vận tải hiện nayQuy định chung về giấy vận tải hiện nay

Thông Tin Tối Thiểu Phải Có Trên Giấy Vận Tải Xe Tải

Để đảm bảo tính pháp lý và hiệu lực, giấy vận tải cần chứa đầy đủ các thông tin tối thiểu sau (theo Khoản 11 Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP):

  • Tên đơn vị kinh doanh vận tải.
  • Biển kiểm soát xe tải.
  • Tên đơn vị hoặc cá nhân thuê dịch vụ vận tải.
  • Lộ trình vận chuyển (điểm đi và điểm đến).
  • Số hợp đồng vận tải và ngày ký kết (nếu có).
  • Loại hàng hóa và khối lượng hàng hóa vận chuyển.

Từ ngày 01/7/2022, các đơn vị vận tải hàng hóa cần cung cấp đầy đủ các thông tin này qua phần mềm của Bộ Giao thông Vận tải trước khi thực hiện hành trình.

Các thông tin tối thiểu phải có trên Giấy vận tảiCác thông tin tối thiểu phải có trên Giấy vận tải

Mẫu Giấy Vận Tải Xe Tải Mới Nhất 2024

Mẫu giấy vận tải hiện nay vẫn được tham khảo theo Phụ lục 28 Thông tư 63/2014/TT-BGTVT, dù Thông tư này đã hết hiệu lực. Các đơn vị vận tải có thể điều chỉnh mẫu giấy vận tải cho phù hợp với thực tế quản lý, nhưng vẫn cần đảm bảo đầy đủ các thông tin bắt buộc đã nêu ở trên.

Mẫu Giấy vận tải mới nhất hiện nayMẫu Giấy vận tải mới nhất hiện nay

Mức Phạt Khi Xe Tải Không Có Giấy Vận Tải

Việc không có giấy vận tải khi tham gia kinh doanh vận tải hàng hóa sẽ bị xử phạt theo quy định. Cụ thể, theo điểm d khoản 2 Điều 24 Nghị định 100/2019/NĐ-CP:

  • Phạt tiền từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng đối với hành vi điều khiển xe kinh doanh vận tải hàng hóa mà không có hoặc không mang theo giấy vận tải (bản giấy hoặc điện tử).

Ngoài ra, còn có các mức phạt khác liên quan đến việc không thực hiện đúng quy định về giấy vận tải, như:

  • Phạt tiền đối với hành vi xếp hàng lên xe mà không ký xác nhận vào giấy vận tải ( điểm b khoản 1 Điều 28 Nghị định 100/2019/NĐ-CP).
  • Phạt tiền đối với đơn vị kinh doanh vận tải không cấp giấy vận tải cho lái xe (điểm a khoản 4 Điều 28 Nghị định 100/2019/NĐ-CP).

Lỗi không có giấy vận tải phạt bao nhiêu?Lỗi không có giấy vận tải phạt bao nhiêu?

Kết luận:

Bài viết trên từ Xe Tải Mỹ Đình đã giải đáp chi tiết câu hỏi loại xe tải nào phải có giấy vận tải. Hiểu rõ quy định về giấy vận tải là vô cùng quan trọng để các đơn vị vận tải và tài xế xe tải hoạt động hợp pháp, tránh bị xử phạt và đảm bảo quá trình vận chuyển hàng hóa diễn ra suôn sẻ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn thêm về các vấn đề liên quan đến xe tải và vận tải, hãy liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được hỗ trợ tốt nhất.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *