Đường Cấp IV Cho Xe Tải Trọng Tải Bao Nhiêu? Quy Định Chi Tiết 2024

Là một nhà sáng tạo nội dung và chuyên gia về xe tải tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc nắm vững các quy định về tải trọng xe, đặc biệt là trên các loại đường khác nhau. Trong đó, câu hỏi “đường cấp IV cho xe trọng tải bao nhiêu” luôn là một trong những thắc mắc hàng đầu của các bác tài và chủ doanh nghiệp vận tải.

Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về quy định tải trọng xe trên đường cấp IV theo Thông tư [Số Thông tư] của Bộ Giao thông Vận tải (dựa trên tinh thần của bài viết gốc bạn cung cấp), giúp bạn vận hành xe tải một cách an toàn, hiệu quả và tuân thủ pháp luật.

Đường Cấp IV Là Gì?

Để hiểu rõ về tải trọng cho phép, trước tiên chúng ta cần nắm được khái niệm đường cấp IV. Theo tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam, đường cấp IV là loại đường giao thông nông thôn hoặc đường tỉnh có kết cấu mặt đường thấp hơn so với các cấp đường cao hơn (cấp I, II, III).

Đặc điểm chính của đường cấp IV:

  • Bề rộng mặt đường hẹp: Thường chỉ đủ cho hai làn xe cơ giới di chuyển tránh nhau.
  • Kết cấu mặt đường: Có thể là đường nhựa, đường bê tông xi măng hoặc đường cấp phối đá dăm, nhưng thường có chất lượng thấp hơn và khả năng chịu tải kém hơn so với đường cấp cao.
  • Tốc độ thiết kế thấp: Do điều kiện địa hình và kết cấu đường, tốc độ thiết kế cho phép thường thấp, khoảng 40-60 km/h hoặc thấp hơn.
  • Khả năng chịu tải hạn chế: Đường cấp IV được thiết kế để chịu tải trọng thấp hơn so với các đường cấp cao.

Do những đặc điểm trên, việc xác định chính xác tải trọng cho phép trên đường cấp IV là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn giao thông và bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ.

Quy Định Về Tải Trọng Xe Trên Đường Cấp IV

Theo Thông tư [Số Thông tư] (tham khảo bài viết gốc), tải trọng xe trên đường bộ nói chung và đường cấp IV nói riêng được quy định rất cụ thể để đảm bảo tuổi thọ công trình và an toàn giao thông.

Điều 5 của Thông tư quy định về khổ giới hạn chiều cao của đường bộ, trong đó có đề cập đến đường cấp IV trở xuống:

2. Khổ giới hạn về chiều cao của đường bộ là 4,75 mét đối với đường cao tốc, đường cấp I, II, III; 4,5 mét đối với đường cấp IV trở xuống;

Điều này cho thấy, đường cấp IV có những giới hạn nhất định về kích thước và tải trọng để đảm bảo an toàn. Tuy nhiên, để biết chính xác đường cấp IV cho xe trọng tải bao nhiêu, chúng ta cần xem xét thêm các quy định về tải trọng trục xe và tổng trọng lượng xe.

Điều 16 của Thông tư quy định chi tiết về tải trọng trục xe và tổng trọng lượng xe cho phép khi tham gia giao thông trên đường bộ:

Tải Trọng Trục Xe Cho Phép Trên Đường Cấp IV

1. Tải trọng trục xe:

a) Trục đơn: Tải trọng trục xe ≤ 10 tấn/trục.

b) Cụm trục kép (hai trục xe), phụ thuộc vào khoảng cách (d) của hai tâm trục:

  • Trường hợp d < 1,0 mét, tải trọng cụm trục xe ≤ 11 tấn.
  • Trường hợp 1,0 mét ≤ d < 1,3 mét, tải trọng cụm trục xe ≤ 16 tấn.
  • Trường hợp d ≥ 1,3 mét, tải trọng cụm trục xe ≤ 18 tấn.

c) Cụm trục ba (ba trục xe), phụ thuộc vào khoảng cách (d) của hai tâm trục liền kề:

  • Trường hợp d ≤ 1,3 mét, tải trọng cụm trục xe ≤ 21 tấn;
  • Trường hợp d > 1,3 mét, tải trọng cụm trục xe ≤ 24 tấn.

Quy định này áp dụng chung cho các loại đường bộ, bao gồm cả đường cấp IV. Như vậy, tải trọng trục xe tối đa cho phép trên đường cấp IV cũng không vượt quá 10 tấn/trục đối với trục đơn.

Tổng Trọng Lượng Xe Cho Phép Trên Đường Cấp IV

2. Tổng trọng lượng của xe:

a) Đối với xe thân liền:

  • Có tổng số trục bằng hai, tổng trọng lượng của xe ≤ 16 tấn;
  • Có tổng số trục bằng ba, tổng trọng lượng của xe ≤ 24 tấn;
  • Có tổng số trục bằng bốn, tổng trọng lượng của xe ≤ 30 tấn;
  • Có tổng số trục bằng năm hoặc lớn hơn, tổng trọng lượng của xe ≤ 34 tấn;

b) Đối với tổ hợp xe đầu kéo với rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc:

  • Có tổng số trục bằng ba, tổng trọng lượng của xe ≤ 26 tấn;
  • Có tổng số trục bằng bốn, tổng trọng lượng của xe ≤ 34 tấn;
  • Có tổng số trục bằng năm hoặc lớn hơn, tổng trọng lượng của xe ≤ 40 tấn;

c) Đối với tổ hợp xe thân liền kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc: Tổng trọng lượng của tổ hợp xe gồm tổng trọng lượng của xe thân liền (tương ứng với tổng trọng lượng của các xe được quy định tại điểm a khoản này) và tổng các tải trọng trục xe của rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc được kéo theo (tương ứng với các tải trọng trục xe được quy định tại khoản 1 Điều này), nhưng không được lớn hơn 45 tấn.

Tương tự như tải trọng trục xe, quy định về tổng trọng lượng xe cũng áp dụng chung cho các loại đường. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây là giới hạn tối đa theo quy định của Thông tư.

Lưu ý quan trọng:

  • Biển báo hiệu: Trên thực tế, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng đoạn đường cấp IV, cơ quan quản lý đường bộ có thể đặt biển báo hiệu hạn chế tải trọng thấp hơn so với quy định chung. Các bác tài cần đặc biệt chú ý và tuân thủ theo biển báo hiệu trên đường.
  • Giấy phép lưu hành: Trong trường hợp cần thiết phải vận chuyển hàng hóa vượt quá tải trọng quy định trên đường cấp IV, chủ phương tiện cần phải xin giấy phép lưu hành xe quá tải từ cơ quan có thẩm quyền theo Chương VI của Thông tư. Việc xin phép cần tuân thủ các điều kiện và quy trình được quy định.
  • Trách nhiệm của người lái xe và chủ xe: Người lái xe và chủ xe có trách nhiệm tự giác chấp hành các quy định về tải trọng, đảm bảo an toàn giao thông và bảo vệ kết cấu đường. Vi phạm quy định về tải trọng có thể bị xử phạt theo quy định của pháp luật.

Các Loại Xe Nào Phù Hợp Với Đường Cấp IV?

Với những giới hạn về tải trọng và kích thước, đường cấp IV thường phù hợp với các loại xe tải có tải trọng vừa và nhỏ, phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong khu vực nông thôn, nội tỉnh.

Một số loại xe tải thường được sử dụng trên đường cấp IV:

  • Xe tải nhẹ: Các loại xe tải có tải trọng dưới 5 tấn, như xe tải Van, xe tải thùng lửng, xe tải thùng kín nhỏ.
  • Xe tải trung: Một số loại xe tải trung có tải trọng từ 5 đến dưới 10 tấn cũng có thể phù hợp, tùy thuộc vào tổng trọng lượng và tải trọng trục xe.
  • Xe ben nhỏ: Xe ben có tải trọng dưới 10 tấn phục vụ xây dựng nông thôn.
  • Xe chuyên dụng nhỏ: Các loại xe chuyên dụng phục vụ công trình, dịch vụ công cộng với tải trọng phù hợp.

Các loại xe tải lớn, xe container, xe đầu kéo rơ moóc thường không phù hợp và bị hạn chế lưu thông trên đường cấp IV do vượt quá tải trọng và kích thước cho phép, gây nguy cơ mất an toàn và hư hỏng đường.

Xử Phạt Vi Phạm Tải Trọng Trên Đường Cấp IV

Việc chở hàng quá tải trên đường cấp IV không chỉ gây nguy hiểm mà còn bị xử phạt nghiêm khắc theo quy định của pháp luật. Điều 24 của Thông tư nêu rõ về việc thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm, cũng như bồi thường thiệt hại nếu gây ra hư hỏng công trình đường bộ.

Mức xử phạt vi phạm tải trọng được quy định chi tiết trong Nghị định [Số Nghị định] của Chính phủ về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt. Mức phạt có thể từ vài triệu đồng đến hàng chục triệu đồng, tùy thuộc vào mức độ vi phạm và loại phương tiện.

Ngoài ra, nếu vi phạm gây ra tai nạn giao thông hoặc hư hỏng nghiêm trọng công trình đường bộ, người vi phạm còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Kết Luận

Nắm rõ quy định “đường cấp IV cho xe trọng tải bao nhiêu” là trách nhiệm và quyền lợi của mỗi bác tài và chủ doanh nghiệp vận tải. Việc tuân thủ đúng tải trọng không chỉ giúp bạn tránh bị phạt, mà còn góp phần bảo vệ an toàn cho bản thân, người tham gia giao thông khác và bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông.

Xe Tải Mỹ Đình hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích và giải đáp được thắc mắc của bạn về tải trọng xe trên đường cấp IV. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác hoặc cần tư vấn về các loại xe tải phù hợp với quy định tải trọng, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *