Cung Cấp Xe Tải Bạt 18 Tấn Chính Hãng, Giá Tốt Nhất – Xe Tải Mỹ Đình

Xe tải bạt 18 tấn đóng vai trò then chốt trong vận tải hàng hóa hạng nặng tại Việt Nam, là giải pháp tối ưu cho việc chuyên chở đa dạng mặt hàng trên mọi nẻo đường. Với khả năng vận chuyển linh hoạt, tải trọng lớn và chi phí vận hành hợp lý, dòng xe này ngày càng được ưa chuộng bởi các doanh nghiệp và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực logistics, xây dựng, nông nghiệp và nhiều ngành công nghiệp khác.

Hiểu rõ nhu cầu ngày càng cao của thị trường, Xe Tải Mỹ Đình tự hào là đơn vị Cung Cấp Xe Tải Bạt 18 Tấn uy tín hàng đầu, mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm chất lượng vượt trội, đa dạng về mẫu mã và giá cả cạnh tranh nhất. Chúng tôi cam kết cung cấp các dòng xe chính hãng từ các thương hiệu nổi tiếng, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe về hiệu suất, độ bền và khả năng vận hành ổn định.

Trong số các dòng xe tải bạt 18 tấn được ưa chuộng trên thị trường, xe tải FV330 của nhà sản xuất VINH PHAT nổi lên như một lựa chọn đáng tin cậy, tích hợp nhiều ưu điểm vượt trội về kỹ thuật và công năng. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết thông số kỹ thuật của xe tải FV330, giúp quý khách hàng có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.

Tổng Quan Xe Tải Bạt 18 Tấn FV330

Xe tải bạt FV330 là dòng xe tải thùng mui bạt hạng nặng, được thiết kế với công thức bánh xe 8×4 mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên các tuyến đường dài và địa hình phức tạp. Với tải trọng cho phép lên đến 17.990 kg và tổng tải trọng 30.000 kg, FV330 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vận tải chuyên nghiệp.

Thông Số Kỹ Thuật Nổi Bật của Xe Tải Bạt 18 Tấn FV330

Để hiểu rõ hơn về sức mạnh và hiệu năng của xe tải bạt 18 tấn FV330, chúng ta hãy cùng điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết, được phân loại theo từng nhóm để dễ dàng nắm bắt:

1. Kích Thước Tổng Thể và Thùng Hàng:

Kích thước đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu khả năng vận chuyển và di chuyển của xe. FV330 sở hữu kích thước tổng thể và thùng hàng ấn tượng:

  • Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao): 11930x2500x3610 mm. Kích thước này đảm bảo sự cân đối và ổn định khi xe di chuyển trên đường, đồng thời tối ưu không gian thùng hàng.
  • Kích thước bao thùng hàng (Dài x Rộng x Cao): 9660x2500x2450 mm. Thùng hàng rộng rãi, phù hợp với nhiều loại hàng hóa khác nhau, từ hàng nông sản, vật liệu xây dựng đến hàng công nghiệp.
  • Kích thước lọt lòng thùng hàng (Dài x Rộng x Cao): 9500x2350x755/2150 mm. Lòng thùng hàng thiết kế linh hoạt với chiều cao khác nhau, đáp ứng nhu cầu chuyên chở hàng hóa đa dạng về kích thước và hình dạng.
  • Chiều dài cơ sở (Khoảng cách trục): 1850+5060+1430 mm. Chiều dài cơ sở lớn giúp xe vận hành ổn định, đặc biệt khi chở hàng nặng và di chuyển trên đường cao tốc.
  • Vệt bánh xe trước/sau: 2060/1855 mm và vệt bánh xe sau phía ngoài 2200 mm. Thông số này ảnh hưởng đến khả năng bám đường và sự ổn định của xe khi vào cua hoặc di chuyển trên địa hình không bằng phẳng.
  • Chiều dài đầu xe: 1410 mm và chiều dài đuôi xe 2895 mm. Thiết kế đầu và đuôi xe cân đối, đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng di chuyển linh hoạt trong điều kiện đường xá khác nhau.
  • Khoảng sáng gầm xe: 260 mm. Gầm xe cao giúp xe vượt qua các chướng ngại vật trên đường một cách dễ dàng, đặc biệt là trên các công trường xây dựng hoặc đường nông thôn.
  • Góc thoát trước/sau: 22/14 độ. Góc thoát lớn cải thiện khả năng vượt địa hình dốc và gồ ghề.

2. Khối Lượng và Tải Trọng:

Khả năng chịu tải là yếu tố then chốt khi lựa chọn xe tải 18 tấn. FV330 thể hiện ưu thế vượt trội ở các thông số khối lượng:

  • Khối lượng bản thân: 11815 kg. Khối lượng bản thân hợp lý, không quá nặng, giúp xe tiết kiệm nhiên liệu và tăng hiệu quả vận hành.
  • Số người cho phép chở: 03 người (bao gồm người lái) với tổng trọng lượng 195 kg. Cabin rộng rãi, thoải mái cho 3 người ngồi, đảm bảo tiện nghi cho tài xế và phụ xe.
  • Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông: 17990 kg. Đây là tải trọng thực tế mà xe được phép chở khi tham gia giao thông, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn.
  • Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông: 30000 kg. Tổng khối lượng tối đa của xe khi chở hàng và có đầy đủ nhiên liệu, người lái và các trang thiết bị khác, tuân thủ quy định về tải trọng của pháp luật.

3. Động Cơ Mạnh Mẽ và Tiết Kiệm Nhiên Liệu:

FV330 được trang bị động cơ ISUZU 6UZ1-TCG40 danh tiếng, khẳng định sức mạnh và độ bền bỉ:

  • Kiểu loại động cơ: ISUZU, 6UZ1-TCG40. Động cơ diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước và tăng áp, đảm bảo hiệu suất vận hành mạnh mẽ và ổn định.
  • Loại nhiên liệu: Diesel. Sử dụng nhiên liệu diesel phổ biến, dễ dàng tìm kiếm và có chi phí hợp lý.
  • Dung tích xy lanh: 9839 cm3. Dung tích xy lanh lớn, tạo ra công suất mạnh mẽ, giúp xe vận hành trơn tru trên mọi địa hình.
  • Khí thải động cơ: EURO IV. Đạt tiêu chuẩn khí thải Euro IV, thân thiện với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu.

4. Hộp Số 9 Cấp Độ và Hệ Thống Truyền Động:

Hộp số và hệ thống truyền động của FV330 được thiết kế để tối ưu hóa sức mạnh động cơ và khả năng vận hành:

  • Nhãn hiệu hộp số: 9JS150TA-B. Hộp số cơ khí 9 cấp số tiến và 1 số lùi, cho phép tài xế linh hoạt điều khiển xe trong nhiều tình huống khác nhau.
  • Số cấp số: 9 số tiến, 1 số lùi. Nhiều cấp số giúp xe vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và tối ưu hóa sức kéo.
  • Momen xoắn cho phép dầu vào hộp số: 1500 N.m. Hộp số chịu được momen xoắn lớn, đảm bảo độ bền và khả năng truyền tải sức mạnh động cơ hiệu quả.

5. Vành, Bánh Xe và Lốp:

Hệ thống bánh xe và lốp xe đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và khả năng vận hành của xe:

  • Số lượng bánh xe: Trục 1 và 2 (mỗi trục 2 bánh), trục 3 và 4 (mỗi trục 4 bánh). Tổng cộng 12 bánh xe, phân bổ đều trên các trục, tăng khả năng chịu tải và ổn định.
  • Số lượng bánh dự phòng: 1 bánh. Đảm bảo xe có thể thay thế bánh xe khi gặp sự cố trên đường, giảm thiểu thời gian gián đoạn vận chuyển.
  • Ký hiệu bánh xe: 9.00-00.
  • Cỡ lốp trước/sau: 295/80R22.5/295/80R22.5 inch. Lốp xe kích thước lớn, chịu tải tốt, độ bám đường cao và tuổi thọ dài.

6. Hệ Thống Phanh và Hệ Thống Lái:

An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu, FV330 được trang bị hệ thống phanh và lái hiện đại:

  • Phanh công tác: Kiểu loại tang trống, dẫn động khí nén 02 dòng, tác động lên các bánh xe. Hệ thống phanh khí nén mạnh mẽ, đảm bảo khả năng dừng xe an toàn và hiệu quả trong mọi tình huống.
  • Phanh đỗ: Tang trống. Phanh đỗ cơ khí, đảm bảo xe đứng yên chắc chắn khi dừng đỗ.
  • Kiểu loại cơ cấu lái: Trục vít ecubi, trợ lực thủy lực. Hệ thống lái trợ lực thủy lực giúp tài xế điều khiển xe nhẹ nhàng, linh hoạt và chính xác, giảm thiểu mệt mỏi khi lái xe đường dài.

7. Các Thông Số Khác:

Ngoài các thông số kỹ thuật chính, FV330 còn được trang bị các tiện nghi và hệ thống hỗ trợ khác:

  • Hệ thống điện: 24V. Hệ thống điện tiêu chuẩn 24V, tương thích với nhiều loại thiết bị điện tử và phụ kiện khác.
  • Cabin lật: Kích thước 2150x2490x2375 mm. Cabin rộng rãi, thiết kế lật giúp dễ dàng bảo dưỡng và sửa chữa động cơ.
  • Điều hòa nhiệt độ: KLW – 40C. Trang bị điều hòa nhiệt độ, mang lại không gian làm việc thoải mái cho tài xế trong mọi điều kiện thời tiết.

Ưu Điểm Vượt Trội của Xe Tải Bạt 18 Tấn FV330

Dựa trên các thông số kỹ thuật chi tiết, có thể thấy xe tải bạt 18 tấn FV330 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng:

  • Tải trọng lớn: Khả năng chở hàng hóa lên đến gần 18 tấn, tối ưu hiệu quả vận chuyển và giảm chi phí logistics.
  • Động cơ mạnh mẽ: Động cơ ISUZU bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành ổn định trên mọi địa hình.
  • Thùng hàng rộng rãi: Kích thước thùng hàng lớn, chở được nhiều loại hàng hóa khác nhau.
  • Hệ thống phanh an toàn: Phanh khí nén 2 dòng, đảm bảo an toàn khi vận hành.
  • Cabin tiện nghi: Cabin rộng rãi, trang bị điều hòa, tạo sự thoải mái cho người lái.
  • Độ bền cao: Linh kiện chất lượng, khung gầm chắc chắn, đảm bảo tuổi thọ xe dài lâu.

Ứng Dụng Thực Tế của Xe Tải Bạt 18 Tấn

Xe tải bạt 18 tấn nói chung và FV330 nói riêng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Vận tải hàng hóa: Chuyên chở hàng hóa đường dài, hàng hóa Bắc Nam, hàng hóa liên tỉnh.
  • Xây dựng: Vận chuyển vật liệu xây dựng như xi măng, sắt thép, gạch ngói.
  • Nông nghiệp: Chở nông sản, phân bón, thức ăn gia súc.
  • Công nghiệp: Vận chuyển máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu sản xuất.
  • Logistics: Phân phối hàng hóa đến các kho bãi, trung tâm phân phối.

Tại Sao Chọn Xe Tải Mỹ Đình Khi Mua Xe Tải Bạt 18 Tấn?

Xe Tải Mỹ Đình không chỉ cung cấp xe tải bạt 18 tấn FV330 chính hãng mà còn mang đến cho quý khách hàng những giá trị gia tăng vượt trội:

  • Sản phẩm chính hãng: Cam kết cung cấp xe tải FV330 và các dòng xe tải 18 tấn khác chính hãng 100%, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Giá cả cạnh tranh: Luôn cập nhật giá tốt nhất thị trường, đi kèm nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, am hiểu sản phẩm, hỗ trợ khách hàng lựa chọn xe phù hợp nhất.
  • Hỗ trợ trả góp: Cung cấp các gói vay mua xe trả góp với lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh gọn.
  • Bảo hành chính hãng: Xe được bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất, đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
  • Hậu mãi chu đáo: Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa chuyên nghiệp, phụ tùng chính hãng, luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng xe.

Kết Luận:

Xe tải bạt 18 tấn FV330 là sự lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp và cá nhân đang tìm kiếm một chiếc xe tải mạnh mẽ, bền bỉ, đa năng và tiết kiệm nhiên liệu. Hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình để trải nghiệm dịch vụ cung cấp xe tải bạt 18 tấn chuyên nghiệp và nhận được những ưu đãi tốt nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *