Cho Thuê Xe Không Kinh Doanh Vận Tải đang là xu hướng phổ biến, đáp ứng nhu cầu đa dạng của cá nhân và doanh nghiệp. Tuy nhiên, hoạt động này cần tuân thủ quy định pháp luật về kinh doanh vận tải. Bài viết sẽ làm rõ các vấn pháp lý quan trọng liên quan đến việc cho thuê xe tải không tham gia kinh doanh vận tải.
.jpg)
Cho Thuê Xe Tải Không Kinh Doanh Vận Tải: Những Điều Cần Biết
Thị trường cho thuê xe tải vận chuyển hàng hóa sôi động với hàng ngàn website cung cấp dịch vụ. Điều này tạo cơ hội nhưng cũng là thách thức cho những ai muốn tham gia lĩnh vực cho thuê xe không kinh doanh vận tải. Vậy, những quy định pháp luật nào cần nắm rõ?
Quy Định Pháp Lý Về Cho Thuê Xe Tải Không Kinh Doanh Vận Tải
Có Cần Giấy Phép Kinh Doanh Vận Tải?
Theo khoản 1 Điều 17 Nghị định 10/2020/NĐ-CP, đơn vị kinh doanh vận tải hành khách và hàng hóa phải có Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô. Khoản 1, 2 Điều 3 Nghị định này định nghĩa đơn vị kinh doanh vận tải bao gồm doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ kinh doanh vận tải bằng xe ô tô và hoạt động kinh doanh vận tải là việc thực hiện ít nhất một công đoạn chính (điều hành phương tiện, lái xe hoặc quyết định giá cước) để vận chuyển hành khách, hàng hóa trên đường bộ nhằm mục đích sinh lời.
Như vậy, nếu cho thuê xe tải có kèm dịch vụ lái xe hoặc điều hành vận tải thì cần Giấy phép kinh doanh vận tải. Ngược lại, nếu chỉ cho thuê xe tải không kèm dịch vụ vận tải và người thuê tự chịu trách nhiệm vận hành, thì không cần giấy phép này.
Hồ Sơ Xin Cấp Giấy Phép Kinh Doanh Vận Tải (nếu cần)
Khoản 1 Điều 18 Nghị định 10/2020/NĐ-CP quy định hồ sơ xin cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bao gồm:
- Giấy đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh (Phụ lục I).
- Bản sao văn bằng, chứng chỉ của người điều hành hoạt động vận tải.
- Bản sao hoặc bản chính Quyết định thành lập và quy định chức năng, nhiệm vụ của bộ phận quản lý, theo dõi điều kiện an toàn giao thông (áp dụng cho một số loại hình vận tải cụ thể).
Thủ Tục Xin Cấp Giấy Phép
Điều 19 Nghị định 10/2020/NĐ-CP quy định thủ tục cấp Giấy phép:
- Nộp hồ sơ tại Sở Giao thông vận tải.
- Cơ quan thẩm quyền tiếp nhận, xem xét và yêu cầu bổ sung, sửa đổi (nếu cần) trong 3 ngày làm việc.
- Trong 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ, Sở Giao thông vận tải thẩm định và cấp Giấy phép hoặc trả lời bằng văn bản nêu rõ lý do không cấp phép.
Giải Đáp Thắc Mắc Về Cho Thuê Xe Tải
Điều Kiện Cho Thuê Xe Tải
Điều 14 Nghị định 10/2020/NĐ-CP quy định xe ô tô kinh doanh vận tải phải thuộc sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp của đơn vị kinh doanh. Trường hợp xe đăng ký thuộc sở hữu của thành viên hợp tác xã phải có hợp đồng dịch vụ giữa thành viên với hợp tác xã, quy định quyền và trách nhiệm quản lý, sử dụng, điều hành xe. Đối với cho thuê xe không kinh doanh vận tải, điều kiện về sở hữu xe vẫn áp dụng. Ngoài ra, cần đảm bảo xe đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn theo quy định.
.jpg)
Cơ Quan Cấp Phép
Sở Giao thông vận tải cấp tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương là cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép kinh doanh vận tải (khoản 3 Điều 17 Nghị định 10/2020/NĐ-CP).
Thời Hạn Giấy Phép
Nghị định 10/2020/NĐ-CP không quy định thời hạn của Giấy phép kinh doanh vận tải và không có quy định cấp lại Giấy phép do hết hạn.
Trách Nhiệm Bồi Thường
Điều 10 Nghị định 10/2020/NĐ-CP quy định việc bồi thường hàng hóa hư hỏng, mất mát, thiếu hụt được thực hiện theo hợp đồng vận chuyển hoặc thỏa thuận giữa người kinh doanh vận tải và người thuê vận tải. Trường hợp không có thỏa thuận, việc bồi thường sẽ theo phán quyết của Tòa án hoặc Trọng tài. Đối với cho thuê xe không kinh doanh vận tải, trách nhiệm bồi thường thiệt hại về hàng hóa thuộc về người thuê xe.
Kết Luận
Cho thuê xe không kinh doanh vận tải là hoạt động hợp pháp nhưng cần phân biệt rõ với kinh doanh vận tải. Việc tuân thủ đúng quy định pháp luật sẽ đảm bảo quyền lợi cho cả bên cho thuê và bên thuê xe. Bài viết đã cung cấp thông tin tổng quan về vấn đề này, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về điều kiện và quy định pháp luật liên quan. Để được tư vấn cụ thể hơn, bạn nên tìm đến các chuyên gia pháp lý.