Xe tải thùng 500kg
Xe tải thùng 500kg

Chiều Cao Các Loại Xe Tải: Kích Thước Tiêu Chuẩn và Lưu Ý Quan Trọng

Bạn đang tìm hiểu về Chiều Cao Các Loại Xe Tải để lựa chọn phương tiện vận chuyển hàng hóa phù hợp? Chiều cao xe tải là một yếu tố quan trọng cần nắm rõ, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chuyên chở, chi phí vận hành và các quy định pháp luật liên quan. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình, chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực xe tải, sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và toàn diện nhất về chiều cao các loại xe tải phổ biến tại Việt Nam, giúp bạn đưa ra quyết định tối ưu cho nhu cầu vận tải của mình.

Phân Loại Xe Tải và Tầm Quan Trọng của Chiều Cao

Trong lĩnh vực vận tải hàng hóa ngày càng phát triển, sự đa dạng về chủng loại xe tải đáp ứng nhu cầu vận chuyển khác nhau của thị trường. Chiều cao xe tải, bên cạnh chiều dài và chiều rộng, là một trong những thông số kích thước quan trọng nhất. Nó quyết định:

  • Khả năng chứa hàng: Chiều cao thùng xe ảnh hưởng trực tiếp đến thể tích chứa hàng, đặc biệt quan trọng đối với hàng hóa cồng kềnh hoặc xếp chồng.
  • Khả năng di chuyển: Chiều cao tổng thể xe tải cần tuân thủ các quy định về giới hạn chiều cao để đảm bảo an toàn khi lưu thông qua cầu, hầm, đường dây điện và các công trình giao thông khác.
  • Tính ổn định và khí động học: Chiều cao xe tải ảnh hưởng đến trọng tâm xe và khả năng cản gió, đặc biệt khi di chuyển ở tốc độ cao hoặc trong điều kiện thời tiết xấu.
  • Khả năng tiếp cận: Chiều cao thùng xe cần phù hợp với chiều cao sàn kho, bãi để thuận tiện cho việc bốc xếp hàng hóa.

Các loại xe tải phổ biến hiện nay được phân loại theo nhiều tiêu chí, trong đó kiểu thùng xe là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng lớn đến chiều cao:

  • Container thùng lửng: Thường có chiều cao thấp hơn để dễ dàng bốc xếp vật liệu xây dựng, hàng hóa rời.
  • Thùng kín: Chiều cao thùng kín thường được tối ưu để bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết và đảm bảo an ninh.
  • Thùng mui phủ bạt: Chiều cao có thể linh hoạt hơn nhờ khả năng điều chỉnh độ cao của bạt, phù hợp với nhiều loại hàng hóa.
  • Container lạnh: Chiều cao tương tự thùng kín nhưng có thêm hệ thống làm lạnh, thường được thiết kế tối ưu về không gian để đảm bảo hiệu quả làm lạnh.

Lưu Ý Khi Chọn Chiều Cao Xe Tải

Việc lựa chọn xe tải có chiều cao phù hợp là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý từ Xe Tải Mỹ Đình để bạn có thể đưa ra quyết định chính xác:

  • Loại hàng hóa: Xác định loại hàng hóa cần vận chuyển (cồng kềnh, nặng, nhẹ, dễ vỡ, cần bảo quản đặc biệt…) để chọn chiều cao thùng xe phù hợp. Hàng hóa có chiều cao lớn sẽ cần xe tải có chiều cao thùng tương ứng.
  • Kích thước kiện hàng: Nếu hàng hóa được đóng gói theo kiện, hãy tính toán kích thước kiện hàng và số lượng kiện cần chở để ước lượng chiều cao thùng xe cần thiết.
  • Tuyến đường vận chuyển: Xem xét các tuyến đường vận chuyển, đặc biệt là các đoạn đường có giới hạn chiều cao (cầu, hầm, đường dây điện…) để chọn xe tải có chiều cao phù hợp, tránh vi phạm luật giao thông.
  • Địa điểm bốc xếp: Đảm bảo chiều cao thùng xe tương thích với chiều cao sàn kho, bãi hoặc thiết bị bốc xếp hàng hóa tại điểm đi và điểm đến.
  • Quy định pháp luật: Nắm rõ các quy định về giới hạn chiều cao xe tải khi tham gia giao thông để lựa chọn xe và xếp hàng đúng quy định.

Kích Thước Chiều Cao Thùng Xe Tải Theo Tải Trọng

Để giúp bạn dễ dàng hình dung, Xe Tải Mỹ Đình tổng hợp thông tin về chiều cao các loại xe tải phổ biến theo tải trọng. Lưu ý rằng đây là kích thước tham khảo, có thể thay đổi tùy theo từng hãng xe và loại thùng cụ thể.

Loại xe tải Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao) (m) Trọng tải (Tấn) Thể tích (m³)
Xe tải 0.5 tấn (500 kg) 2.1 x 1.5 x 1.5 0.5 4.72
Xe tải 1 tấn 3.85 x 1.6 x 1.6 1 8
Xe tải 1.25 tấn 3.3 x 1.6 x 1.6 1.25 8.43
Xe tải 1.5 tấn 3.2 x 1.55 x 1.55 1.5 10.40
Xe tải 2 tấn 6 x 2 x 2 2 24
Xe tải 2.5 tấn 4 x 1.7 x 1.8 2.5 13.6
Xe tải 3.5 tấn 4.9 x 2 x 1.8 3.5 17.64
Xe tải 5 tấn 6.2 x 2.2 x 2.5 5 34
Xe tải 7.5 tấn 7 x 2.3 x 2.28 7.5 42
Xe tải 8 tấn 9.3 x 2.35 x 2.6 8 50
Xe tải 9 tấn 9.0 x 2.35 x 2.5 9 52.87
Xe tải 9.5 tấn 9.6 x 2.35 x 2.6 9.5 58.65
Xe tải 10 tấn 9.5 x 2.4 x 2.5 10 55
Xe tải 15 tấn 11 x 2.35 x 2.6 15 55
Xe tải 20 tấn 9.7 x 2.35 x 2.15 20 55
Xe tải 25 tấn 12.1 x 2.5 x 3.14 25 65
Bồn Xitec 40 12.5 x 2.37 x 2.6 30 70
Bồn Xitec 45 13.5 x 2.37 x 2.6 30 75

Chiều Cao Chi Tiết của Một Số Loại Xe Tải Phổ Biến

Dưới đây là thông tin chi tiết hơn về chiều cao của một số loại xe tải được sử dụng rộng rãi, giúp bạn có cái nhìn trực quan và cụ thể hơn.

Chiều cao xe tải 0.5 tấn (500 kg)

Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao) (m) Thể tích (m³)
2.1 x 1.5 x 1.5 4.72

Xe tải 500kg là dòng xe tải nhỏ gọn, chiều cao thùng xe khoảng 1.5 mét, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ, chuyển nhà, chuyển văn phòng trong nội thành. Kích thước nhỏ và chiều cao vừa phải giúp xe dễ dàng di chuyển trong các khu vực đô thị và đường nhỏ.

Xe tải thùng 500kgXe tải thùng 500kg

Alt: Xe tải 500kg thùng kín, thể hiện rõ chiều cao tổng thể xe.

Chiều cao xe tải 1 tấn – 1.25 tấn

Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao) (m) Thể tích (m³)
3.1 x 1.6 x 1.7 8.43

Các dòng xe tải từ 1 tấn đến 1.25 tấn có chiều cao thùng xe khoảng 1.7 mét, thuộc phân khúc xe tải nhẹ được ưa chuộng. Chiều cao này phù hợp để vận chuyển máy móc, chuyển nhà, văn phòng đi các tỉnh thành lân cận hoặc di chuyển trong đô thị.

Alt: Thùng xe tải 1 tấn, minh họa chiều cao thùng xe so với người.

Xe tải 1 tấnXe tải 1 tấn

Chiều cao xe tải 1.5 tấn

Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao) (m) Thể tích (m³)
3.4 x 1.7 x 1.8 10.40

Xe tải 1.5 tấn có chiều cao thùng xe khoảng 1.8 mét, là lựa chọn phổ biến cho vận chuyển hàng hóa đa dạng. Chiều cao này cân đối giữa khả năng chở hàng và sự linh hoạt khi di chuyển.

Xe tải 1.5 tấnXe tải 1.5 tấn

Chiều cao xe tải 2 tấn

Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao) (m) Thể tích (m³)
3.6 x 1.7 x 1.8 11.01

Xe tải 2 tấn có chiều cao thùng xe tương tự xe 1.5 tấn, khoảng 1.8 mét. Chiều cao này vẫn đảm bảo khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị và các khu vực hạn chế tải trọng.

Xe tải 2 tấnXe tải 2 tấn

Chiều cao xe tải 2.5 tấn

Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao) (m) Thể tích (m³)
4.3 x 1.8 x 2.0 15.48

Xe tải 2.5 tấn bắt đầu có chiều cao thùng xe lớn hơn, khoảng 2.0 mét, tăng khả năng chứa hàng. Tuy nhiên, cần lưu ý về các quy định hạn chế lưu thông trong đô thị đối với xe tải trọng từ 2.5 tấn trở lên.

Xe tải 2.5 tấnXe tải 2.5 tấn

Chiều cao xe tải 3.5 tấn

Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao) (m) Thể tích (m³)
4.3 x 1.95 x 2.0 16.77
5.0 x 2.0 x 2.2 22.00

Xe tải 3.5 tấn có nhiều tùy chọn chiều cao thùng, phổ biến khoảng 2.0 – 2.2 mét. Chiều cao này phù hợp để vận chuyển hàng hóa có tải trọng lớn và kích thước trung bình trên các tuyến đường dài.

Xe tải 3.5 tấnXe tải 3.5 tấn

Chiều cao xe tải 5 tấn

Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao) (m) Thể tích (m³)
6.0 x 2.2 x 2.4 31.68
6.2 x 2.2 x 2.5 34.10

Xe tải 5 tấn có chiều cao thùng xe đáng kể, khoảng 2.4 – 2.5 mét. Chiều cao này tối ưu cho việc vận chuyển máy móc, vật liệu xây dựng, nông sản đi các tỉnh.

Xe tải 5 tấnXe tải 5 tấn

Chiều cao xe tải 8 tấn

Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao) (m) Thể tích (m³)
8.0 x 2.35 x 2.5 47.00
9.0 x 2.35 x 2.5 52.87
9.5 x 2.35 x 2.5 55.81
10.2 x 2.35 x 2.5 59.92

Xe tải 8 tấn có chiều cao thùng xe phổ biến khoảng 2.5 mét. Chiều cao này kết hợp với tải trọng lớn giúp xe chở được nhiều loại hàng hóa khác nhau trên các tuyến đường dài.

Xe tải 8 tấnXe tải 8 tấn

Chiều cao xe tải 9 tấn

Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao) (m) Thể tích (m³)
9.0 x 2.35 x 2.5 52.87
8.0 x 2.35 x 2.5 47.00
8.3 x 2.35 x 2.5 48.76
9.5 x 2.35 x 2.5 55.81
10.2 x 2.35 x 2.5 59.92

Xe tải 9 tấn tiếp tục duy trì chiều cao thùng xe khoảng 2.5 mét, tối ưu hóa khả năng vận chuyển hàng hóa nặng và cồng kềnh.

Xe tải 9 tấnXe tải 9 tấn

Chiều cao xe tải 9.5 tấn

Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao) (m) Thể tích (m³)
9.6 x 2.35 x 2.6 58.65

Xe tải 9.5 tấn có chiều cao thùng xe nhỉnh hơn một chút, khoảng 2.6 mét, tăng thêm không gian chứa hàng so với các dòng xe tải 8-9 tấn.

Chiều cao xe tải 10 tấn

Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao) (m) Thể tích (m³)
9.7 x 2.35 x 2.5 56.98

Xe tải 10 tấn vẫn duy trì chiều cao thùng xe khoảng 2.5 mét, đây là kích thước phổ biến cho các dòng xe tải hạng trung, đảm bảo sự cân bằng giữa tải trọng và khả năng di chuyển.

Chiều cao xe tải 11 tấn

Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao) (m) Thể tích (m³)
10.8 x 2.35 x 2.6 65.98
9.0 x 2.35 x 2.6 54.99
9.8 x 2.35 x 2.6 59.87

Xe tải 11 tấn thường có chiều cao thùng xe khoảng 2.6 mét. Chiều cao này tiếp tục được tối ưu để vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên các tuyến đường dài và liên tỉnh.

Chiều cao xe tải 15 tấn

Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao) (m) Thể tích (m³)
11 x 2.35 x 2.6 67.21

Xe tải 15 tấn có chiều cao thùng xe tương tự xe 11 tấn, khoảng 2.6 mét. Đây là dòng xe tải trọng lớn, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa đường dài, hàng nông sản, trái cây nhập khẩu.

Xe tải 15 tấnXe tải 15 tấn

Chiều cao xe tải 18 tấn

Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao) (m) Thể tích (m³)
9.7 x 2.5 x 2.2 53.35

Xe tải 18 tấn có chiều cao thùng xe có thể dao động, trong ví dụ này khoảng 2.2 mét. Chiều cao có thể thay đổi tùy theo loại thùng và mục đích sử dụng.

Chiều cao xe tải 20 tấn

  • Kích thước xe tải 20 tấn (D x R x C): 12.400 x 2.500 x 3.570 mm (Tổng thể)
  • Kích thước thùng xe tải 20 tấn (D x R x C) Mui bạt: 9.720 x 2.350 x 2.150 mm (Thùng hàng)

Xe tải 20 tấn có chiều cao tổng thể lớn, khoảng 3.57 mét, nhưng chiều cao thùng hàng mui bạt thường thấp hơn, khoảng 2.15 mét. Cần phân biệt rõ chiều cao tổng thể và chiều cao thùng xe khi xem xét các thông số kỹ thuật.

Xe tải 20 tấnXe tải 20 tấn

Chiều cao xe container

Xe container có chiều cao vượt trội so với các loại xe tải thông thường. Chiều cao container tiêu chuẩn thường khoảng 2.4 – 2.9 mét, tùy thuộc vào loại container (20ft, 40ft, container cao…). Chiều cao lớn giúp container chứa được lượng hàng hóa tối đa, đặc biệt hiệu quả cho vận chuyển đường dài và quốc tế.

Loại container Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao) (m) Thể tích (m³)
Container 20ft 5.898 x 2.352 x 2.395 33.2
Container lạnh 20ft 5.485 x 2.286 x 2.265 28.4
Container thường 40 feet 12.032 x 2.350 x 2.392 67.6
Container 40ft cao 12.023 x 2.352 x 2.698 76.3
Container lạnh 40ft 11.572 x 2.296 x 2.521 67.0

Câu Hỏi Thường Gặp Về Chiều Cao Xe Tải

Xe tải lớn nhất có chiều cao bao nhiêu?

Xe tải lớn nhất Việt Nam hiện nay là siêu xe tải Komatsu HD785, có chiều cao khoảng 4.4 mét, tương đương tòa nhà 2 tầng.

Làm thế nào để đo chiều cao thùng xe tải?

  • Thùng kín: Đo khoảng cách từ đáy thùng đến điểm cao nhất của trần thùng.
  • Thùng mui bạt/lửng: Đo từ đáy thùng đến điểm cao nhất trên thành xe (hoặc điểm cao nhất của khung mui bạt nếu có).

Làm thế nào để tính mét khối của xe tải?

Công thức tính thể tích thùng xe tải: Thể tích (m³) = Dài (m) x Rộng (m) x Cao (m)

Chiều dài và chiều cao của xe bán tải là bao nhiêu?

Xe bán tải có quy định về chiều dài hàng hóa xếp không vượt quá 1,1 lần chiều dài xe và không quá 20m. Chiều cao hàng hóa không vượt quá chiều cao khoang chở hàng.

Tổng chiều dài của xe container 45 feet là bao nhiêu?

Container 45ft có chiều dài bên ngoài là 13.716 mét và chiều dài bên trong là 13.556 mét. Kích thước ngoài (D x R x C): 18.300 x 2.438 x 2.896 m, kích thước trong (D x R x C): 13.556 x 2.350 x 2.698 m.

Xe container lớn nhất có chiều cao bao nhiêu?

Hiện tại, container lớn nhất là container 60 feet, với chiều cao khoảng 2.896 mét.

Xe tải 10 tấn chở được bao nhiêu mét khối đất?

Xe tải 10 tấn chở được khoảng 5.88m³ đất không đào (đối với đất có trọng lượng tự nhiên 1.7 tấn/m³), có thể sai số tùy độ nở rời của đất.

Tải trọng xe tải được quy định như thế nào?

Xe tải dưới 5 tấn không vượt quá 10% tải trọng cho phép, xe trên 5 tấn không vượt quá 5% tải trọng cho phép.

Kết luận:

Hiểu rõ về chiều cao các loại xe tải là yếu tố then chốt để lựa chọn phương tiện vận chuyển phù hợp, đảm bảo hiệu quả kinh tế và tuân thủ pháp luật. Xe Tải Mỹ Đình hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn thêm, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *