Giải thích cấu trúc số khung xe tải
Giải thích cấu trúc số khung xe tải

Giải thích số khung xe tải: Ý nghĩa, cấu trúc và cách đọc chi tiết

Số khung xe tải, hay còn gọi là số VIN (Vehicle Identification Number), đóng vai trò như “chứng minh thư” của mỗi chiếc xe. Đây là một dãy số duy nhất, chứa đựng những thông tin quan trọng về nhà sản xuất, nguồn gốc, đặc điểm kỹ thuật và lịch sử của xe. Bài viết này từ chuyên gia Xe Tải Mỹ Đình sẽ Giải Thích Số Khung Xe Tải một cách chi tiết, giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc và cách đọc dãy số đặc biệt này.

Số khung xe tải là gì?

Số khung và số máy là hai dãy số khác nhau nhưng cùng đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện và quản lý xe tải. Để hiểu rõ hơn về số khung, chúng ta hãy so sánh nó với số máy:

Bảng so sánh số khung và số máy xe tải

Đặc điểm Số khung (VIN) Số máy
Vị trí In trên khung xe, vị trí khác nhau tùy hãng xe In trên động cơ xe, vị trí khác nhau tùy hãng xe
Chiều dài 17 ký tự, cả chữ và số (trừ I, O, Q) 6-8 ký tự, thường chỉ có số
Thông tin cung cấp Nhà sản xuất, thương hiệu, loại xe, năm sản xuất, số seri, thông tin động cơ Nhà sản xuất, thương hiệu, loại động cơ, số seri
Ý nghĩa Nhận dạng xe, xác định lịch sử, hỗ trợ đăng ký xe Nhận dạng động cơ, thông tin về động cơ

Giải thích chi tiết số khung xe tải (VIN)

Số khung xe tải (VIN – Vehicle Identification Number) là một chuỗi 17 ký tự букве và số, được tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu để định danh duy nhất cho mỗi chiếc xe cơ giới. Đây không chỉ là một dãy số ngẫu nhiên, mà là một “mật mã” chứa đựng thông tin chi tiết về chiếc xe, từ nơi sản xuất, năm sản xuất, đến các thông số kỹ thuật quan trọng.

Số khung xe tải được xem như “giấy khai sinh” của xe, giúp các cơ quan chức năng, nhà sản xuất, và chủ xe dễ dàng quản lý, tra cứu thông tin và xác minh nguồn gốc xe.

Cấu trúc và ý nghĩa các ký tự số khung xe tải

Số khung xe tải gồm 17 ký tự, chia thành 3 phần chính, mỗi phần mang một ý nghĩa riêng biệt:

Phần 1: WMI – Mã định danh nhà sản xuất (World Manufacturer Identifier)

Gồm 3 ký tự đầu tiên, cho biết thông tin về:

  • Ký tự thứ nhất: Quốc gia sản xuất (ví dụ: Việt Nam – VN, Hàn Quốc – K, Nhật Bản – J).
  • Ký tự thứ hai: Hãng sản xuất (ví dụ: H – Hyundai, T – Thaco).
  • Ký tự thứ ba: Loại xe hoặc bộ phận sản xuất của nhà sản xuất.

Phần 2: VDS – Mô tả xe (Vehicle Descriptor Section)

Gồm 5 ký tự tiếp theo (từ vị trí thứ 4 đến thứ 8), mô tả các đặc điểm của xe như:

  • Loại xe: Xe tải, xe khách, xe con…
  • Dòng xe (Model): Ví dụ: Porter, Bongo, Mighty…
  • Kiểu thân xe: Thùng lửng, thùng kín, ben…
  • Loại động cơ: Diesel, xăng…
  • Hệ dẫn động: Cầu trước, cầu sau, 2 cầu…

Phần 3: VIS – Số nhận dạng xe (Vehicle Identifier Section)

Gồm 8 ký tự cuối cùng (từ vị trí thứ 9 đến 17), là số seri duy nhất của chiếc xe, giúp phân biệt từng chiếc xe cụ thể trong cùng một dòng xe và năm sản xuất.

  • Ký tự thứ 9: Mã kiểm tra (Check digit), được sử dụng để xác minh tính hợp lệ của số VIN.
  • Ký tự thứ 10: Năm sản xuất xe (ví dụ: N – 2022, P – 2023).
  • Ký tự thứ 11: Nhà máy lắp ráp xe.
  • Ký tự thứ 12-17: Số thứ tự sản xuất của xe.

Bảng giải mã cấu trúc số khung xe tải (Ví dụ minh họa)

Để dễ hình dung hơn, hãy xem ví dụ về một số khung xe tải và cách giải mã:

Phần Vị trí ký tự Ý nghĩa Ví dụ: KMH****123456** (Ví dụ minh họa)
I 1-3 WMI – Mã định danh nhà sản xuất KMH: K – Hàn Quốc, M – Hyundai, H – Xe tải
II 4-8 VDS – Mô tả xe Các ký tự mô tả chi tiết về dòng xe, động cơ, …
9 Mã kiểm tra
10 Năm sản xuất
11 Nhà máy sản xuất
III 12-17 VIS – Số nhận dạng xe (Số seri) 123456: Số seri thứ tự sản xuất của xe

Giải thích cấu trúc số khung xe tảiGiải thích cấu trúc số khung xe tải

Alt: Hình ảnh minh họa vị trí số khung xe tải trên khung xe, chú thích các phần WMI, VDS, VIS của số VIN.

Vị trí số khung xe tải thường gặp

Số khung xe tải thường được khắc hoặc in trên khung xe, ở những vị trí dễ quan sát nhưng vẫn đảm bảo tính bảo mật. Vị trí cụ thể có thể khác nhau tùy theo hãng xe và dòng xe, nhưng dưới đây là một số vị trí phổ biến:

Các vị trí phổ biến trên khung xe:

  • Mặt trước khung xe: Gần bình chứa nước rửa kính chắn gió, vị trí phổ biến nhất.
  • Mặt sau khung xe: Gần bình chứa nhiên liệu.
  • Mặt dưới khung xe: Gần trục bánh xe.
  • Mặt trong khoang động cơ: Gần thân máy.
  • Mặt bên của khung xe: Gần cửa xe.
  • Giấy tờ xe: Luôn được ghi rõ trong Giấy đăng ký xe và Sổ đăng kiểm.

Vị trí số khung xe tải theo hãng xe (tham khảo):

  • Xe tải Hyundai: Thường gần bộ làm mát hoặc trong khoang động cơ, trên biển kim loại hoặc dưới nắp cốp trước.
  • Xe tải Isuzu: Dưới nắp cốp trước, gần bộ làm mát, trong khoang động cơ hoặc khung gầm bên phụ, vị trí thẳng bánh xe trước.
  • Xe tải Thaco: Trên biển kim loại trong khoang động cơ hoặc dưới nắp cốp trước, gần vị trí mở cửa lái hoặc khoang động cơ.
  • Xe tải Kia Bongo: Gần vị trí mở cửa lái hoặc trong khoang động cơ.
  • Xe tải Vinaxuki: Trên biển kim loại trong khoang động cơ hoặc dưới nắp cốp trước.
  • Xe tải Dongfeng: Gần bộ làm mát hoặc trong khoang động cơ.
  • Xe tải TMT: Gần bộ làm mát hoặc dưới nắp cốp trước.
  • Xe tải Jac: Trong khoang động cơ hoặc gần cửa lái.
  • Xe tải Veam: Trong khoang động cơ hoặc dưới nắp cốp trước.

Lưu ý: Nếu số khung bị mờ hoặc rỉ sét, bạn có thể dùng đèn pin và dụng cụ cạo nhẹ để làm sạch và đọc rõ hơn. Nếu gặp khó khăn, hãy liên hệ đại lý hoặc nhà sản xuất xe để được hỗ trợ.

Tại sao cần biết số khung xe tải?

Việc xác định và hiểu rõ số khung xe tải mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

Ý nghĩa quan trọng của số khung xe tải:

  • Nhận dạng xe chính xác: Số khung giúp xác định nguồn gốc, xuất xứ và thông tin chính hãng của xe, tránh mua phải xe giả, xe nhái, xe không rõ nguồn gốc.
  • Kiểm tra lịch sử xe: Số khung là chìa khóa để tra cứu lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa, tai nạn (nếu có) của xe, giúp đánh giá tình trạng xe cũ trước khi mua.
  • Đăng ký xe và các thủ tục pháp lý: Số khung là thông tin bắt buộc trong đăng ký xe, sang tên đổi chủ, và các thủ tục pháp lý liên quan đến xe.
  • Đặt phụ tùng và bảo dưỡng: Khi cần thay thế phụ tùng hoặc bảo dưỡng, số khung giúp xác định chính xác loại xe, động cơ, đời xe, từ đó chọn phụ tùng và dịch vụ phù hợp.

Alt: Hình ảnh minh họa bảng giải mã số khung xe tải, hướng dẫn cách đọc và hiểu ý nghĩa từng phần của số VIN.

Kết luận:

Hiểu rõ về giải thích số khung xe tải là kiến thức cần thiết cho bất kỳ ai sở hữu hoặc quan tâm đến xe tải. Xe Tải Mỹ Đình hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trong việc tìm hiểu và quản lý chiếc xe tải của mình.

Nếu bạn đang tìm kiếm các dòng xe tải chất lượng hoặc cần tư vấn thêm về xe tải, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình:

  • Hotline: 0888972772
  • Địa chỉ: Số 39, Đại Lộ Bình Dương, Phường Vĩnh Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương.
  • Website: https://xetai-hyundai.vn/

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *