Dung tích bình dầu và mức tiêu thụ nhiên liệu là những yếu tố quan trọng hàng đầu khi đánh giá hiệu quả vận hành và chi phí của xe tải. Việc nắm rõ bình dầu xe tải bao nhiêu lít không chỉ giúp tài xế chủ động hơn trong hành trình mà còn hỗ trợ doanh nghiệp vận tải tối ưu hóa chi phí nhiên liệu, đảm bảo lợi nhuận và hiệu quả kinh tế cao nhất. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp thông tin chi tiết về dung tích bình dầu xe tải, cấu tạo, phân loại và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.
Bình dầu xe tải là gì? Vai trò và tầm quan trọng
Bình dầu xe tải, hay còn gọi là thùng nhiên liệu, là một bộ phận không thể thiếu trên mọi chiếc xe tải. Chức năng chính của bình dầu là chứa và bảo quản nhiên liệu, thường là dầu diesel hoặc xăng, tùy thuộc vào loại động cơ của xe. Bình dầu được thiết kế đặc biệt để chịu được áp lực, rung động và các điều kiện khắc nghiệt trong quá trình xe vận hành trên đường.
Hình ảnh minh họa bình dầu xe tải JAC Q7 480 cầu láp, thể hiện vị trí và kích thước tương đối.
Ngoài vai trò lưu trữ nhiên liệu, bình dầu còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho xe và người sử dụng. Một bình dầu chất lượng phải đáp ứng các tiêu chuẩn về độ bền, khả năng chống rò rỉ và chịu va đập, giúp ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ và bảo vệ môi trường. Dung tích bình dầu xe tải cũng ảnh hưởng trực tiếp đến quãng đường di chuyển liên tục của xe, đặc biệt quan trọng đối với các xe tải đường dài.
Cấu tạo chi tiết của bình dầu xe tải
Bình dầu xe tải thường có hình dạng chữ nhật hoặc trụ tròn, được chế tạo từ vật liệu kim loại hoặc hợp kim nhôm để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Cấu tạo của bình dầu bao gồm các thành phần chính sau:
- Thân bình: Là phần vỏ ngoài, chứa đựng nhiên liệu. Thân bình thường được làm từ thép hoặc nhôm, có độ dày và kết cấu vững chắc để chịu được áp lực và va đập.
- Nắp bình: Được thiết kế dạng ren vặn hoặc khóa gài, đảm bảo kín khít để ngăn nhiên liệu rò rỉ và bụi bẩn xâm nhập. Nắp bình thường có lỗ thông hơi để cân bằng áp suất bên trong và bên ngoài bình.
- Phao báo xăng/dầu: Hệ thống phao và cảm biến đo mức nhiên liệu bên trong bình, hiển thị thông tin trên đồng hồ báo nhiên liệu của xe, giúp tài xế kiểm soát lượng nhiên liệu còn lại.
- Ống dẫn nhiên liệu: Hệ thống ống dẫn kết nối bình dầu với động cơ, bơm nhiên liệu và các bộ phận khác của hệ thống nhiên liệu, đảm bảo cung cấp nhiên liệu liên tục và ổn định cho động cơ.
- Lưới lọc cặn: Một số bình dầu được trang bị lưới lọc hoặc bộ lọc để loại bỏ cặn bẩn và tạp chất trong nhiên liệu, bảo vệ hệ thống phun nhiên liệu và động cơ.
Hình ảnh minh họa cấu tạo cắt lớp của bình dầu xe tải, cho thấy các bộ phận bên trong như phao xăng, ống dẫn.
Bình dầu xe tải bao nhiêu lít? Phân loại theo dung tích và loại xe
Dung tích bình dầu xe tải rất đa dạng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại xe, tải trọng, mục đích sử dụng và thiết kế của nhà sản xuất. Thông thường, dung tích bình dầu xe tải được phân loại như sau:
1. Dung tích bình dầu xe tải nhỏ (dưới 100 lít)
Loại bình dầu này thường được trang bị cho các dòng xe tải nhỏ, xe bán tải và xe tải van, phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa nhẹ trong đô thị hoặc khoảng cách ngắn. Dung tích nhỏ giúp xe linh hoạt và tiết kiệm không gian, phù hợp với kích thước nhỏ gọn của xe.
2. Dung tích bình dầu xe tải trung bình (100 – 300 lít)
Phổ biến trên các dòng xe tải trung (từ 3.5 tấn đến 8 tấn), bình dầu dung tích trung bình đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa trên các tuyến đường vừa và dài. Một số dung tích phổ biến trong phân khúc này:
- 120 lít – 150 lít: Thường gặp trên xe tải nhẹ 3 – 5 tấn, xe tải thùng ngắn.
- 180 lít – 210 lít: Sử dụng cho xe tải 5 – 7 tấn, xe tải ben cỡ nhỏ.
- 250 lít – 300 lít: Trang bị cho xe tải 7 – 8 tấn, xe tải chuyên dụng như xe cẩu nhỏ, xe bồn chở nước.
3. Dung tích bình dầu xe tải lớn (300 – 600 lít)
Dành cho các dòng xe tải nặng (từ 8 tấn đến 15 tấn) và xe đầu kéo, bình dầu lớn đảm bảo khả năng vận hành liên tục trên các tuyến đường dài, đường cao tốc, phục vụ vận tải hàng hóa khối lượng lớn, hàng container.
- 350 lít – 450 lít: Phổ biến trên xe tải 8 – 12 tấn, xe tải thùng dài, xe ben cỡ trung.
- 500 lít – 600 lít: Trang bị cho xe tải 12 – 15 tấn, xe đầu kéo container, xe trộn bê tông.
4. Dung tích bình dầu xe tải siêu lớn (trên 600 lít)
Loại bình dầu này chủ yếu được sử dụng cho các xe đầu kéo đường dài, xe tải siêu trường siêu trọng, xe bồn chở nhiên liệu, hóa chất, đáp ứng nhu cầu vận hành liên tục, quãng đường di chuyển cực dài và đảm bảo dự trữ nhiên liệu cho các tình huống đặc biệt. Một số xe đầu kéo có thể trang bị bình dầu lên đến 800 lít, 1000 lít hoặc thậm chí lớn hơn.
Hình ảnh bình dầu dung tích lớn 600 lít trên xe tải TH7 8×4, phục vụ cho xe tải đường dài.
Bảng tổng hợp dung tích bình dầu xe tải của một số dòng xe phổ biến:
Sản phẩm | Tải trọng | Dung tích bình dầu (Lít) |
---|---|---|
Xe ben HOWO V7X 350 8×4 Thùng Đúc | 16T | 400 |
Xe đầu kéo JAC A5 480 cầu láp lốp 12R22.5 | 15T2 | 700 |
Xe đầu kéo JAC Q7 420 cầu láp | 15T | 800 |
Xe đầu kéo HOWO TH7 SE 460 cầu láp | 15T3 | 750 |
Xe đầu kéo HOWO NX 440 cầu láp | 15T4 | 700 |
Xe đầu kéo HOWO T7H 440 cầu láp | 15T | 1100 |
Xe đầu kéo HOWO G7 540 cầu láp | 15T3 | 1000 |
Xe đầu kéo HOWO A7 380 cầu dầu | 14T3 | 600 |
Xe Đầu Kéo HOWO V7X 440 Cầu Dầu | 13T4 | 600 |
Xe đầu kéo HOWO V7X 440 cầu láp | 14T6 | 600 |
Xe trộn HOWO V7-X 350 12M3 | 8T9 | 400 |
Xe tải JAC A5 4×2 thùng mui bạt 10M | 8T5 | 300 |
Xe tải JAC A5 6×2 thùng công NK 1CH 9m7 | 13T | 400 |
Xe tải JAC A5 10X4 mui bạt 9M7 | 21T2 | 500 |
Xe tải JAC A5 8×4 mui bạt 9m7 | 17T9 | 500 |
Xe tải JAC N900 Plus 4×2 Mui bạt | 9T1 | 210 |
Xe tải HOWO NX 4×2 mui bạt 8M5 | 8T4 | 300 |
Xe tải JAC N200S Thùng bạt 1T9 | 1T9 | 100 |
Xe tải JAC N650S Plus Thùng kín 6T4 | 6T4 | 210 |
Xe tải JAC A5 8×4 thùng lửng 9m7 | 17T9 | 500 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình của xe tải và cách tính
Mức tiêu hao nhiên liệu của xe tải là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí vận hành. Mức tiêu hao này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tải trọng, loại động cơ, điều kiện đường xá, phong cách lái xe và tình trạng bảo dưỡng xe.
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình ước tính cho một số loại xe tải:
- Xe tải nhỏ (dưới 1 tấn): 6 – 7 lít/100km
- Xe tải 2.4 – 2.5 tấn: 9 lít/100km
- Xe tải 3.5 – 5 tấn: 11 lít/100km
- Xe tải 6 – 10 tấn: 14 – 18 lít/100km
- Xe tải 15 tấn: 22 – 25 lít/100km
Công thức tính mức tiêu hao nhiên liệu thực tế:
Để tính mức tiêu hao nhiên liệu chính xác cho xe của bạn, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Đổ đầy bình dầu và ghi lại chỉ số công tơ mét (ODO) ban đầu.
- Vận hành xe trong một quãng đường nhất định (ví dụ: 100km, 200km hoặc hơn).
- Đổ lại nhiên liệu đầy bình và ghi lại lượng nhiên liệu đã đổ vào (ví dụ: X lít).
- Ghi lại chỉ số công tơ mét (ODO) cuối cùng.
- Tính quãng đường đã đi: ODO cuối – ODO đầu.
- Tính mức tiêu hao nhiên liệu: (X lít / Quãng đường đã đi) x 100km.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng bình dầu xe tải để tăng tuổi thọ
Để đảm bảo bình dầu xe tải hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ, tài xế và chủ xe cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra và vệ sinh bình dầu thường xuyên để loại bỏ cặn bẩn, rỉ sét và đảm bảo hệ thống thông hơi hoạt động tốt.
- Sử dụng nhiên liệu chất lượng: Chọn nhiên liệu từ các nguồn uy tín, đảm bảo chất lượng để tránh tạp chất gây hại cho động cơ và hệ thống nhiên liệu.
- Không đổ quá đầy hoặc quá ít nhiên liệu: Giữ mức nhiên liệu ổn định, không đổ quá đầy gây tràn hoặc để quá cạn gây ảnh hưởng đến bơm nhiên liệu.
- Kiểm tra nắp bình dầu: Đảm bảo nắp bình dầu luôn kín khít sau khi đổ nhiên liệu để tránh rò rỉ và bụi bẩn xâm nhập.
- Tránh va đập mạnh: Hạn chế va chạm vào bình dầu trong quá trình vận hành và bốc xếp hàng hóa để tránh hư hỏng hoặc rò rỉ.
Kết luận
Bài viết trên đã cung cấp thông tin chi tiết về bình dầu xe tải bao nhiêu lít, cấu tạo, phân loại dung tích và những lưu ý quan trọng khi sử dụng. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về bộ phận quan trọng này của xe tải và có thể đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu vận tải của mình. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline 0816808899 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng nhất.