Xe tải 1.5 tấn là lựa chọn phổ biến cho vận tải hàng hóa trong đô thị. Thị trường hiện nay đa dạng với nhiều thương hiệu, trong đó xe tải China nổi bật với giá thành cạnh tranh. Bài viết này sẽ so sánh bảng giá xe tải China 1.5 tấn với Kia K200S 1.5 tấn, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp.
Kia K200S
Kia K200S, phiên bản nâng cấp của Kia K200 và K250, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Xe sở hữu thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi với máy lạnh, ghế nỉ cao cấp và cabin được sơn bằng công nghệ Metallic 2K, mang đến sự thoải mái và an toàn cho người dùng. Với thùng dài 2.8 mét, Kia K200S 1.5 tấn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe tải nhẹ.
Thông Số Kỹ Thuật Kia K200S 1.5 Tấn: Đối Thủ Của Xe Tải China
Để so sánh với bảng giá xe tải China 1.5 tấn, cần hiểu rõ thông số của Kia K200S:
Thông Số Kỹ Thuật | Đơn Vị | Kia K200S |
---|---|---|
Kích thước tổng thể | mm | 4730 x 1750 x 2000 |
Kích thước lọt lòng thùng | mm | 2850 x 1670 x 1655 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 185 |
Số chỗ ngồi | người | 03 |
Khối lượng bản thân | kg | 1915 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 3600 |
Tải trọng cho phép | kg | 1490 |
Động cơ | HYUNDAI D4CB | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.497 |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 130/3.800 |
Hộp số | HYUNDAI DYMOS M6AR1, 06 số tiến, 01 số lùi | |
Lốp | 195R15C/195R15C (bánh đơn) | |
Bán kính quay vòng | 5,0 | |
Khả năng leo dốc | 34,3 | |
Vận tốc lớn nhất | 110 |
Ngoại Thất và Nội Thất Kia K200S: Điểm Nhấn Nổi Bật
Ngoại thất Kia K200S
Kia K200S sở hữu cabin thiết kế khí động học, giảm tiếng ồn và lực cản gió. Gương chiếu hậu kép, gương cầu lồi giúp tăng tầm quan sát. Nội thất rộng rãi với 3 ghế ngồi, máy lạnh cabin, chìa khóa điều khiển từ xa, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và tiện lợi.
Nội thất Kia K200S
Động Cơ Hyundai CRDi Euro 4: Hiệu Năng và Tiết Kiệm
Kia K200S sử dụng động cơ Hyundai D4CB với hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử Common Rail, giúp tiết kiệm nhiên liệu và tăng hiệu suất. Hộp số Hyundai DYMOS M6AR1 với 6 số tiến và 1 số lùi, vỏ hộp số bằng hợp kim nhôm giúp tản nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ.
Động cơ Kia K200S
Giá Xe Tải Kia K200S: So Sánh với Bảng Giá Xe Tải China 1.5 Tấn
Bảng giá xe tải China 1.5 tấn thường thấp hơn so với Kia K200S. Tuy nhiên, Kia K200S được đánh giá cao về chất lượng, độ bền và hiệu suất. Dưới đây là giá tham khảo cho Kia K200S với các loại thùng:
Thùng Kín:
.jpg)
Loại Thùng Kín | Giá (VNĐ) |
---|---|
Vách Tôm kẽm | 377.700.000 |
Vách Inox 430 | 380.000.000 |
Vách Inox 304 | 387.100.000 |
Vách Tôn đen | 381.300.000 |
Thùng Mui Bạt:
Kia K200S thùng mui bạt
Loại Thùng Mui Bạt | Giá (VNĐ) |
---|---|
Tôn kẽm | 373.600.000 |
Inox 430 | 376.700.000 |
Inox 304 | 378.900.000 |
Tôn đen | 377.400.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí đăng ký, đăng kiểm và các chi phí khác.
Kết Luận: Lựa Chọn Phụ Thuộc Vào Nhu Cầu
Việc lựa chọn giữa xe tải China và Kia K200S phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn. Bảng giá xe tải China 1.5 tấn hấp dẫn nhưng Kia K200S lại mạnh về chất lượng và công nghệ. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố để đưa ra quyết định phù hợp nhất.