Bằng lái xe hạng C cho phép lái xe tải 8 tấn
Bằng lái xe hạng C cho phép lái xe tải 8 tấn

Bằng Lái Xe Tải 8 Tấn: Điều Kiện, Thủ Tục và Chi Phí 2024

Trong lĩnh vực vận tải hàng hóa, xe tải đóng vai trò huyết mạch, kết nối kinh tế và đáp ứng nhu cầu lưu thông hàng hóa ngày càng tăng. Để điều khiển những cỗ máy vận tải này một cách hợp pháp và an toàn, bằng lái xe tải là điều kiện tiên quyết. Đặc biệt, xe tải 8 tấn là phân khúc phổ biến, được nhiều doanh nghiệp và cá nhân lựa chọn bởi khả năng vận chuyển linh hoạt và hiệu quả. Vậy, để điều khiển xe tải 8 tấn cần bằng lái xe gì, thủ tục ra sao và chi phí như thế nào? Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình, với vai trò là chuyên gia xe tải, sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về Bằng Lái Xe Tải 8 Tấn, giúp bạn nắm rõ mọi khía cạnh liên quan.

1. Bằng Lái Xe Tải 8 Tấn Là Bằng Gì?

Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ Việt Nam, để điều khiển hợp pháp xe tải có trọng tải từ 3.5 tấn đến 8 tấn, người lái xe cần phải có bằng lái xe hạng C. Đây là loại giấy phép lái xe được cấp cho phép người điều khiển các loại phương tiện vận tải hàng hóa có kích thước và trọng tải trung bình, đáp ứng nhu cầu vận chuyển đa dạng.

Căn cứ theo Điều 9 Nghị định 46/2016/NĐ-CP (và các văn bản sửa đổi, bổ sung nếu có hiệu lực tại thời điểm hiện tại), người sở hữu giấy phép lái xe hạng C được phép điều khiển các loại xe sau:

  • Ô tô tải, bao gồm cả ô tô tải chuyên dùng: Xe tải các loại, kể cả xe tải ben, xe tải thùng kín, xe tải đông lạnh, xe tải gắn cẩu… có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg (3.5 tấn) trở lên, nhưng không vượt quá 8 tấn (trong trường hợp bằng C nguyên bản, bằng C nâng hạng có thể lái xe tải nặng hơn).
  • Máy kéo kéo rơ moóc: Máy kéo các loại kéo theo rơ moóc có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên.
  • Các loại xe được quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2:
    • Ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi: Bao gồm cả chỗ ngồi cho người lái xe, xe ô tô con, xe 7 chỗ, xe bán tải (pickup) chở người.
    • Ô tô tải, bao gồm cả ô tô tải chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500kg: Các loại xe tải nhỏ, xe tải van…
    • Máy kéo kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế dưới 3.500kg.
    • Ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500kg: Xe cứu thương, xe cứu hỏa, xe bồn…

Bằng lái xe hạng C cho phép lái xe tải 8 tấnBằng lái xe hạng C cho phép lái xe tải 8 tấn

Tuy nhiên, bằng lái xe hạng C không cho phép điều khiển các loại xe sau:

  • Ô tô chở người trên 9 chỗ ngồi: Xe khách từ 10 chỗ trở lên, xe buýt.
  • Xe khách giường nằm, xe khách trên 30 chỗ.
  • Xe đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc (container): Loại xe chuyên dùng để vận chuyển container hàng hóa.
  • Các loại xe yêu cầu bằng lái hạng D, E, F: Đây là các hạng bằng lái cao hơn, dành cho các loại xe có kích thước và trọng tải lớn hơn, hoặc xe chở người với số lượng lớn.

Tham khảo thêm: Xe tải thùng bạt 8 tấn đa dạng mẫu mã, giá tốt tại Xe Tải Mỹ Đình.

2. Điều Kiện Học và Thi Bằng Lái Xe Tải 8 Tấn (Hạng C)

Để được học và thi bằng lái xe hạng C, bạn cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện được quy định tại Khoản 8 Điều 16 Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, cũng như các quy định pháp luật hiện hành. Các điều kiện này bao gồm:

2.1. Điều kiện về độ tuổi

Theo Điều 60 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008 và Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, người học bằng lái xe hạng C phải đủ 21 tuổi trở lên (tính đến ngày dự thi sát hạch bằng lái xe).

Cách tính tuổi: Tuổi được tính đầy đủ dựa trên ngày, tháng và năm sinh ghi trên Chứng minh nhân dân (CMND), Căn cước công dân (CCCD) hoặc hộ chiếu.

Ví dụ: Nếu bạn sinh ngày 15/03/2003, bạn chỉ đủ điều kiện thi bằng C từ ngày 15/03/2024 trở đi. Việc xác định đúng độ tuổi là rất quan trọng, tránh trường hợp đăng ký học và thi khi chưa đủ tuổi, dẫn đến không được công nhận kết quả.

Độ tuổi quy định thi bằng lái xe hạng CĐộ tuổi quy định thi bằng lái xe hạng C

2.2. Điều kiện về sức khỏe

Sức khỏe là yếu tố quan trọng đảm bảo an toàn khi lái xe tải. Để đủ điều kiện thi bằng lái xe hạng C, bạn cần đáp ứng các tiêu chuẩn sức khỏe được quy định tại Bảng tiêu chuẩn sức khỏe của người lái xe ban hành kèm theo Thông tư liên tịch số 24/2015/TTLT-BYT-BGTVT. Một số tiêu chuẩn sức khỏe chính bao gồm:

  • Thị lực:
    • Thị lực nhìn xa từng mắt: Mắt tốt (thị lực ≥ 5/10) và mắt kém (thị lực ≥ 5/10 hoặc < 5/10 nhưng là do tật khúc xạ đã chỉnh kính).
    • Tật khúc xạ: Nếu có tật khúc xạ (cận thị, viễn thị, loạn thị), số kính không được vượt quá:
      • Cận thị: -8 diop
      • Viễn thị: +5 diop
      • Loạn thị: ±3 diop
  • Thính lực: Nghe rõ tiếng nói thường ở khoảng cách 5 mét.
  • Tâm thần: Không mắc các chứng rối loạn tâm thần mãn tính hoặc rối loạn tâm thần cấp tính chưa chữa khỏi hoàn toàn trong vòng 2 năm.
  • Thần kinh: Không bị bệnh động kinh, liệt vận động một chi trở lên.
  • Tim mạch: Không mắc các bệnh tim mạch có nguy cơ gây đột quỵ hoặc ngất xỉu khi lái xe.
  • Khớp: Không bị hạn chế vận động các khớp chi ảnh hưởng đến khả năng điều khiển xe.
  • Sử dụng chất kích thích: Không sử dụng các chất ma túy, chất kích thích bị cấm.

Thủ tục khám sức khỏe: Bạn cần đến các cơ sở y tế được cấp phép (bệnh viện đa khoa từ cấp huyện trở lên, trung tâm y tế) để khám sức khỏe và được cấp Giấy khám sức khỏe theo mẫu quy định. Giấy khám sức khỏe có giá trị trong vòng 6 tháng kể từ ngày cấp và phải còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ thi bằng lái. Giấy khám sức khỏe hợp lệ phải có đầy đủ ảnh, dấu giáp lai, biên lai thu tiền (nếu có), và phiếu xét nghiệm nước tiểu (đối với một số hạng bằng).

2.3. Điều kiện về trình độ văn hóa

Để đảm bảo khả năng tiếp thu kiến thức luật giao thông và các quy định liên quan, người học và thi bằng lái xe hạng C cần đáp ứng điều kiện về trình độ văn hóa. Theo Thông tư 12/2017/TT-BGTVT và Luật Giao thông đường bộ, bạn cần phải:

  • Biết đọc, viết, nghe, nói tiếng Việt thành thạo.
  • Có trình độ văn hóa tối thiểu: Tốt nghiệp Trung học cơ sở (cấp 2) hoặc các chương trình đào tạo tương đương.

Giấy tờ chứng minh trình độ văn hóa: Khi nộp hồ sơ thi bằng lái, bạn cần nộp bản sao công chứng bằng tốt nghiệp THCS hoặc các giấy tờ chứng minh trình độ học vấn tương đương.

Tìm hiểu thêm: Quy định về xe tải vào thành phố mới nhất để nắm rõ luật giao thông.

2.4. Điều kiện về bằng lái xe hiện có

Để nâng hạng bằng lái lên hạng C, quy định hiện hành yêu cầu người học phải đã có giấy phép lái xe hạng B1 hoặc B2 trở lên và có thời gian hành nghề lái xe từ 03 năm trở lên. Điều này nhằm đảm bảo người học đã có kinh nghiệm lái xe cơ bản và làm quen với việc tham gia giao thông trước khi điều khiển các loại xe tải có trọng tải lớn hơn.

Giấy tờ chứng minh: Bản sao công chứng giấy phép lái xe hạng B1 hoặc B2 còn thời hạn sử dụng là giấy tờ bắt buộc trong hồ sơ đăng ký học và thi bằng lái xe hạng C.

3. Thời Gian và Chi Phí Học Bằng Lái Xe Tải 8 Tấn

Thời gian và chi phí học bằng lái xe hạng C là những yếu tố được nhiều người quan tâm khi quyết định học lái xe tải. Việc nắm rõ thông tin này giúp bạn chủ động sắp xếp thời gian và chuẩn bị tài chính phù hợp.

3.1. Thời gian đào tạo

Theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải, thời gian đào tạo chính thức cho bằng lái xe hạng C là 920 giờ. Trong đó, chương trình đào tạo được phân bổ như sau:

  • Lý thuyết: Khoảng 168 giờ (bao gồm học luật giao thông đường bộ, cấu tạo và sửa chữa xe, đạo đức người lái xe, nghiệp vụ vận tải…).
  • Thực hành: Khoảng 752 giờ (bao gồm thực hành lái xe cơ bản, lái xe nâng cao, lái xe trên đường trường, lái xe trong hình sa hình…).

Tuy nhiên, thời gian học và lấy bằng thực tế có thể kéo dài hơn so với quy định, phụ thuộc vào một số yếu tố:

  • Tiến độ học tập của học viên: Nếu học viên tiếp thu nhanh và thực hành tốt, thời gian học có thể rút ngắn. Ngược lại, nếu học viên cần thêm thời gian ôn luyện, thời gian học có thể kéo dài hơn.
  • Lịch khai giảng và lịch thi của trung tâm đào tạo: Thời gian giữa các khóa học, thời gian chờ thi sát hạch cũng ảnh hưởng đến tổng thời gian lấy bằng.
  • Thời gian cá nhân của học viên: Học viên có thể sắp xếp lịch học linh hoạt theo thời gian cá nhân, nhưng điều này cũng có thể kéo dài quá trình học nếu không sắp xếp hợp lý.

Bộ đề thi lý thuyết: Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi lý thuyết, học viên cần ôn luyện bộ 600 câu hỏi lý thuyết lái xe hạng C do Bộ GTVT ban hành. Trong đó có 100 câu hỏi điểm liệt, là những câu hỏi về các tình huống giao thông đặc biệt nguy hiểm. Chỉ cần trả lời sai một câu điểm liệt, thí sinh sẽ bị trượt phần thi lý thuyết, dù tổng điểm có đạt yêu cầu.

Thời gian học bằng C lái xe tảiThời gian học bằng C lái xe tải

3.2. Chi phí học và thi

Chi phí học bằng lái xe hạng C không có mức giá cố định mà dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Trung tâm đào tạo lái xe: Các trung tâm khác nhau có mức học phí khác nhau, tùy thuộc vào chất lượng đào tạo, cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên…
  • Gói học phí: Một số trung tâm có các gói học phí khác nhau (gói cơ bản, gói nâng cao, gói VIP…), với các dịch vụ và quyền lợi khác nhau, dẫn đến mức phí khác nhau.
  • Số giờ học thực hành: Nếu học viên cần thêm giờ học thực hành ngoài chương trình đào tạo chính thức, chi phí sẽ tăng lên.
  • Chi phí phát sinh: Các chi phí như phí tài liệu, phí xăng xe thực hành, phí thuê xe chip (nếu có), phí thi lại (nếu trượt)…

Bảng tham khảo chi phí học bằng lái xe hạng C (ước tính):

Khoản phí Mức phí (ước tính)
Phí nộp hồ sơ và đăng ký khóa học 5 – 8 triệu đồng
Phí khám sức khỏe 500.000 – 800.000 đồng
Học phí lý thuyết và thực hành cơ bản 4 – 6 triệu đồng
Lệ phí thi sát hạch lý thuyết và mô phỏng Khoảng 300.000 đồng
Lệ phí thi sát hạch thực hành (trong hình và đường trường) Khoảng 585.000 – 700.000 đồng
Lệ phí cấp bằng lái xe 135.000 đồng
Tổng cộng (ước tính) 10 – 16 triệu đồng

Lưu ý: Đây chỉ là mức chi phí tham khảo, chi phí thực tế có thể thay đổi tùy theo từng trung tâm và thời điểm. Bạn nên liên hệ trực tiếp với các trung tâm đào tạo lái xe uy tín để được tư vấn và báo giá chi tiết.

4. Hồ Sơ và Quy Trình Thi Bằng Lái Xe Tải 8 Tấn

Để đăng ký thi bằng lái xe hạng C, bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và nắm rõ quy trình thi sát hạch để quá trình diễn ra thuận lợi và thành công.

4.1. Hồ sơ cần chuẩn bị

Theo Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, hồ sơ đăng ký học và thi bằng lái xe hạng C bao gồm các giấy tờ sau:

  1. Đơn đề nghị học, sát hạch để cấp giấy phép lái xe (theo mẫu quy định, có thể lấy tại trung tâm đào tạo hoặc tải về từ website của Tổng cục Đường bộ Việt Nam).
  2. Bản sao CMND/CCCD hoặc hộ chiếu còn thời hạn sử dụng (không cần công chứng).
  3. Bản sao giấy phép lái xe hạng B1 hoặc B2 (còn thời hạn sử dụng, không cần công chứng).
  4. Giấy khám sức khỏe do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp (bản gốc, còn thời hạn).
  5. 6 ảnh chân dung cỡ 3×4 hoặc 4×6 cm (nền xanh dương, áo có cổ, không đeo kính, không đội mũ).
  6. Danh sách đề nghị sát hạch của cơ sở đào tạo lái xe (trung tâm đào tạo sẽ chuẩn bị).

Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ:

  • Tính chính xác và đầy đủ: Kiểm tra kỹ thông tin trên các giấy tờ, đảm bảo khớp với thông tin cá nhân. Chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ theo danh mục.
  • Thời hạn giấy tờ: CMND/CCCD, hộ chiếu, giấy phép lái xe B1/B2, giấy khám sức khỏe phải còn thời hạn sử dụng tại thời điểm nộp hồ sơ.
  • Ảnh chân dung: Ảnh phải đúng kích thước, phông nền, trang phục theo yêu cầu.

Hồ sơ bổ sung cho người nước ngoài: Nếu bạn là người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam và muốn thi bằng lái xe hạng C, bạn cần bổ sung thêm các giấy tờ sau:

  • Bản sao chụp hộ chiếu, visa (thị thực) hoặc giấy tờ chứng minh được phép cư trú tại Việt Nam từ 3 tháng trở lên.
  • Bản sao giấy chứng minh thư ngoại giao hoặc công vụ (nếu có).
  • Bản dịch công chứng giấy phép lái xe nước ngoài (nếu đã có bằng lái xe ở nước ngoài).

4.2. Quy trình thi sát hạch bằng lái xe hạng C

Quy trình thi bằng lái xe hạng C được thực hiện theo các bước sau:

Quy trình thi bằng lái xe hạng CQuy trình thi bằng lái xe hạng C

4.2.1. Thi lý thuyết

  • Hình thức thi: Thi trắc nghiệm trên máy tính.
  • Số lượng câu hỏi: 40 câu hỏi, được lấy ngẫu nhiên từ bộ 600 câu hỏi lý thuyết.
  • Thời gian làm bài: 24 phút.
  • Điểm đạt: Thí sinh cần đạt tối thiểu 36/40 điểm và không trả lời sai bất kỳ câu hỏi điểm liệt nào để đạt phần thi lý thuyết.
  • Nội dung thi: Các câu hỏi bao gồm luật giao thông đường bộ, biển báo, sa hình, văn hóa giao thông, đạo đức người lái xe, cấu tạo và sửa chữa xe cơ bản, nghiệp vụ vận tải.
  • Lời khuyên: Ôn tập kỹ bộ 600 câu hỏi lý thuyết, đặc biệt chú ý các câu hỏi điểm liệt. Sử dụng các phần mềm, ứng dụng ôn thi lý thuyết trực tuyến để luyện tập và làm quen với cấu trúc đề thi.

4.2.2. Thi sát hạch phần mềm mô phỏng các tình huống giao thông

  • Hình thức thi: Thi trên máy tính, mô phỏng các tình huống giao thông nguy hiểm.
  • Số lượng tình huống: 10 tình huống, được lấy ngẫu nhiên từ bộ 120 tình huống mô phỏng.
  • Cách tính điểm: Thí sinh bấm phím “Space” khi phát hiện tình huống nguy hiểm. Điểm được chấm dựa trên thời điểm bấm phím, bấm càng sớm và chính xác càng được điểm cao.
  • Điểm đạt: Thí sinh cần đạt tối thiểu 35/50 điểm để đạt phần thi mô phỏng.
  • Lời khuyên: Làm quen với bộ 120 tình huống mô phỏng, luyện tập phản xạ nhanh nhạy và phán đoán tình huống nguy hiểm.

4.2.3. Thi thực hành lái xe trong hình (sa hình)

  • Hình thức thi: Thực hành lái xe trên xe chip, thực hiện 10 bài thi sa hình liên hoàn theo thứ tự.
  • Các bài thi sa hình:
    1. Bài 1: Xuất phát: Khởi hành xe đúng vị trí, bật xi nhan, nhường đường, di chuyển an toàn.
    2. Bài 2: Dừng xe nhường đường cho người đi bộ: Dừng xe đúng vạch, nhường đường cho người đi bộ.
    3. Bài 3: Dừng xe và khởi hành ngang dốc (dốc cầu): Dừng xe giữa dốc, khởi hành xe lên dốc không bị trôi lùi.
    4. Bài 4: Qua vệt bánh xe và đường vuông góc (chữ V): Điều khiển xe đi đúng vệt bánh xe và qua đường vuông góc không bị đè vạch.
    5. Bài 5: Qua ngã tư có tín hiệu đèn giao thông: Đi đúng làn đường, chấp hành tín hiệu đèn, nhường đường.
    6. Bài 6: Qua đường vòng quanh co (chữ S): Điều khiển xe qua đường chữ S không bị đè vạch.
    7. Bài 7: Ghép xe dọc vào nơi đỗ: Lùi xe ghép xe vào vị trí đỗ dọc theo lề đường.
    8. Bài 8: Dừng xe nơi giao nhau với đường sắt: Dừng xe đúng vị trí, quan sát đường sắt, di chuyển an toàn.
    9. Bài 9: Thay đổi số trên đường bằng: Tăng giảm số, tăng giảm tốc độ theo yêu cầu trên đoạn đường 50m.
    10. Bài 10: Kết thúc: Về đích đúng vị trí, bật xi nhan kết thúc.
  • Điểm đạt: Thí sinh cần đạt tối thiểu 80/100 điểm để đạt phần thi sa hình.
  • Lời khuyên: Luyện tập kỹ năng lái xe sa hình, nắm vững quy trình và mẹo thực hiện từng bài thi. Giữ bình tĩnh và tự tin khi thi.

4.2.4. Thi thực hành lái xe trên đường trường

  • Hình thức thi: Lái xe trên đường giao thông công cộng, có giám khảo chấm điểm trực tiếp.
  • Quãng đường thi: Khoảng 2 km, theo lộ trình do giám khảo chỉ định.
  • Nội dung thi: Thí sinh thực hiện các kỹ năng lái xe cơ bản như xuất phát, tăng giảm số, chuyển làn đường, rẽ trái/phải, dừng đỗ xe, xử lý tình huống giao thông…
  • Tiêu chí chấm điểm: Giám khảo đánh giá dựa trên các tiêu chí như tốc độ, khoảng cách, phản xạ, thao tác lái xe, sử dụng đèn tín hiệu, chấp hành luật giao thông…
  • Điểm đạt: Thí sinh cần đạt tối thiểu 80/100 điểm để đạt phần thi đường trường.
  • Lời khuyên: Luyện tập lái xe trên đường thực tế, làm quen với các tình huống giao thông đa dạng. Chú ý quan sát, giữ khoảng cách an toàn và tuân thủ luật giao thông.

4.3. Nhận bằng lái xe

Sau khi vượt qua tất cả các phần thi sát hạch, thông thường trong vòng 7-10 ngày làm việc, bạn sẽ được cấp bằng lái xe hạng C. Bạn có thể đến trực tiếp cơ quan cấp phép (Sở Giao thông Vận tải) hoặc trung tâm đào tạo lái xe nơi bạn đăng ký để nhận bằng. Khi đi nhận bằng, bạn cần mang theo CMND/CCCD và giấy biên lai nộp lệ phí cấp bằng lái xe. Lưu ý kiểm tra kỹ thông tin trên bằng lái (họ tên, ngày tháng năm sinh, hạng bằng, thời hạn bằng…) để đảm bảo không có sai sót.

Kết luận

Như vậy, để lái xe tải 8 tấn, việc sở hữu bằng lái xe hạng C là yêu cầu bắt buộc và tuân thủ pháp luật. Giấy phép lái xe hạng C không chỉ là “tấm vé thông hành” giúp bạn điều khiển xe tải 8 tấn hợp pháp trên mọi nẻo đường, mà còn là chứng nhận về kỹ năng và kiến thức lái xe an toàn, góp phần bảo đảm an toàn cho bản thân và cộng đồng. Bài viết của Xe Tải Mỹ Đình đã cung cấp đầy đủ thông tin về điều kiện, thủ tục, chi phí và quy trình thi bằng lái xe tải 8 tấn. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình chuẩn bị và chinh phục bằng lái xe hạng C, mở ra cơ hội nghề nghiệp và đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

Để được tư vấn chi tiết hơn về các dòng xe tải 8 tấn chất lượng và phù hợp với nhu cầu vận chuyển của bạn, hãy liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình – chuyên gia xe tải hàng đầu!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *