Định mức tiêu hao nhiên liệu là một yếu tố then chốt trong quản lý chi phí vận tải của doanh nghiệp. Việc xác định chính xác định mức này không chỉ giúp kiểm soát ngân sách nhiên liệu mà còn tối ưu hóa hiệu quả hoạt động vận hành xe tải. Bài viết này từ chuyên gia Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về Cách Tính định Mức Dầu Cho Xe Tải, đi sâu vào các yếu tố ảnh hưởng, công thức tính toán, và những trường hợp điều chỉnh định mức, giúp doanh nghiệp vận tải nắm vững công cụ quan trọng này.
1. Định Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu Xe Tải Là Gì?
Định mức tiêu hao nhiên liệu xe tải là lượng nhiên liệu tiêu chuẩn được quy định cho một đơn vị công việc nhất định của xe tải, thường được tính trên 100km vận hành hoặc một giờ hoạt động. Đây là cơ sở quan trọng để các doanh nghiệp vận tải lập kế hoạch, quản lý và kiểm soát chi phí nhiên liệu, một trong những khoản chi phí lớn nhất trong hoạt động vận tải.
Việc áp dụng định mức nhiên liệu giúp doanh nghiệp:
- Kiểm soát chi phí: Ngăn chặn thất thoát, lãng phí nhiên liệu, đảm bảo chi phí nhiên liệu nằm trong dự toán.
- Đánh giá hiệu quả: Đo lường hiệu quả sử dụng nhiên liệu của từng xe, từng tuyến đường, từng lái xe.
- Lập kế hoạch: Dự trù chi phí nhiên liệu cho các hợp đồng vận tải, chuyến đi, dự án.
- Tối ưu hóa vận hành: Tìm ra các yếu tố gây tiêu hao nhiên liệu cao để có biện pháp khắc phục, cải thiện.
Alt: Xe tải đầu kéo container vận chuyển hàng hóa trên đường cao tốc, minh họa hoạt động vận tải hàng ngày.
Định mức tiêu hao nhiên liệu không phải là một con số cố định mà thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, đòi hỏi doanh nghiệp phải có phương pháp tính toán và điều chỉnh linh hoạt.
2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Định Mức Dầu Xe Tải
Có rất nhiều yếu tố tác động đến mức tiêu thụ nhiên liệu của xe tải. Hiểu rõ các yếu tố này giúp doanh nghiệp tính toán định mức chính xác và đưa ra các giải pháp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
2.1. Đặc Điểm Phương Tiện Vận Tải:
- Loại xe và tải trọng: Xe tải thùng, xe ben, xe đầu kéo container, xe chuyên dụng… mỗi loại xe có thiết kế, động cơ và mức tiêu hao nhiên liệu khác nhau. Tải trọng xe càng lớn, nhiên liệu tiêu thụ càng nhiều.
- Động cơ: Loại động cơ (diesel, xăng), dung tích xi lanh, công suất động cơ, công nghệ động cơ (phun xăng điện tử, common rail…) ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất đốt nhiên liệu.
- Đời xe và tình trạng kỹ thuật: Xe mới thường tiết kiệm nhiên liệu hơn xe cũ. Xe được bảo dưỡng định kỳ, động cơ hoạt động tốt sẽ ít hao nhiên liệu hơn xe xuống cấp, hư hỏng.
- Hệ thống truyền động: Loại hộp số (số sàn, số tự động), hệ dẫn động (1 cầu, 2 cầu), tình trạng lốp xe, hệ thống phanh… đều ảnh hưởng đến lực cản và hiệu quả truyền động, từ đó tác động đến mức tiêu hao nhiên liệu.
2.2. Điều Kiện Vận Hành:
- Địa hình: Đường bằng phẳng, đường đèo dốc, đường xấu, đường thành phố đông đúc… mỗi loại địa hình đòi hỏi công suất động cơ khác nhau, dẫn đến mức tiêu hao nhiên liệu khác nhau. Đường đèo dốc, gồ ghề, nhiều khúc cua sẽ làm tăng đáng kể mức tiêu thụ dầu.
- Tình trạng giao thông: Đường thông thoáng, đường kẹt xe, giờ cao điểm, giờ thấp điểm… ảnh hưởng đến tốc độ trung bình, số lần dừng đỗ, từ đó ảnh hưởng đến mức tiêu hao nhiên liệu. Kẹt xe, dừng đèn đỏ liên tục làm tăng đáng kể расход nhiên liệu.
- Thời tiết: Nhiệt độ, gió, mưa, bão, sương mù… đều có thể tác động đến mức tiêu hao nhiên liệu. Gió ngược chiều, mưa lớn, sương mù dày đặc làm tăng lực cản, động cơ phải hoạt động nhiều hơn.
- Tốc độ vận hành: Vận hành ở tốc độ cao liên tục sẽ tiêu tốn nhiều nhiên liệu hơn so với tốc độ ổn định, hợp lý.
2.3. Kỹ Năng và Thói Quen Lái Xe:
- Kỹ năng lái xe: Lái xe êm ái, giữ tốc độ ổn định, hạn chế phanh gấp, tăng tốc đột ngột, sử dụng số phù hợp với tốc độ và địa hình… giúp tiết kiệm nhiên liệu.
- Thói quen lái xe: Thói quen lái xe ẩu, chạy quá tốc độ, phanh gấp, không tắt máy khi dừng đỗ lâu, chở quá tải… làm tăng mức tiêu hao nhiên liệu.
- Bảo dưỡng xe: Lái xe có ý thức bảo dưỡng xe định kỳ, kiểm tra áp suất lốp, thay dầu nhớt, lọc gió… giúp xe vận hành trơn tru, tiết kiệm nhiên liệu.
2.4. Loại Nhiên Liệu Sử Dụng:
- Chất lượng nhiên liệu: Nhiên liệu kém chất lượng, lẫn tạp chất, không đúng tiêu chuẩn có thể làm giảm hiệu suất động cơ, tăng mức tiêu hao nhiên liệu và gây hại cho động cơ.
- Loại nhiên liệu: Xăng, dầu diesel, dầu biodiesel… mỗi loại nhiên liệu có hiệu suất năng lượng và giá thành khác nhau. Xe tải thường sử dụng dầu diesel vì hiệu suất cao và giá thành thấp hơn xăng.
2.5. Tải Trọng và Hàng Hóa:
- Tải trọng hàng hóa: Xe chở càng nặng, động cơ càng phải hoạt động nhiều hơn để di chuyển, dẫn đến mức tiêu hao nhiên liệu cao hơn.
- Cách sắp xếp hàng hóa: Hàng hóa sắp xếp không cân bằng, không gọn gàng có thể tạo lực cản gió lớn hơn, làm tăng mức tiêu hao nhiên liệu.
- Loại hàng hóa: Hàng hóa cồng kềnh, dễ bị gió thổi bay có thể tạo lực cản lớn hơn, đặc biệt khi di chuyển với tốc độ cao.
2.6. Chính Sách Quản Lý và Các Yếu Tố Khác:
- Chính sách quản lý nhiên liệu: Doanh nghiệp có chính sách quản lý nhiên liệu chặt chẽ, quy trình cấp phát, kiểm soát nhiên liệu rõ ràng sẽ giúp hạn chế thất thoát, lãng phí.
- Công nghệ giám sát nhiên liệu: Sử dụng các hệ thống giám sát nhiên liệu GPS, cảm biến đo nhiên liệu giúp theo dõi mức tiêu hao nhiên liệu theo thời gian thực, phát hiện các bất thường.
- Đào tạo lái xe tiết kiệm nhiên liệu: Tổ chức các khóa đào tạo, hướng dẫn lái xe về kỹ năng lái xe tiết kiệm nhiên liệu, bảo dưỡng xe đúng cách.
- Áp suất lốp: Lốp xe non hơi làm tăng lực cản lăn, khiến xe hao nhiên liệu hơn.
- Hệ thống điều hòa: Sử dụng điều hòa không khí, đặc biệt trong thời tiết nóng bức, làm tăng mức tiêu thụ nhiên liệu.
Alt: Kỹ thuật viên đang kiểm tra và bảo dưỡng động cơ xe tải tại garage, nhấn mạnh tầm quan trọng của bảo trì xe.
3. Công Thức Tính Định Mức Tiêu Hao Dầu Cho Xe Tải
Để tính toán định mức tiêu hao nhiên liệu cho xe tải một cách khoa học và chính xác, doanh nghiệp có thể áp dụng công thức sau, được điều chỉnh từ các hướng dẫn về định mức nhiên liệu:
3.1. Công Thức Tính Định Mức Nhiên Liệu Cơ Bản
Mc = (K1 x L / 100) + K2 + (n x K3)
Trong đó:
- Mc: Mức tiêu hao nhiên liệu cho một chuyến xe (lít). Đây là kết quả cuối cùng chúng ta cần tính toán.
- K1: Định mức kỹ thuật của xe (lít/100km). Đây là mức tiêu hao nhiên liệu cơ bản của xe trong điều kiện vận hành tiêu chuẩn. Thông số này thường được nhà sản xuất cung cấp hoặc được xác định thông qua khảo sát thực tế.
- L: Tổng quãng đường xe chạy trong chuyến đi (km). Quãng đường này cần được tính toán chính xác, bao gồm cả quãng đường có hàng và không hàng (nếu có).
- K2: Phụ cấp nhiên liệu theo tải trọng (lít). Khoản phụ cấp này tính thêm lượng nhiên liệu tiêu hao do xe chở hàng hóa hoặc hành khách.
- K3: Phụ cấp nhiên liệu dừng đỗ (lít/lần dừng đỗ). Khoản phụ cấp này tính thêm lượng nhiên liệu tiêu hao khi xe dừng đỗ để xếp dỡ hàng hóa, đón trả khách (thời gian dừng đỗ trên 1 phút).
- n: Số lần dừng đỗ xe (trên 1 phút) trong chuyến đi.
3.2. Xác Định Định Mức Kỹ Thuật (K1)
Định mức kỹ thuật (K1) là yếu tố quan trọng nhất trong công thức tính định mức nhiên liệu. Để xác định K1 chính xác, doanh nghiệp có thể tham khảo các nguồn sau:
- Thông số từ nhà sản xuất: Sổ tay hướng dẫn sử dụng xe hoặc thông số kỹ thuật do nhà sản xuất cung cấp thường có ghi định mức tiêu hao nhiên liệu của xe trong điều kiện thử nghiệm tiêu chuẩn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông số này có thể khác biệt so với điều kiện vận hành thực tế.
- Khảo sát thực tế: Doanh nghiệp có thể tự thực hiện khảo sát thực tế bằng cách đo lượng nhiên liệu tiêu thụ của xe trên một quãng đường nhất định trong điều kiện vận hành thông thường. Nên thực hiện khảo sát nhiều lần và tính trung bình để có kết quả chính xác hơn.
- Tham khảo định mức của các đơn vị khác: Tham khảo định mức nhiên liệu của các doanh nghiệp vận tải khác sử dụng cùng loại xe, cùng tuyến đường, cùng điều kiện vận hành.
- Sử dụng các phần mềm quản lý vận tải: Nhiều phần mềm quản lý vận tải hiện nay có tính năng tính toán định mức nhiên liệu dựa trên dữ liệu thực tế và các yếu tố đầu vào.
3.3. Phụ Cấp Nhiên Liệu Dừng Đỗ (K3)
Phụ cấp nhiên liệu dừng đỗ (K3) được tính cho mỗi lần xe dừng đỗ trên 1 phút để xếp dỡ hàng hóa, đón trả khách. Mức phụ cấp này có thể tham khảo như sau:
- Xe khách và xe tải hàng hóa (trừ xe tự đổ): K3 = 0.2 lít/lần dừng đỗ.
- Xe tải tự đổ: K3 = 0.3 lít/lần nâng hạ thùng.
- Xe con: K3 = 0.1 lít/lần dừng đỗ.
Số lần dừng đỗ (n) cần được ghi chép lại trong quá trình vận hành xe.
3.4. Hệ Số Phụ Cấp Nhiên Liệu Theo Loại Đường
Để tính chính xác mức tiêu hao nhiên liệu trên các loại đường khác nhau, cần sử dụng hệ số phụ cấp điều chỉnh theo loại đường. Ví dụ:
Loại đường | Hệ số điều chỉnh |
---|---|
Đường cấp 1, đường tốt | 1.0 |
Đường cấp 2, đường xấu | 1.1 – 1.2 |
Đường đèo dốc | 1.2 – 1.5 |
Đường thành phố | 1.1 – 1.3 |
Quãng đường đi trên từng loại đường cần được xác định để áp dụng hệ số điều chỉnh phù hợp.
3.5. Định Mức Tiêu Hao Dầu Mỡ Bôi Trơn
Ngoài nhiên liệu chính (dầu diesel hoặc xăng), xe tải còn tiêu thụ dầu mỡ bôi trơn cho động cơ và hệ thống truyền động. Định mức tiêu hao dầu mỡ bôi trơn thường được tính theo tỷ lệ phần trăm so với lượng nhiên liệu tiêu thụ:
- Dầu bôi trơn động cơ (xe xăng): 0.35% so với lượng xăng tiêu thụ.
- Dầu bôi trơn động cơ (xe diesel): 0.5% so với lượng dầu diesel tiêu thụ.
- Dầu truyền động (xe 1 cầu chủ động): 0.08% so với lượng nhiên liệu tiêu thụ.
- Dầu truyền động (xe 2 cầu chủ động trở lên): 0.07% cho mỗi cầu chủ động so với lượng nhiên liệu tiêu thụ.
- Mỡ bôi trơn: 0.6 kg/100 lít nhiên liệu tiêu thụ.
Alt: Bảng thống kê định mức tiêu hao nhiên liệu tham khảo cho một số dòng xe tải phổ biến, giúp hình dung mức tiêu thụ nhiên liệu.
4. Các Trường Hợp Được Điều Chỉnh Tăng Định Mức Nhiên Liệu
Trong một số trường hợp đặc biệt, định mức tiêu hao nhiên liệu có thể được điều chỉnh tăng lên để phù hợp với thực tế vận hành.
4.1. Xe Cũ và Xe Sau Sửa Chữa Lớn:
- Sau 5 năm sử dụng hoặc sửa chữa lớn lần 1: Tăng thêm 1% định mức K1.
- Sau 10 năm sử dụng hoặc sửa chữa lớn lần 2: Tăng thêm 1.5% định mức K1.
- Sau 15 năm sử dụng hoặc sửa chữa lớn lần 3: Tăng thêm 1.5% định mức K1.
- Sau 20 năm sử dụng hoặc sửa chữa lớn lần 4: Tăng thêm 3% định mức K1.
4.2. Các Trường Hợp Tăng Nhiên Liệu Khác:
- Xe tập lái: Tăng thêm 5% tổng nhiên liệu cấp.
- Xe chạy tốc độ chậm hoặc dừng đỗ động cơ vẫn hoạt động (bốc dỡ hàng): Tăng thêm 5km vào quãng đường không hàng để tính phụ cấp nhiên liệu.
- Vận tải trong thành phố: Tăng thêm 20% cho mỗi chuyến.
- Vận tải đường đèo núi, đường trơn trượt, sương mù: Tăng thêm 20% tổng nhiên liệu cấp.
Các trường hợp điều chỉnh tăng định mức nhiên liệu cần được quy định rõ ràng trong chính sách của doanh nghiệp và có sự phê duyệt của người có thẩm quyền.
5. Định Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu Tham Khảo Của Một Số Dòng Xe Tải
Để có cái nhìn tổng quan về mức tiêu hao nhiên liệu của các dòng xe tải phổ biến trên thị trường, bạn có thể tham khảo bảng số liệu dưới đây. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là số liệu tham khảo, định mức thực tế có thể khác biệt tùy thuộc vào các yếu tố đã phân tích ở trên.
TT | Thể tích và nhiên liệu động cơ (Cm3) | TOYOTA | HYUNDAI | DAEWOO | NISSAN |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
I | Động cơ xăng từ 4 chỗ | ||||
1 | Xe động cơ dưới 1.800 Cm3 | 10 lít | 10 lít | 10 lít | – |
2 | Xe động cơ từ 1.800Cm3 đến dưới 2.000Cm3 | 12 lít | 12 lít | 12 lít | – |
3 | Xe động cơ từ 2.000Cm3 đến dưới 2.400Cm3 | 13 lít | 13,5 lít | – | – |
4 | Xe động cơ từ 2400Cm3 đến dưới 3.000Cm3 | 14 lít | 14,5 lít | – | 14 lít |
5 | Xe động cơ từ 3000Cm3 trở lên | 15 lít | – | – | – |
II | Động cơ xăng dưới 10 chỗ | ||||
1 | Xe động cơ dưới 2.000Cm3 | 12 lít | 12,5 lít | 11 lít | – |
2 | Xe động cơ từ 2.000Cm3 đến dưới 2.400Cm3 | 13,5 lít | 13,5 lít | 14 lít | – |
3 | Xe động cơ từ 2400Cm3 đến dưới 3.000Cm3 | 16 lít | 15 lít | – | 17 lít |
4 | Xe động cơ từ 3.000Cm3 đến dưới 3.500Cm3 | 17 lít | – | – | – |
5 | Xe động cơ từ 3.500Cm3 đến dưới 4.500Cm3 | 20 lít | – | – | – |
6 | Xe động cơ từ 4.500 Cm3 trở lên | 23 lít | – | – | – |
III | Động cơ xăng | ||||
Số chỗ ngồi từ 10 chỗ | |||||
1 | Xe động cơ từ 2.000Cm3 đến dưới 2.400Cm3 | 14 lít | – | – | – |
2 | Xe động cơ từ 2400Cm3 đến dưới 3.000Cm3 | 16,5 lít | – | – | – |
IV | Động cơ Diesel | ||||
1 | Xe động cơ dưới 2.000Cm3 | 9 lít | 9 lít | 9,5 lít | – |
2 | Xe động cơ từ 2.000Cm3 đến dưới 2.500Cm3 | 10,5 lít | 10 lít | – | 14 lít |
3 | Xe động cơ từ 2500Cm3 đến dưới 3.000Cm3 | 12 lít | 12 lít | – | – |
4 | Xe động cơ từ 3.000Cm3 đến dưới 3.500Cm3 | 13 lít | – | – | – |
5 | Xe động cơ từ 3.500Cm3 đến dưới 4.500Cm3 | 14 lít | – | – | – |
Kết Luận:
Việc tính toán và quản lý định mức dầu cho xe tải là một công việc quan trọng, đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác. Bằng cách hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng, áp dụng công thức tính toán phù hợp, và thường xuyên theo dõi, điều chỉnh định mức, doanh nghiệp vận tải có thể kiểm soát hiệu quả chi phí nhiên liệu, nâng cao năng lực cạnh tranh và hướng tới mục tiêu phát triển bền vững. Xe Tải Mỹ Đình hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích cho quý doanh nghiệp trong việc quản lý đội xe tải của mình.