Giá Xe Vận Tải luôn là yếu tố quan trọng hàng đầu với các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu vận chuyển hàng hóa. Việc nắm rõ bảng giá cước vận tải sẽ giúp tối ưu chi phí và lựa chọn phương án vận chuyển phù hợp. Bài viết này cung cấp bảng giá cước vận chuyển xe tải cập nhật nhất, cùng quy chuẩn hàng hóa vận chuyển chi tiết.
Bảng giá cước vận chuyển xe tải
Bảng Giá Cước Vận Chuyển Xe Tải Theo Trọng Lượng và Khoảng Cách
Giá xe vận tải thường được tính dựa trên trọng lượng hàng hóa và quãng đường vận chuyển. Dưới đây là bảng giá cước vận chuyển xe tải tham khảo, áp dụng cho các tuyến đường phổ biến:
Loại Xe | 4km Đầu | 5 – 15km | 16 – 100km | > 100km |
---|---|---|---|---|
0.5 Tấn | 150.000 VNĐ | 16.000 VNĐ/km | 15.000 VNĐ/km | 12.000 VNĐ/km |
1.25 Tấn | 200.000 VNĐ | 18.000 VNĐ/km | 16.000 VNĐ/km | 14.000 VNĐ/km |
1.9 Tấn | 230.000 VNĐ | 19.000 VNĐ/km | 17.000 VNĐ/km | 15.000 VNĐ/km |
2.4 Tấn | 260.000 VNĐ | 21.000 VNĐ/km | 19.000 VNĐ/km | 17.000 VNĐ/km |
3.5 Tấn | 300.000 VNĐ | 24.000 VNĐ/km | 21.000 VNĐ/km | 19.000 VNĐ/km |
5 Tấn | 350.000 VNĐ | 26.000 VNĐ/km | 24.000 VNĐ/km | 22.000 VNĐ/km |
7 Tấn | 400.000 VNĐ | 28.000 VNĐ/km | 26.000 VNĐ/km | 23.000 VNĐ/km |
10 Tấn | 500.000 VNĐ | 30.000 VNĐ/km | 27.000 VNĐ/km | 25.000 VNĐ/km |
Lưu ý: Giá xe vận tải có thể thay đổi tùy thời điểm và chương trình khuyến mãi.
Quy Chuẩn Hàng Hóa Vận Chuyển Xe Tải
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận chuyển, hàng hóa cần tuân thủ quy chuẩn về kích thước và trọng lượng:
Kiện Hàng | Trọng Lượng Hàng Cho Phép | Kích Thước Tối Đa (Dài x Rộng x Cao) | Loại Xe Áp Dụng (kg) |
---|---|---|---|
T1 | ≤ 0.5 Tấn | 2.60m x 1.50m x 1.41m | 500 – 799 |
T2 | ≤ 0.8 Tấn | 3.20m x 1.62m x 1.58m | 800 – 999 |
T3 | ≤ 1 Tấn | 3.47m x 1.75m x 1.80m | 1000 – 1249 |
T4 | ≤ 1.25 Tấn | 4.40m x 1.92m x 1.84m | 1250 – 1999 |
T5 | ≤ 2 Tấn | 4.40m x 1.91m x 1.97m | 2000 – 2499 |
T6 | ≤ 2.5 Tấn | 4.47m x 1.83m x 1.78m | 2500 – 2999 |
T7 | ≤ 3 Tấn | 5.03m x 2.12m x 2.39m | 3000 – 3999 |
T8 | ≤ 4 Tấn | 5.79m x 2.10m x 2.42m | 4000 – 4999 |
T9 | ≤ 5 Tấn | 6.75m x 2.33m x 2.47m | 5000 – 7999 |
T10 | ≤ 8 Tấn | 7.80m x 2.36m x 2.50m | 8000 – 9999 |
T11 | ≤ 10 Tấn | 9.20m x 2.39m x 2.53m | 10000 – 14999 |
Giá Xe Vận Tải Đường Dài và Nội Thành
Đường dài: Giá xe vận tải đường dài, ví dụ từ TP.HCM đi Hà Nội, phụ thuộc vào trọng lượng hàng và loại hình dịch vụ (ghép hàng hoặc bao xe).
Nội thành: Giá xe vận tải nội thành (dưới 50km) thường được tính theo khoảng cách và thời gian sử dụng.
Kết Luận
Giá xe vận tải là yếu tố quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng khi lên kế hoạch vận chuyển hàng hóa. Bảng giá và quy chuẩn trên đây mang tính chất tham khảo. Để có báo giá chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với các đơn vị vận tải uy tín. Việc lựa chọn loại xe và hình thức vận chuyển phù hợp sẽ giúp tối ưu chi phí và đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn, nhanh chóng.