Việc nắm rõ kích thước xe tải là yếu tố quan trọng giúp bạn tính toán chính xác nhu cầu vận chuyển và lựa chọn loại xe phù hợp. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về kích thước thùng xe tải theo tải trọng, từ xe tải nhỏ 500kg đến xe container lớn, giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định khi thuê xe.
Phân Loại Xe Tải Và Kích Thước
Ngành vận tải hàng hóa tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với sự tham gia của nhiều loại xe tải và container. Mỗi loại xe có kích thước xe tải khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu vận chuyển. Dưới đây là một số loại xe tải phổ biến:
- Container thúng lửng: Thường dùng để chở vật liệu xây dựng như cát, đá, gạch,… không bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
- Thùng kín: Thiết kế kín, có cửa ở hai bên hoặc phía sau, phù hợp vận chuyển hàng hóa không chịu được nhiệt độ cao.
- Thùng mui phủ bạt: Kết hợp thùng ben và bạt phủ chống thấm nước, giúp hàng hóa thoáng mát và dễ dàng bốc dỡ.
- Container lạnh: Được trang bị hệ thống làm lạnh hiện đại, chuyên chở thực phẩm, hải sản tươi sống.
Lưu Ý Khi Chọn Kích Thước Xe Tải
Lựa chọn kích thước xe tải phù hợp với nhu cầu thực tế là điều quan trọng đối với khách hàng, đặc biệt là những người mới sử dụng dịch vụ vận tải. Một số yếu tố cần cân nhắc:
- Số lượng và khối lượng hàng hóa: Ước tính hoặc xác định chính xác khối lượng hàng hóa để quy đổi ra số kiện.
- Điều kiện đường xá và thời tiết: Chọn loại xe phù hợp với địa hình và thời tiết trên tuyến đường vận chuyển.
- Quy cách đóng gói và sức chứa: So sánh kích thước thùng xe với quy cách đóng gói và sức chứa của hàng hóa.
alt
Bảng Kích Thước Thùng Xe Tải Theo Tải Trọng
Loại xe tải | Kích thước thùng (Dài x Rộng x Cao) (m) | Trọng tải (Tấn) | Thể tích (m³) |
---|---|---|---|
Xe tải 500kg | 2.1 x 1.5 x 1.5 | 0.5 | 4.72 |
Xe tải 1 tấn | 3.85 x 1.6 x 1.6 | 1 | 9.85 |
Xe tải 1.25 tấn | 3.3 x 1.6 x 1.6 | 1.25 | 8.43 |
Xe tải 1.5 tấn | 3.2 x 1.55 x 1.55 | 1.5 | 7.8 |
Xe tải 2 tấn | 3.6 x 1.7 x 1.8 | 2 | 11.01 |
Xe tải 2.5 tấn | 4.3 x 1.8 x 2 | 2.5 | 15.48 |
Xe tải 3.5 tấn | 4.3 x 1.95 x 2 | 3.5 | 16.77 |
Xe tải 5 tấn | 6 x 2.2 x 2.4 | 5 | 31.68 |
Xe tải 8 tấn | 9 x 2.35 x 2.5 | 8 | 52.87 |
Xe tải 10 tấn | 9.7 x 2.35 x 2.5 | 10 | 56.98 |
Xe tải 15 tấn | 11 x 2.35 x 2.6 | 15 | 67.21 |
Xe tải 20 tấn | 9.7 x 2.35 x 2.15 | 20 | 50 |
Lưu ý: Kích thước và tải trọng trên có thể thay đổi tùy theo từng loại xe và nhà sản xuất.
Hình ảnh: Thùng xe tải 1 tấn
Kích Thước Xe Container
Loại container | Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (m) | Thể tích (m³) |
---|---|---|
Container 20ft | 5.898 x 2.352 x 2.395 | 33.2 |
Container 40ft | 12.032 x 2.350 x 2.392 | 67.6 |
alt
Kết Luận
Kích thước xe tải là thông tin quan trọng khi lựa chọn xe vận chuyển hàng hóa. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về kích thước xe tải các loại, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và tối ưu chi phí vận chuyển. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn về dịch vụ cho thuê xe tải.