Trên mỗi lốp xe tải, bên cạnh các thông số như thương hiệu, kích thước, năm sản xuất, bạn sẽ thấy các ký hiệu như 91W, 121L. Đây chính là chỉ số tải trọng và chỉ số tốc độ. Vậy ý nghĩa của các ký hiệu này là gì? Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình tìm hiểu chi tiết về Bảng Tải Trọng Lốp Xe Tải.
Chỉ Số Tải Trọng Của Lốp Xe Tải Là Gì?
Chỉ số tải trọng (Load Index) cho biết khối lượng tải tối đa mà lốp xe có thể chịu được ở một tốc độ nhất định (do chỉ số tốc độ quy định) trong điều kiện vận hành tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Chỉ số này càng cao thì khả năng chịu tải của lốp càng lớn. Do đó, lốp xe tải và xe thương mại thường có chỉ số tải trọng cao hơn so với xe du lịch.
Bảng quy đổi chỉ số tải trọng lốp xe tải sang khối lượng tải (kg)
| Load Index | Kg | Load Index | Kg | Load Index | Kg |
|—|—|—|—|—|
| 51 | 195 | 81 | 462 | 111 | 1090 |
| 52 | 200 | 82 | 475 | 112 | 1120 |
| … | … | … | … | … | … |
| 149 | 3250 |179| 7750 | 209 | 18500 |
| 150 | 3350 | 180 | 8000 | 210 | 19000 |
| … | … | … | … | … | … |
|249 | 58000| | | |
(Bảng đầy đủ được cung cấp trong bài viết gốc) Việc tra cứu bảng tải trọng lốp xe tải sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại lốp cho xe.
Chỉ Số Tốc Độ Của Lốp Xe Tải Là Gì?
Chỉ số tốc độ (Speed rating) thể hiện vận tốc tối đa mà lốp xe có thể tải được một khối lượng nhất định (do chỉ số tải trọng quy định) trong điều kiện vận hành tiêu chuẩn. Chỉ số này được biểu thị bằng chữ cái, tương ứng với một tốc độ cụ thể, tăng dần từ A đến Z (từ 5km/h đến hơn 300km/h).
Bảng quy đổi chỉ số tốc độ sang vận tốc (km/h)
| Speed Rating | Km/h | Speed Rating | Km/h |
|—|—|—|
| L | 120 | U | 200 |
| M | 130 | H | 210 |
| … | … | … | … |
| Y | 300 | (Y) | 300+ |
(Bảng đầy đủ được cung cấp trong bài viết gốc)
Ý Nghĩa Của Bảng Tải Trọng Lốp Xe Tải Và Chỉ Số Tốc Độ
Bảng tải trọng lốp xe tải và chỉ số tốc độ rất quan trọng trong vận hành xe. Các thông số này được đo lường khi lốp ở trạng thái tốt, được bơm đúng áp suất và lắp vào vành đúng kích cỡ. Khi thay lốp, cần đảm bảo cả kích thước và hai chỉ số này khớp với giấy chứng nhận kiểm định để đảm bảo an toàn và quyền lợi bảo hiểm.
Ví dụ: Lốp Michelin 215/45R17 Primacy 4 có ký hiệu 91W, tức chỉ số tải trọng là 91 (615kg) và chỉ số tốc độ là W (270km/h). Vượt quá tải trọng hoặc tốc độ tối đa cho phép có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn của xe.
Kết Luận
Việc hiểu rõ bảng tải trọng lốp xe tải và chỉ số tốc độ giúp bạn lựa chọn và sử dụng lốp xe đúng cách, đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành. Hãy luôn tuân thủ khuyến nghị của nhà sản xuất và tham khảo bảng tải trọng lốp xe tải để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh. Liên hệ Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn chi tiết hơn về lựa chọn lốp xe tải phù hợp.