Biển Niêm Yết Tải Trọng Xe là một thành phần quan trọng, thể hiện trọng lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở. Thông tin này đặc biệt quan trọng đối với dòng xe bán tải như Ford Ranger, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về biển niêm yết tải trọng, cùng với tổng quan về các phiên bản và giá xe Ford Ranger 2025.
Ford Ranger Wildtrak 2023
Ford Ranger 2025, “ông vua bán tải”, tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu phân khúc với thiết kế mạnh mẽ, nội thất tiện nghi và khả năng vận hành vượt trội. Biển niêm yết tải trọng xe Ford Ranger cho phép người lái nắm rõ khả năng chuyên chở hàng hóa của xe, đảm bảo vận hành an toàn và tuân thủ quy định pháp luật.
Tìm Hiểu Về Biển Niêm Yết Tải Trọng Trên Ford Ranger
Mỗi phiên bản Ford Ranger đều có biển niêm yết tải trọng xe riêng, được xác định dựa trên thiết kế và cấu trúc của xe. Biển này thường được gắn ở vị trí dễ nhìn thấy, cung cấp thông tin về:
- Tải trọng cho phép: Trọng lượng hàng hóa tối đa xe được phép chở. Vượt quá tải trọng này có thể gây nguy hiểm, ảnh hưởng đến khả năng vận hành và độ bền của xe.
- Khối lượng bản thân: Trọng lượng của xe khi không chở hàng hóa hoặc hành khách.
- Khối lượng toàn bộ: Tổng trọng lượng của xe, bao gồm khối lượng bản thân, hành khách và hàng hóa.
Biển niêm yết tải trọng xe giúp người lái vận hành xe an toàn, tránh bị phạt vi phạm quá tải và đảm bảo tuổi thọ của xe.
Tổng Quan Về Ford Ranger 2025
Ford Ranger 2025 ra mắt với nhiều phiên bản, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá khuyến mãi (liên hệ để biết thêm chi tiết) cho từng phiên bản:
Sản Phẩm | Giá Niêm Yết | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|
Ford Ranger Raptor 2.0L | 1.299.000.000 | Liên hệ 090.789.3777 |
Ford Ranger StormTrak 4×4 AT | 1.039.000.000 | |
Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT | 979.000.000 | |
Ford Ranger Sport 4×4 AT | 864.000.000 | |
Ford Ranger XLS 4×4 AT | 776.000.000 | |
Ford Ranger XLS 4×2 AT | 707.000.000 |
Thông Số Kỹ Thuật Chung Của Ford Ranger
Thông Số Kỹ Thuật | |
---|---|
Loại Xe | Bán Tải Pick Up Cabin Kép |
Động cơ | Diesel 2.0L Bi-Turbo, Diesel 2.0 Single-Turbo |
Hộp số | Số tự động 6 cấp, Số tự động 10 cấp |
Số Chỗ Ngồi | 05 |
Kích Thước (dài x rộng x cao) | 5362 x 1918 x 1875 mm |
Chiều Dài Cơ Sở | 3270 mm |
Trọng Lượng Xe | 2032 – 2274 Kg |
Kích cỡ mâm lốp xe | 16 – 20 Inch |
Nước Sản Xuất | Việt Nam, Thái Lan |
Trọng lượng xe là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến biển niêm yết tải trọng xe.
Chi Tiết Về Các Phiên Bản Ford Ranger 2025
Ford Ranger Stormtrak 2025
Ford Ranger Stormtrak
Giá: 1.039.000.000 VNĐ
Phiên bản cao cấp nhất, trang bị công nghệ vận hành, hỗ trợ lái và an toàn đỉnh cao.
Ford Ranger Wildtrak 2025
Ford Ranger Wildtrak
Giá: 979.000.000 VNĐ
Phiên bản cao cấp với nhiều công nghệ tiên tiến.
Ford Ranger Sport 2025
Ford Ranger Sport
Giá: 864.000.000 VNĐ
Phiên bản cao cấp với giá cả hợp lý.
Ford Ranger XLS 4×4 AT 2025
Ford Ranger XLS 4×4
Giá: 776.000.000 VNĐ
Phiên bản bán chạy nhất, trang bị hệ dẫn động 2 cầu.
Ford Ranger XLS 4×2 AT 2025
Ford Ranger XLS 4×2
Giá: 707.000.000 VNĐ
Phiên bản bình dân, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
So Sánh Thông Số Kỹ Thuật
So sánh thông số kỹ thuật
Chi tiết so sánh các phiên bản giúp khách hàng lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và biển niêm yết tải trọng xe mong muốn. Liên hệ 090.789.3777 để được tư vấn chi tiết về biển niêm yết tải trọng xe và các chương trình khuyến mãi mới nhất.