Xe tải Hino từ lâu đã khẳng định vị thế là một trong những thương hiệu xe tải hàng đầu tại thị trường Việt Nam. Nổi tiếng với độ bền bỉ vượt trội, khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và thiết kế hiện đại, xe tải Hino là sự lựa chọn đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp và cá nhân trong lĩnh vực vận tải. Bài viết này, được biên soạn bởi chuyên gia từ Xe Tải Mỹ Đình, sẽ cung cấp bảng Giá Xe Tải Hino 2020 mới nhất, đồng thời phân tích chi tiết các dòng xe phổ biến, giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư tối ưu.
Giá Xe Tải Hino 2020 Theo Phân Khúc
Năm 2020 chứng kiến sự đa dạng trong các phân khúc xe tải Hino, từ dòng xe tải nhẹ linh hoạt đến các dòng xe tải nặng mạnh mẽ, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa. Dưới đây là bảng giá tham khảo chi tiết cho từng dòng xe tải Hino trong năm 2020:
Xe Tải Hino Series 300 (Xe Tải Nhẹ)
Dòng xe Hino 300 series nổi bật với khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị, tải trọng đa dạng từ 1.9 tấn đến 4.5 tấn, phù hợp cho các hoạt động vận chuyển hàng hóa trong nội thành và các tuyến đường ngắn.
Giá Xe Tải Hino 1.9 Tấn XZU650L (2020)
Xe tải Hino 1.9 tấn XZU650L là một trong những mẫu xe chủ lực của Hino trong phân khúc xe tải nhẹ. Thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, hiện đại, cabin tiện nghi và động cơ bền bỉ là những ưu điểm nổi bật của dòng xe này.
hino 1 9 tan xzu650l
Bảng giá xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn (2020)
STT | Tên xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hino 1t9 XZU650L thùng lửng | 640.000.000 |
2 | Hino 1t8 XZU650L thùng kín | 650.000.000 |
3 | Hino 1t9 XZU650L thùng bạt | 640.000.000 |
4 | Hino 1t9 XZU650L thùng bảo ôn | 795.000.000 |
5 | Hino 1.5 tấn XZU650L thùng đông lạnh | 904.000.000 |
Giá Xe Tải Hino 3.5 Tấn XZU342L (2020)
Xe tải Hino 3.5 tấn XZU342L là sự lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa với tải trọng lớn hơn trong phân khúc xe tải nhẹ. Xe sở hữu thùng xe rộng rãi, khả năng chịu tải cao và động cơ mạnh mẽ, bền bỉ.
xe tai hino 3 5 tan xzu342l
Bảng giá xe tải Hino XZU342L 3.5 tấn (2020)
STT | Tên xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hino 3t5 XZU342L thùng lửng | 580.000.000 |
2 | Hino Dutro 3t5 XZU342L thùng kín | 590.000.000 |
3 | Hino 3t49 XZU342L thùng bạt | 585.000.000 |
4 | Hino 4t8 XZU342L thùng đông lạnh | 850.000.000 |
5 | Hino 4t5 XZU342L thùng kín bửng nâng | 685.000.000 |
6 | Hino 5 tấn thùng lửng – Dutro XZU342L | 600.000.000 |
7 | Hino 4T5 thùng bảo ôn – Dutro XZU342L | Đang cập nhật |
Giá Xe Tải Hino 3.5 Tấn XZU720L (2020)
Hino XZU720L 3.5 tấn là một lựa chọn khác trong phân khúc xe tải 3.5 tấn của Hino, với thiết kế cabin bắt mắt, khung gầm chắc chắn và khả năng vận hành bền bỉ. Xe được ưa chuộng nhờ sự kết hợp giữa hiệu suất và chi phí hợp lý.
hino 3t5 xzu720l
Bảng giá xe tải Hino XZU720L 3.5 tấn (2020)
STT | Tên xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hino 3t5 XZU720L thùng kín | 693.000.000 |
2 | Hino 3t45 XZU720L thùng bạt | 688.000.000 |
3 | Hino 3 tấn thùng bảo ôn – XZU720L | 835.000.000 |
Giá Xe Tải Hino 4.5 Tấn XZU730L (2020)
Xe tải Hino XZU730L 4.5 tấn thuộc dòng Hino 300 Series, là sự lựa chọn tối ưu cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa vào thành phố. Xe cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu lớn từ Nhật Bản và Hàn Quốc, nhờ vào chất lượng, độ bền và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
xe tai hino 5 tan xzu730l
hino 4 5 tan xzu730l
Bảng giá xe tải Hino XZU730L 4.5 tấn (2020)
STT | Tên xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hino 4t9 XZU730L thùng kín | 750.000.000 |
2 | Hino 4t5 thùng kín – XZU730L | 750.000.000 |
3 | Hino 5 tấn XZU730L thùng bạt | 748.000.000 |
4 | Hino 4t9 XZU730L thùng lửng | 735.000.000 |
5 | Hino 4t8 XZU730L thùng lửng bửng nâng | 740.000.000 |
Xe Tải Hino Series 500 (Xe Tải Trung)
Dòng xe Hino 500 series là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe tải trung, với tải trọng từ 6 tấn đến 8 tấn, phù hợp cho các tuyến vận chuyển đường dài và hàng hóa đa dạng.
Giá Xe Tải Hino 6 Tấn FC (2020)
Xe tải Hino 6 tấn FC nổi bật với thùng chở hàng kích thước lớn, động cơ nhập khẩu mạnh mẽ và cabin tiện nghi. Xe đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa cồng kềnh và đa dạng.
hino 6 tan fc
Bảng giá xe tải Hino 6 tấn FC (2020)
STT | Tên xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hino 6.2 tấn thùng bảo ôn – FC99JJTC | 1.090.000.000 |
2 | Hino 7 tấn thùng mui bạt – FC9JJTC | 930.000.000 |
3 | Hino 6T7 thùng lửng – FC9JNTC | 945.000.000 |
4 | Hino 6T7 thùng lửng – FC9JLTC | 915.000.000 |
5 | Hino 6 tấn thùng bảo ôn – FC9JLTC | 1.100.000.000 |
6 | Hino 6T4 thùng kín – FC9JLTC | 945.000.000 |
7 | Hino 6T5 thùng mui bạt – FC9JLTC | 940.000.000 |
8 | Hino 6 tấn thùng mui bạt – FC9JJTA | 898.000.000 |
9 | Hino 6 tấn thùng kín – FC9JJTA | 900.000.000 |
10 | Hino 6 tấn thùng bảo ôn – FC9JJTA | 1.030.000.000 |
11 | Hino 6 tấn FC9JLTA thùng lửng | 895.000.000 |
12 | Hino 5.4 tấn thùng bạt – FC9JNTA | Đang cập nhật |
13 | Hino 6T5 thùng kín – FC9JJTC | Đang cập nhật |
Giá Xe Tải Hino 8 Tấn FG (2020)
Hino 8 tấn FG thuộc dòng Hino 500, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành vượt trội và khả năng chở hàng hóa nặng mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu. Đây là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe tải 8 tấn.
xe tai hino 9 tan fg 1
hino 8 tan fg
Bảng giá xe tải Hino 8 tấn FG (2020)
STT | Tên xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hino 8T5 thùng lửng – FG8JT7A | 1.360.000.000 |
2 | Hino 8.5 tấn thùng chở kính – FG8JP7A | 1.400.000.000 |
3 | Hino 7T6 thùng kín – FG8JJ7A | 1.330.000.000 |
4 | Hino 7T8 thùng mui bạt – FG8JT7A | 1.390.000.000 |
5 | Hino 8T2 thùng bạt – FG8JP7A | 1.350.000.000 |
6 | Hino 9T5 thùng mui bạt – FG8JPSN | 1.440.000.000 |
7 | Hino 7 tấn thùng kín 9m8 – FG8JPSU | 1.422.000.000 |
8 | Hino 8T8 thùng mui bạt – FG8JPSB | 1.338.000.000 |
9 | Hino 8T1 thùng kín – FG8JPSL | 1.340.000.000 |
10 | Hino 6T7 thùng bảo ôn – FG8JPSU | 1.550.000.000 |
11 | Hino 8T3 thùng bảo ôn – FG8JPSB | 1.530.000.000 |
12 | Hino 7T6 thùng bảo ôn – FG8JPSL | 1.560.000.000 |
13 | Hino FG8JPSB 8T6 thùng lửng | 1.290.000.000 |
14 | Hino 8 tấn FG thùng đông lạnh | 2.160.000.000 |
15 | Hino 7 tấn thùng bảo ôn – FG8JT7A | Đang cập nhật |
16 | Hino 8 tấn thùng bảo ôn – FG8JT7A | Đang cập nhật |
17 | Hino 7.5 tấn thùng bảo ôn – FG8JP7A | Đang cập nhật |
Xe Tải Hino Series 700 (Xe Tải Nặng)
Dòng xe Hino 700 series là dòng xe tải nặng hàng đầu của Hino, với tải trọng từ 15 tấn trở lên, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng trên các tuyến đường dài và địa hình phức tạp.
Giá Xe Tải Hino 15 Tấn FL (2020)
Xe tải Hino 15 tấn FL là sự kế thừa những ưu điểm vượt trội của dòng Hino 700 series. Xe sở hữu động cơ mạnh mẽ, thùng chở hàng siêu dài và khả năng chịu tải ấn tượng, là lựa chọn lý tưởng cho vận tải hàng hóa khối lượng lớn.
xe tai hino 9 tan fg
hino 15 tan fl
Bảng giá xe tải Hino 15 tấn FL (2020)
STT | Tên xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hino 15 tấn thùng kín – FL8JW7A | 1.775.000.000 |
2 | Hino 15 tấn thùng kín – FL8JT7A | 1.705.000.000 |
3 | Hino 15T5 thùng lửng – FL8JT7A | 1.665.000.000 |
4 | Hino 15T3 thùng mui bạt – FL8JT7A | 1.685.000.000 |
5 | Hino 15 tấn thùng mui bạt – FL8JW7A | 1.750.000.000 |
6 | Hino 14T3 thùng mui bạt – FL8JW7A | 1.750.000.000 |
7 | Hino 15T6 thùng mui bạt – FL8JTSA | 1.600.000.000 |
8 | Hino 15 tấn FL8JTSL thùng bạt | 1.650.000.000 |
9 | Hino 15 tấn thùng mui kín – FL8JTSL | 1.670.000.000 |
10 | Hino FL8JTSA 16T3 thùng lửng | 1.570.000.000 |
11 | Hino FL8JTSL 15T8 thùng lửng | 1.620.000.000 |
Xe Tải Hino Chuyên Dụng (2020)
Ngoài các dòng xe tải thùng thông thường, Hino còn cung cấp các dòng xe chuyên dụng, đáp ứng các nhu cầu đặc biệt trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Giá Xe Tải Hino Gắn Cẩu (2020)
Xe tải Hino gắn cẩu là giải pháp tối ưu cho việc nâng hạ và vận chuyển hàng hóa nặng. Hino cung cấp đa dạng các loại xe tải gắn cẩu với tải trọng cẩu và thương hiệu cẩu khác nhau, phổ biến nhất là cẩu Unic và Tadano.
xe tai hino 16 tan fl
hino gan cau
Bảng giá xe tải Hino gắn cẩu Unic (2020)
STT | Tên xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hino 2 tấn XZU720L gắn cẩu Unic URV346 | 1.190.000.000 |
2 | Hino 3t4 XZU730L gắn cẩu Unic URV343 | 1.215.000.000 |
3 | Hino 3 tấn XZU720L gắn cẩu Unic URV343 | 1.125.000.000 |
4 | Hino 3t5 XZU730L gắn cẩu Unic URV345 | 1.275.000.000 |
5 | Hino 2 tấn XZU720L gắn cẩu Unic URV345 | 1.165.000.000 |
6 | Hino 2t5 XZU720L gắn cẩu Unic URV345 | 1.192.000.000 |
7 | Hino 2t9 XZU720L gắn cẩu Unic URV344 | 1.135.000.000 |
8 | Hino 3t5 XZU730L gắn cẩu Unic URV344 | 1.160.000.000 |
9 | Hino 1t2 XZU650 gắn cẩu Unic URV233 | 990.000.000 |
10 | Hino 1t2 XZU650 gắn cẩu Unic URV293 | 1.020.000.000 |
11 | Hino 6 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn – FC9JLTA | 1.385.000.000 |
12 | Hino 6 tấn gắn cẩu 3 tấn 6 khúc – FC9JLTA | 1.170.000.000 |
13 | Hino FC 6 tấn gắn cẩu Unic 5 tấn 5 khúc URV550 | 1.280.000.000 |
14 | Hino FC9JLTA 3T4 gắn cẩu Unic URV545 | 1.495.000.000 |
15 | Hino FC9JLTA 3T45 gắn cẩu Unic URV544 | 1.580.000.000 |
16 | Hino FG8JP7A 6T8 gắn cẩu Unic URV555 | 2.075.000.000 |
17 | Hino FG8JP7A 5T7 gắn cẩu Unic URV546 | 1.983.000.000 |
18 | Hino FG8JPSU 5T9 gắn cẩu Unic URV555 | 2.085.000.000 |
19 | Hino FC9JLTC 5.2 tấn gắn cẩu Unic URV345 | Đang cập nhật |
20 | Hino FC9JLTC 5.6 tấn gắn cẩu Unic URV343 | Đang cập nhật |
21 | Hino FC9JNTC 4.9 tấn gắn cẩu Unic URV346 | Đang cập nhật |
22 | Hino FC9JLTC 5.3 tấn gắn cẩu Unic URV344 | Đang cập nhật |
23 | Hino FC9JNTC 4.6 tấn gắn cẩu Unic URV343 | Đang cập nhật |
24 | Hino FC9JLTA 4T1 gắn cẩu Unic URV345 | Đang cập nhật |
25 | Hino FC9JLTA 3T5 gắn cẩu Unic URV555 | Đang cập nhật |
26 | Hino FC9JLTA 4T9 gắn cẩu Unic URV344 | Đang cập nhật |
27 | Hino FG8JPSB 6T5 gắn cẩu Unic URV554 | Đang cập nhật |
28 | Hino FG8JT7A 7 tấn gắn cẩu Unic URV344 | Đang cập nhật |
29 | Hino FG8JP7A 6 tấn gắn cẩu Unic URV547 | Đang cập nhật |
30 | Hino FG8JP7A 6T7 gắn cẩu Unic URV635 | Đang cập nhật |
31 | Hino FG8JPSL 6T5 gắn cẩu Unic URV555 | Đang cập nhật |
32 | Hino FG8JPSN 8T2 gắn cẩu Unic URV344 | Đang cập nhật |
33 | Hino FG8JPSB 7T2 gắn cẩu Unic URV504 | Đang cập nhật |
34 | Hino FL8JT7A 13 tấn gắn cẩu Unic URV554 | Đang cập nhật |
35 | Hino 13 tấn FL8JT7A gắn cẩu Unic URV504 | Đang cập nhật |
36 | Hino FL8JW7A 3 chân 13 tấn gắn cẩu Unic URV555 | Đang cập nhật |
37 | Hino FL8JTSA 3 chân 14 tấn gắn cẩu Unic URV555 | Đang cập nhật |
38 | Hino FL8JTSG 3 chân 14 tấn gắn cẩu Unic URV554 | Đang cập nhật |
39 | Hino FL8JTSG 15 tấn gắn cẩu Unic URV344 | Đang cập nhật |
40 | Hino FL8JTSA 12 tấn gắn cẩu Unic URV805 | Đang cập nhật |
Giá Xe Ép Rác Hino (2020)
Xe ép rác Hino đóng vai trò quan trọng trong công tác vệ sinh môi trường đô thị. Xe được thiết kế với công nghệ ép rác hiện đại, giúp thu gom và vận chuyển rác thải một cách hiệu quả và tiết kiệm.
ep rac hino
Bảng giá xe ép rác Hino (2020)
STT | Tên xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hino 6 khối WU342L | Đang cập nhật |
2 | Hino 9 khối FC9JESW | Đang cập nhật |
3 | Hino 14 khối FG8JJSB | Đang cập nhật |
4 | Hino 20 khối FM9JNSA | Đang cập nhật |
5 | Hino 6 khối WU342L | Đang cập nhật |
6 | Hino thùng rời 10 khối FC9JESW | Đang cập nhật |
7 | Hino thùng rời 15 khối FG8JJSB | Đang cập nhật |
8 | Hino 20 khối FM | Đang cập nhật |
9 | Hino thùng rời 20 Khối FM8JNSA | Đang cập nhật |
10 | Thùng Rời Hooklift Hino FM 21 Khối | Đang cập nhật |
11 | Thùng Rời Hooklift Hino FG 10 Khối | Đang cập nhật |
12 | Thùng Rời Hooklift Hino WU342L 6 Khối | Đang cập nhật |
Giá Xe Đầu Kéo Hino (2020)
Xe đầu kéo Hino nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, nổi tiếng với động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành ổn định trên mọi cung đường. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp vận tải đường dài chuyên nghiệp.
dau keo hino
Bảng giá xe đầu kéo Hino (2020)
STT | Tên xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hino 2 cầu sức kéo 60 tấn – SS1EKV | 1.580.000.000 |
2 | Hino 1 cầu 410ps SH1EEVA | Đang cập nhật |
3 | Hino cabin nóc cao 02 giường-SS2P-406 | Đang cập nhật |
Giá Xe Ben Hino (2020)
Xe ben Hino là dòng xe chuyên dụng trong lĩnh vực xây dựng, được sử dụng để chở vật liệu xây dựng như cát, đá, xi măng. Xe ben Hino được đánh giá cao về khả năng vận hành mạnh mẽ và độ bền bỉ trên mọi địa hình.
ben hino
Bảng giá xe ben Hino (2020)
STT | Tên xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hino 3.5 tấn – Dutro WU342L 110HD | 625.000.000 |
2 | Hino 6 tấn – FC9JETA | 1.440.000.000 |
3 | Hino 8 tấn – FG8JJ7A | 1.460.000.000 |
4 | Hino 15 tấn FM8JN7A | 1.980.000.000 |
5 | Hino 4.7 tấn – XZU342L | Đang cập nhật |
6 | Hino 6.4 tấn – FC9JETC | Đang cập nhật |
Giá Xe Bồn Hino (2020)
Xe bồn Hino đa dạng về chủng loại, bao gồm xe bồn chở xăng dầu, xe bồn chở nước, xe bồn trộn bê tông, xe bồn hút bùn chất thải, đáp ứng nhiều nhu cầu chuyên biệt. Xe bồn Hino nổi bật với thiết kế chuyên dụng, độ bền cao và khả năng vận hành linh hoạt.
bon hino
Bảng giá xe bồn Hino xăng dầu (2020)
STT | Tên xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hino 6 khối Dutro WU342L chở xăng dầu | Đang cập nhật |
2 | Hino FC 7 khối chở xăng dầu | Đang cập nhật |
3 | Hino 10 khối chở xăng dầu – FG8JJSB | Đang cập nhật |
4 | Hino 16 khối FM | Đang cập nhật |
5 | Hino 3 chân 20 khối chở xăng – FM8JNSA | Đang cập nhật |
6 | Hino 3 chân 20 khối FM chở xăng dầu | Đang cập nhật |
7 | Hino 3 chân 20 khối FL chở xăng dầu | Đang cập nhật |
Bảng giá xe bồn Hino chở sữa (2020)
STT | Tên xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hino FG 8 tấn 8 khối | Đang cập nhật |
2 | Hino FM 14 khối – FM8JN7A | Đang cập nhật |
Bảng giá xe bồn Hino chở thức ăn gia súc (2020)
STT | Tên xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hino FC 5 tấn chở thức ăn gia súc 8.5 khối | Đang cập nhật |
2 | Hino FM 3 chân chở thức ăn gia súc 23 khối | Đang cập nhật |
3 | Hino 3 chân FL 24 khối chở thức ăn gia súc | Đang cập nhật |
4 | Hino FG 13 khối chở thức ăn gia súc | Đang cập nhật |
Bảng giá xe bồn Hino chữa cháy (2020)
STT | Tên xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hino FM8JN7A chữa cháy 8 khối | Đang cập nhật |
2 | Hino FC9JESW chữa cháy 4 khối | Đang cập nhật |
3 | Hino FG8JJSB chữa cháy 5 khối | Đang cập nhật |
4 | Hino W342L-NKMTJD3 chữa cháy 3 khối | Đang cập nhật |
Bảng giá xe bồn Hino chở nước (2020)
STT | Tên xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hino FC9JESW chở nước rửa đường 6 khối | Đang cập nhật |
Bảng giá xe bồn Hino hút bùn chất thải (2020)
STT | Tên xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hino FC 5 khối hút chất thải | Đang cập nhật |
2 | Hino WU342L 3 khối hút chất thải | Đang cập nhật |
3 | Hino FM8JNSA 12 khối hút chất thải | Đang cập nhật |
Bảng giá xe bồn Hino quét đường hút bụi (2020)
STT | Tên xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hino Dutro 4 khối – WU342L | Đang cập nhật |
2 | Hino 4.5 khối – FC9JJSW | Đang cập nhật |
3 | Hino 5 khối – FC9JETA | Đang cập nhật |
4 | Hino 6 khối – FG8JJSB | Đang cập nhật |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm, phiên bản và các tùy chọn khác. Để biết thông tin chi tiết và báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Ô Tô Miền Nam CN Bình Dương qua thông tin dưới đây:
Ô Tô Miền Nam CN Bình Dương | 0886 678 878 |
Kết Luận
Xe tải Hino 2020 tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trên thị trường xe tải Việt Nam với sự đa dạng về mẫu mã, tải trọng, chất lượng vượt trội và khả năng vận hành bền bỉ. Với bảng giá chi tiết được cung cấp trong bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình, hy vọng quý khách hàng sẽ có thêm thông tin hữu ích để lựa chọn được chiếc xe tải Hino phù hợp nhất với nhu cầu kinh doanh của mình. Hãy liên hệ ngay với Ô Tô Miền Nam CN Bình Dương để được tư vấn và nhận báo giá ưu đãi nhất!