Trong lĩnh vực vận tải hàng hóa đầy rủi ro, xe tải không chỉ là công cụ kiếm sống mà còn là tài sản lớn của nhiều cá nhân và doanh nghiệp. Bên cạnh việc đảm bảo hoạt động kinh doanh suôn sẻ, việc bảo vệ tài chính trước những sự cố bất ngờ là vô cùng quan trọng. Bảo Hiểm Dân Sự Xe Tải chính là giải pháp tối ưu, mang đến sự an tâm và vững chắc trên mọi hành trình. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình, trang web chuyên sâu về xe tải, sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và sâu sắc về loại hình bảo hiểm thiết yếu này, giúp bạn đưa ra quyết định thông minh và bảo vệ tối đa quyền lợi của mình.
1. Giới thiệu về Bảo hiểm dân sự xe tải
1.1. Định nghĩa Bảo hiểm dân sự xe tải bắt buộc
Bảo hiểm dân sự xe tải, hay còn gọi là bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) xe tải bắt buộc, là loại hình bảo hiểm mà chủ xe tải bắt buộc phải tham gia theo quy định của pháp luật Việt Nam. Hiểu một cách đơn giản, khi bạn tham gia bảo hiểm này, công ty bảo hiểm sẽ thay mặt bạn chi trả các khoản bồi thường thiệt hại về người và tài sản cho bên thứ ba nếu xe tải của bạn gây ra tai nạn giao thông.
Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe tải bắt buộc.
Bên thứ ba ở đây được hiểu là những đối tượng bị thiệt hại do xe tải của bạn gây ra, bao gồm:
- Người: Người đi bộ, người đi xe máy, người ngồi trên xe khác bị va chạm bởi xe tải của bạn.
- Tài sản: Xe cộ khác, nhà cửa, công trình công cộng bị hư hỏng do xe tải của bạn gây ra tai nạn.
Việc sử dụng cụm từ “bắt buộc” trong tên gọi bảo hiểm nhấn mạnh tính pháp lý của nó. Chính phủ Việt Nam ban hành Nghị định 03/2021/NĐ-CP ngày 15/01/2021, có hiệu lực từ ngày 01/03/2021, quy định rõ về bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới. Nghị định này thể hiện rõ ràng trách nhiệm pháp lý mà mọi chủ xe tải phải tuân thủ.
Nếu cơ quan chức năng kiểm tra và phát hiện xe tải của bạn chưa có bảo hiểm dân sự xe tải bắt buộc, bạn sẽ bị xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật, đồng thời phải mua bảo hiểm ngay lập tức. Điều này cho thấy tầm quan trọng và tính thiết yếu của việc tham gia bảo hiểm này, không chỉ để tuân thủ pháp luật mà còn để bảo vệ chính bạn và cộng đồng.
1.2. Chứng nhận bảo hiểm dân sự xe tải: Bản giấy và điện tử
Để chứng minh bạn đã tham gia bảo hiểm dân sự xe tải bắt buộc, bạn sẽ được cấp Giấy chứng nhận bảo hiểm. Đây là bằng chứng pháp lý xác nhận hợp đồng bảo hiểm giữa bạn và công ty bảo hiểm. Mỗi xe tải khi tham gia bảo hiểm sẽ được cấp một Giấy chứng nhận bảo hiểm duy nhất.
Giấy chứng nhận bảo hiểm được thiết kế theo mẫu riêng của từng doanh nghiệp bảo hiểm, nhưng bắt buộc phải bao gồm các thông tin quan trọng sau:
- Tên và địa chỉ của chủ xe tải.
- Biển kiểm soát xe tải (hoặc số khung, số máy nếu chưa có biển số).
- Loại xe, trọng tải, mục đích sử dụng của xe tải.
- Tên, địa chỉ, số điện thoại đường dây nóng của công ty bảo hiểm.
- Mức trách nhiệm bảo hiểm dân sự đối với bên thứ ba và hành khách (nếu có).
- Trách nhiệm của chủ xe và người lái xe khi xảy ra tai nạn.
- Thời hạn bảo hiểm, phí bảo hiểm và thời hạn thanh toán phí.
- Ngày, tháng, năm cấp Giấy chứng nhận bảo hiểm.
- Mã số, mã vạch được đăng ký, quản lý theo quy định để truy xuất thông tin doanh nghiệp bảo hiểm và nội dung cơ bản của Giấy chứng nhận.
Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, chứng nhận bảo hiểm dân sự xe tải điện tử đã chính thức được công nhận và có giá trị pháp lý tương đương với bản giấy. Chứng nhận điện tử cũng phải đảm bảo đầy đủ các thông tin như trên. Việc sử dụng chứng nhận điện tử mang lại sự tiện lợi, nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro mất mát, hư hỏng so với bản giấy truyền thống.
2. Ý nghĩa của Bảo hiểm dân sự xe tải trong đời sống
Như đã đề cập, ý nghĩa đầu tiên và dễ thấy nhất của việc tham gia bảo hiểm dân sự xe tải là tuân thủ pháp luật, tránh bị phạt khi tham gia giao thông. Tuy nhiên, đây chỉ là một phần nhỏ trong những giá trị mà loại hình bảo hiểm này mang lại.
Ý nghĩa thực sự và quan trọng hơn của bảo hiểm dân sự xe tải là góp phần ổn định xã hội và bảo vệ cộng đồng. Hãy tưởng tượng nếu tất cả chủ xe tải đều không tham gia bảo hiểm, điều gì sẽ xảy ra? Khi gây ra tai nạn, nhiều chủ xe có thể cố tình bỏ trốn để trốn tránh trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho người và tài sản của bên thứ ba. Ngay cả khi không bỏ trốn, không phải chủ xe nào cũng có đủ khả năng tài chính để chi trả những khoản bồi thường lớn, có thể lên đến hàng chục, thậm chí hàng trăm triệu đồng.
Trong những tình huống đó, nạn nhân và gia đình họ sẽ phải gánh chịu những hậu quả nặng nề về sức khỏe, tài chính và tinh thần. Họ có thể rơi vào cảnh khó khăn, bế tắc, trở thành gánh nặng cho gia đình và xã hội. Điều này gây ra sự bất ổn xã hội, làm giảm chất lượng cuộc sống của cộng đồng.
Ngược lại, khi tất cả chủ xe tải đều có bảo hiểm dân sự xe tải bắt buộc, mọi nạn nhân bị tai nạn giao thông do xe tải gây ra sẽ được công ty bảo hiểm chi trả bồi thường theo thiệt hại thực tế, trong phạm vi trách nhiệm bảo hiểm. Điều này không phụ thuộc vào khả năng tài chính của chủ xe. Chủ xe không cần phải trốn tránh trách nhiệm, và xã hội trở nên ổn định, văn minh hơn. Chất lượng cuộc sống của người dân được đảm bảo, giảm thiểu những rủi ro và bất công trong cuộc sống. Đây mới chính là ý nghĩa nhân văn và cao cả mà Nhà nước hướng tới khi quy định bảo hiểm dân sự xe tải là bắt buộc.
3. Phạm vi rủi ro được bảo vệ của bảo hiểm dân sự xe tải
3.1. Các trường hợp thuộc phạm vi bảo hiểm
Để hiểu rõ hơn về quyền lợi của mình, chủ xe tải cần nắm được các trường hợp được bảo hiểm dân sự xe tải chi trả bồi thường. Phạm vi bảo hiểm cơ bản bao gồm:
- Thiệt hại về người:
- Công ty bảo hiểm sẽ chi trả chi phí cứu chữa, điều trị, mai táng (trong trường hợp tử vong) cho bên thứ ba và hành khách (nếu có) bị thương hoặc tử vong do tai nạn mà xe tải của bạn gây ra.
- Thiệt hại về tài sản:
- Công ty bảo hiểm sẽ chi trả chi phí sửa chữa, thay thế tài sản bị hư hỏng của bên thứ ba do tai nạn mà xe tải của bạn gây ra. Tài sản ở đây có thể là xe cộ, nhà cửa, công trình, hàng hóa…
Việc xác định trách nhiệm và mức độ bồi thường sẽ dựa trên các căn cứ pháp lý, bao gồm:
- Biên bản hiện trường của cảnh sát giao thông.
- Kết luận điều tra về vụ tai nạn và trách nhiệm của các bên liên quan.
- Phán quyết của cơ quan chức năng có thẩm quyền (nếu có).
Dựa trên những căn cứ này, công ty bảo hiểm sẽ tiến hành bồi thường cho bên bị thiệt hại theo thiệt hại thực tế và trong giới hạn trách nhiệm bảo hiểm đã quy định.
3.2. Các trường hợp không được bảo hiểm bồi thường
Bên cạnh những trường hợp được bảo hiểm, cũng có những trường hợp loại trừ, tức là công ty bảo hiểm sẽ không có trách nhiệm bồi thường. Chủ xe tải cần nắm rõ những trường hợp này để tránh những hiểu lầm và tranh chấp không đáng có. Các trường hợp loại trừ phổ biến bao gồm:
- Hành động cố ý gây thiệt hại của chủ xe, người lái xe hoặc người bị thiệt hại. Ví dụ, chủ xe cố tình đâm xe vào tài sản của người khác để trục lợi bảo hiểm.
- Người lái xe cố ý bỏ chạy sau khi gây tai nạn để trốn tránh trách nhiệm. Tuy nhiên, nếu người lái xe đã thực hiện trách nhiệm dân sự ban đầu (ví dụ, đưa nạn nhân đi cấp cứu) rồi mới bỏ chạy thì vẫn được xem xét bồi thường.
- Người lái xe không đủ điều kiện điều khiển xe theo quy định của pháp luật. Ví dụ:
- Người lái xe chưa đủ tuổi hoặc quá tuổi lái xe theo quy định.
- Người lái xe không có giấy phép lái xe hợp lệ hoặc giấy phép lái xe không phù hợp với loại xe tải đang điều khiển.
- Giấy phép lái xe bị tước quyền sử dụng có thời hạn hoặc bị thu hồi.
- Thiệt hại gián tiếp, bao gồm:
- Giảm giá trị thương mại của tài sản bị thiệt hại.
- Thiệt hại liên quan đến việc sử dụng và khai thác tài sản bị thiệt hại. Ví dụ, xe tải bị tai nạn phải nằm sửa chữa, gây gián đoạn hoạt động kinh doanh vận tải.
- Người lái xe điều khiển xe gây tai nạn mà trong máu hoặc hơi thở có nồng độ cồn vượt quá mức quy định, sử dụng ma túy hoặc các chất kích thích bị cấm.
- Thiệt hại đối với tài sản bị mất cắp, mất cướp trong vụ tai nạn.
- Thiệt hại đối với tài sản đặc biệt, bao gồm: vàng, bạc, đá quý, tiền, đồ cổ, tranh ảnh quý hiếm, thi hài, hài cốt.
- Chiến tranh, khủng bố, động đất, hoặc các sự kiện bất khả kháng khác.
4. Mức phí của bảo hiểm dân sự xe tải bắt buộc
Mức phí bảo hiểm dân sự xe tải bắt buộc được quy định bởi Nhà nước, nhằm đảm bảo tính công bằng và khả năng chi trả của chủ xe. Hiện nay, biểu phí bảo hiểm được áp dụng theo quy định tại Thông tư số 22/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính. Mức phí cụ thể sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại xe và trọng tải của xe tải.
4.1. Phí bảo hiểm bắt buộc các loại xe tải thông dụng
Dưới đây là bảng phí bảo hiểm tham khảo cho một số loại xe tải thông dụng:
Bảng phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe tải bắt buộc của PVI
Lưu ý: Bảng phí trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo quy định của pháp luật và chính sách của từng công ty bảo hiểm. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất về phí bảo hiểm cho xe tải của bạn, hãy liên hệ trực tiếp với các công ty bảo hiểm uy tín.
4.2. Phí bảo hiểm bắt buộc một số loại xe tải khác
Ngoài các loại xe tải thông dụng, phí bảo hiểm cho một số loại xe đặc biệt khác được tính như sau:
- Xe tập lái: Phí bảo hiểm bằng 120% phí của xe cùng chủng loại thông thường.
- Xe taxi tải: Phí bảo hiểm bằng 170% phí của xe kinh doanh vận tải hàng hóa cùng trọng tải.
- Xe ô tô chuyên dùng:
- Xe cứu thương: 120% phí xe bán tải (pickup).
- Xe chở tiền: 120% phí xe dưới 6 chỗ ngồi.
- Các loại xe chuyên dùng khác: 120% phí xe chở hàng cùng trọng tải.
- Đầu kéo rơ moóc: Phí bảo hiểm bằng 150% phí xe tải trọng trên 15 tấn. Phí này bao gồm cả đầu kéo và rơ moóc.
- Xe máy chuyên dùng: 120% phí xe chở hàng dưới 3 tấn.
- Xe buýt: Phí bảo hiểm tương đương xe không kinh doanh vận tải cùng số chỗ ngồi.
5. Quyền lợi bảo hiểm dân sự xe tải bắt buộc
5.1. Hạn mức trách nhiệm bảo hiểm
Khi tham gia bảo hiểm dân sự xe tải bắt buộc, bạn sẽ được bảo vệ với hạn mức trách nhiệm như sau:
- Thiệt hại về người: Tối đa 150.000.000 đồng/1 người/1 vụ tai nạn.
- Thiệt hại về tài sản: Tối đa 100.000.000 đồng/1 vụ tai nạn (do xe tải gây ra).
Đây là số tiền tối đa mà công ty bảo hiểm sẽ chi trả cho các thiệt hại trong mỗi vụ tai nạn thuộc phạm vi bảo hiểm. Nếu thiệt hại thực tế vượt quá hạn mức này, chủ xe sẽ phải tự chi trả phần còn lại. Tuy nhiên, với hạn mức hiện tại, bảo hiểm dân sự xe tải đã có thể giúp chủ xe giảm thiểu đáng kể gánh nặng tài chính khi xảy ra sự cố.
5.2. Trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm
Khi xảy ra tai nạn thuộc phạm vi bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm:
- Bồi thường cho người được bảo hiểm: Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho chủ xe (người được bảo hiểm) số tiền mà chủ xe đã hoặc sẽ phải bồi thường cho người bị thiệt hại (bên thứ ba).
- Bồi thường trực tiếp cho người bị hại: Trong trường hợp người được bảo hiểm (chủ xe hoặc lái xe) chết hoặc mất năng lực hành vi dân sự, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường trực tiếp cho người bị hại, người thừa kế của người bị hại (trong trường hợp người bị hại tử vong), hoặc người đại diện hợp pháp của người bị hại (trong trường hợp người bị hại mất năng lực hành vi dân sự hoặc chưa đủ 6 tuổi).
5.3. Tạm ứng số tiền bồi thường bảo hiểm
Để hỗ trợ kịp thời cho các nạn nhân tai nạn giao thông, doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm tạm ứng trước một phần tiền bồi thường trong vòng 3 ngày kể từ khi nhận được thông báo về vụ tai nạn. Mức tạm ứng cụ thể như sau:
a. Trường hợp đã xác định vụ tai nạn thuộc phạm vi bảo hiểm:
- Tử vong: Tạm ứng 70% mức trách nhiệm bảo hiểm cho thiệt hại về người (tức 70% của 150 triệu đồng/người/vụ).
- Thương tật cần điều trị cấp cứu: Tạm ứng 50% mức trách nhiệm bồi thường thực tế.
b. Trường hợp chưa xác định được vụ tai nạn thuộc phạm vi bảo hiểm:
- Tử vong: Tạm ứng 30% mức trách nhiệm bảo hiểm cho thiệt hại về người.
- Thương tật cần điều trị cấp cứu: Tạm ứng 10% mức trách nhiệm bồi thường thực tế.
Việc tạm ứng này giúp nạn nhân và gia đình có một khoản tiền ban đầu để trang trải chi phí cấp cứu, điều trị, giảm bớt khó khăn trước mắt.
5.4. Mức chi trả bảo hiểm
Mức chi trả bảo hiểm sẽ phụ thuộc vào mức độ thiệt hại thực tế và tỷ lệ lỗi của các bên liên quan.
a. Trường hợp lỗi hoàn toàn do chủ xe tải hoặc lái xe gây ra:
- Thiệt hại về sức khỏe: Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường theo Bảng tỷ lệ trả tiền thương tật quy định tại Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 03/2021/NĐ-CP. Bảng tỷ lệ này quy định mức bồi thường cụ thể cho từng loại thương tật.
- Thiệt hại về tài sản: Mức bồi thường được xác định theo thiệt hại thực tế và mức độ lỗi của bên gây tai nạn, nhưng không vượt quá hạn mức trách nhiệm bảo hiểm (100 triệu đồng/vụ).
b. Trường hợp lỗi hoàn toàn do bên thứ ba (bên bị nạn) gây ra:
- Công ty bảo hiểm vẫn bồi thường 50% mức quy định tại Phụ lục I của Nghị định 03 cho những thiệt hại về sức khỏe, thân thể của bên thứ ba. Điều này thể hiện tính nhân văn và chia sẻ trách nhiệm của bảo hiểm dân sự, ngay cả khi lỗi không hoàn toàn thuộc về chủ xe.
6. Thủ tục tham gia bảo hiểm TNDS xe tải bắt buộc
Để tham gia bảo hiểm dân sự xe tải bắt buộc, thủ tục rất đơn giản và nhanh chóng. Bạn có thể lựa chọn mua bảo hiểm theo hình thức truyền thống hoặc trực tuyến, tùy theo nhu cầu và điều kiện của mình.
Trước khi quyết định mua bảo hiểm, bạn nên:
- Tìm hiểu kỹ thông tin về sản phẩm: Đọc kỹ bài viết này và các tài liệu liên quan để hiểu rõ quyền lợi, trách nhiệm và các điều khoản loại trừ của bảo hiểm.
- Liên hệ tư vấn: Gọi điện thoại hoặc gửi yêu cầu tư vấn qua website của các công ty bảo hiểm uy tín để được chuyên viên tư vấn cụ thể và giải đáp mọi thắc mắc.
Thủ tục đăng ký tham gia bảo hiểm:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
- Ảnh chụp đăng ký xe tải.
- Ảnh chụp Căn cước công dân (CCCD) hoặc Chứng minh nhân dân (CMND) của chủ xe.
- Thông tin liên hệ: Email, số điện thoại.
Bước 2: Nộp hồ sơ và thanh toán phí bảo hiểm
- Mua trực tiếp: Đến các văn phòng đại lý hoặc chi nhánh của công ty bảo hiểm và nộp hồ sơ.
- Mua trực tuyến: Gửi hồ sơ qua Zalo, Email hoặc các kênh trực tuyến khác của công ty bảo hiểm. Thanh toán phí bảo hiểm bằng hình thức chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng của công ty bảo hiểm.
Bước 3: Nhận Giấy chứng nhận bảo hiểm
- Bản điện tử: Nhận chứng nhận bảo hiểm điện tử qua Zalo/Email ngay sau khi hoàn tất thủ tục. Bản điện tử có giá trị pháp lý tương đương bản giấy.
- Bản giấy: Nếu muốn sử dụng bản giấy, bạn có thể tự in từ file chứng nhận điện tử hoặc yêu cầu công ty bảo hiểm gửi bản giấy đến địa chỉ của bạn (có thể mất thêm thời gian).
7. Thủ tục bồi thường bảo hiểm TNDS bắt buộc xe tải
Khi không may xe tải của bạn gây ra tai nạn, để được giải quyết bồi thường bảo hiểm nhanh chóng và đầy đủ, bạn cần thực hiện đúng các bước sau:
7.1. Trách nhiệm của bên mua bảo hiểm khi xảy ra tai nạn
- Thông báo ngay cho công ty bảo hiểm: Gọi điện thoại đến đường dây nóng của công ty bảo hiểm (thông tin có trên Giấy chứng nhận bảo hiểm) ngay sau khi xảy ra tai nạn để thông báo và được hướng dẫn các bước tiếp theo.
- Cứu chữa, hạn chế thiệt hại: Ưu tiên cứu chữa người bị thương, hạn chế tối đa thiệt hại về người và tài sản.
- Bảo vệ hiện trường: Giữ nguyên hiện trường tai nạn, không di chuyển xe hoặc tài sản liên quan trừ khi cần thiết để đảm bảo an toàn hoặc theo yêu cầu của cơ quan chức năng.
- Thông báo cho cơ quan công an: Gọi điện thoại hoặc đến cơ quan công an gần nhất để thông báo và phối hợp giải quyết vụ tai nạn.
- Thu thập và cung cấp tài liệu: Chủ động thu thập và cung cấp đầy đủ các tài liệu cần thiết trong hồ sơ bồi thường cho công ty bảo hiểm theo hướng dẫn.
- Phối hợp với công ty bảo hiểm: Tạo điều kiện thuận lợi để công ty bảo hiểm xác minh thông tin, giám định thiệt hại và giải quyết bồi thường.
7.2. Hồ sơ bồi thường bảo hiểm
Để được giải quyết bồi thường, bạn cần chuẩn bị bộ hồ sơ bồi thường đầy đủ và nộp cho công ty bảo hiểm. Hồ sơ thường bao gồm các tài liệu sau:
a. Tài liệu liên quan đến xe và người lái xe (bản sao công chứng hoặc bản sao có xác nhận của công ty bảo hiểm sau khi đối chiếu bản gốc):
- Giấy đăng ký xe tải.
- Giấy phép lái xe của người điều khiển xe tải gây tai nạn.
- Giấy Chứng minh nhân dân/CCCD/Hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân khác của người lái xe.
- Giấy chứng nhận bảo hiểm dân sự xe tải bắt buộc.
b. Tài liệu chứng minh thiệt hại về sức khỏe, tính mạng (bản sao có dấu sao y của cơ sở y tế hoặc bản sao có xác nhận của công ty bảo hiểm sau khi đối chiếu bản gốc):
- Giấy chứng nhận thương tích (nếu có).
- Hồ sơ bệnh án, giấy ra viện, hóa đơn viện phí (bản gốc hoặc bản sao).
- Trích lục khai tử hoặc Giấy báo tử hoặc văn bản xác nhận của cơ quan công an hoặc kết quả giám định pháp y (trong trường hợp nạn nhân tử vong).
c. Tài liệu chứng minh thiệt hại về tài sản (bản gốc hoặc bản sao):
- Hóa đơn, chứng từ hợp lệ về chi phí sửa chữa, thay thế tài sản bị hư hỏng.
- Các giấy tờ, hóa đơn, chứng từ chứng minh chi phí phát sinh mà chủ xe đã chi ra để giảm thiểu tổn thất hoặc thực hiện theo chỉ dẫn của công ty bảo hiểm.
- Ảnh chụp hiện trường, biên bản giám định thiệt hại tài sản (nếu có).
d. Bản sao các tài liệu liên quan của cơ quan công an (do doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp trong các vụ tai nạn gây tử vong đối với bên thứ 3 và hành khách):
- Thông báo kết quả điều tra, xác minh, giải quyết vụ tai nạn giao thông hoặc Thông báo kết luận điều tra giải quyết vụ tai nạn giao thông.
e. Biên bản giám định nguyên nhân và mức độ tổn thất do doanh nghiệp bảo hiểm lập (có thống nhất giữa doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm).
8. Câu hỏi thường gặp về bảo hiểm dân sự xe tải
Câu 1: Xe tải của tôi có những loại bảo hiểm nào?
Trả lời:
Xe tải có thể tham gia nhiều loại hình bảo hiểm khác nhau, bao gồm:
- Bảo hiểm vật chất xe: Bảo hiểm cho những thiệt hại vật chất của chính chiếc xe tải do tai nạn, va chạm, cháy nổ, thiên tai… (tự nguyện).
- Bảo hiểm tai nạn lái phụ xe và người ngồi trên xe: Bảo hiểm cho rủi ro thương tật, tử vong của lái xe, phụ xe và người ngồi trên xe tải (tự nguyện).
- Bảo hiểm TNDS đối với bên thứ ba:
- Bảo hiểm TNDS bắt buộc: Theo quy định của pháp luật.
- Bảo hiểm TNDS tự nguyện: Mở rộng mức trách nhiệm bồi thường cao hơn mức bắt buộc (tự nguyện).
- Bảo hiểm TNDS của chủ xe đối với hàng hóa trên xe: Bảo hiểm cho những thiệt hại, mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển (nếu xe có kinh doanh vận tải hàng hóa) (tự nguyện).
Câu 2: Mua bảo hiểm dân sự xe tải ở đâu?
Trả lời:
Bạn có thể mua bảo hiểm dân sự xe tải tại:
- Các đại lý, chi nhánh của công ty bảo hiểm: PVI, Bảo Việt, PTI, MIC… có mạng lưới rộng khắp trên toàn quốc.
- Mua trực tuyến qua website: Các công ty bảo hiểm đều có website bán bảo hiểm trực tuyến, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
- Các ứng dụng, sàn giao dịch bảo hiểm: Nhiều ứng dụng và sàn giao dịch trực tuyến cũng cung cấp dịch vụ bán bảo hiểm xe tải.
Câu 3: Mua bảo hiểm dân sự xe tải cần giấy tờ gì? Thủ tục thế nào?
Trả lời:
Giấy tờ cần chuẩn bị rất đơn giản:
- Giấy đăng ký xe tải.
- CCCD/CMND của chủ xe.
Thủ tục mua bảo hiểm:
- Mua trực tiếp: Mang giấy tờ đến văn phòng bảo hiểm, điền thông tin và thanh toán phí.
- Mua trực tuyến: Gửi ảnh chụp giấy tờ qua kênh online, thanh toán phí và nhận chứng nhận điện tử.
Câu 4: Có thể mua bảo hiểm xe tải online được không?
Trả lời:
Hoàn toàn có thể. Mua bảo hiểm online là hình thức tiện lợi, nhanh chóng và ngày càng phổ biến. Bạn có thể truy cập website của các công ty bảo hiểm hoặc các ứng dụng bảo hiểm để mua online.
Câu 5: Giấy chứng nhận bảo hiểm dân sự xe tải là giấy tờ bắt buộc phải mang theo khi lái xe tải?
Trả lời:
Đúng vậy. Giấy chứng nhận bảo hiểm dân sự xe tải bắt buộc là một trong những giấy tờ mà người lái xe tải phải luôn mang theo khi tham gia giao thông để xuất trình khi cơ quan chức năng yêu cầu kiểm tra. Nếu không có giấy chứng nhận bảo hiểm hợp lệ, bạn sẽ bị xử phạt theo quy định.
Câu 6: Thanh toán phí bảo hiểm dân sự xe tải có được trả sau khi cấp giấy chứng nhận không?
Trả lời:
Không. Theo quy định, giấy chứng nhận bảo hiểm chỉ được cấp khi chủ xe đã thanh toán đầy đủ phí bảo hiểm. Do đó, bạn cần thanh toán phí trước khi nhận được giấy chứng nhận bảo hiểm.
Câu 7: Tại sao trong bảo hiểm TNDS lại gọi là “bên thứ ba”? Bên thứ nhất và thứ hai là ai?
Trả lời:
Trong bảo hiểm TNDS, “bên thứ ba” là cách gọi chuyên môn để chỉ người bị thiệt hại về người và tài sản do xe tải gây ra, ngoại trừ:
- Lái xe, phụ xe và những người ngồi trên chính chiếc xe tải đó.
- Chủ sở hữu xe (trừ trường hợp chủ sở hữu đã giao quyền chiếm hữu, sử dụng xe cho tổ chức, cá nhân khác).
“Bên thứ nhất” là công ty bảo hiểm (bên cung cấp dịch vụ bảo hiểm). “Bên thứ hai” là chủ xe (người mua bảo hiểm).
Câu 8: Trong các loại hình bảo hiểm xe tải, loại nào là bắt buộc?
Trả lời:
Bảo hiểm TNDS đối với bên thứ ba và Bảo hiểm TNDS của chủ xe đối với hành khách trên xe (nếu xe có kinh doanh vận tải hành khách) là 2 loại hình bảo hiểm bắt buộc mà chủ xe tải phải tham gia.
Câu 9: Bảo hiểm TNDS bắt buộc là gì?
Trả lời:
Bảo hiểm bắt buộc là loại bảo hiểm mà pháp luật quy định tổ chức, cá nhân phải tham gia để bảo vệ lợi ích công cộng và an toàn xã hội. Bảo hiểm dân sự xe tải bắt buộc là một trong số đó, nhằm đảm bảo quyền lợi của nạn nhân tai nạn giao thông do xe tải gây ra.
Câu 10 & 11: Quyền lợi và điểm loại trừ của bảo hiểm TNDS xe tải là gì?
Trả lời:
Quyền lợi bảo hiểm TNDS xe tải:
- Bồi thường thiệt hại về thân thể, tính mạng và tài sản đối với bên thứ ba do xe tải gây ra.
- Bồi thường thiệt hại về thân thể, tính mạng của hành khách theo hợp đồng vận chuyển hành khách (nếu có).
Điểm loại trừ bảo hiểm:
- Hành động cố ý gây thiệt hại của người được bảo hiểm hoặc người bị thiệt hại.
- Lái xe cố ý bỏ chạy sau khi gây tai nạn.
- Lái xe không có giấy phép lái xe hợp lệ.
- Thiệt hại gián tiếp.
- Thiệt hại đối với tài sản bị mất cắp, mất cướp trong tai nạn.
- Chiến tranh, khủng bố, động đất.
- Thiệt hại đối với tài sản đặc biệt (vàng, bạc, đá quý, tiền, đồ cổ…).
- Lái xe sử dụng chất kích thích, ma túy, hoặc có nồng độ cồn vượt quá mức quy định.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
© Nghị định 03/2021/NĐ-CP quy định về bảo hiểm bắt buộc ô tô
© Những điểm cần lưu ý với Nghị định 03/2021/NĐ-CP
© Bảng quy định trả tiền thiệt hại sức khỏe của bảo hiểm bắt buộc ô tô