Xe tải JAC N200S E5 1T9 là phiên bản mới nhất của thương hiệu JAC, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận tải ngày càng cao tại thị trường Việt Nam. Trong số các yếu tố kỹ thuật quan trọng, kết cấu khung chassis đóng vai trò then chốt, quyết định độ bền, khả năng chịu tải và sự an toàn của xe. Bài viết này sẽ đi sâu vào đặc Tính Kỹ Thuật Kết Cấu Khung Chassis Xe Tải JAC N200S E5, phân tích những ưu điểm vượt trội và tầm quan trọng của bộ phận này đối với hiệu suất vận hành và giá trị sử dụng lâu dài của xe.
Tổng Quan Xe Tải JAC N200S E5
JAC N200S E5 là dòng xe tải nhẹ được đánh giá cao nhờ sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành linh hoạt trong nhiều điều kiện địa hình, đặc biệt là khu vực đô thị. Xe được trang bị động cơ Green JET Euro 5 tiên tiến, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, điểm nổi bật thực sự của JAC N200S E5 nằm ở kết cấu khung chassis được chế tạo bằng công nghệ độc quyền của JAC, mang lại sự khác biệt về độ bền và khả năng chịu tải so với các đối thủ trong phân khúc.
Đặc Tính Kỹ Thuật Kết Cấu Khung Chassis Xe Tải JAC N200S E5
Vật Liệu và Công Nghệ Sản Xuất Khung Chassis
Khung chassis xe tải JAC N200S E5 được chế tạo từ thép chuyên dụng, có độ cứng và độ đàn hồi cao, đảm bảo khả năng chịu lực và chống biến dạng tối ưu trong quá trình vận hành. Điểm đặc biệt là JAC áp dụng công nghệ dập nguội áp suất 6000 tấn độc quyền để sản xuất khung chassis. Công nghệ này giúp tăng cường độ bền của thép, tạo ra kết cấu chassis liền khối, vững chắc, loại bỏ các mối hàn tiềm ẩn nguy cơ nứt gãy, đồng thời giảm trọng lượng tổng thể của xe, góp phần tiết kiệm nhiên liệu.
Thiết Kế Khung Chassis và Khả Năng Chịu Tải
Thiết kế khung chassis của JAC N200S E5 được tối ưu hóa để tăng cường khả năng chịu tải và đảm bảo sự ổn định của xe khi chở hàng nặng hoặc di chuyển trên địa hình phức tạp. Khung chassis có tiết diện lớn, kết cấu dạng hộp kín, tăng độ cứng xoắn và chống vặn. Các thanh ngang kết nối và thanh gia cường được bố trí khoa học, phân bổ lực đều khắp khung xe, giảm thiểu tối đa nguy cơ biến dạng, cong vênh.
Ưu Điểm Vượt Trội của Khung Chassis JAC N200S E5
So với các dòng xe tải khác trong cùng phân khúc, khung chassis xe tải JAC N200S E5 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:
- Độ bền vượt trội: Công nghệ dập nguội 6000 tấn và vật liệu thép chuyên dụng giúp khung chassis JAC N200S E5 có độ bền cao, tuổi thọ kéo dài, ít bị hư hỏng trong quá trình sử dụng.
- Khả năng chịu tải cao: Thiết kế tối ưu và kết cấu vững chắc giúp xe có khả năng chịu tải vượt trội, vận chuyển hàng hóa nặng một cách an toàn và hiệu quả.
- Ổn định và an toàn: Khung chassis cứng vững góp phần tăng cường độ ổn định của xe khi vận hành, đặc biệt là khi vào cua hoặc phanh gấp, đảm bảo an toàn cho người lái và hàng hóa.
- Giảm rung chấn: Thiết kế các lỗ phân bổ trọng lực trên thân dọc chassis giúp giảm rung chấn, mang lại cảm giác lái êm ái và thoải mái hơn.
Các Đặc Tính Kỹ Thuật Nổi Bật Khác của Xe Tải JAC N200S E5
Ngoài kết cấu khung chassis ưu việt, JAC N200S E5 còn sở hữu nhiều đặc tính kỹ thuật nổi bật khác, góp phần tạo nên một chiếc xe tải nhẹ toàn diện:
Động Cơ và Hiệu Suất Vận Hành
Xe trang bị động cơ Green JET 2.2L Euro 5, công suất 130 mã lực, mô-men xoắn 320N.m, đảm bảo sức mạnh vận hành mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ được trang bị turbo tăng áp, hệ thống phun nhiên liệu điện tử Common Rail, giúp tối ưu hóa hiệu suất đốt cháy và giảm thiểu khí thải.
Kích Thước và Tải Trọng
JAC N200S E5 có kích thước tổng thể (DxRxC) lần lượt là 6225 x 2100 x 2905 mm (thùng bạt) và 6230 x 2100 x 2905mm (thùng kín), kích thước lòng thùng hàng 4370 x 1960 x 680/1880 mm (thùng bạt) và 4370 x 2005 x 1860mm (thùng kín). Xe có tải trọng cho phép 1T9, phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng trong khu vực thành phố và liên tỉnh.
Ngoại Thất và Nội Thất Cabin
Cabin xe JAC N200S E5 được thiết kế vuông vắn, hiện đại, màu sắc trang nhã. Nội thất cabin rộng rãi, tiện nghi, với vô lăng tích hợp điều khiển, ghế ngồi thoải mái, hệ thống giải trí đa phương tiện, mang lại trải nghiệm lái xe tốt nhất cho người dùng.
Kết Luận
Đặc tính kỹ thuật kết cấu khung chassis xe tải JAC N200S E5 là yếu tố then chốt tạo nên sự khác biệt và ưu thế cạnh tranh của dòng xe này trên thị trường. Với công nghệ sản xuất tiên tiến, vật liệu chất lượng cao và thiết kế tối ưu, khung chassis JAC N200S E5 không chỉ đảm bảo độ bền, khả năng chịu tải và an toàn vượt trội, mà còn góp phần nâng cao hiệu suất vận hành và giá trị sử dụng lâu dài của xe. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải nhẹ đáng tin cậy, có khung chassis chắc chắn, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, JAC N200S E5 là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận báo giá tốt nhất về xe tải JAC N200S E5, vui lòng liên hệ Hotline: 0932 766 239.
Tham khảo thông số kỹ thuật chi tiết:
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | THÙNG KÍN | THÙNG BẠT |
---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 6230 x 2100 x 2905 | 6225 x 2100 x 2905 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | 4370 x 2005 x 1860 | 4370 x 1960 x 680/1880 |
Vết bánh trước/sau | 1460/1425 | 1460/1425 |
Chiều dài cơ sở | 3365 | 3365 |
Khoảng sáng gầm xe | 210 | 210 |
Khối lượng bản thân | 2850 | 2850 |
Tải trọng | 1950 | 1995 |
Khối lượng toàn bộ | 4995 | 4995 |
Số chỗ ngồi | 3 | 3 |
Tên động cơ | HFC4DB3-2D | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp | |
Dung tích xi lanh | 2183 | |
Đường kính x hành trình piston | 86 x 94 | |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | 95/3200 | |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | 320/1600~2000 | |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, Thủy lực, trợ lực chân không | |
Hộp số | Cơ khí, 05 tiến, 01 lùi | |
HỆ THỐNG LÁI | ||
Kiểu loại cơ cấu lái | Trục vít – ê cu bi, Cơ khí, trợ lực thủy lực | |
Hệ thống phanh chính | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, ABS | |
Phanh đỗ | Tang trống, Cơ khí + cơ khí | |
Hệ thống phanh phụ | Phanh động cơ bằng đường khí xả | |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, (4) giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá ( 4+2) , giảm chấn thủy lực | |
Trước/Sau | 7.00-16 / DUAL 7.00-16 | |
Khả năng leo dốc | 34,6 | 25,5 |
Bán kính quay vòng nhỏ | 7,56 | 7 |
Tốc độ tối đa | 93 | 85 |
Dung tích nhiên liệu | 100 | 100 |