Công Văn Giới Hạn Tốc Độ Xe Tải Mới Nhất: Cập Nhật 2024 & Chi Tiết Quy Định

Luật giao thông đường bộ Việt Nam luôn đặt an toàn lên hàng đầu, và một trong những yếu tố then chốt để đảm bảo trật tự an toàn là quy định về tốc độ. Đặc biệt đối với xe tải, việc kiểm soát tốc độ lại càng quan trọng bởi kích thước và trọng tải lớn của loại phương tiện này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng khi xảy ra sự cố.

Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và chi tiết về Công Văn Giới Hạn Tốc độ Xe Tải hiện hành, dựa trên Thông tư 31/2019/TT-BGTVT, giúp các bác tài và doanh nghiệp vận tải nắm vững luật lệ, tuân thủ nghiêm chỉnh, góp phần xây dựng môi trường giao thông an toàn và hiệu quả.

I. Tổng Quan Về Thông Tư 31/2019/TT-BGTVT Quy Định Tốc Độ Xe Tải

Thông tư 31/2019/TT-BGTVT, ban hành ngày 29 tháng 8 năm 2019, là văn bản pháp lý quan trọng quy định về tốc độ và khoảng cách an toàn của xe cơ giới, xe máy chuyên dùng khi tham gia giao thông đường bộ. Thông tư này có hiệu lực từ ngày 15 tháng 10 năm 2019 và thay thế Thông tư số 91/2015/TT-BGTVT trước đó.

Đối tượng áp dụng của Thông tư bao gồm:

  • Người lái xe tải và xe máy chuyên dùng.
  • Người điều khiển xe máy chuyên dùng.
  • Các cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan đến quản lý và thực hiện các quy định về tốc độ và khoảng cách an toàn cho xe cơ giới và xe máy chuyên dùng.

Mục tiêu chính của Thông tư 31 là:

  • Đảm bảo an toàn giao thông: Quy định tốc độ hợp lý giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn, đặc biệt là đối với xe tải có kích thước và trọng tải lớn.
  • Phù hợp với điều kiện đường sá: Tốc độ giới hạn được điều chỉnh phù hợp với từng loại đường, khu vực (đông dân cư, ngoài đô thị, cao tốc) và điều kiện giao thông thực tế.
  • Cập nhật quy định: Thay thế Thông tư cũ (91/2015/TT-BGTVT) để phù hợp hơn với tình hình giao thông và hạ tầng đường bộ hiện tại.

Thông tư 31/2019/TT-BGTVT không chỉ đơn thuần là một văn bản pháp quy, mà còn là cẩm nang quan trọng cho mọi tài xế xe tải và doanh nghiệp vận tải, giúp họ hoạt động đúng luật, an toàn và hiệu quả.

II. Quy Định Chi Tiết Về Tốc Độ Tối Đa Cho Xe Tải

Thông tư 31/2019/TT-BGTVT quy định rõ ràng về tốc độ tối đa cho phép xe tải lưu thông trên các loại đường khác nhau, được chia thành ba khu vực chính: khu vực đông dân cư, khu vực ngoài đô thị và đường cao tốc.

1. Tốc Độ Xe Tải Trong Khu Vực Đông Dân Cư

Khu vực đông dân cư là nơi có mật độ giao thông cao, nhiều người và phương tiện tham gia giao thông hỗn hợp. Do đó, tốc độ tối đa cho xe tải trong khu vực này được giới hạn ở mức thấp để đảm bảo an toàn tối đa.

Bảng tốc độ tối đa cho xe tải trong khu vực đông dân cư (trừ đường cao tốc):

Loại đường Tốc độ tối đa (km/h)
Đường đôi, đường một chiều có từ hai làn xe cơ giới trở lên 60
Đường hai chiều, đường một chiều có một làn xe cơ giới 50

Lưu ý quan trọng:

  • Đường đôi: Là đường có chiều đi và chiều về được phân biệt bằng dải phân cách cứng (ví dụ: bó vỉa, dải phân cách bê tông, thép…). Đường có vạch sơn phân chia không được xem là đường đôi.
  • Khu vực đông dân cư: Được xác định bằng biển báo hiệu “Đường qua khu đông dân cư”.

2. Tốc Độ Xe Tải Ngoài Khu Vực Đông Dân Cư

Ngoài khu vực đông dân cư, mật độ giao thông thường thấp hơn và đường sá thông thoáng hơn, cho phép xe tải di chuyển với tốc độ cao hơn nhưng vẫn phải đảm bảo an toàn.

Bảng tốc độ tối đa cho xe tải ngoài khu vực đông dân cư (trừ đường cao tốc):

Loại xe tải Đường đôi, đường một chiều có từ hai làn xe cơ giới trở lên Đường hai chiều, đường một chiều có một làn xe cơ giới
Ô tô con, ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải nhỏ hơn hoặc bằng 3,5 tấn 90 80
Ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải trên 3,5 tấn (trừ ô tô xi téc) 80 70
Ô tô buýt; ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc; xe mô tô; ô tô chuyên dùng (trừ ô tô trộn vữa, ô tô trộn bê tông) 70 60
Ô tô kéo rơ moóc; ô tô kéo xe khác; ô tô trộn vữa, ô tô trộn bê tông, ô tô xi téc 60 50

Giải thích một số loại xe tải đặc biệt:

  • Ô tô chuyên dùng: Là ô tô có kết cấu và trang bị đặc biệt để thực hiện một chức năng công dụng đặc biệt (ví dụ: xe cứu hộ giao thông, xe chở rác, xe trộn bê tông…).
  • Ô tô xi téc: Ô tô цистерна (tiếng Nga), dùng để chỉ các loại xe bồn chở chất lỏng hoặc khí.

3. Tốc Độ Xe Tải Trên Đường Cao Tốc

Đường cao tốc được thiết kế cho phép các phương tiện di chuyển với tốc độ cao, tuy nhiên vẫn có giới hạn để đảm bảo an toàn và phù hợp với điều kiện khai thác.

Quy định về tốc độ trên đường cao tốc:

  • Tốc độ tối đa cho phép khai thác trên đường cao tốc không vượt quá 120 km/h.
  • Tuân thủ biển báo: Người lái xe phải tuân thủ tốc độ tối đa và tối thiểu ghi trên biển báo hiệu đường bộ, sơn kẻ mặt đường trên các làn xe.

Lưu ý: Tốc độ cụ thể trên từng đoạn đường cao tốc có thể khác nhau và được điều chỉnh bằng biển báo. Tài xế cần chú ý quan sát và tuân thủ.

III. Các Trường Hợp Phải Giảm Tốc Độ Xe Tải

Ngoài việc tuân thủ tốc độ tối đa theo quy định, tài xế xe tải còn phải chủ động giảm tốc độ trong nhiều tình huống cụ thể để đảm bảo an toàn. Điều 5 của Thông tư 31/2019/TT-BGTVT liệt kê chi tiết các trường hợp này:

  1. Có báo hiệu nguy hiểm hoặc chướng ngại vật trên đường.
  2. Chuyển hướng xe chạy hoặc tầm nhìn bị hạn chế.
  3. Qua nơi đường bộ giao nhau cùng mức, đường sắt, đường vòng, đèo dốc, đường hẹp, mặt đường không êm thuận.
  4. Qua cầu, cống hẹp, đập tràn, đường ngầm, hầm chui, lên gần đỉnh dốc, xuống dốc.
  5. Qua khu vực trường học, bệnh viện, bến xe, công trình công cộng tập trung đông người, khu dân cư, nhà máy, công sở, khu vực đang thi công, hiện trường tai nạn giao thông.
  6. Khi có người đi bộ, xe lăn của người khuyết tật qua đường.
  7. Có súc vật đi trên đường hoặc chăn thả ở sát đường.
  8. Tránh xe chạy ngược chiều, xe xin vượt, tín hiệu xin đường, tín hiệu khẩn cấp của xe phía trước.
  9. Đến gần bến xe buýt, điểm dừng đỗ xe có khách đang lên, xuống xe.
  10. Gặp xe ưu tiên đang làm nhiệm vụ, xe siêu trường, siêu trọng, xe chở hàng nguy hiểm, đoàn người đi bộ.
  11. Trời mưa, sương mù, khói, bụi, mặt đường trơn trượt, lầy lội, có nhiều đất đá, vật liệu rơi vãi.
  12. Khi điều khiển phương tiện đi qua khu vực trạm kiểm soát tải trọng xe, trạm cảnh sát giao thông, trạm giao dịch thanh toán đối với các phương tiện sử dụng đường bộ.

Trong những tình huống này, việc giảm tốc độ không chỉ là tuân thủ luật lệ mà còn là hành động cần thiết để bảo vệ bản thân, người và phương tiện khác.

IV. Khoảng Cách An Toàn Tối Thiểu Giữa Các Xe Tải

Bên cạnh tốc độ, khoảng cách an toàn cũng là một yếu tố quan trọng để tránh va chạm và đảm bảo an toàn giao thông. Điều 11 của Thông tư 31/2019/TT-BGTVT quy định về khoảng cách an toàn giữa hai xe khi tham gia giao thông trên đường bộ.

Nguyên tắc chung:

  • Người lái xe phải giữ khoảng cách an toàn với xe chạy liền trước.
  • Ở nơi có biển báo “Cự ly tối thiểu giữa hai xe”, phải giữ khoảng cách không nhỏ hơn giá trị ghi trên biển báo.

Khoảng cách an toàn cụ thể (trong điều kiện mặt đường khô ráo):

Tốc độ lưu hành (km/h) Khoảng cách an toàn tối thiểu (m)
V = 60 35
60 < V ≤ 80 55
80 < V ≤ 100 70
100 < V ≤ 120 100

Lưu ý:

  • Khi tốc độ dưới 60 km/h, người lái xe phải chủ động giữ khoảng cách an toàn phù hợp với mật độ phương tiện và tình hình giao thông thực tế.
  • Khi trời mưa, sương mù, đường trơn trượt, tầm nhìn hạn chế, cần tăng khoảng cách an toàn lớn hơn giá trị quy định.

Việc duy trì khoảng cách an toàn giúp tài xế có đủ thời gian và không gian để xử lý các tình huống bất ngờ, tránh phanh gấp và va chạm liên hoàn.

V. Biển Báo Hạn Chế Tốc Độ và Trách Nhiệm Quản Lý

Thông tư 31/2019/TT-BGTVT cũng đề cập đến việc đặt biển báo hạn chế tốc độ và trách nhiệm của các cơ quan quản lý đường bộ.

Nguyên tắc đặt biển báo:

  • Việc đặt biển báo hạn chế tốc độ phải tuân thủ quy định của pháp luật về báo hiệu đường bộ.
  • Căn cứ vào điều kiện thực tế của đoạn tuyến, tuyến đường về kết cấu hạ tầng giao thông, lưu lượng, chủng loại phương tiện và thời gian trong ngày.
  • Đối với dự án đầu tư xây dựng mới hoặc nâng cấp, cải tạo đường bộ, phải lắp đặt đầy đủ biển báo hạn chế tốc độ trước khi đưa công trình vào sử dụng.
  • Đối với đoạn tuyến, tuyến đường bộ đang khai thác, cơ quan quản lý đường bộ phải chủ động, kịp thời lắp đặt biển báo hiệu đường bộ theo quy định.

Cơ quan có thẩm quyền quyết định đặt biển báo:

  • Bộ Giao thông vận tải: Đường bộ cao tốc.
  • Tổng cục Đường bộ Việt Nam: Quốc lộ và đường khác thuộc phạm vi quản lý của Bộ GTVT (trừ đường cao tốc).
  • Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Đường tỉnh, đường huyện, đường xã, đường đô thị và đường chuyên dùng thuộc phạm vi quản lý.

Việc đặt biển báo rõ ràng, dễ hiểu và đúng quy định là trách nhiệm của các cơ quan quản lý, đồng thời cũng là cơ sở để người tham gia giao thông, đặc biệt là tài xế xe tải, tuân thủ luật lệ một cách hiệu quả.

VI. Kết Luận và Khuyến Nghị Từ Xe Tải Mỹ Đình

Nắm vững và tuân thủ công văn giới hạn tốc độ xe tải theo Thông tư 31/2019/TT-BGTVT là trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi tài xế và doanh nghiệp vận tải. Việc tuân thủ không chỉ giúp tránh bị xử phạt vi phạm giao thông mà còn góp phần quan trọng vào việc đảm bảo an toàn cho bản thân, hàng hóa và cộng đồng.

Xe Tải Mỹ Đình khuyến nghị các bác tài và doanh nghiệp vận tải:

  • Nghiên cứu kỹ Thông tư 31/2019/TT-BGTVT để hiểu rõ các quy định về tốc độ và khoảng cách an toàn.
  • Cập nhật thường xuyên các văn bản pháp luật mới liên quan đến giao thông đường bộ.
  • Lái xe cẩn thận, tuân thủ tốc độ và giữ khoảng cách an toàn trong mọi tình huống.
  • Chú ý quan sát biển báo hiệu và điều chỉnh tốc độ phù hợp với từng loại đường và điều kiện giao thông.
  • Đào tạo và nhắc nhở đội ngũ lái xe về tầm quan trọng của việc tuân thủ luật giao thông.

An toàn giao thông là trên hết. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình xây dựng một môi trường giao thông văn minh, an toàn và hiệu quả!

Bài viết được tham khảo từ Thông tư 31/2019/TT-BGTVT của Bộ Giao thông Vận tải.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *