Việc lựa chọn kích thước thùng xe tải phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa là vô cùng quan trọng. Chiều Rộng Thùng Xe Tải là một trong những yếu tố then chốt quyết định khả năng chuyên chở và hiệu quả kinh tế. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chiều rộng thùng xe tải các loại, kèm theo những lưu ý quan trọng khi lựa chọn.
Tổng hợp kích thước các loại thùng xe tải
Các Loại Thùng Xe Tải Phổ Biến
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại thùng xe tải với kích thước đa dạng, phục vụ cho từng mục đích vận chuyển cụ thể. Dưới đây là một số loại thùng xe phổ biến:
- Thùng lửng: Thích hợp vận chuyển hàng hóa không bị ảnh hưởng bởi thời tiết như cát, đá, gạch,… Linh hoạt trong việc bốc xếp.
- Thùng kín: Bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của thời tiết bên ngoài, thường dùng cho hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ.
- Thùng phủ bạt: Phù hợp với hàng hóa cần thoáng mát, được trang bị bạt chống thấm nước, giảm nhiệt độ trong quá trình vận chuyển.
- Thùng đông lạnh: Được thiết kế với hệ thống làm lạnh hiện đại, đảm bảo nhiệt độ ổn định cho hàng hóa dễ hư hỏng như thực phẩm đông lạnh, hải sản.
Các loại thùng xe cơ bản tại Việt Nam
Chiều Rộng Thùng Xe Tải Theo Tải Trọng
Chiều rộng thùng xe tải thay đổi tùy theo tải trọng của xe. Dưới đây là bảng tổng hợp kích thước thùng của một số loại xe tải van và xe tải phổ biến trên thị trường:
Chiều Rộng Thùng Xe Tải Van
Xe tải van | Kích thước thùng hàng (mm) | Tải trọng hàng hóa (kg) |
---|---|---|
Tera V | 2.500 x 1.450 x 1.150 | 945 |
Tera V6 | 2.550 x 1.550 x 1.330 | 945 |
Kenbo | 2.170 x 1.270 x 1.210 | 945 |
DFSK K05S | 2.220 x 1.290 x 1.310 | 945 |
DFSK C35 | 2.600 x 1.510 x 1.200 | 945 |
SRM X30i | 2.225 x 1.480 x 1.280 | 945 |
Gaz | 3.631 x 1.860 x 1.927 | 785 |
Gaz Sobol | 2.600 x 1.840 x 1.640 | 945 |
Thaco Towner | 2.100 x 1.210 x 1.200 | 945 |
Thaco TF450 | 2.620 x 1.505 x 1.240 | 945 |
Thaco TF480 | 2.925 x 1.505 x 1.240 | 945 |
Suzuki | 1.700 x 1.270 x 1.190 | 580 |
Ford Transit | 3.320 x 1.740 x 1.620 | 940 |
Wuling | 2.680 x 1.430 x 1.320 | 500 |
Chiều Rộng Thùng Xe Tải
Loại xe tải | Kích thước thùng hàng (mm) | Tải trọng hàng hóa (kg) |
---|---|---|
0.5 tấn | 2.100 x 1.500 x 1.500 | 500 |
1 tấn | 3.850 x 1.600 x 1.600 | 1000 |
1.25 tấn | 3.300 x 1.600 x 1.600 | 1250 |
(Còn tiếp bảng kích thước xe tải từ 1.5 tấn đến 25 tấn)
(Còn tiếp phần kích thước thùng xe container)
Lưu Ý Khi Chọn Chiều Rộng Thùng Xe Tải
- Số lượng hàng hóa: Ước tính khối lượng hàng hóa cần vận chuyển để chọn dung tích thùng phù hợp.
- Điều kiện vận chuyển: Địa hình, thời tiết ảnh hưởng đến lựa chọn loại xe và kích thước thùng.
- Khả năng xếp dỡ: Đảm bảo hàng hóa được xếp dỡ dễ dàng, tối ưu không gian thùng xe.
Khi chọn kích thước thùng xe tải cần lưu ý gì?
Quy Định Chung Về Kích Thước Thùng Xe Tải
(Nội dung về quy định chiều cao, chiều rộng, chiều dài của xe tải theo quy định hiện hành)
(Nội dung về mức phạt khi xe tải quá khổ)
Mức phạt khi vi phạm vượt quá kích thước thành thùng khi chở hàng
Tại Sao Cần Nắm Rõ Kích Thước Thùng Xe Tải?
(Nội dung giải thích tầm quan trọng của việc nắm rõ kích thước thùng xe tải)
Nắm rõ kích thước xe tải để mua được xe phù hợp
(Nội dung giải đáp các thắc mắc thường gặp về kích thước thùng xe tải)
(Bổ sung nội dung bảng kích thước cho các loại xe tải còn thiếu từ 1.5 tấn đến 25 tấn)
(Bổ sung nội dung bảng kích thước thùng xe container)
Kết luận: Chiều rộng thùng xe tải là yếu tố quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng khi lựa chọn xe tải. Việc nắm rõ thông số kỹ thuật, quy định pháp luật và các lưu ý khi lựa chọn sẽ giúp bạn tối ưu hiệu quả vận chuyển và tránh những rủi ro không đáng có. Hãy liên hệ Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn chi tiết và lựa chọn chiếc xe tải phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.