Ford Ranger 2019 tiếp tục khẳng định vị thế “Vua bán tải” tại thị trường Việt Nam nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh vượt trội, khả năng vận hành linh hoạt và thiết kế mạnh mẽ, đậm chất Mỹ. Bài viết này từ chuyên gia Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về Bảng Giá Xe Bán Tải Ford Ranger 2019, giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Hình ảnh xe Ford Ranger 2019 mạnh mẽ tại showroom, thể hiện sự sẵn sàng chinh phục mọi cung đường.
Ford Ranger 2019: “Vua Bán Tải” Không Ngừng Được Ưa Chuộng
Kể từ khi ra mắt, Ford Ranger luôn là cái tên được nhắc đến đầu tiên khi nói về phân khúc xe bán tải tại Việt Nam. Phiên bản Ford Ranger 2019 tiếp tục nối tiếp thành công đó, không chỉ kế thừa những ưu điểm vốn có mà còn được Ford Việt Nam nâng cấp đáng kể về thiết kế, trang bị và công nghệ. Những thay đổi này không chỉ mang đến diện mạo mới mẻ, cuốn hút hơn mà còn nâng cao trải nghiệm lái xe, sự an toàn và tiện nghi cho người sử dụng.
Ford Ranger 2019 trưng bày tại đại lý, minh họa sự đa dạng phiên bản và màu sắc để khách hàng lựa chọn.
Chi Tiết Bảng Giá Xe Bán Tải Ford Ranger 2019 và Các Phiên Bản
Ford Việt Nam phân phối Ford Ranger 2019 với 7 phiên bản khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng từ công việc đến gia đình và cá nhân. Dưới đây là bảng giá xe bán tải Ford Ranger 2019 được công bố tại thời điểm ra mắt, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về mức giá và sự khác biệt giữa các phiên bản:
Phiên bản Ford Ranger 2019 | Giá niêm yết từ Ford Việt Nam (VNĐ) | Số tiền trả trước ước tính (VNĐ) |
---|---|---|
Ford Ranger Wildtrak 2.0L Bi-Turbo 4×4 AT (Cao cấp nhất) | 918.000.000 | Từ 230.000.000 |
Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×2 AT | 853.000.000 | Từ 211.000.000 |
Ford Ranger XLT 2.2L 4×4 AT | 779.000.000 | Từ 188.000.000 |
Ford Ranger XLT 2.2L 4×4 MT | 754.000.000 | Từ 157.000.000 |
Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT | 650.000.000 | Từ 161.000.000 |
Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 MT | 630.000.000 | Từ 156.000.000 |
Ford Ranger XL 2.2L 4×4 MT (Bản tiêu chuẩn) | 616.000.000 | Từ 150.000.000 |
- Lưu ý:
- Giá trên đã bao gồm VAT 10% nhưng chưa bao gồm các chương trình khuyến mãi và chi phí đăng ký xe.
- Để biết thông tin chi tiết về giá lăn bánh và các ưu đãi mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ hotline: 094-5258-058.
Ưu Đãi Hấp Dẫn Khi Mua Xe Ford Ranger 2019
Các đại lý Ford thường xuyên có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành cho khách hàng mua xe Ford Ranger 2019. Trong tháng 03/2019, đại lý City Ford Bình Triệu đã triển khai nhiều ưu đãi giá trị, bao gồm:
- Gói phụ kiện chính hãng: Dán phim cách nhiệt, nắp thùng Carryboy nhập khẩu Thái Lan, lót thùng, màn hình DVD Vietmap, ghế da cao cấp, camera hành trình và nhiều phụ kiện khác.
- Bảo hiểm vật chất xe: Tặng kèm gói bảo hiểm 2 chiều, bảo vệ toàn diện cho chiếc xe của bạn.
- Sẵn xe giao ngay: City Ford Bình Triệu, với quy mô lớn, luôn có sẵn xe Ford Ranger 2019 đủ màu và phiên bản, giúp khách hàng không phải chờ đợi lâu.
- Quà tặng đặc biệt: Bộ quà tặng bao gồm bao tay lái, dầu thơm, thảm tappi sàn, bình chữa cháy, gối tựa đầu, bìa đựng hồ sơ, miễn phí công bảo dưỡng lần đầu.
Để cập nhật thông tin khuyến mãi mới nhất và tốt nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với đại lý Ford hoặc hotline bán hàng để được tư vấn chi tiết.
Hướng Dẫn Thủ Tục Mua Xe Ford Ranger 2019 Trả Góp
Nhiều khách hàng quan tâm đến việc mua xe Ford Ranger 2019 trả góp, đặc biệt là khách hàng ở tỉnh thành xa. Thủ tục mua xe trả góp hiện nay đã được đơn giản hóa, giúp bạn dễ dàng sở hữu chiếc xe mơ ước.
Hình ảnh minh họa thủ tục mua xe ô tô trả góp tại TPHCM, cho thấy sự thuận tiện và nhanh chóng.
Thủ tục cơ bản khi mua xe Ford Ranger 2019 trả góp:
1. Đối với khách hàng cá nhân:
- Giấy tờ tùy thân: CMND, Sổ hộ khẩu (bản photo).
- Chứng minh thu nhập:
- Hợp đồng lao động, bảng lương, sổ tiết kiệm.
- Giấy chứng nhận sở hữu nhà đất, ô tô.
- Hợp đồng cho thuê nhà đất, nhà xưởng, ô tô (nếu có).
- Nếu có công ty riêng: Giấy phép kinh doanh, báo cáo thuế, hợp đồng chia lợi nhuận.
2. Đối với khách hàng doanh nghiệp:
-
Giấy phép kinh doanh.
-
Mã số thuế.
-
Giấy đăng ký sử dụng mẫu dấu.
-
Báo cáo thuế năm gần nhất.
-
Hợp đồng kinh tế đầu ra, đầu vào.
-
Lưu ý: Hồ sơ có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của ngân hàng. Để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ thủ tục nhanh chóng, hãy liên hệ hotline: 0945258058.
Đánh Giá Chi Tiết Xe Ford Ranger 2019: Tại Sao Lại Là “Vua Bán Tải”?
Ngoại Thất Mạnh Mẽ và Nam Tính
Ford Ranger 2019 sở hữu ngoại hình mạnh mẽ, cơ bắp đậm chất Mỹ. Kích thước tổng thể (D x R x C): 5.362 x 1.860 x 1.830mm, chiều dài cơ sở 3.220mm, thuộc hàng lớn nhất phân khúc, mang đến dáng vẻ bề thế và không gian nội thất rộng rãi.
Hình ảnh tổng quan ngoại thất Ford Ranger 2019, thể hiện vẻ ngoài mạnh mẽ và hầm hố.
Đầu xe:
- Mặt ca-lăng và cản trước thiết kế thanh ngang sơn đen, tạo vẻ cứng cáp.
- Nắp capo dập đường gân nổi khỏe khoắn.
- Phiên bản Wildtrak: Đèn pha Projector thông minh, đèn LED ban ngày, đèn sương mù thấu kính hiện đại.
Đầu xe Ford Ranger Wildtrak 2019 | Đầu xe Ford Ranger XLT 2019 |
---|---|
Đầu xe Ford Ranger Wildtrak 2019 với thiết kế đèn Projector và LED ban ngày hiện đại, tăng khả năng chiếu sáng. | Đầu xe Ford Ranger XLT 2019 với thiết kế mạnh mẽ, đặc trưng của dòng Ranger. |
Thân xe:
- Thiết kế bên hông đơn giản nhưng tinh tế, thể hiện sự chắc chắn và bền bỉ.
- Bậc lên xuống dạng tấm lớn, chống trượt, an toàn và tiện lợi.
- Gương chiếu hậu tích hợp gập điện (Wildtrak & XLT).
- Mâm xe đa dạng kích thước và kiểu dáng tùy phiên bản: 18″ (Wildtrak), 17″ (XLT), 16″ (XLS, XL).
Thân xe Ford Ranger Wildtrak 2019 | Thân xe Ford Ranger XLT 2019 |
---|---|
Thân xe Ford Ranger Wildtrak 2019 với mâm xe 18 inch và thiết kế mạnh mẽ. | Thân xe Ford Ranger XLT 2019 với thiết kế thanh lịch và cứng cáp. |
Đuôi xe:
- Thiết kế đơn giản, cụm đèn hậu tạo hình khối kết hợp đường dập nổi ngang cửa thùng xe, bắt mắt và chắc chắn.
- Thùng xe rộng rãi: 1.613 x 1.850 x 511mm (D x R x C), tải trọng từ 706kg đến 957kg (tùy phiên bản).
Đuôi xe Ford Ranger 2019 với thiết kế đèn hậu và thùng xe rộng rãi, đáp ứng nhu cầu chở hàng.
Nội Thất Tiện Nghi và Hiện Đại
Khoang nội thất Ford Ranger 2019 được thiết kế hiện đại, trẻ trung và sang trọng. Taplo bắt mắt với màn hình cảm ứng 8 inch, ghế da (Wildtrak) hoặc nỉ cao cấp.
Taplo Ford Ranger Wildtrak 2019 với màn hình cảm ứng lớn và thiết kế hiện đại, mang lại trải nghiệm lái xe tiện nghi.
Không gian nội thất:
- Rộng rãi, tối ưu hóa không gian.
- Hàng ghế sau có độ nghiêng thoải mái, khoảng để chân 902mm, phù hợp cho người cao lớn.
Hàng ghế sau Ford Ranger Wildtrak 2019 rộng rãi và thoải mái, phù hợp cho cả gia đình trong những hành trình dài.
Tính Năng và Công Nghệ Thông Minh
Xe Ford Ranger 2019 được trang bị nhiều công nghệ an toàn và thông minh hỗ trợ người lái:
Hình ảnh tổng hợp các công nghệ và tính năng thông minh trên Ford Ranger 2019, thể hiện sự vượt trội về công nghệ.
- Hệ thống SYNC: Điều khiển bằng giọng nói, màn hình cảm ứng 8 inch (Wildtrak, XLT).
- Hệ thống an toàn: ABS, EBD, EBA, ESP, TCS, ROM, kiểm soát hành trình, cảnh báo lệch làn, hỗ trợ đỗ xe chủ động (tùy phiên bản).
Động Cơ Mạnh Mẽ và Vận Hành Ưu Việt
Động cơ Ford Ranger 2019 đa dạng với 3 tùy chọn:
- Turbo Diesel 2.2L: XL, XLS, XLT.
- Turbo đơn Diesel 2.0L i4: Wildtrak 4×2.
- Turbo kép Diesel 2.0L: Wildtrak 4×4 (mạnh mẽ nhất).
Động cơ Bi-Turbo 2.0L trên Ford Ranger Wildtrak 2019, minh họa sức mạnh và công nghệ tiên tiến.
Động cơ Turbo Diesel 2.2L trên các phiên bản Ford Ranger XL, XLS, XLT 2019, cho thấy sự bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số:
- Số sàn 6 cấp (MT).
- Số tự động 6 cấp (AT).
- Số tự động 10 cấp (Wildtrak 2.0L Bi-Turbo) – công nghệ mới, vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống lái: Trợ lực lái điện (EPAS) trên tất cả phiên bản, mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng ở tốc độ thấp và chắc chắn ở tốc độ cao.
Công nghệ kiểm soát tiếng ồn chủ động: (Wildtrak 2.0L Bi-Turbo) Giảm tiếng ồn động cơ, mang lại không gian yên tĩnh trong cabin.
Công nghệ kiểm soát tiếng ồn chủ động trên Ford Ranger 2019, thể hiện sự chú trọng đến trải nghiệm người dùng.
An Toàn Vượt Trội
Ford Ranger 2019 đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao Euro NCAP, khung gầm chắc chắn, cabin giảm tiếng ồn và rung lắc.
Hình ảnh minh họa độ an toàn của Ford Ranger 2019, đạt chuẩn 5 sao Euro NCAP.
Trang bị an toàn:
- Túi khí: 6 túi khí (Wildtrak), 2 túi khí (XLT, XLS, XL).
- Hệ thống phanh ABS, EBD, EBA, ESP.
- Hệ thống chống trượt TCS.
- Hệ thống kiểm soát chống lật xe ROM.
- Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng.
Hệ thống chống lật xe ROM trên Ford Ranger 2019, đảm bảo an toàn trong các tình huống lái xe khắc nghiệt.
Tổng Kết Đánh Giá Ford Ranger 2019
Hình ảnh đánh giá tổng quan về Ford Ranger 2019, khẳng định vị thế dẫn đầu phân khúc.
Ford Ranger 2019 xứng đáng là “Vua bán tải” tại Việt Nam nhờ thiết kế ấn tượng, tính năng hiện đại, khả năng vận hành mạnh mẽ và trang bị an toàn hàng đầu. Mặc dù bảng giá xe Ford Ranger 2019 có phần nhỉnh hơn so với một số đối thủ, nhưng những giá trị mà chiếc xe mang lại hoàn toàn xứng đáng với số tiền bạn bỏ ra. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe bán tải đa năng, mạnh mẽ và an toàn, Ford Ranger 2019 là lựa chọn không thể bỏ qua.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Các Phiên Bản Ford Ranger 2019
Danh Mục | Ford Ranger Wildtrak 4×4 AT | Ford Ranger Wildtrak 4×2 AT | Ford Ranger XLT 4×4 AT | Ford Ranger XLT 4×4 MT | Ford Ranger XLS 4×2 AT | Ford Ranger XLS 4×2 MT | Ford Ranger XL 4×4 MT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH | |||||||
Động cơ | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Turbo Đơn Diesel 2.0L i4 TDCi | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh (cc) | 1996 | 1996 | 2198 | 2198 | 2198 | 2198 | 2198 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 213 (156,7 KW)/3750 | 180 (132,4 KW)/3750 | 160 (118 KW)/3750 | 160 (118 KW)/3750 | 160 (118 KW)/3750 | 160 (118 KW)/3750 | 160 (118 KW)/3750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 500/1750 – 2000 | 420/1750-2000 | 385/1600-2500 | 385/1600-2500 | 385/1600-2500 | 385/1600-2500 | 385/1600-2500 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | EURO 4 | EURO 4 | EURO 4 | EURO 4 | EURO 4 | EURO 4 |
Hệ thống truyền động | Hai cầu chủ động 4×4 | Một cầu chủ động 4×2 | Hai cầu chủ động 4×4 | Hai cầu chủ động 4×4 | Một cầu chủ động 4×2 | Một cầu chủ động 4×2 | Hai cầu chủ động 4×4 |
Gài cầu điện | Có | Không | Có | Có | Không | Không | Có |
Khóa vi sai cầu sau | Có | Có | Có | Có | Không | Không | Có |
Hộp số | Số tự động 10 cấp | Số tự động 10 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | |||||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5362 x 1860 x 1830 | 5362 x 1860 x 1830 | 5362 x 1860 x 1830 | 5362 x 1860 x 1830 | 5362 x 1860 x 1830 | 5362 x 1860 x 1830 | 5362 x 1860 x 1830 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 | 3220 | 3220 | 3220 | 3220 | 3220 | 3220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6350 | 6350 | 6350 | 6350 | 6350 | 6350 | 6350 |
HỆ THỐNG TREO | |||||||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép |
Hệ thống treo sau | Nhíp với ống giảm chấn | Nhíp với ống giảm chấn | Nhíp với ống giảm chấn | Nhíp với ống giảm chấn | Nhíp với ống giảm chấn | Nhíp với ống giảm chấn | Nhíp với ống giảm chấn |
HỆ THỐNG PHANH | |||||||
Phanh trước | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN | |||||||
Túi khí phía trước | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Túi khí bên | Có | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Có | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
Camera lùi | Có | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước và sau | Cảm biến trước và sau | Cảm biến sau | Cảm biến sau | Không | Không | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
Hệ thống kiểm soát giảm thiểu lật xe | Có | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng | Có | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Kiểm soát tốc độ tự động Adaptive Cruise Control | Kiểm soát tốc độ tự động | Cruise Control | Cruise Control | Cruise Control | Cruise Control | Cruise Control |
Cảnh báo chuyển làn & Duy trì làn đường | Có | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ cảnh báo va chạm phía trước | Có | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song | Có | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
Hệ thống chống trộm | Báo chống trộm bằng cảm biến chuyển động | Báo chống trộm bằng cảm biến chuyển động | Không | Không | Không | Không | Không |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT | |||||||
Cụm đèn pha phía trước | HID Projector tự động bật/tắt | HID Projector tự động bật/tắt | Projector tự động bật/tắt | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn chạy ban ngày | Có | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có | Không | Không | Không |
Đèn sương mù | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện, gập điện – sơn đen bóng | Chỉnh điện, gập điện – sơn đen bóng | Chỉnh điện, gập điện, crom | Chỉnh điện, gập điện, crom | Chỉnh điện, sơn cùng màu thân xe | Chỉnh điện, sơn cùng màu thân xe | Chỉnh điện, sơn cùng màu thân xe |
Bộ trang bị thể thao | Bộ trang bị WILDTRAK | Bộ trang bị WILDTRAK | Không | Không | Không | Không | Không |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE | |||||||
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu | Tự động 2 vùng khí hậu | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay |
Vật liệu ghế | Da pha nỉ cao cấp | Da pha nỉ cao cấp | Nỉ cao cấp | Nỉ cao cấp | Nỉ cao cấp | Nỉ cao cấp | Nỉ cao cấp |
Tay lái | Bọc da | Bọc da | Bọc da | Bọc da | Thường | Thường | Thường |
Ghế lái trước | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu | Ghế băng gập được có tựa đầu | Ghế băng gập được có tựa đầu | Ghế băng gập được có tựa đầu | Ghế băng gập được có tựa đầu | Ghế băng gập được có tựa đầu | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ | Tự động điều chỉnh 2 chế độ | Chỉnh tay 2 chế độ | Chỉnh tay 2 chế độ | Chỉnh tay 2 chế độ | Chỉnh tay 2 chế độ | Chỉnh tay 2 chế độ |
Cửa kính điều khiển điện | 1 chạm lên xuống chống kẹt | 1 chạm lên xuống chống kẹt | 1 chạm lên xuống chống kẹt | 1 chạm lên xuống chống kẹt | 1 chạm lên xuống chống kẹt | 1 chạm lên xuống chống kẹt | 1 chạm lên xuống chống kẹt |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa | AM/FM, CD, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa | AM/FM, CD, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa | AM/FM, CD, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa | AM/FM, CD, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa | AM/FM, CD, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa | AM/FM, CD, MP3, USB, Bluetooth, 4 loa |
Hệ thống chống ồn chủ động | Có | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Công nghệ giải trí SYNC | SYNC Gen 3, màn hình 8″ | SYNC Gen 3, màn hình 8″ | SYNC Gen 1 | SYNC Gen 1 | SYNC Gen 1 | SYNC Gen 1 | SYNC Gen 1 |
Bản đồ dẫn đường | Có | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Bảng Màu Xe Ford Ranger 2019 Thực Tế
Ford Ranger 2019 Màu Vàng Saber | Ford Ranger 2019 Màu Trắng |
---|---|
Ford Ranger 2019 Màu Đen | Ford Ranger 2019 Màu Xám |
Ford Ranger 2019 Màu Bạc | Ford Ranger 2019 Màu Vàng Cát |
Ford Ranger 2019 Màu Xanh Dương | Ford Ranger 2019 Màu Xanh Thiên Thanh |
Ford Ranger 2019 Màu Đỏ Sunset | |
Ford Ranger 2019 màu trắng tinh khôi, thanh lịch. | Ford Ranger 2019 màu xám mạnh mẽ, cá tính. |
Ford Ranger 2019 màu vàng cát độc đáo, nổi bật. | Ford Ranger 2019 màu xanh thiên thanh tươi mới, trẻ trung. |
Để biết thêm thông tin chi tiết về xe Ford Ranger 2019, bảng giá xe bán tải Ford Ranger 2019 mới nhất, chương trình khuyến mãi hấp dẫn và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, quý khách vui lòng liên hệ hotline: 0945258058 (Mr. Ngọc Anh – Phụ trách kinh doanh). Xe Tải Mỹ Đình cam kết mang đến sự hài lòng và tiết kiệm chi phí tối đa cho quý khách hàng.