Vận chuyển hàng hóa bằng xe tải là một phần quan trọng trong hoạt động kinh doanh của nhiều doanh nghiệp. Việc nắm rõ Bảng Giá Vận Chuyển Xe Tải sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và lựa chọn phương án vận tải phù hợp. Bài viết này sẽ cung cấp bảng giá vận chuyển xe tải cập nhật nhất, cùng những thông tin cần thiết về quy chuẩn hàng hóa và các câu hỏi thường gặp.
alt
Bảng Giá Cước Vận Chuyển Xe Tải Theo Khoảng Cách
Giá cước vận chuyển xe tải thường được tính dựa trên trọng tải xe và khoảng cách vận chuyển. Dưới đây là bảng giá cước vận chuyển xe tải tham khảo cho tuyến đường từ TP. Hồ Chí Minh đến Hà Nội và ngược lại:
Loại Xe | 4km Đầu | 5 – 15km | 16 – 100km | > 100km |
---|---|---|---|---|
0.5 Tấn | 150.000 VNĐ | 16.000 VNĐ/km | 15.000 VNĐ/km | 12.000 VNĐ/km |
1.25 Tấn | 200.000 VNĐ | 18.000 VNĐ/km | 16.000 VNĐ/km | 14.000 VNĐ/km |
1.9 Tấn | 230.000 VNĐ | 19.000 VNĐ/km | 17.000 VNĐ/km | 15.000 VNĐ/km |
2.4 Tấn | 260.000 VNĐ | 21.000 VNĐ/km | 19.000 VNĐ/km | 17.000 VNĐ/km |
3.5 Tấn | 300.000 VNĐ | 24.000 VNĐ/km | 21.000 VNĐ/km | 19.000 VNĐ/km |
5 Tấn | 350.000 VNĐ | 26.000 VNĐ/km | 24.000 VNĐ/km | 22.000 VNĐ/km |
7 Tấn | 400.000 VNĐ | 28.000 VNĐ/km | 26.000 VNĐ/km | 23.000 VNĐ/km |
10 Tấn | 500.000 VNĐ | 30.000 VNĐ/km | 27.000 VNĐ/km | 25.000 VNĐ/km |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, chương trình khuyến mãi và chính sách của từng đơn vị vận chuyển.
Quy Chuẩn Hàng Hóa Vận Chuyển Xe Tải
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận chuyển, hàng hóa cần tuân thủ quy chuẩn về kích thước và trọng lượng. Dưới đây là bảng quy chuẩn hàng hóa vận chuyển xe tải:
Ký Hiệu Hàng | Trọng Lượng Hàng Cho Phép | Kích Thước Tối Đa (Dài x Rộng x Cao) | Loại Xe Áp Dụng (kg) |
---|---|---|---|
T1 | ≤ 0.5 Tấn | 2.60m x 1.50m x 1.41m | 500 – 799 |
T2 | ≤ 0.8 Tấn | 3.20m x 1.62m x 1.58m | 800 – 999 |
T3 | ≤ 1 Tấn | 3.47m x 1.75m x 1.80m | 1.000 – 1.249 |
T4 | ≤ 1.25 Tấn | 4.40m x 1.92m x 1.84m | 1.250 – 1.999 |
T5 | ≤ 2 Tấn | 4.40m x 1.91m x 1.97m | 2.000 – 2.499 |
T6 | ≤ 2.5 Tấn | 4.47m x 1.83m x 1.78m | 2.500 – 2.999 |
T7 | ≤ 3 Tấn | 5.03m x 2.12m x 2.39m | 3.000 – 3.999 |
T8 | ≤ 4 Tấn | 5.79m x 2.10m x 2.42m | 4.000 – 4.999 |
T9 | ≤ 5 Tấn | 6.75m x 2.33m x 2.47m | 5.000 – 7.999 |
T10 | ≤ 8 Tấn | 7.80m x 2.36m x 2.50m | 8.000 – 9.999 |
T11 | ≤ 10 Tấn | 9.20m x 2.39m x 2.53m | 10.000 – 14.999 |
Hình Thức Vận Chuyển và Bảng Giá
Vận chuyển ghép hàng: Hàng hóa của nhiều khách hàng được ghép chung trên một xe tải để tối ưu chi phí. Giá cước sẽ thấp hơn so với vận chuyển nguyên xe.
Vận chuyển nguyên xe (bao xe): Khách hàng thuê nguyên xe để vận chuyển hàng hóa. Hình thức này phù hợp với những lô hàng lớn hoặc yêu cầu vận chuyển riêng biệt. Giá cước sẽ cao hơn vận chuyển ghép hàng.
Câu Hỏi Thường Gặp về Bảng Giá Vận Chuyển Xe Tải
Giá cước vận chuyển xe tải được tính như thế nào?
Giá cước phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: loại xe, trọng tải, quãng đường, loại hàng hóa, thời gian vận chuyển…
Làm thế nào để liên hệ với đơn vị vận chuyển để biết thêm thông tin?
Bạn có thể liên hệ trực tiếp với các công ty vận tải qua số điện thoại, email hoặc website để được tư vấn và báo giá cụ thể.
Kết Luận
Bảng giá vận chuyển xe tải là thông tin quan trọng giúp doanh nghiệp lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa hiệu quả. Việc lựa chọn loại xe và hình thức vận chuyển phù hợp sẽ giúp tối ưu chi phí và đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn, nhanh chóng. Hãy liên hệ với các đơn vị vận tải uy tín để được tư vấn và báo giá chi tiết.