Giải mã kí hiệu lốp xe tải: Hướng dẫn chi tiết

Kí Hiệu Lốp Xe Tải chứa đựng nhiều thông tin quan trọng về kích thước, tải trọng, tốc độ và các thông số kỹ thuật khác. Hiểu rõ kí hiệu lốp xe tải giúp bạn lựa chọn lốp phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành tối ưu cho xe. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách đọc và hiểu kí hiệu lốp xe tải.

1. Nhà sản xuất và loại lốp

Kí hiệu lốp xe tải thường bắt đầu bằng tên và logo của nhà sản xuất như Continental, Goodyear, Kumho, Bridgestone,… Ký hiệu “C” trên lốp chỉ ra rằng lốp được thiết kế cho xe tải hạng nặng và vận chuyển hàng hóa thương mại.

.jpg)

2. Kích thước lốp xe tải

Kí hiệu lốp xe tải thể hiện kích thước lốp thông qua một chuỗi số và chữ cái. Ví dụ: 315/80R22.5

2.1 Chiều rộng lốp

Con số đầu tiên trong kí hiệu lốp xe tải (ví dụ: 315) biểu thị chiều rộng lốp tính bằng milimet (mm), đo từ thành lốp bên này sang thành lốp bên kia.

.jpg)

2.2 Tỷ lệ chiều cao/chiều rộng

Con số tiếp theo (ví dụ: 80) là tỷ lệ phần trăm giữa chiều cao thành lốp và chiều rộng lốp. Tỷ lệ này càng lớn thì thành lốp càng dày.

2.3 Đường kính vành xe

Con số sau ký tự “R” (ví dụ: 22.5) chỉ đường kính vành xe tính bằng inch. Đây là kích thước vành mà lốp được thiết kế để lắp vào.

.jpg)

3. Tải trọng tối đa

Kí hiệu lốp xe tải bao gồm chỉ số tải trọng (ví dụ: 152/148). Con số này cho biết tải trọng tối đa mà lốp có thể chịu được khi được bơm căng đúng áp suất. Chỉ số càng cao, tải trọng cho phép càng lớn.

.jpg)

4. Tốc độ tối đa

Ký tự sau chỉ số tải trọng (ví dụ: L) biểu thị tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu được. Mỗi ký tự tương ứng với một mức tốc độ cụ thể. Ví dụ:

  • L: 120 km/h
  • M: 130 km/h
  • N: 140 km/h
  • P: 150 km/h
  • Q: 160 km/h
  • R: 170 km/h
  • S: 180 km/h
  • T: 190 km/h
  • U: 200 km/h
  • H: 210 km/h
  • V: 240 km/h
  • W: 270 km/h
  • Y: 300 km/h
  • Z: Trên 240 km/h

.jpg)

5. Các kí hiệu khác

Ngoài các thông số chính, kí hiệu lốp xe tải còn có thể bao gồm:

  • Chỉ số chịu nhiệt: (A, B, C) cho biết khả năng chịu nhiệt của lốp.
  • Kí hiệu M+S: Cho biết lốp phù hợp với điều kiện đường bùn lầy hoặc tuyết.
  • Chỉ số áp suất lốp: Thể hiện áp suất bơm hơi tối đa cho phép.

.jpg)

6. Ví dụ đọc kí hiệu lốp xe tải

Kí hiệu lốp xe tải: 315/80R22.5 152/148L

  • Chiều rộng: 315 mm
  • Tỷ lệ chiều cao/chiều rộng: 80%
  • Đường kính vành: 22.5 inch
  • Chỉ số tải trọng: 152/148 (tải trọng đơn/tải trọng kép)
  • Tốc độ tối đa: 120 km/h (L)

.jpg)

7. Kết luận

Hiểu rõ kí hiệu lốp xe tải là rất quan trọng để lựa chọn lốp phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành cho xe. Hãy luôn tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất và tư vấn từ chuyên gia để lựa chọn lốp tốt nhất cho xe tải của bạn.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *