Kính Chắn Gió Xe Tải: Bảng Giá Chi Tiết và Bí Quyết Chọn Mua 2025

Kính chắn gió là bộ phận không thể thiếu, đóng vai trò sống còn trong việc bảo vệ an toàn và tầm nhìn cho tài xế xe tải. Tấm kính này không chỉ che chắn gió, bụi, côn trùng mà còn là lớp bảo vệ đầu tiên trước các tác động ngoại lực, đảm bảo người lái luôn có được tầm quan sát tốt nhất trên mọi hành trình. Khi kính chắn gió gặp phải các vấn đề như rạn nứt, ố mờ, việc thay thế là vô cùng cần thiết để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định giao thông.

Tuy nhiên, giữa vô vàn lựa chọn trên thị trường, việc tìm kiếm loại Kính Chắn Gió Xe Tải vừa chất lượng, vừa có giá thành hợp lý lại không hề dễ dàng. Giá kính chắn gió xe tải phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại xe, kích thước, chất liệu kính, thương hiệu sản xuất và địa chỉ cung cấp. Hiểu rõ về các yếu tố này sẽ giúp chủ xe đưa ra quyết định thông thái, vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo an toàn tối đa.

Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình, chuyên trang hàng đầu về xe tải, sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về giá kính chắn gió xe tải trên thị trường Việt Nam hiện nay (cập nhật tháng 02/2025). Chúng tôi sẽ đi sâu vào phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá, bảng giá tham khảo chi tiết theo từng dòng xe phổ biến như VEAM, Hyundai, Isuzu, Dongben, JAC, Hino, Teraco, Thaco và những lưu ý quan trọng khi chọn mua kính chắn gió mới. Hãy cùng khám phá!

5 Yếu Tố Quyết Định Giá Kính Chắn Gió Xe Tải Bạn Cần Biết

Giá kính chắn gió xe tải không phải là một con số cố định mà chịu sự chi phối của nhiều yếu tố khác nhau. Nắm rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc dự toán chi phí và lựa chọn sản phẩm phù hợp:

  1. Loại Xe Tải: Xe tải được phân loại theo tải trọng từ xe tải nhẹ, xe tải trung đến xe tải nặng. Kích thước kính chắn gió sẽ tăng dần theo tải trọng xe, kéo theo đó giá thành cũng có sự khác biệt đáng kể. Kính xe tải ben, xe đầu kéo, xe container chắc chắn sẽ có giá cao hơn so với kính xe tải van hay xe tải thùng nhỏ.

  2. Kích Thước Kính Chắn Gió: Diện tích kính chắn gió là yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến giá. Kính có kích thước lớn hơn (chiều dài, chiều rộng, độ cong) sẽ đòi hỏi nhiều vật liệu và quy trình sản xuất phức tạp hơn, do đó giá thành cũng cao hơn.

  3. Chất Liệu Kính: Kính chắn gió xe tải hiện nay thường được làm từ kính cường lực hoặc kính nhiều lớp (kính dán).

    • Kính cường lực: Có độ cứng cao, chịu lực tốt, khi vỡ sẽ tạo thành các hạt vụn nhỏ giảm thiểu nguy cơ sát thương. Giá thành thường kinh tế hơn.
    • Kính dán (kính nhiều lớp): Cấu tạo từ nhiều lớp kính ép lại với nhau bởi lớp màng polymer đặc biệt. Khi vỡ, các mảnh kính sẽ bám vào lớp màng, không bị văng ra, đảm bảo an toàn tối đa. Khả năng cách âm, cách nhiệt và chống tia UV cũng tốt hơn. Giá thành thường cao hơn kính cường lực.
    • Kính chống tia UV: Đây là loại kính cao cấp, được phủ thêm lớp chống tia cực tím, bảo vệ sức khỏe tài xế và nội thất xe khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Giá thành cao nhất trong các loại kính.
  4. Thương Hiệu và Xuất Xứ: Các thương hiệu kính chắn gió uy tín, có tên tuổi trên thị trường như Fuyao, AGC, Saint-Gobain thường có giá cao hơn so với các thương hiệu ít tên tuổi hoặc kính không rõ nguồn gốc. Tuy nhiên, chất lượng và độ bền của kính từ các thương hiệu lớn cũng được đảm bảo hơn, mang lại sự an tâm khi sử dụng. Ngoài ra, kính nhập khẩu thường có giá cao hơn kính sản xuất trong nước do chi phí vận chuyển và thuế. Một số thương hiệu phổ biến tại Việt Nam bao gồm: Fuyao, AGC, Long Nhiên, V-Truck, Xyg, KinLong, Chinalass, Guardian, PPG, v.v.

  5. Địa Điểm Mua Hàng và Dịch Vụ Lắp Đặt: Giá kính chắn gió có thể khác nhau tùy thuộc vào nơi bạn mua.

    • Gara sửa chữa ô tô: Tiện lợi, có dịch vụ lắp đặt trọn gói, nhưng giá có thể cao hơn do chi phí dịch vụ và lợi nhuận của gara.
    • Đại lý phụ tùng ô tô chính hãng: Đảm bảo chất lượng kính chính hãng, nhưng giá thường cao nhất.
    • Cửa hàng chuyên kính ô tô: Giá cả cạnh tranh hơn, nhiều lựa chọn về thương hiệu và chất liệu, có dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp. Xe Tải Mỹ Đình khuyến nghị bạn nên tìm đến các cửa hàng uy tín để được tư vấn và lắp đặt kính chắn gió chất lượng.
    • Cửa hàng online: Tiện lợi, dễ dàng so sánh giá, nhưng cần cẩn trọng lựa chọn nhà cung cấp uy tín và tự lắp đặt hoặc tìm thợ lắp bên ngoài.

Hình ảnh kính chắn gió xe tải bị nứt vỡ, minh họa tình trạng cần thay thế để đảm bảo an toàn khi vận hành xe.

Giá Kính Chắn Gió Xe Tải Trung Bình 2025: Tham Khảo Nhanh

Để giúp bạn dễ dàng hình dung về mức giá, Xe Tải Mỹ Đình tổng hợp bảng giá kính chắn gió xe tải trung bình trên thị trường hiện nay (tháng 02/2025) theo các tiêu chí khác nhau:

Theo Loại Xe:

  • Xe tải nhẹ: 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ/chiếc
  • Xe tải trung: 3.000.000 – 5.000.000 VNĐ/chiếc
  • Xe tải nặng: 5.000.000 – 10.000.000 VNĐ/chiếc

Theo Kích Thước:

  • Kính nhỏ (dưới 1m2): 1.000.000 – 2.000.000 VNĐ/chiếc
  • Kính trung bình (1m2 – 2m2): 2.000.000 – 4.000.000 VNĐ/chiếc
  • Kính lớn (trên 2m2): 4.000.000 – 8.000.000 VNĐ/chiếc

Theo Chất Liệu:

  • Kính cường lực: 1.500.000 – 4.000.000 VNĐ/chiếc
  • Kính dán phim: 2.000.000 – 5.000.000 VNĐ/chiếc
  • Kính chống tia UV: 3.000.000 – 6.000.000 VNĐ/chiếc

Bảng Giá Tham Khảo Chi Tiết:

Loại xe tải Kích thước Chất liệu Hãng sản xuất Nơi bán Giá TB (VNĐ)
Xe tải nhẹ Dưới 1m2 Kính cường lực Fuyao Gara sửa chữa 1.500.000
Xe tải trung 1m2 – 2m2 Kính dán phim AGC Đại lý phụ tùng 3.000.000
Xe tải nặng Trên 2m2 Kính chống UV Saint-Gobain Cửa hàng online 5.000.000

Lưu ý: Đây chỉ là giá tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp. Vui lòng liên hệ trực tiếp các cửa hàng để nhận báo giá chính xác nhất.

Bảng Giá Kính Chắn Gió Xe Tải Theo Hãng Xe Phổ Biến (02/2025)

Để giúp quý khách hàng dễ dàng tra cứu và so sánh, Xe Tải Mỹ Đình cung cấp bảng giá kính chắn gió cho một số dòng xe tải phổ biến trên thị trường Việt Nam. Bảng giá được cập nhật vào tháng 02/2025 và có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp.

Kính Chắn Gió Xe Tải VEAM:

STT Mã xe Giá (VNĐ) Đơn vị tính
1 Veam Star 1,300,000 chiếc
2 Veam VPT095 – 950kg 1,300,000 chiếc
3 Veam VT100 – 990Kg 1,500,000 chiếc
4 Veam VT125 – 1T25 1,500,000 chiếc
5 Veam VT150 – 1T5 1,500,000 chiếc
6 Veam VT200 – 2 Tấn 1,500,000 chiếc
7 Veam VT260-1 – 1T99 1,500,000 chiếc
8 Veam VT252-1 – 2T4 1,500,000 chiếc
9 Veam VT340S – 3T49 1,500,000 chiếc
10 Veam VT350 – 3T49 1,500,000 chiếc
11 Veam VT490 – 4T9 1,500,000 chiếc
12 Veam VT650 – 6T5 1,500,000 chiếc
13 Veam VT651 – 6T5 1,500,000 chiếc
14 Veam VT750 – 7T5 1,500,000 chiếc
15 Veam VT751 – 7T5 1,500,000 chiếc
16 Veam Hyundai New Mighty – 7T5 1,500,000 chiếc
17 Veam Hyundai HD800 – 8T 1,500,000 chiếc
18 Veam VPT950 – 9T5 1,500,000 chiếc

Kính Chắn Gió Xe Tải Hyundai:

STT Mã xe Giá (VNĐ) Đơn vị tính
1 Hyundai PorTer – 1T5 1,600,000 chiếc
2 Hyundai N250 – 2T4 1,600,000 chiếc
3 Hyundai HD65 – 2T5 1,600,000 chiếc
4 Hyundai HD72 – 3T5 1,600,000 chiếc
5 Hyundai 75S – 4T5 1,600,000 chiếc
6 Hyundai 110S – 7T5 1,600,000 chiếc

Kính Chắn Gió Xe Tải Isuzu:

STT Mã xe Giá (VNĐ) Đơn vị tính
1 Isuzu QKR77FE4 – 1T4 1,600,000 chiếc
2 Isuzu QKR77HE4 – 1T9 1,600,000 chiếc
3 Isuzu NMR77EE4 – 2T4 1,600,000 chiếc
4 Isuzu NMR85HE4 – 3T5 1,600,000 chiếc
5 Isuzu NPR85KE4 – 5T 1,600,000 chiếc
6 Isuzu NQR75LE4 – 6T5 1,600,000 chiếc
7 Isuzu NQR75ME4 – 6T5 1,600,000 chiếc
8 Isuzu FRR90HE4 – 7T 1,600,000 chiếc
9 Isuzu FRR90LE4 – 7T 1,600,000 chiếc
10 Isuzu FRR90NE4 – 7T 1,600,000 chiếc
11 Isuzu FVR34SE4 – 9T 1,600,000 chiếc
12 Isuzu FVR34LE4 – 9T 1,600,000 chiếc
13 Isuzu FVR34QE4 – 9T 1,600,000 chiếc
14 Isuzu FVM34TE4 – 16T 1,600,000 chiếc
15 Isuzu FVM34WE4 – 16T 1,600,000 chiếc
16 Isuzu FVM34QE4 – 16T 1,600,000 chiếc

Kính Chắn Gió Xe Tải Dongben:

STT Mã xe Giá (VNĐ) Đơn vị tính
1 Dongben DB1021-870Kg 1,500,000 chiếc
2 Dongben T30 – 1T25 1,500,000 chiếc
3 Dongben Q20 – 1T9 1,500,000 chiếc
4 Dongben DongBen X30 1,500,000 chiếc

Kính Chắn Gió Xe Tải JAC:

STT Mã xe Giá (VNĐ) Đơn vị tính
1 Jac X99 – Máy xăng 1,300,000 chiếc
2 Jac X99 – 990Kg 1,300,000 chiếc
3 Jac X125 – 1T25 1,300,000 chiếc
4 Jac X150 – 1T5 1,300,000 chiếc
5 Jac HFC1025 – 1T25 1,500,000 chiếc
6 Jac HFC1030K3 – 1T5 1,500,000 chiếc
7 Jac HFC1047K3 – 1T95 1,500,000 chiếc
8 Jac HFC1042K1 – 1T99 1,500,000 chiếc
9 Jac HFC1030K4 – 2T4 1,500,000 chiếc
10 Jac HFC1047K4 – 3T45 1,500,000 chiếc
11 Jac HFC1042K2 – 3T45 1,500,000 chiếc
12 Jac HFC4950LD – 4T95 1,500,000 chiếc
13 Jac HFC1083K1 – 6T4 1,500,000 chiếc
14 Jac HFC1183K1 – 7T25 1,500,000 chiếc
15 Jac HFC1383K1 – 8T4 1,500,000 chiếc
16 Jac HFC1383K – 9T1 1,500,000 chiếc

Kính Chắn Gió Xe Tải Hino:

STT Mã xe Giá (VNĐ) Đơn vị tính
1 Hino XZU 650 – 1T9 1,600,000 chiếc
2 Hino XZU 720 – 5 Tấn 1,600,000 chiếc
3 Hino XZU 730 – 6 Tấn 1,600,000 chiếc
4 Hino XZU 302L – 2T4 1,600,000 chiếc
5 Hino XZU 342L – 5 Tấn 1,600,000 chiếc
6 Hino XZU 352L – 5 Tấn 1,600,000 chiếc
7 Hino XZU 342L – 6 Tấn 1,600,000 chiếc
8 Hino FC9JETA – 7 Tấn 1,600,000 chiếc

Kính Chắn Gió Xe Tải Teraco:

STT Mã xe Giá (VNĐ) Đơn vị tính
1 Tera 100 – 990Kg 1,300,000 chiếc
2 Tera 240S – 2T4 1,500,000 chiếc
3 Tera 240L – 2T4 1,500,000 chiếc
4 Tera 250 – 2T5 1,500,000 chiếc

Kính Chắn Gió Xe Tải Thaco:

Giá kính chắn gió xe tải Thaco đang được cập nhật. Vui lòng liên hệ 093 666 9983 để biết thêm thông tin chi tiết và báo giá tốt nhất.

Hình ảnh xe tải Thaco trên đường, tập trung vào kính chắn gió, thể hiện tầm quan trọng của kính trong việc đảm bảo tầm nhìn lái xe.

Lưu Ý Vàng Khi Thay Kính Chắn Gió Xe Tải: Chọn Đúng, Dùng Bền

Để đảm bảo quá trình thay kính chắn gió xe tải diễn ra suôn sẻ và hiệu quả, Xe Tải Mỹ Đình xin chia sẻ những lưu ý quan trọng sau:

  1. Chọn Đúng Loại Kính Cho Xe: Mỗi dòng xe tải có kích thước và thông số kính chắn gió riêng biệt. Hãy xác định chính xác thông tin xe của bạn (model, năm sản xuất) để chọn loại kính tương thích. Nếu bạn không chắc chắn, hãy liên hệ với các chuyên gia hoặc nhà cung cấp uy tín như Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và hỗ trợ. Ngoài ra, cân nhắc lựa chọn chất liệu kính phù hợp với nhu cầu và điều kiện sử dụng (cường lực, kính dán, kính chống UV).

  2. Ưu Tiên Kính Chính Hãng, Nguồn Gốc Rõ Ràng: Kính chắn gió giả, kém chất lượng không chỉ ảnh hưởng đến an toàn mà còn có độ bền thấp, dễ bị ố vàng, giảm tầm nhìn. Hãy lựa chọn kính từ các thương hiệu uy tín, có đầy đủ tem mác, chứng nhận chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Đừng ham rẻ mà bỏ qua yếu tố an toàn và chất lượng.

  3. So Sánh Giá Từ Nhiều Nhà Cung Cấp: Giá kính chắn gió có thể khác nhau giữa các nhà cung cấp. Hãy dành thời gian khảo sát và so sánh giá từ nhiều nguồn (gara, đại lý, cửa hàng chuyên kính, cửa hàng online) để tìm được mức giá tốt nhất. Tuy nhiên, đừng chỉ tập trung vào giá rẻ mà hãy cân nhắc cả chất lượng sản phẩm và dịch vụ đi kèm.

  4. Chọn Địa Chỉ Lắp Đặt Uy Tín, Chuyên Nghiệp: Quá trình lắp đặt kính chắn gió đòi hỏi kỹ thuật và tay nghề cao. Nếu lắp đặt không đúng cách, kính có thể bị hở, gây thấm nước, tiếng ồn hoặc thậm chí ảnh hưởng đến cấu trúc xe. Hãy lựa chọn các gara, cửa hàng chuyên kính ô tô có đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề, trang thiết bị hiện đại và chính sách bảo hành rõ ràng. Xe Tải Mỹ Đình khuyên bạn nên ưu tiên các địa chỉ có uy tín và kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực này.

Lời Kết

Hy vọng bài viết trên của Xe Tải Mỹ Đình đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cái nhìn tổng quan về giá kính chắn gió xe tải trên thị trường. Việc lựa chọn và thay thế kính chắn gió không chỉ là vấn đề chi phí mà còn liên quan trực tiếp đến an toàn và trải nghiệm lái xe của bạn. Hãy là người tiêu dùng thông thái, lựa chọn sản phẩm chất lượng và địa chỉ uy tín để đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí một cách hiệu quả nhất.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn thêm về kính chắn gió xe tải, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua số hotline 093 666 9983 để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tình nhất!

Thông tin liên hệ:

Xe Tải Mỹ Đình

  • Hotline: 093 666 9983
  • Website: https://xetaimydinh.com
  • Địa chỉ: [Địa chỉ cửa hàng Xe Tải Mỹ Đình]

Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia Xe Tải Mỹ Đình.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *