Xe tải Volvo, thương hiệu xe thương mại hàng đầu thế giới đến từ Thụy Điển, luôn là lựa chọn ưu tiên của nhiều doanh nghiệp vận tải tại Việt Nam nhờ vào chất lượng vượt trội, độ bền bỉ và khả năng vận hành mạnh mẽ. Bài viết này từ chuyên gia Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và Bảng Giá Xe Tải Volvo cập nhật mới nhất, giúp bạn dễ dàng tham khảo và đưa ra quyết định đầu tư tối ưu.
Ngoại thất xe đầu kéo Volvo FM mạnh mẽ và hiện đại
Bảng Giá Niêm Yết Xe Đầu Kéo Volvo FM Mới Nhất
Dòng xe đầu kéo Volvo FM nhập khẩu nguyên chiếc từ tập đoàn Zhejiang Geely Holding Group (Trung Quốc) đang được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam bởi sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng quốc tế và giá thành cạnh tranh. Dưới đây là bảng giá niêm yết tham khảo cho dòng xe đầu kéo Volvo FM:
Mẫu Xe Đầu Kéo Volvo | Giá Niêm Yết (VNĐ) |
---|---|
Xe Đầu Kéo Volvo FM | 3.660.000.000 VNĐ |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ là giá niêm yết tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm, phiên bản và các chương trình khuyến mãi từ đại lý. Để biết thông tin giá chính xác và ưu đãi tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với đại lý xe tải Volvo chính hãng.
Giá Lăn Bánh Xe Đầu Kéo Volvo FM Tại Hà Nội, TP.HCM và Các Tỉnh Thành
Để chiếc xe đầu kéo Volvo FM có thể lăn bánh hợp pháp trên đường, ngoài giá niêm yết, khách hàng cần chi trả thêm các khoản thuế, phí bắt buộc khác. Dưới đây là bảng giá lăn bánh xe đầu kéo Volvo FM ước tính tại một số khu vực:
Chi Phí Lăn Bánh Xe Đầu Kéo Volvo FM | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Các Tỉnh (VNĐ) |
---|---|---|---|
Xe Đầu Kéo Volvo FM | 3.709.000.000 VNĐ | 3.720.000.000 VNĐ | 3.708.000.000 VNĐ |
Các khoản chi phí lăn bánh bao gồm:
- Thuế trước bạ: 2% giá trị xe (áp dụng trên toàn quốc).
- Phí biển số: 150.000 VNĐ (Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh).
- Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ.
- Phí bảo trì đường bộ: (tính theo tải trọng xe, dao động từ 1.820.000 VNĐ đến 17.160.000 VNĐ/năm).
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS): (tính theo tải trọng xe, dao động từ 853.000 VNĐ đến 3.200.000 VNĐ/năm).
Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo. Chi phí thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm đăng ký xe và các chi phí phát sinh khác trong quá trình làm thủ tục.
Ưu Đãi Mua Xe Đầu Kéo Volvo FM Trả Góp và Những Điều Cần Biết
Xe Tải Mỹ Đình luôn hỗ trợ khách hàng tối đa với các gói vay mua xe trả góp hấp dẫn, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính ban đầu. Khi mua xe đầu kéo Volvo FM trả góp, bạn cần nắm rõ những thông tin sau:
Những câu hỏi thường gặp khi mua xe tải trả góp:
- Thủ tục mua xe đầu kéo Volvo FM trả góp mất bao lâu?
- Cần trả trước bao nhiêu để nhận xe?
- Mỗi tháng phải trả ngân hàng bao nhiêu tiền?
- Hồ sơ vay trả góp cần những gì?
- Nợ xấu có mua được xe trả góp không?
- Ngân hàng hỗ trợ vay tối đa bao nhiêu phần trăm giá trị xe?
Để giải đáp chi tiết các thắc mắc trên và được tư vấn cụ thể về quy trình, thủ tục mua xe trả góp, quý khách hàng có thể tham khảo thêm bài viết: Hồ sơ, thủ tục mua xe đầu kéo trả góp.
Hiện tại, thời điểm mua xe đầu kéo Volvo FM trả góp đang rất thuận lợi với nhiều chính sách ưu đãi từ ngân hàng và đại lý. Thông thường, ngân hàng có thể hỗ trợ vay từ 75% đến 90% giá trị xe đối với khách hàng cá nhân và khoảng 80% đối với khách hàng doanh nghiệp.
Ví dụ về chi phí trả trước khi mua xe đầu kéo Volvo FM trả góp:
Khoản Mục | Ước Tính Chi Phí (VNĐ) |
---|---|
Trả trước 20 – 25% giá trị xe | Khoảng 690.000.000 VNĐ |
Chi phí lăn bánh | Khoảng 50.000.000 VNĐ |
Tổng cộng cần chuẩn bị | Khoảng 740.000.000 VNĐ |
Lưu ý: Đây chỉ là ước tính chi phí trả trước tham khảo. Số tiền cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào tỷ lệ vay, lãi suất ngân hàng và hồ sơ tín dụng của khách hàng.
Nội thất cabin xe đầu kéo Volvo FM tiện nghi và thoải mái
Đánh Giá Tổng Quan Về Xe Đầu Kéo Volvo FM
Xe đầu kéo Volvo FM không chỉ nổi bật với bảng giá xe tải Volvo cạnh tranh mà còn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:
- Động cơ mạnh mẽ: Trang bị động cơ D13A440 hàng đầu thế giới, vận hành bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
- Chất lượng và độ bền: Được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao.
- Khả năng chịu tải: Thiết kế khung gầm chắc chắn, khả năng chịu tải vượt trội, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng.
- An toàn và tiện nghi: Hệ thống an toàn tiên tiến, cabin thiết kế hiện đại, mang lại sự thoải mái cho người lái.
Thông số kỹ thuật xe đầu kéo Volvo FM:
Thông Số Kỹ Thuật | Xe Đầu Kéo Volvo FM |
---|---|
Trạng thái | Xe Mới 100% |
Tự trọng | 7.100 (Kg) |
Khối lượng cho phép chở | 11.500 (Kg) |
Khối lượng toàn bộ | 23.525 (Kg) |
Khối lượng kéo theo | 39.300 (Kg) |
Kích thước xe (D x R x C) | 7.035 x 2.480 x 3.160 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3.400 + 1.370 mm |
Số người cho phép | 02 Người |
Loại động cơ | D13A440, 4 kỳ 6 xi lanh |
Dung tích xi lanh | 12.800 mm |
Hộp số | Cơ khí, 12 số tiến, 2 số lùi |
Công suất cực đại | 440Hp (342Kw) / 2200 (Vòng/phút) |
Mâm kéo | JOST |
Tỷ số truyền cầu | 3.09 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Nhiên liệu | Diesel |
Lốp trước / sau | 295/80R22.5 |
Công thức bánh xe | 6 x 4R |
Hệ thống phanh | Tang trống, khí nén tuần hoàn/ Lốc kê |
Phụ kiện đi kèm | Lốp dự phòng, bộ đồ nghề tiêu chuẩn |
Bảo hành | Toàn quốc 2 năm |
So Sánh Giá Xe Tải Volvo Với Các Đối Thủ Cạnh Tranh
Trên thị trường xe tải Việt Nam, Volvo FM cạnh tranh trực tiếp với một số dòng xe đầu kéo khác. Để giúp quý khách có cái nhìn tổng quan hơn về bảng giá xe tải Volvo so với các đối thủ, chúng tôi cung cấp bảng so sánh tham khảo:
So Sánh Giá Xe Cùng Phân Khúc Đầu Kéo |
---|
Tên xe, Thương hiệu |
Xe Đầu Kéo Volvo FM |
Xe Đầu Kéo [Tên đối thủ 1] |
Xe Đầu Kéo [Tên đối thủ 2] |
Xe Đầu Kéo [Tên đối thủ 3] |
Lưu ý: Bảng so sánh giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá bán thực tế có thể thay đổi tùy theo phiên bản, trang bị và chính sách giá của từng hãng xe.
Quý khách có thể tìm hiểu thêm về bảng giá xe đầu kéo các thương hiệu để có thêm thông tin so sánh chi tiết.
Chính Sách Bảo Hành Chính Hãng Xe Tải Volvo
Volvo Việt Nam cung cấp chính sách bảo hành chính hãng rộng khắp và minh bạch, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng. Chính sách bảo hành được chia thành các hạng mục rõ ràng:
Loại Bảo Hành | Mục Bảo Hành, Bảo Dưỡng | Thời Hạn Bảo Hành |
---|---|---|
A (Ngắn hạn) | Rơ le, dây curoa, lọc các loại, linh kiện hệ thống máy lạnh, phốt ron (trừ ron quy lát), cầu chì, tấm ma sát ly hợp, chổi gạt mưa, bóng đèn, pin điều khiển, cảm biến cảnh báo. | 6 tháng hoặc 50.000Km |
B (Trung hạn) | Thùng bạc, van an toàn, công tắc, bốc, linh kiện hệ thống gạt mưa, ron quy lát, dây sang số, bánh răng, bộ đồng tốc, hộp số, vi sai, mâm ép ly hợp, turbo tăng áp, giảm chấn, kim phun, máy phát điện, đề khởi động, compa, nâng cấp kính, ghế, tappi cabin, đồng hồ táp lô, hệ thống âm thanh, bộ điều khiển điện tử (ECU, ABS, ECM, CAN, BCM), phương pháp nạp nhiệt, bộ dụng cụ làm khô kính viễn vọng Moter. | 12 tháng hoặc 150.000Km |
C (Dài hạn) | Cabin, tổng thành thân xe chassi, tổng thành động cơ (trừ đề khởi động, máy phát điện lạnh, kim phun), tổng thành hộp số (trừ ly hợp), tổng thành cầu trước sau (trừ hệ thống phanh, tam bua, bạc lót, bạc đạn, phốt). | 24 tháng hoặc 360.0000 Km |
Hệ Thống Đại Lý Xe Tải Volvo Chính Hãng Toàn Quốc
Xe Tải Mỹ Đình tự hào là đại lý ủy quyền chính thức của Volvo Trucks Việt Nam. Chúng tôi có hệ thống đại lý rộng khắp cả nước, sẵn sàng phục vụ quý khách hàng:
Đại lý Volvo Miền Bắc:
- Volvo Hà Nội: 7-9 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội
Đại lý Volvo Miền Trung:
- Volvo Đà Nẵng: 02 Nguyễn Hữu Thọ, Hải Châu, Đà Nẵng
Đại lý Volvo Miền Nam:
- Volvo Sài Gòn: 340 Nguyễn Văn Linh, Phường Bình Thuận, Quận 7, Tp. HCM
Để biết thêm thông tin chi tiết về bảng giá xe tải Volvo và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, quý khách vui lòng liên hệ hotline hoặc đến trực tiếp đại lý Volvo gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Xe Tải Mỹ Đình xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm và theo dõi bài viết. Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến những thông tin hữu ích và cập nhật nhất về thị trường xe tải Việt Nam.