Giải Thích Ý Nghĩa Thông Số Vỏ Xe Tải

Việc hiểu rõ thông số vỏ xe tải là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa các thông số kỹ thuật trên vỏ xe tải, giúp bạn lựa chọn loại vỏ phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng.

Các ký hiệu thể hiện thông số vỏ xe tải (Nguồn: sưu tầm)

Phân loại và vị trí thông số vỏ xe tải

Thông số vỏ xe tải thường được thể hiện trên hông lốp bằng một dãy ký tự chữ và số. Có hai kiểu ghi thông số phổ biến: đo bằng inch và đo bằng mm. Thông tin này cũng có thể được tìm thấy trong sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc trên nắp bình xăng, khung cửa cạnh ghế lái.

Giải mã chi tiết thông số vỏ xe tải

Việc nắm rõ cách đọc thông số vỏ xe tải sẽ giúp bạn lựa chọn loại lốp phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành. Dưới đây là giải thích chi tiết một số thông số cơ bản:

Thông tin cơ bản

  • Tên nhà sản xuất và tên vỏ: Thông tin này thường được in nổi bật bằng chữ cái hoa hoặc thường, nằm ở vòng ngoài của vỏ.
  • Loại vỏ: Ký hiệu bằng chữ cái (ví dụ: P – xe du lịch, LT – xe tải nhẹ, C – xe tải nặng) cho biết loại xe phù hợp với vỏ.

Các thông số trên bề mặt một vỏ xe tải (Nguồn: sưu tầm)

Kích thước vỏ

  • Chiều rộng vỏ (mm): Số đo bề mặt lốp tiếp xúc với mặt đường, tính từ góc này đến góc kia. Ví dụ: 205 trong dãy số “P205/65 R 15 91 V” chỉ chiều rộng vỏ là 205mm.
  • Biên dạng vỏ (%): Tỷ lệ chiều cao hông lốp so với chiều rộng vỏ. Ví dụ: 65 trong dãy số trên nghĩa là chiều cao hông lốp bằng 65% chiều rộng vỏ.
  • Cấu trúc vỏ: Ký hiệu “R” phổ biến nhất, chỉ cấu trúc bố thép tỏa tròn Radial.
  • Đường kính mâm xe (inch): Số đo đường kính của mâm xe mà vỏ có thể lắp vừa. Ví dụ: 15 trong dãy số trên chỉ đường kính mâm xe là 15 inch.

Khả năng chịu tải và tốc độ

  • Chỉ số trọng tải: Con số thể hiện giới hạn trọng tải tối đa của vỏ. Chỉ số càng cao, khả năng chịu tải càng lớn. Ví dụ: 91.
  • Chỉ số vận tốc: Ký tự alphabet (ví dụ: V) thể hiện vận tốc tối đa cho phép của vỏ. Ví dụ: V tương đương 240km/h.

Năm sản xuất giúp xác định thời hạn sử dụng vỏ xe (Nguồn: sưu tầm)

Thông tin khác

  • Năm sản xuất: 4 chữ số, 2 số đầu là tuần sản xuất, 2 số sau là năm sản xuất. Ví dụ: 1800 nghĩa là vỏ được sản xuất ở tuần 18 năm 2000.
  • Khả năng chịu nhiệt: Ký hiệu A, B, C (A là cao nhất) thể hiện khả năng chịu nhiệt của vỏ.
  • Áp suất tối đa: Chỉ số áp suất tối đa mà vỏ có thể chịu được.
  • Gai vỏ: Kiểu gai vỏ (gai mũi tên, gai đối xứng, gai bất đối xứng) ảnh hưởng đến độ bám đường và khả năng thoát nước.

Nhiều thông số vỏ xe tải khác được thể hiện trên bề mặt vỏ (Nguồn: sưu tầm)

Kết luận

Hiểu rõ ý nghĩa thông số vỏ xe tải là điều cần thiết để lựa chọn đúng loại vỏ, đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành cho xe. Hãy luôn kiểm tra kỹ các thông số này trước khi mua hoặc thay vỏ xe. Bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về Giải Thích ý Nghĩa Thông Số Vỏ Xe Tải. Để được tư vấn chi tiết hơn, vui lòng liên hệ với các chuyên gia tại Xe Tải Mỹ Đình.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *