Mitsubishi Triton 2016, mẫu xe bán tải thế hệ thứ 5 đến từ Nhật Bản, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành linh hoạt và mức giá cạnh tranh trong phân khúc. Phiên bản “full option 4×4 AT” được đánh giá chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện về mẫu xe này. Triton 2016 không mang vẻ ngoài hầm hố, góc cạnh thường thấy ở các dòng bán tải Mỹ, nhưng vẫn sở hữu nét riêng biệt, nam tính và đủ sức hấp dẫn.
Tại thị trường Việt Nam, Mitsubishi Triton 2016 được phân phối với 4 phiên bản, đáp ứng đa dạng nhu cầu và ngân sách của khách hàng: 4×2 MT (595 triệu đồng), 4×2 AT (630 triệu đồng), 4×4 MT (690 triệu đồng) và 4×4 AT (775 triệu đồng).
Trong phân khúc xe bán tải đầy cạnh tranh, Mitsubishi Triton 2016 phải đối đầu với nhiều đối thủ sừng sỏ như Nissan Navara, Chevrolet Colorado, Toyota Hilux, Ford Ranger và Mazda BT50. Tuy nhiên, nhờ lợi thế về giá bán hấp dẫn, động cơ dầu tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành bền bỉ, Triton vẫn khẳng định được vị thế vững chắc trên thị trường.
Đánh Giá Chi Tiết Ngoại Thất Mitsubishi Triton 2016
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt mạ crom và đèn Bi-Xenon hiện đại.
Đầu xe mạnh mẽ với lưới tản nhiệt Dynamic Shield và đèn Bi-Xenon
Phần đầu xe Mitsubishi Triton 2016 gây ấn tượng mạnh mẽ với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield đặc trưng của Mitsubishi. Lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn với các thanh ngang mạ crom sáng bóng, kết hợp cùng logo ba viên kim cương đặt chính giữa, tạo nên vẻ ngoài nam tính và hiện đại.
Cụm đèn pha Bi-Xenon projector được thiết kế sắc sảo, tích hợp dải đèn LED chiếu sáng ban ngày hình chữ L ôm trọn viền đèn, không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao khả năng chiếu sáng. Xe còn được trang bị cảm biến ánh sáng tự động bật/tắt đèn pha, tăng thêm tiện nghi cho người lái.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 trang bị đèn pha Bi-Xenon tự động điều chỉnh độ cao và bật tắt.
Đèn sương mù phía trước dạng tròn, tích hợp công nghệ LED, được đặt trong hốc đèn màu đen, tạo điểm nhấn khỏe khoắn cho phần đầu xe. Cản trước xe được thiết kế đơn giản, không quá hầm hố, nhưng vẫn đảm bảo chức năng bảo vệ gầm xe và động cơ. Nắp ca-pô với những đường gân dập nổi nhẹ nhàng, tăng thêm vẻ cứng cáp và khí động học cho xe.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 với đèn sương mù LED dạng tròn và cản trước đơn giản.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 cản trước thiết kế không quá hầm hố, bảo vệ gầm xe hiệu quả.
Đánh Giá Thân Xe Mitsubishi Triton 2016
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 thân xe J-line độc đáo và mạnh mẽ.
Thiết kế J-line độc đáo, thân xe dài và mạnh mẽ
Thân xe Mitsubishi Triton 2016 mang đậm dấu ấn thiết kế J-line đặc trưng, tạo nên sự khác biệt so với các đối thủ. Các đường cong mềm mại kết hợp với những đường thẳng dứt khoát, mang đến vẻ ngoài vừa mạnh mẽ vừa thanh lịch. Kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 5.280 x 1.815 x 1.780 (mm), chiều dài cơ sở 3.000mm, đảm bảo không gian nội thất rộng rãi và thùng xe chở hàng thoải mái.
Các chi tiết mạ crom như ốp gương chiếu hậu, tay nắm cửa, bậc lên xuống không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn tạo cảm giác sang trọng cho xe. Gương chiếu hậu tích hợp đèn LED báo rẽ, chức năng chỉnh điện và gập điện, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người lái.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 trang bị la zăng 17 inch đa chấu mạnh mẽ.
Mâm xe hợp kim 17 inch đa chấu thiết kế khỏe khoắn, kết hợp với khoảng sáng gầm xe 205mm, giúp Triton 2016 dễ dàng vượt qua các địa hình khó khăn. Ăng-ten hình vây cá mập trên nóc xe không chỉ tăng khả năng bắt sóng radio mà còn là chi tiết trang trí hiện đại.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 ăng ten vây cá mập tăng khả năng bắt sóng radio.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 gương chiếu hậu mạ crom tích hợp LED báo rẽ hiện đại.
Đánh Giá Đuôi Xe Mitsubishi Triton 2016
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 đuôi xe cơ bắp và mạnh mẽ.
Đuôi xe thiết kế cơ bắp, cụm đèn hậu LED hiện đại
Phần đuôi xe Mitsubishi Triton 2016 được thiết kế vuông vức, mang đến vẻ ngoài cơ bắp và mạnh mẽ. Cụm đèn hậu LED 3 khoang lớn, được bố trí dọc theo hông xe, tăng khả năng nhận diện và đảm bảo an toàn khi di chuyển vào ban đêm.
Cản sau tích hợp bậc lên xuống và vị trí gắn biển số xe, thiết kế liền mạch và gọn gàng. Tay nắm thùng xe và logo Mitsubishi mạ crom tạo điểm nhấn tinh tế. Lốp dự phòng và ống xả được đặt gọn gàng dưới gầm xe, không làm ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ tổng thể.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 cụm đèn hậu LED 3 khoang rõ ràng và hiện đại.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 cản sau tích hợp bậc lên xuống tiện lợi.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 gầm xe bố trí lốp dự phòng và ống xả gọn gàng.
Đánh Giá Nội Thất và Tiện Nghi Mitsubishi Triton 2016
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 nội thất rộng rãi và thực dụng.
Nội thất rộng rãi, ghế da thoải mái và nhiều tiện nghi
Không gian nội thất Mitsubishi Triton 2016 được đánh giá cao về sự rộng rãi, đặc biệt ở hàng ghế sau. Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da, mang lại cảm giác êm ái và thoải mái. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng, giúp người lái và hành khách dễ dàng tìm được vị trí ngồi phù hợp.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 ghế trước ôm sát thân người, ghế lái chỉnh điện 8 hướng.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 ghế lái chỉnh điện 8 hướng và ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng.
Hàng ghế sau có 3 tựa đầu, khoảng để chân rộng rãi và độ ngả lưng ghế lên đến 25 độ, mang đến sự thoải mái tối đa cho hành khách trên những hành trình dài. Trần xe cao cũng giúp không gian cabin thoáng đãng hơn.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 hàng ghế sau rộng rãi với 3 tựa đầu và khả năng ngả lưng.
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập giúp làm mát nhanh chóng và duy trì nhiệt độ ổn định trong cabin. Theo đánh giá thực tế, chỉ mất khoảng 3 phút để khoang cabin xe đạt được nhiệt độ mát lạnh ngay cả trong điều kiện nắng nóng.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 điều hòa tự động 2 vùng độc lập làm mát nhanh.
Không gian chứa đồ trong xe ở mức vừa phải, với hộc chứa đồ phía sau hàng ghế thứ 2 đủ để chứa các vật dụng cá nhân và một vali nhỏ. Thùng hàng phía sau có khả năng chở tải lên đến 1.000 kg, đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 khoang chứa đồ trong cabin vừa đủ dùng.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 khả năng chở hàng ấn tượng lên đến 1 tấn.
Đánh Giá Vô Lăng, Bảng Điều Khiển và Giải Trí Mitsubishi Triton 2016
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 vô lăng bọc da 3 chấu tích hợp nhiều nút điều khiển.
Vô lăng tích hợp phím chức năng, màn hình cảm ứng 6.1 inch
Vô lăng Mitsubishi Triton 2016 được bọc da, thiết kế 3 chấu thể thao, tích hợp các phím điều khiển chức năng như điều chỉnh âm lượng, chuyển kênh, điều khiển hành trình cruise control và lẫy chuyển số thể thao, mang lại sự tiện lợi và trải nghiệm lái thú vị.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 vô lăng tích hợp phím điều hướng và giải trí.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 vô lăng tích hợp phím điều khiển hành trình Cruise Control.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 lẫy chuyển số thể thao trên vô lăng.
Cụm đồng hồ lái dạng analog truyền thống với hai đồng hồ lớn hiển thị vòng tua máy và vận tốc, ở giữa là màn hình LCD nhỏ hiển thị các thông tin cơ bản như mức tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường đi, nhiệt độ và các cảnh báo. Thiết kế này giúp người lái dễ dàng quan sát thông tin ngay cả dưới ánh nắng mặt trời.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 cụm đồng hồ lái analog dễ quan sát.
Hệ thống giải trí trên xe bao gồm màn hình cảm ứng 6.1 inch tích hợp radio, CD, MP3, kết nối Bluetooth, USB, AUX và dàn âm thanh 6 loa, đáp ứng nhu cầu giải trí cơ bản của người dùng. Chất lượng âm thanh ở mức khá tốt, đủ để thư giãn trên những chuyến đi.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 màn hình cảm ứng 6.1 inch đa chức năng.
Đánh Giá Động Cơ và Khả Năng Vận Hành Mitsubishi Triton 2016
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 động cơ diesel 2.5L High Power mạnh mẽ.
Động cơ diesel 2.5L mạnh mẽ, hộp số tự động 5 cấp êm ái
Mitsubishi Triton 2016 phiên bản 4×4 AT sử dụng động cơ diesel High Power 2.5L tăng áp VGT, sản sinh công suất tối đa 176 mã lực tại 4.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 400 Nm tại 2.000 vòng/phút. Động cơ này mang đến sức mạnh vượt trội, khả năng tăng tốc ấn tượng và vận hành ổn định trên nhiều địa hình.
Hộp số tự động 5 cấp INVECS II thế hệ mới được trang bị trên Triton 2016 mang đến trải nghiệm chuyển số mượt mà và êm ái. Mặc dù số cấp không nhiều so với các đối thủ, nhưng công nghệ tiên tiến của Mitsubishi vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 hộp số tự động 5 cấp INVECS II êm ái.
Hệ thống dẫn động Super Select 4WD II (SS4 II) độc quyền của Mitsubishi Triton 4×4 AT vượt trội so với các đối thủ khi cung cấp 4 chế độ lái: 2H (một cầu), 4H (hai cầu nhanh), 4HLc (hai cầu nhanh khóa vi sai trung tâm) và 4LLc (hai cầu chậm khóa vi sai trung tâm). Núm xoay điều khiển chế độ gài cầu điện tử cho phép chuyển đổi linh hoạt giữa các chế độ ngay cả khi xe đang di chuyển ở tốc độ dưới 100 km/h.
Đánh giá xe Mitsubishi Triton 2016 núm xoay điều khiển hệ thống dẫn động Super Select 4WD II.
Trải nghiệm lái: Trên đường cao tốc, Triton 2016 vận hành ổn định và êm ái. Vô lăng trợ lực điện nhẹ nhàng ở tốc độ thấp và đầm chắc khi tăng tốc. Chân ga nhạy, chân phanh phản ứng tốt. Tuy nhiên, khi di chuyển ở tốc độ dưới 40km/h, tiếng động cơ vọng vào cabin khá rõ.
Khả năng vượt địa hình của Triton 2016 được đánh giá cao. Hệ thống dẫn động 4 bánh hoạt động hiệu quả, giúp xe vượt qua các đoạn đường lầy lội, dốc đá một cách dễ dàng.
Mức tiêu hao nhiên liệu: Theo công bố của nhà sản xuất, Mitsubishi Triton 2016 phiên bản 4×4 AT có mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp khoảng 11 lít/100km. Đây là mức tiêu thụ nhiên liệu chấp nhận được đối với một mẫu xe bán tải động cơ 2.5L và hệ dẫn động 4 bánh.
An toàn: Mitsubishi Triton 2016 được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như 2 túi khí phía trước, khung xe RISE hấp thụ lực va chạm, hệ thống phanh ABS, EBD, cửa kính chống kẹt và hệ thống mã hóa chống trộm. Tuy nhiên, so với các đối thủ, trang bị an toàn của Triton 2016 vẫn còn khá hạn chế.
Ưu và Nhược Điểm của Mitsubishi Triton 2016
Ưu điểm:
- Giá thành cạnh tranh trong phân khúc.
- Động cơ diesel tiết kiệm nhiên liệu.
- Khả năng vận hành mạnh mẽ, vượt địa hình tốt.
- Không gian nội thất rộng rãi, đặc biệt hàng ghế sau thoải mái.
- Hệ thống dẫn động Super Select 4WD II ưu việt.
Nhược điểm:
- Thiết kế ngoại thất chưa có nhiều đột phá so với thế hệ trước.
- Trang bị an toàn ở mức cơ bản.
- Tiếng ồn động cơ vọng vào cabin khi di chuyển ở tốc độ thấp.
Thông Số Kỹ Thuật Mitsubishi Triton 4×4 AT 2016
Thông số | Mitsubishi Triton 4×4 AT 2016 |
---|---|
Giá bán | 775 triệu đồng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dáng xe | Bán tải |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Kiểu động cơ | Diesel tăng áp I4 |
Dung tích động cơ | 2.5L |
Công suất cực đại | 178 mã lực tại 4.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 400Nm tại 2.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 5 cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh gài cầu điện tử |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 11L/100km |
Kích thước tổng thể (mm) | 5.280×1.815×1.780 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.000 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.850 |
Hệ thống treo trước | Độc lập – tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá |
Hệ thống phanh trước | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống |
Thông số lốp | 245/65R17 |
Mâm xe | Hợp kim 17″ |
Chất liệu ghế | Da |
Chỉnh điện ghế | Ghế lái chỉnh điện |
Màn hình DVD | Có |
Bluetooth | Có |
Loa | 6 |
Điều hòa | Tự động 02 vùng |
Nút điều chỉnh trên tay lái | Điều khiển hệ thống giải trí, Lẫy số, Điều khiển hành trình |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Chỉnh, gập điện |
Star stop engine | Có |
Số lượng túi khí | 2 túi khí |
Phanh ABS | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD | Có |
(Nguồn ảnh: Đánh giá xe)
Kết luận: Mitsubishi Triton 2016 là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe bán tải tại Việt Nam. Xe sở hữu thiết kế mạnh mẽ, không gian nội thất rộng rãi, khả năng vận hành linh hoạt và đặc biệt là mức giá hấp dẫn. Tuy nhiên, trang bị an toàn còn hạn chế và tiếng ồn động cơ là những điểm cần cân nhắc trước khi quyết định mua xe.