Đối với các tài xế xe tải, việc nắm rõ các thông số kỹ thuật được in trên cửa xe không chỉ là quy trình quen thuộc mà còn là yếu tố then chốt để vận hành xe an toàn và hiệu quả. Hiểu đúng ý nghĩa của từng con số giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở của xe, đồng thời tuân thủ pháp luật giao thông. Bài viết sau đây từ Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu nhất về Cách Xem Tải Trọng Xe Tải, giúp bạn tự tin nắm vững thông tin quan trọng này.
Thông số ghi trên cửa xe tải có ý nghĩa gì?
Những dòng chữ và con số tưởng chừng đơn giản được dán trên cửa xe tải lại ẩn chứa những thông tin vô cùng giá trị. Chúng không chỉ là dấu hiệu nhận diện xe mà còn là “chìa khóa” để biết được tải trọng xe, số người được phép chở, thông tin về đơn vị vận tải và nhiều chi tiết quan trọng khác.
Nhờ những thông tin này, tài xế có thể nhanh chóng xác định được tải trọng cho phép của xe mà không cần phải tra cứu giấy tờ đăng kiểm mỗi lúc. Điều này đặc biệt hữu ích khi cần kiểm tra nhanh khối lượng hàng hóa có phù hợp với khả năng chuyên chở của xe hay không, đảm bảo an toàn và tránh vi phạm quá tải.
Thông số ghi trên cửa xe tải cung cấp thông tin quan trọng về tải trọng và chủ sở hữu
Thông số được niêm yết trên cửa xe tải, bao gồm tải trọng cho phép, khối lượng bản thân xe và thông tin đơn vị vận tải.
Việc hiểu rõ các quy định và cách đọc thông số trên cửa xe tải là vô cùng cần thiết. Nó không chỉ giúp tài xế chủ động nắm bắt thông tin quan trọng mà còn tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có trong quá trình vận hành xe.
Quy định về việc dán thông số tải trọng trên xe tải
Theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải (GTVT), việc dán logo và thông tin trên xe tải là bắt buộc. Điều này được quy định rõ ràng tại Thông tư số 63/2014/TT-BGTVT, đảm bảo tính minh bạch và cung cấp thông tin cần thiết cho cả tài xế và cơ quan chức năng. Việc tuân thủ quy định này không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và ý thức chấp hành luật lệ giao thông của đơn vị vận tải.
Quy định về dán thông số xe tải theo Thông tư 63/2014/TT-BGTVT của Bộ GTVT
Thông tư 63/2014/TT-BGTVT quy định chi tiết về vị trí và nội dung thông tin cần niêm yết trên cửa xe tải.
Phụ lục 26 của Thông tư này quy định rõ các thông tin cần niêm yết trên cánh cửa xe tải, bao gồm:
- Tên đơn vị vận tải và logo hợp tác xã (nếu có): Giúp nhận diện đơn vị chủ quản của xe.
- Số điện thoại liên hệ: Thuận tiện cho việc liên lạc khi cần thiết.
- Khối lượng bản thân xe: Trọng lượng của xe khi chưa chở hàng hóa.
- Khối lượng hàng hóa cho phép chuyên chở: Tải trọng tối đa mà xe được phép chở theo quy định. Đây là thông số quan trọng nhất mà tài xế cần nắm vững.
- Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông: Tổng khối lượng tối đa của xe khi đã chở hàng và hành khách (nếu có), bao gồm cả khối lượng bản thân xe. Thông số này được tính bằng tổng của khối lượng bản thân và trọng tải cho phép.
Các thông số về khối lượng này cũng được ghi rõ trong Giấy chứng nhận kiểm định xe. Việc chở hàng vượt quá khối lượng toàn bộ cho phép là hành vi vi phạm và sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật.
Hướng dẫn chi tiết cách đọc thông số tải trọng trên cửa xe tải
Để đọc và hiểu chính xác các thông số tải trọng trên cửa xe tải, bạn cần nắm rõ ý nghĩa của từng ký hiệu và vị trí hiển thị của chúng. Dưới đây là giải thích chi tiết về các thông số phổ biến nhất:
- “3N” hoặc “2N”: Đây là ký hiệu cho biết số người tối đa được phép chở trên xe (3 người hoặc 2 người). Thông thường, xe tải cabin đơn sẽ là 2N và cabin kép là 3N.
- Số điện thoại liên hệ: Thường là số hotline của đơn vị vận tải, được in rõ ràng để dễ dàng liên lạc.
- Trọng tải xe (Tải trọng): Đây là nhóm thông số quan trọng nhất liên quan đến khả năng chở hàng của xe. Chúng thường được sắp xếp theo thứ tự từ trên xuống dưới như sau:
- TLBT (Tải trọng bản thân): Ví dụ: 3495 kg. Đây là khối lượng của chiếc xe khi không chở hàng.
- TTPT/TGT (Tải trọng cho phép/Tải trọng hàng hóa): Ví dụ: 7000 kg. Đây là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở.
- TLToàn bộ/TGTB (Tải trọng toàn bộ/Tải trọng gộp): Ví dụ: 10690 kg. Đây là tổng khối lượng tối đa của xe khi đã chở hàng và người, bằng tổng của TLBT và TTPT.
Hướng dẫn cách đọc các thông số tải trọng thường gặp trên cửa xe tải
Vị trí và cách đọc các thông số tải trọng, số người cho phép chở và thông tin liên hệ trên cửa xe tải.
- Tên đơn vị vận tải và logo: Giúp xác định chủ sở hữu hoặc đơn vị quản lý xe, thường được in ở vị trí dễ thấy trên cửa xe.
Mức phạt khi vi phạm quy định về thông số tải trọng
Việc không tuân thủ các quy định về niêm yết thông số tải trọng trên xe tải, hoặc niêm yết sai lệch, sẽ dẫn đến các mức phạt hành chính theo quy định hiện hành. Điều 28 của Nghị định quy định rõ về mức phạt cho hành vi này, nhằm đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật và nâng cao ý thức chấp hành của các đơn vị vận tải.
Cụ thể, đối với hành vi không niêm yết hoặc niêm yết không chính xác các thông tin bắt buộc như: tên đơn vị vận tải, số điện thoại, khối lượng bản thân xe, khối lượng hàng hóa cho phép, khối lượng toàn bộ cho phép, mức phạt hành chính được quy định như sau:
- Đối với cá nhân (tài xế, chủ xe cá nhân): Từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng.
- Đối với tổ chức kinh doanh vận tải (doanh nghiệp, hợp tác xã): Từ 2.000.000 đồng đến 4.000.000 đồng.
Mức phạt hành chính cho hành vi vi phạm quy định về niêm yết thông số xe tải
Mức phạt được áp dụng cho cả cá nhân và tổ chức vi phạm quy định về niêm yết thông tin tải trọng.
Lưu ý quan trọng: Mức phạt trên có thể thay đổi theo các quy định pháp luật mới nhất. Do đó, các bác tài và chủ xe cần thường xuyên cập nhật thông tin để đảm bảo tuân thủ đúng quy định và tránh bị xử phạt.
Xem thêm: Các loại thùng xe tải phổ biến và ưu nhược điểm
Nắm vững cách xem tải trọng xe tải và tuân thủ các quy định liên quan không chỉ giúp tài xế tránh được những rắc rối pháp lý mà còn đảm bảo an toàn cho bản thân và cộng đồng. Hãy luôn theo dõi Xe Tải Mỹ Đình để cập nhật những thông tin hữu ích và mới nhất về xe tải, giúp bạn vững vàng trên mọi hành trình!
XE TẢI MỸ ĐÌNH – ĐỒNG HÀNH CÙNG BẠN TRÊN MỌI NẺO ĐƯỜNG