Hiểu rõ về chiều cao xe tải là một yếu tố then chốt đối với bất kỳ ai tham gia vào lĩnh vực vận chuyển hàng hóa, từ chủ doanh nghiệp, nhà quản lý logistics đến khách hàng cá nhân. Chiều cao không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chứa hàng, mà còn liên quan mật thiết đến quy định giao thông, khả năng tiếp cận các tuyến đường, cầu cảng và chi phí vận hành. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình, chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực xe tải, sẽ cung cấp thông tin chi tiết và toàn diện nhất về chiều cao xe tải, giúp bạn đưa ra quyết định thuê xe và vận chuyển hàng hóa tối ưu.
Phân Loại Xe Tải Theo Chiều Cao và Mục Đích Sử Dụng
Chiều cao xe tải là một trong những thông số kỹ thuật quan trọng, quyết định khả năng chuyên chở và tính linh hoạt của xe trong nhiều điều kiện vận hành khác nhau. Các nhà sản xuất và đơn vị vận tải thường phân loại xe tải dựa trên nhiều tiêu chí, trong đó có chiều cao, để đáp ứng đa dạng nhu cầu của thị trường. Dưới đây là một số phân loại phổ biến:
-
Xe tải thùng lửng (thùng hở): Loại xe này thường có chiều cao thùng thấp hơn so với các loại thùng khác, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bốc xếp hàng hóa cồng kềnh, vật liệu xây dựng như cát, đá, gạch. Chiều cao thấp cũng giúp xe ổn định hơn khi chở hàng nặng và di chuyển trên địa hình không bằng phẳng.
-
Xe tải thùng kín: Với thiết kế thùng hộp kín hoàn toàn, loại xe này bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động của thời tiết như mưa, nắng, bụi bẩn. Chiều cao thùng kín thường được tối ưu để tăng thể tích chứa hàng, phù hợp với các mặt hàng tiêu dùng, điện tử, hoặc hàng hóa yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt. Cửa thùng có thể được bố trí ở phía sau hoặc hai bên thân xe, tùy thuộc vào thiết kế và mục đích sử dụng.
-
Xe tải mui bạt: Đây là sự kết hợp linh hoạt giữa thùng lửng và thùng kín. Mui bạt có thể dễ dàng tháo lắp, giúp xe vừa có thể chở hàng hóa đa dạng, vừa bảo vệ được hàng hóa khỏi thời tiết khi cần thiết. Chiều cao mui bạt có thể điều chỉnh, tạo sự linh hoạt trong việc chở các loại hàng hóa có chiều cao khác nhau.
-
Xe tải container: Container là một dạng thùng chở hàng tiêu chuẩn hóa, có kích thước và chiều cao cố định theo tiêu chuẩn quốc tế. Xe tải container được thiết kế chuyên biệt để vận chuyển container, đảm bảo việc bốc xếp và vận chuyển hàng hóa được nhanh chóng, hiệu quả. Chiều cao container là yếu tố quan trọng trong vận tải đa phương thức, giúp hàng hóa được vận chuyển liền mạch từ đường bộ, đường biển đến đường sắt.
-
Xe tải chuyên dụng (đông lạnh, chở gia súc, gia cầm…): Các loại xe này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng yêu cầu vận chuyển của từng loại hàng hóa cụ thể. Ví dụ, xe tải đông lạnh có hệ thống làm lạnh để duy trì nhiệt độ ổn định, chiều cao thùng được tối ưu để đảm bảo hiệu quả làm lạnh và không gian chứa hàng. Xe chở gia súc, gia cầm có chiều cao phù hợp để đảm bảo không gian thoải mái cho động vật trong quá trình vận chuyển.
Lưu Ý Quan Trọng Về Chiều Cao Khi Chọn Thuê Xe Tải
Khi lựa chọn xe tải, đặc biệt là khi xem xét đến yếu tố chiều cao xe tải, khách hàng cần nắm rõ một số lưu ý quan trọng để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ và hiệu quả:
-
Quy định về chiều cao giới hạn: Luật giao thông đường bộ có những quy định cụ thể về kích thước và chiều cao tối đa của xe tải khi tham gia giao thông. Việc nắm rõ và tuân thủ các quy định này là vô cùng quan trọng để tránh bị xử phạt và đảm bảo an toàn giao thông. Chiều cao vượt quá quy định có thể gây nguy hiểm khi xe di chuyển qua cầu vượt, hầm chui, hoặc dưới đường dây điện.
-
Chiều cao và khả năng tiếp cận: Chiều cao xe tải ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận các địa điểm giao nhận hàng hóa. Một số kho bãi, nhà xưởng, đặc biệt là trong khu vực nội thành hoặc các khu dân cư đông đúc, có thể có giới hạn về chiều cao cổng ra vào hoặc không gian bốc xếp. Cần đo đạc kỹ lưỡng chiều cao cửa và không gian để đảm bảo xe tải có thể ra vào và bốc xếp hàng hóa thuận tiện.
-
Ảnh hưởng của chiều cao đến trọng tâm và độ ổn định: Xe tải có chiều cao lớn hơn thường có trọng tâm cao hơn, điều này có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của xe, đặc biệt khi vào cua, di chuyển trên đường dốc hoặc khi gặp gió mạnh. Đối với các loại hàng hóa dễ bị xê dịch hoặc đổ vỡ, việc lựa chọn xe có chiều cao phù hợp và chất lượng thùng xe tốt là rất quan trọng.
-
Chiều cao và sức cản của gió: Chiều cao cũng ảnh hưởng đến sức cản của gió khi xe di chuyển, đặc biệt là trên đường cao tốc hoặc khi chở hàng hóa cồng kềnh. Xe có chiều cao lớn hơn sẽ chịu sức cản gió lớn hơn, dẫn đến tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn.
-
Chiều cao và chi phí cầu đường: Ở một số tuyến đường, đặc biệt là các tuyến đường thu phí tự động không dừng, chiều cao xe tải có thể là một trong những yếu tố để xác định mức phí cầu đường. Cần tìm hiểu kỹ về chính sách phí cầu đường để tính toán chi phí vận chuyển một cách chính xác.
Để đưa ra lựa chọn kích thước xe tải phù hợp nhất, khách hàng nên cung cấp thông tin chi tiết về loại hàng hóa, kích thước kiện hàng, trọng lượng, địa điểm giao nhận, và các yêu cầu đặc biệt khác cho Xe Tải Mỹ Đình. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ tư vấn và giúp bạn chọn được chiếc xe tải với chiều cao và kích thước thùng tối ưu, đảm bảo an toàn, tiết kiệm và hiệu quả cho mọi hành trình.
Kích Thước Chiều Cao Tham Khảo Của Một Số Loại Xe Tải Phổ Biến
Bảng dưới đây cung cấp thông tin tham khảo về kích thước, bao gồm chiều cao, của một số loại xe tải phổ biến trên thị trường hiện nay. Lưu ý rằng kích thước có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất, đời xe và loại thùng xe cụ thể.
Loại Xe Tải | Kích Thước Dài x Rộng x Cao (m) | Trọng Tải (Tấn) | Thể Tích (m³) |
---|---|---|---|
Xe tải 0.5 tấn (500kg) | 2.1 x 1.5 x 1.5 | 0.5 | 4.72 |
Xe tải 1 tấn | 3.85 x 1.6 x 1.6 | 1 | 8 |
Xe tải 1.25 tấn | 3.3 x 1.6 x 1.6 | 1.25 | 8.43 |
Xe tải 1.5 tấn | 3.2 x 1.55 x 1.55 | 1.1 | 10.40 |
Xe tải 2 tấn | 6 x 2 x 2 | 1.8 | 24 |
Xe tải 2.5 tấn | 4 x 1.7 x 1.8 | 2.2 | 13.6 |
Xe tải 3.5 tấn | 4.9 x 2 x 1.8 | 3.2 | 17.64 |
Xe tải 5 tấn | 6.2 x 2.2 x 2.5 | 4.5 | 34 |
Xe tải 7.5 tấn | 7 x 2.3 x 2.28 | 6.5 | 42 |
Xe tải 8 tấn | 9.3 x 2.35 x 2.6 | 7 | 50 |
Xe tải 9 tấn | 9.0 x 2.35 x 2.5 | – | 52.87 |
Xe tải 9.5 tấn | 9.6 x 2.35 x 2.6 | – | 58.65 |
Xe tải 10 tấn | 9.5 x 2.4 x 2.5 | 9.7 | 55 |
Xe tải 15 tấn | 11 x 2.35 x 2.6 | 15 | 55 |
Xe tải 20 tấn | 9.7 x 2.35 x 2.15 | 20 | 55 |
Xe tải 25 tấn | 12.1 x 2.5 x 3.14 | 25 | 65 |
Bồn Xitec 40ft | 12.5 x 2.37 x 2.6 | 30 | 70 |
Bồn Xitec 45ft | 13.5 x 2.37 x 2.6 | 30 | 75 |
Chiều Cao Xe Tải 0.5 Tấn (500 kg)
Kích Thước Xe Tải (Dài x Rộng x Cao) (m) | Thể Tích (m³) |
---|---|
2.1 x 1.5 x 1.5 | 4.72 |
Xe tải 500kg là lựa chọn lý tưởng cho việc vận chuyển hàng hóa nhẹ, khối lượng nhỏ trong khu vực đô thị hoặc các tuyến đường nhỏ hẹp. Với chiều cao vừa phải, xe dễ dàng di chuyển linh hoạt và tiếp cận nhiều địa điểm giao nhận hàng hóa khác nhau.
Xe tải 500kg thùng lửng nhỏ gọn
Chiều Cao Xe Tải 1 Tấn – 1.25 Tấn
Kích Thước Xe Tải (Dài x Rộng x Cao) (m) | Thể Tích (m³) |
---|---|
3.1 x 1.6 x 1.7 | 8.43 |
Các dòng xe tải từ 1 tấn đến 1.25 tấn là phân khúc xe tải nhẹ phổ biến, được ưa chuộng bởi sự đa dụng và khả năng vận hành linh hoạt. Chiều cao thùng xe được thiết kế tối ưu để cân bằng giữa khả năng chứa hàng và tính cơ động trong đô thị.
Xe tải 1 tấn thùng kín
Chiều Cao Xe Tải 1.5 Tấn
Kích Thước Xe Tải (Dài x Rộng x Cao) (m) | Thể Tích (m³) |
---|---|
3.4 x 1.7 x 1.8 | 10.40 |
Xe tải 1.5 tấn là sự lựa chọn phù hợp cho nhiều loại hàng hóa khác nhau, từ hàng tiêu dùng, nông sản đến vật liệu xây dựng nhẹ. Chiều cao thùng xe đảm bảo không gian chứa hàng tương đối lớn, đồng thời vẫn duy trì được sự linh hoạt khi di chuyển trên các tuyến đường khác nhau.
Xe tải 1.5 tấn thùng lửng
Chiều Cao Xe Tải 2 Tấn
Kích Thước Xe Tải (Dài x Rộng x Cao) (m) | Thể Tích (m³) |
---|---|
3.6 x 1.7 x 1.8 | 11.01 |
Xe tải 2 tấn với chiều cao thùng xe được thiết kế hợp lý, vừa đảm bảo khả năng chở hàng, vừa phù hợp với điều kiện giao thông đô thị. Loại xe này thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa trong nội thành và các tỉnh lân cận.
Xe tải 2 tấn thùng kín
Chiều Cao Xe Tải 2.5 Tấn
Kích Thước Xe Tải (Dài x Rộng x Cao) (m) | Thể Tích (m³) |
---|---|
4.3 x 1.8 x 2.0 | 15.48 |
Xe tải 2.5 tấn có chiều cao thùng xe lớn hơn, cho phép chở được nhiều hàng hóa hơn so với các dòng xe tải nhỏ hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý về các quy định hạn chế giao thông đối với xe tải có trọng tải từ 2.5 tấn trở lên trong một số khu vực đô thị.
Xe tải 2.5 tấn thùng mui bạt
Chiều Cao Xe Tải 3.5 Tấn
Kích Thước Xe Tải (Dài x Rộng x Cao) (m) | Thể Tích (m³) |
---|---|
4.3 x 1.95 x 2.0 | 16.77 |
5.0 x 2.0 x 2.2 | 22.00 |
Xe tải 3.5 tấn là lựa chọn phổ biến cho vận chuyển hàng hóa trên các tuyến đường dài, giữa các thành phố. Chiều cao thùng xe được tối ưu để đảm bảo không gian chứa hàng lớn, phù hợp với nhiều loại hàng hóa khác nhau.
Xe tải 3.5 tấn thùng kín
Chiều Cao Xe Tải 5 Tấn
Kích Thước Xe Tải (Dài x Rộng x Cao) (m) | Thể Tích (m³) |
---|---|
6.0 x 2.2 x 2.4 | 31.68 |
6.2 x 2.2 x 2.5 | 34.10 |
Xe tải 5 tấn có thùng xe rộng và chiều cao đáng kể, thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa có khối lượng lớn, cồng kềnh như máy móc, vật liệu xây dựng, nông sản.
Xe tải 5 tấn thùng lửng
Chiều Cao Xe Tải 8 Tấn
Kích Thước Xe Tải (Dài x Rộng x Cao) (m) | Thể Tích (m³) |
---|---|
8.0 x 2.35 x 2.5 | 47.00 |
9.0 x 2.35 x 2.5 | 52.87 |
9.5 x 2.35 x 2.5 | 55.81 |
10.2 x 2.35 x 2.5 | 59.92 |
Xe tải 8 tấn có đa dạng các loại thùng và chiều cao khác nhau, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng. Với trọng tải lớn, xe có thể chở được khối lượng hàng hóa đáng kể, phù hợp cho các tuyến đường dài và vận chuyển liên tỉnh.
Xe tải 8 tấn thùng kín
Chiều Cao Xe Tải 9 Tấn
Kích Thước Xe Tải (Dài x Rộng x Cao) (m) | Thể Tích (m³) |
---|---|
9.0 x 2.35 x 2.5 | 52.87 |
8.0 x 2.35 x 2.5 | 47.00 |
8.3 x 2.35 x 2.5 | 48.76 |
9.5 x 2.35 x 2.5 | 55.81 |
10.2 x 2.35 x 2.5 | 59.92 |
Xe tải 9 tấn tiếp tục là dòng xe tải trọng trung bình phổ biến, với chiều cao thùng xe lớn, mang lại khả năng chuyên chở hàng hóa hiệu quả trên nhiều loại địa hình và tuyến đường.
Xe tải 9 tấn thùng mui bạt
Chiều Cao Xe Tải 9.5 Tấn
Kích Thước Xe Tải (Dài x Rộng x Cao) (m) | Thể Tích (m³) |
---|---|
9.6 x 2.35 x 2.6 | 58.65 |
Xe tải 9.5 tấn với chiều cao thùng xe được tăng lên, cung cấp không gian chứa hàng lớn hơn, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng cao của thị trường.
Chiều Cao Xe Tải 10 Tấn
Kích Thước Xe Tải (Dài x Rộng x Cao) (m) | Thể Tích (m³) |
---|---|
9.7 x 2.35 x 2.5 | 56.98 |
Đối với các loại xe trên 10 tấn, chiều cao thùng xe càng trở nên quan trọng, ảnh hưởng lớn đến khả năng chứa hàng và hiệu quả vận chuyển. Xe tải 10 tấn là lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp vận tải hàng hóa Bắc Nam và các tỉnh thành.
Chiều Cao Xe Tải 11 Tấn
Kích Thước Xe Tải (Dài x Rộng x Cao) (m) | Thể Tích (m³) |
---|---|
10.8 x 2.35 x 2.6 | 65.98 |
9.0 x 2.35 x 2.6 | 54.99 |
9.8 x 2.35 x 2.6 | 59.87 |
Chiều cao xe tải 11 tấn thường được tối ưu hóa để đạt được thể tích chứa hàng lớn nhất trong phân khúc xe tải trọng trung bình, phục vụ nhu cầu vận chuyển đa dạng của khách hàng.
Chiều Cao Xe Tải 15 Tấn
Kích Thước Xe Tải (Dài x Rộng x Cao) (m) | Thể Tích (m³) |
---|---|
11 x 2.35 x 2.6 | 67.21 |
Xe tải 15 tấn trở lên thuộc phân khúc xe tải trọng lớn, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa quá khổ, quá tải. Chiều cao xe tải lớn, cần được xem xét kỹ lưỡng về tuyến đường di chuyển và các quy định giao thông liên quan.
Xe tải 15 tấn thùng bạt
Chiều Cao Xe Tải 18 Tấn
Kích Thước Xe Tải (Dài x Rộng x Cao) (m) | Thể Tích (m³) |
---|---|
9.7 x 2.5 x 2.2 | 53.35 |
Chiều cao xe tải 18 tấn cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định giao thông, đặc biệt khi di chuyển trên các tuyến đường có giới hạn về chiều cao.
Chiều Cao Xe Tải 20 Tấn
- Kích thước xe tải 20 tấn (D x R x C): 12.400 x 2.500 x 3.570 mm
- Kích thước xe tải 20 tấn Mái bạt: 9.720 x 2350 x 740/2.150 mm
Xe tải 20 tấn thùng kín
Chiều Cao Xe Container
Xe container nổi bật với chiều dài và thể tích vượt trội, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa Bắc Nam và quốc tế. Chiều cao container tiêu chuẩn hóa, giúp tối ưu hóa quá trình xếp dỡ và vận chuyển đa phương thức.
Loại Container | Kích Thước Xe Tải (Dài x Rộng x Cao) (m) | Thể Tích (m³) |
---|---|---|
Container 20ft | 5.898 x 2.352 x 2.395 | 33.2 |
Container lạnh 20ft | 5.485 x 2.286 x 2.265 | 28.4 |
Container thường 40 feet | 12.032 x 2.350 x 2.392 | 67.6 |
Container 40ft cao | 12.023 x 2.352 x 2.698 | 76.3 |
Container lạnh 40ft | 11.572 x 2.296 x 2.521 | 67.0 |
Câu Hỏi Thường Gặp Về Chiều Cao Xe Tải
Xe tải lớn nhất có chiều cao bao nhiêu?
Xe tải lớn nhất Việt Nam hiện nay là siêu xe tải Komatsu HD785, với chiều cao tương đương tòa nhà 2 tầng (khoảng 4.4 mét). Kích thước tổng thể của xe là Dài x Rộng x Cao: 9355mm x 5395mm x 4400mm.
Làm thế nào để đo chiều cao của xe tải?
Chiều cao bên trong thùng xe tải được tính như sau:
- Thùng kín: Chiều cao là khoảng cách từ đáy thùng đến điểm cao nhất của trần thùng.
- Thùng mui bạt và thùng lửng: Chiều cao được đo từ đáy khoang chở hàng đến điểm cao nhất trên thành xe hoặc mui bạt (tùy loại thùng).
Chiều dài và chiều cao của xe bán tải là bao nhiêu?
Đối với xe bán tải, chiều cao của hàng hóa trên xe không được vượt quá chiều cao của khoang chở hàng.
Tổng chiều cao của xe container 45 feet là bao nhiêu?
Container 45ft thường có chiều cao bên ngoài khoảng 2.896 mét.
Xe container lớn nhất có chiều cao bao nhiêu?
Hiện tại, xe container lớn nhất có kích thước container 60 feet, với chiều cao khoảng 2.896 mét.
Xe Tải Mỹ Đình hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết về chiều cao xe tải. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần tư vấn thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.