Để chiếc xe tải 1 tấn mới của bạn lăn bánh hợp pháp trên đường phố Việt Nam, việc nắm rõ các loại thuế phí là vô cùng quan trọng. Ngoài giá niêm yết của xe, bạn cần phải dự trù một khoản chi phí không nhỏ cho các khoản thuế và phí bắt buộc theo quy định của pháp luật. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về Cách Tính Các Loại Thuế Phí Xe Tải 1 Tấn trong năm 2024, giúp bạn dễ dàng hoạch định ngân sách và hoàn tất thủ tục đăng ký xe một cách nhanh chóng.
thuế phí lăn bánh xe tải
5 Loại Thuế Phí Lăn Bánh Xe Tải 1 Tấn Cần Biết
Khi mua xe tải 1 tấn, bạn sẽ phải đối diện với 5 loại thuế phí chính. Hiểu rõ về từng loại phí này và cách tính sẽ giúp bạn chủ động hơn trong quá trình mua và đăng ký xe.
1. Lệ Phí Trước Bạ Xe Tải 1 Tấn
Lệ phí trước bạ là khoản phí bắt buộc đầu tiên mà chủ xe phải nộp khi đăng ký quyền sở hữu xe. Đây là một loại thuế gián thu, được tính dựa trên giá trị chiếc xe và tỷ lệ phần trăm theo quy định của từng địa phương.
Công thức tính lệ phí trước bạ xe tải:
Lệ phí trước bạ = Giá tính lệ phí trước bạ x Mức thu lệ phí trước bạ theo tỷ lệ (%)
Trong đó:
- Giá tính lệ phí trước bạ: Thường là giá niêm yết của nhà sản xuất hoặc giá trị thị trường của xe tải 1 tấn tại thời điểm tính phí. Cơ quan thuế sẽ có bảng giá chuẩn để tham khảo.
- Mức thu lệ phí trước bạ theo tỷ lệ (%): Đối với xe tải, mức phí trước bạ hiện hành là 2% trên toàn quốc.
Ví dụ: Nếu giá tính lệ phí trước bạ của một chiếc xe tải 1 tấn là 300 triệu đồng, thì lệ phí trước bạ sẽ là: 300.000.000 VNĐ x 2% = 6.000.000 VNĐ.
2. Lệ Phí Đăng Ký Biển Số Xe Tải 1 Tấn
Sau khi hoàn tất lệ phí trước bạ, bạn sẽ tiến hành đăng ký xe và cấp biển số. Lệ phí đăng ký biển số xe tải 1 tấn là khoản phí cố định, được quy định khác nhau tùy theo khu vực đăng ký.
thuế phí lăn bánh xe tải
Theo Thông tư 229/2016/TT-BTC, mức lệ phí đăng ký biển số xe tải (trừ xe chở người dưới 10 chỗ không kinh doanh vận tải hành khách) được phân chia theo khu vực như sau:
Khu vực | Mức lệ phí (VNĐ/lần/xe) |
---|---|
KV 1 (Hà Nội, TP.HCM) | 150.000 – 500.000 |
KV 2 (Thành phố trực thuộc trung ương khác, thành phố thuộc tỉnh, thị xã) | 150.000 |
KV 3 (Các khu vực còn lại) | 150.000 |
Lưu ý: Mức phí cụ thể ở KV1 có sự dao động, tùy thuộc vào quyết định của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành phố. Đối với xe tải 1 tấn, mức phí thường áp dụng là mức thấp nhất trong khung quy định.
3. Phí Đăng Kiểm và Cấp Giấy Chứng Nhận Đăng Kiểm Xe Tải 1 Tấn
Để đảm bảo xe tải 1 tấn đủ điều kiện an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, bạn cần đưa xe đi đăng kiểm. Phí đăng kiểm xe tải được quy định tại Thông tư 55/2022/TT-BTC và có sự khác biệt dựa trên tải trọng của xe.
Loại xe ô tô tải | Mức giá mới nhất (VNĐ) |
---|---|
Xe ô tô tải chở hàng đến 2 tấn (bao gồm xe tải 1 tấn) | 290.000 |
Ngoài phí đăng kiểm, bạn cần nộp thêm 40.000 VNĐ lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm xe.
Thông tin cập nhật: Theo Thông tư 44/2023/TT-BTC, từ ngày 1/7/2023 đến hết ngày 31/12/2023, chủ xe được giảm 50% lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm. Tuy nhiên, cần kiểm tra lại thông tin cập nhật mới nhất vì chính sách có thể thay đổi theo thời gian.
4. Phí Bảo Hiểm Bắt Buộc Trách Nhiệm Dân Sự Xe Tải 1 Tấn
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) là loại bảo hiểm bắt buộc mà chủ xe tải 1 tấn phải mua. Loại bảo hiểm này nhằm bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba nếu xe của bạn gây ra tai nạn.
Mức phí bảo hiểm TNDS xe tải được quy định tại Phụ lục I Thông tư 04/2021/TT-BTC. Đối với xe tải dưới 3 tấn (bao gồm xe tải 1 tấn), mức phí bảo hiểm như sau:
Loại xe | Phí bảo hiểm (VNĐ) |
---|---|
Xe ô tô chở hàng dưới 3 tấn (xe tải 1 tấn) | 853.000 |
Lưu ý quan trọng: Mức phí bảo hiểm trên chưa bao gồm 10% thuế Giá trị gia tăng (VAT). Vậy tổng phí bảo hiểm TNDS xe tải 1 tấn sẽ là: 853.000 VNĐ + (853.000 VNĐ x 10%) = 938.300 VNĐ.
5. Phí Bảo Trì Đường Bộ Xe Tải 1 Tấn
Phí bảo trì đường bộ (hay phí đường bộ) là khoản phí nhằm mục đích duy tu, bảo dưỡng và nâng cấp hệ thống đường bộ. Xe tải 1 tấn cũng thuộc đối tượng phải nộp phí này.
Bảng phí đường bộ xe tải (tham khảo):
Mức thu (nghìn đồng) | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng | 18 tháng | 24 tháng | 30 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phí đường bộ xe tải dưới 1 tấn | 180 | 540 | 1.080 | 2.160 | 3.150 | 4.150 | 5.070 |
Phí đường bộ xe tải dưới 4 tấn (xe tải 1 tấn thuộc nhóm này) | 180 | 540 | 1.080 | 2.160 | 3.150 | 4.150 | 5.070 |
Lưu ý về phí đường bộ:
- Mức phí có thể thay đổi theo quy định của nhà nước.
- Phí đường bộ có thể nộp theo tháng, quý hoặc năm.
- Mức phí sẽ giảm dần từ năm thứ 2 và năm thứ 3 trở đi.
Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất về cách tính các loại thuế phí xe tải 1 tấn cũng như các thủ tục đăng ký xe, bạn có thể liên hệ trực tiếp với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và hỗ trợ tận tình.