Xe tải đóng vai trò thiết yếu trong vận chuyển hàng hóa, và việc lựa chọn đúng loại xe phù hợp với nhu cầu là vô cùng quan trọng. Thị trường hiện nay cung cấp đa dạng các loại xe tải với nhiều mức tải trọng và số khối khác nhau. Bài viết này từ chuyên gia Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Các Loại Xe Tải Trọng Tải Và Số Khối phổ biến, giúp bạn đưa ra quyết định tối ưu nhất.
Hình ảnh minh họa bảng giá xe tải, thể hiện sự đa dạng về mẫu mã và chủng loại xe tải trên thị trường.
Phân Loại Xe Tải Theo Trọng Tải
Trọng tải là yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn xe tải, quyết định khả năng chuyên chở hàng hóa của xe. Dưới đây là phân loại xe tải theo trọng tải phổ biến:
Xe Tải Nhẹ (Dưới 5 Tấn)
Xe tải nhẹ là lựa chọn linh hoạt cho vận chuyển hàng hóa trong đô thị và các tuyến đường ngắn. Chúng được ưa chuộng bởi khả năng di chuyển linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với nhiều loại hàng hóa khác nhau.
- Xe tải dưới 1 tấn: Thích hợp cho các hộ kinh doanh nhỏ lẻ, chở hàng hóa nhẹ, giao hàng nội thành. Ví dụ: xe tải Van, xe tải nhỏ thùng lửng.
- Xe tải từ 1 tấn đến 2.5 tấn: Phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa vừa và nhỏ, phù hợp cho các cửa hàng, doanh nghiệp vừa và nhỏ. Ví dụ: Isuzu Q-Series, Hyundai Porter.
- Xe tải từ 2.5 tấn đến 5 tấn: Đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa lớn hơn, phục vụ các công ty vận tải và doanh nghiệp sản xuất. Ví dụ: Isuzu N-Series, Hino XZU.
Loại xe | Kích thước thùng (m) | Trọng tải (tấn) | Số khối (cbm) | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|---|---|
Xe tải 1 tấn | 3.85 x 1.6 x 1.6 | 1 | 6 | Giao hàng nội thành, chở hàng nhẹ |
Xe tải 1.25 tấn | 3.3 x 1.6 x 1.6 | 1.25 | 7 | Chở hàng tạp hóa, vật liệu xây dựng nhẹ |
Xe tải 1.5 tấn | 3.2 x 1.55 x 1.55 | 1.1 | 7 | Vận chuyển thực phẩm, hàng tiêu dùng |
Xe tải 2 tấn | 6 x 2 x 2 | 1.8 | 24 | Chở đồ đạc gia đình, hàng hóa chuyển nhà |
Xe tải 2.5 tấn | 4 x 1.7 x 1.8 | 2.2 | 13.6 | Vận chuyển hàng hóa số lượng vừa, phục vụ các khu công nghiệp nhỏ |
Xe tải 3.5 tấn | 4.9 x 2 x 1.8 | 3.2 | 17.64 | Chở vật liệu xây dựng, hàng hóa cho các công trình vừa và nhỏ |
Xe tải 5 tấn | 6.2 x 2.2 x 2.5 | 4.5 | 34 | Vận chuyển hàng hóa đa dạng, phục vụ các tuyến đường tỉnh lộ, quốc lộ |
Bảng so sánh kích thước, trọng tải và số khối của các loại xe tải nhẹ phổ biến.
Xe Tải Trung (Từ 5 Tấn Đến 15 Tấn)
Xe tải trung là sự lựa chọn cân bằng giữa khả năng chuyên chở và tính linh hoạt. Chúng phù hợp với các tuyến đường dài hơn và khối lượng hàng hóa lớn hơn xe tải nhẹ.
- Xe tải từ 5 tấn đến 8 tấn: Phục vụ vận chuyển hàng hóa liên tỉnh, các mặt hàng nông sản, công nghiệp nhẹ. Ví dụ: Isuzu F-Series, Hino 500 Series.
- Xe tải từ 8 tấn đến 15 tấn: Đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, phục vụ các công ty vận tải chuyên nghiệp, các ngành công nghiệp nặng. Ví dụ: Hino FG, Hyundai HD210.
Loại xe | Kích thước thùng (m) | Trọng tải (tấn) | Số khối (cbm) | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|---|---|
Xe 8 tấn | 9.3 x 2.35 x 2.6 | 7 | 50 | Vận chuyển hàng hóa đường dài, nông sản, vật liệu xây dựng |
Xe 10 tấn | 9.5 x 2.4 x 2.5 | 9.7 | 55 | Chở hàng hóa số lượng lớn, phục vụ các tuyến vận tải Bắc – Nam |
Xe 15 tấn | 9.5 x 2.37 x 2.6 | 15 | 55 | Vận chuyển container nhỏ, hàng hóa công nghiệp nặng |
Bảng so sánh kích thước, trọng tải và số khối của một số loại xe tải trung.
Xe Tải Nặng (Trên 15 Tấn)
Xe tải nặng được thiết kế cho các nhiệm vụ vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng trên các tuyến đường dài và địa hình phức tạp. Chúng có khả năng chịu tải lớn và động cơ mạnh mẽ.
- Xe tải trên 15 tấn đến 25 tấn: Phục vụ vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng, vật liệu xây dựng công trình lớn, container cỡ lớn. Ví dụ: Howo, Dongfeng.
- Xe tải trên 25 tấn: Thường là xe đầu kéo container, xe chuyên dụng cho các dự án lớn, vận chuyển hàng hóa đặc biệt.
Loại xe | Kích thước thùng (m) | Trọng tải (tấn) | Số khối (cbm) | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|---|---|
Xe 20 tấn | 9.7 x 2.35 x 2.15 | 20 | 55 | Vận chuyển container, hàng hóa siêu trường siêu trọng |
Xe 25 tấn | 12.1 x 2.5 x 3.14 | 25 | 65 | Chở container 40 feet, vật liệu xây dựng cho công trình lớn |
Xe container 40 feet | 12.5 x 2.37 x 2.6 | 30 | 70 | Vận chuyển container đường biển, hàng hóa xuất nhập khẩu |
Xe container 45 feet | 13.5 x 2.37 x 2.6 | 30 | 75 | Vận chuyển container khối lượng lớn, hàng hóa cho các khu công nghiệp, cảng biển |
Bảng so sánh kích thước, trọng tải và số khối của một số loại xe tải nặng và xe container.
Hình ảnh xe tải Isuzu QKR đầu vuông, một dòng xe tải nhẹ phổ biến với nhiều ưu điểm về kích thước và tải trọng.
Phân Loại Xe Tải Theo Số Khối (Thể Tích Thùng Xe)
Số khối, hay còn gọi là thể tích thùng xe, là dung tích không gian chứa hàng hóa. Số khối càng lớn, xe càng chở được nhiều hàng hóa về mặt thể tích. Số khối thường đi kèm với trọng tải để xác định khả năng chuyên chở toàn diện của xe.
- Số khối nhỏ (dưới 20 cbm): Thường gặp ở xe tải nhẹ, phù hợp chở hàng hóa có trọng lượng nhẹ nhưng chiếm không gian, hoặc hàng hóa cần giao nhanh trong nội thành.
- Số khối trung bình (20 – 50 cbm): Phổ biến ở xe tải trung, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng, từ hàng tiêu dùng đến vật liệu xây dựng.
- Số khối lớn (trên 50 cbm): Thường thấy ở xe tải nặng và xe container, chuyên chở hàng hóa số lượng lớn, hàng hóa cồng kềnh.
Phân Loại Xe Tải Theo Mục Đích Sử Dụng và Cấu Tạo Thùng Xe
Ngoài trọng tải và số khối, mục đích sử dụng và cấu tạo thùng xe cũng là yếu tố quan trọng để phân loại xe tải:
- Xe thùng kín: Bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết, bụi bẩn, phù hợp chở hàng điện tử, thực phẩm khô, hàng hóa giá trị cao.
- Xe thùng mui bạt: Linh hoạt, có thể chở hàng hóa đa dạng, dễ dàng bốc dỡ hàng hóa cồng kềnh.
- Xe thùng lửng/thùng ben: Chuyên chở vật liệu xây dựng, đất cát, phế thải, hàng hóa rời.
- Xe thùng đông lạnh: Trang bị hệ thống làm lạnh, chuyên chở hàng hóa cần bảo quản ở nhiệt độ thấp như thực phẩm tươi sống, dược phẩm.
- Xe chở gia súc, gia cầm: Thiết kế đặc biệt để vận chuyển động vật sống, đảm bảo thông thoáng và an toàn.
- Xe bồn: Chuyên chở chất lỏng, khí, xăng dầu, hóa chất.
Hình ảnh thùng xe tải QKR đầu vuông, minh họa cấu tạo thùng lửng phổ biến.
Lựa Chọn Xe Tải Phù Hợp
Để lựa chọn được chiếc xe tải phù hợp nhất, bạn cần xác định rõ nhu cầu vận chuyển của mình:
- Loại hàng hóa: Hàng hóa gì? Yêu cầu bảo quản đặc biệt không? Kích thước và trọng lượng trung bình của lô hàng?
- Tuyến đường vận chuyển: Nội thành, liên tỉnh, đường trường, địa hình bằng phẳng hay đồi núi?
- Tần suất vận chuyển: Mức độ thường xuyên vận chuyển hàng hóa?
- Ngân sách: Chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành, bảo dưỡng?
Dựa trên những yếu tố này, bạn có thể lựa chọn loại xe tải có trọng tải, số khối và cấu tạo thùng xe phù hợp nhất.
Xe Tải Mỹ Đình tự hào là đơn vị cung cấp đa dạng các dòng xe tải chính hãng, chất lượng cao với đầy đủ tải trọng và mẫu mã thùng xe. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn lựa chọn chiếc xe tải tối ưu nhất cho công việc kinh doanh của mình. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí!
Khách hàng được gì khi làm việc với chúng tôi
Hình ảnh xe tải Isuzu FVR34U 2022, một mẫu xe tải trung được ưa chuộng với thiết kế hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ.
Liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và báo giá tốt nhất!
Hotline: [Số điện thoại liên hệ]
Địa chỉ: [Địa chỉ của Xe Tải Mỹ Đình]
Website: [Website của Xe Tải Mỹ Đình]