Giấc mơ về những chiếc xe tải “Made in Vietnam” chất lượng cao, mang thương hiệu Việt Nam đã ấp ủ từ lâu trong ngành công nghiệp ô tô nước nhà. Không chỉ dừng lại ở việc lắp ráp, khát vọng lớn hơn là xây dựng một nền công nghiệp sản xuất xe tải Việt Nam vững mạnh, với tỷ lệ nội địa hóa cao, đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và vươn ra cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, con đường hiện thực hóa giấc mơ này vẫn còn nhiều gian nan và đòi hỏi nỗ lực không ngừng từ các Doanh Nghiệp Sản Xuất Xe Tải Việt Nam.
Ngành công nghiệp ô tô Việt Nam, bao gồm cả lĩnh vực xe tải, đã bắt đầu hình thành và phát triển hơn hai thập kỷ qua. So với các quốc gia trong khu vực, Việt Nam có xuất phát điểm muộn hơn, đối diện với nhiều áp lực cạnh tranh lớn. Những bước đi đầu tiên được đặt nền móng từ năm 1991, trong bối cảnh các nước khác đã có ngành công nghiệp ô tô phát triển mạnh mẽ. Làm thế nào để cạnh tranh, phát triển và vươn ra biển lớn là những câu hỏi mà các doanh nghiệp sản xuất xe tải Việt Nam phải đối mặt trong suốt chặng đường vừa qua.
Xe tải VinFast điện VF e34 tại nhà máy, thể hiện nỗ lực của doanh nghiệp Việt trong sản xuất xe tải hiện đại.
Năm 2017, Nghị định 116 của Chính phủ được ban hành đã thể hiện rõ quan điểm: công nghiệp ô tô, bao gồm cả xe tải, là ngành tạo động lực quan trọng cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, cần được khuyến khích phát triển bằng các chính sách ổn định, nhất quán và dài hạn. Nghị định này cũng nhấn mạnh việc phát huy tiềm năng của doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế, đảm bảo cạnh tranh bình đẳng giữa sản xuất trong nước và nhập khẩu, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và môi trường, đồng thời phù hợp với các cam kết quốc tế của Việt Nam.
Mặc dù có những chủ trương, chính sách hỗ trợ, ngành công nghiệp ô tô Việt Nam nói chung và lĩnh vực sản xuất xe tải Việt Nam nói riêng vẫn trải qua giai đoạn phát triển chậm, chưa thực sự bứt phá. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã có những tín hiệu khởi sắc đáng ghi nhận.
Theo số liệu từ Cục Đăng kiểm Việt Nam, sản lượng xe sản xuất, lắp ráp trong nước, bao gồm cả xe tải, đã có sự tăng trưởng trong giai đoạn 2018-2020. Cụ thể, năm 2018 đạt 287.586 xe, năm 2019 tăng lên 339.151 xe, và năm 2020 đạt 323.892 xe. Những con số này cho thấy nỗ lực của các doanh nghiệp sản xuất xe tải Việt Nam trong việc gia tăng sản lượng, đáp ứng nhu cầu thị trường.
Các doanh nghiệp sản xuất lắp ráp trong nước, bao gồm cả các doanh nghiệp xe tải, đã bước đầu khẳng định vai trò và vị trí trên thị trường ô tô Việt Nam. Tính đến hết năm 2020, ngành công nghiệp ô tô Việt Nam có khoảng trên 40 doanh nghiệp hoạt động sản xuất, lắp ráp xe ô tô các loại, bao gồm xe con, xe tải, xe khách, xe chuyên dùng và xe sát xi. Trong đó, một số doanh nghiệp nội địa đã tích cực tham gia vào chuỗi sản xuất ô tô toàn cầu. Tổng công suất lắp ráp theo thiết kế đạt khoảng 755 nghìn xe/năm, với khu vực vốn đầu tư nước ngoài chiếm khoảng 35% và doanh nghiệp trong nước chiếm khoảng 65%.
Đối với phân khúc xe tải, các doanh nghiệp sản xuất xe tải Việt Nam đã tập trung vào các chủng loại xe tải nhẹ dưới 7 tấn, xe khách từ 25 chỗ ngồi trở lên và xe chuyên dụng. Những dòng xe này đạt tỷ lệ nội địa hóa khá cao, khoảng 50% đối với xe tải nhẹ và trên 60% đối với xe khách, đáp ứng cơ bản nhu cầu thị trường nội địa. Một số sản phẩm xe khách và xe con do Thaco sản xuất, lắp ráp đã xuất khẩu sang thị trường Thái Lan, Philippines… Các doanh nghiệp sản xuất và lắp ráp xe trong nước đã đóng góp đáng kể vào ngân sách nhà nước và tạo công ăn việc làm cho hàng trăm ngàn lao động.
Dây chuyền sản xuất xe tải hiện đại tại nhà máy Thaco, minh họa năng lực sản xuất của doanh nghiệp Việt.
Tuy nhiên, so với sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô thế giới và khu vực, ngành công nghiệp ô tô Việt Nam nói chung và công nghiệp hỗ trợ cho ngành công nghiệp ô tô nói riêng vẫn còn nhiều hạn chế. Sự phát triển còn phân tán, rời rạc, mối liên kết giữa các nhà lắp ráp và nhà cung ứng còn lỏng lẻo. Vai trò của các hiệp hội doanh nghiệp liên quan đến công nghiệp hỗ trợ còn hạn chế. Những yếu tố khách quan và chủ quan này đã ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành ô tô Việt Nam, chưa đạt được kỳ vọng đề ra.
Mới đây, trước những thay đổi của thế giới và thực tế của ngành công nghiệp ô tô Việt Nam, Bộ Khoa học và Công nghệ đã ban hành Thông tư 11/2022/TT-BKHCN về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật quy định về phương pháp xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ô tô. Theo đánh giá của giới chuyên gia, việc bãi bỏ các quy định này là phù hợp và cần thiết với sự phát triển và thay đổi của quy trình công nghệ sản xuất, lắp ráp ô tô hiện nay, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hợp lý.
Việc bãi bỏ các quy định trên không chỉ đảm bảo sự thống nhất của hệ thống văn bản quy phạm pháp luật mà còn đáp ứng nhu cầu thực tiễn, phù hợp với tiêu chuẩn chung của khu vực và quốc tế, đồng thời tạo động lực thúc đẩy các doanh nghiệp trong nước phát triển.
Cơ hội nào cho doanh nghiệp sản xuất xe tải Việt Nam vươn ra thế giới?
Thực tế ngành công nghiệp ô tô thế giới cho thấy, muốn đạt được thành công, các doanh nghiệp phải mở rộng thị trường xuất khẩu ra các thị trường lớn. Không có doanh nghiệp nào đầu tư vào sản xuất ô tô lại chỉ tập trung vào thị trường nội địa. Xuất khẩu là con đường để tăng sản lượng, tối ưu hóa chi phí và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Nhìn lại quá khứ, sau những bước đi đầu tiên của ngành ô tô Việt Nam, năm 2004, hai công ty là ô tô Trường Hải (Thaco) và ô tô Xuân Kiên (Vinaxuki) cùng được cấp phép sản xuất, lắp ráp ô tô. Vinaxuki đã từng có giai đoạn phát triển mạnh mẽ trong phân khúc xe tải, với nhiều dòng xe tải được sản xuất và tỷ lệ nội địa hóa đáng kể. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố, Vinaxuki đã gặp khó khăn và không thể tiếp tục phát triển.
Trong khi đó, Trường Hải (Thaco) đã kiên trì phát triển và trở thành một trong những doanh nghiệp sản xuất ô tô hàng đầu Việt Nam, bao gồm cả xe tải. Thaco không chỉ lắp ráp và phân phối xe của các thương hiệu quốc tế mà còn đầu tư mạnh mẽ vào sản xuất xe mang thương hiệu riêng, trong đó có các dòng xe tải.
Thaco được thành lập năm 1997, khởi đầu từ một công ty nhỏ chuyên nhập khẩu xe đã qua sử dụng để tân trang và cung cấp ra thị trường, đồng thời cung cấp phụ tùng ô tô. Năm 2001, Thaco bắt đầu đầu tư nhà máy lắp ráp ô tô tại khu công nghiệp Biên Hòa 2, với dây chuyền và công nghệ từ Kia Motors (Hàn Quốc), sản xuất xe tải nhẹ và xe bus thương hiệu Kia.
Với tham vọng phát triển quy mô sản xuất lớn mạnh, năm 2003, Thaco quyết định rời nhà máy ở Biên Hòa về Khu kinh tế mở Chu Lai (Quảng Nam) và xây dựng Khu liên hợp sản xuất ô tô Chu Lai – Trường Hải. Từ năm 2004, Thaco đã nghiên cứu, sản xuất lắp ráp xe bus và xe tải, đồng thời đẩy mạnh đầu tư vào R&D, thiết kế và phát triển sản phẩm theo yêu cầu thị trường. Đến nay, Thaco là nhà sản xuất xe bus hàng đầu Việt Nam và cũng là một trong những doanh nghiệp sản xuất xe tải có thị phần lớn.
Xe tải Thaco Forland được sản xuất tại Việt Nam, minh chứng cho sự phát triển của doanh nghiệp xe tải nội địa.
Bên cạnh Thaco, sự xuất hiện của VinFast trong những năm gần đây cũng mang đến một làn gió mới cho ngành công nghiệp ô tô Việt Nam. Mặc dù VinFast tập trung chủ yếu vào xe con và xe điện, nhưng sự đầu tư mạnh mẽ và tầm nhìn vươn ra quốc tế của VinFast đã tạo động lực lớn cho toàn ngành. Sự kiện VinFast xuất khẩu xe điện VF 8 sang thị trường Mỹ là một dấu mốc lịch sử, cho thấy khả năng của doanh nghiệp Việt Nam trong việc sản xuất xe hơi đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Xe điện VinFast VF 8 xuất khẩu sang Mỹ, đánh dấu bước tiến quan trọng của ngành công nghiệp ô tô Việt Nam.
Tổ hợp nhà máy VinFast tại Hải Phòng được xây dựng trên diện tích 335 ha, với quy mô và công nghệ hiện đại. Nhà máy được thiết kế với công suất lớn, có khả năng sản xuất nhiều loại xe, bao gồm cả xe tải điện trong tương lai. Sự đầu tư của VinFast vào công nghệ và quy trình sản xuất tiên tiến đã tạo ra một hình mẫu mới cho ngành công nghiệp ô tô Việt Nam.
Trong sự kiện xuất khẩu 999 chiếc VinFast VF 8 đầu tiên sang Mỹ, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã nhấn mạnh ý nghĩa quan trọng của sự kiện này, khẳng định đây là dấu mốc lịch sử khi lần đầu tiên ô tô điện sản xuất tại Việt Nam mang thương hiệu Việt chính thức tham gia thị trường ô tô toàn cầu. Thủ tướng cũng đánh giá cao VinFast đã nhanh chóng tiếp cận công nghệ mới nhất, tự động hóa cao nhất, thông minh nhất và tập hợp được nhiều nhân tài toàn cầu.
Thủ tướng Phạm Minh Chính phát biểu tại sự kiện xuất khẩu xe VinFast sang Mỹ, thể hiện sự ủng hộ của chính phủ đối với doanh nghiệp sản xuất ô tô Việt Nam.
Đại sứ Mỹ tại Việt Nam, ông Marc Knapper, cũng nhận định ngày VinFast xuất khẩu xe điện sang Mỹ là một ngày trọng đại cho Việt Nam, cho Mỹ và cho mối quan hệ hợp tác giữa hai quốc gia.
Bước ngoặt của VinFast là một bước đệm quan trọng, minh chứng cho thấy các doanh nghiệp Việt Nam đang theo đuổi mục tiêu xuất khẩu ô tô nguyên chiếc và từng bước hiện thực hóa giấc mơ sản xuất ô tô Việt vươn tầm thế giới. Mặc dù ngành công nghiệp ô tô Việt Nam còn nhỏ bé so với khu vực, nhưng với tiềm năng tăng trưởng lớn, dư địa phát triển còn rộng mở, Việt Nam hoàn toàn có điều kiện để phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ, gia tăng tỷ lệ nội địa hóa cho xe thương hiệu Việt, bao gồm cả xe tải. Bên cạnh đó, ưu đãi thuế quan 0% cho ô tô trong khu vực ASEAN vẫn là cơ hội lớn để các doanh nghiệp sản xuất xe tải Việt Nam tận dụng, đẩy mạnh xuất khẩu, khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.