Bảng giá lốp xe tải Casumina tại Hà Nội
Bảng giá lốp xe tải Casumina tại Hà Nội

Bảng Giá Lốp Xe Tải Casumina Mới Nhất 2024: Cập Nhật Chi Tiết Từ Nhà Phân Phối Uy Tín

Bạn đang tìm kiếm Bảng Giá Lốp Xe Tải Casumina chính hãng, cập nhật mới nhất 2024 để đảm bảo chiếc xe tải của mình vận hành an toàn và hiệu quả? Xe Tải Mỹ Đình, với vai trò là chuyên gia trong lĩnh vực xe tải và phụ tùng, xin gửi đến quý khách hàng thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về bảng giá lốp xe tải Casumina, cùng những phân tích chuyên sâu giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất.

Bảng giá lốp xe tải Casumina tại Hà NộiBảng giá lốp xe tải Casumina tại Hà Nội

Bảng Giá Lốp Xe Tải Casumina Chi Tiết Tại Xe Tải Mỹ Đình

Xe Tải Mỹ Đình tự hào là đối tác phân phối chính thức và uy tín của lốp xe tải Casumina tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng bảng giá lốp xe tải Casumina cạnh tranh nhất, đi kèm với chất lượng sản phẩm chính hãng và dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp. Dưới đây là bảng giá tham khảo được cập nhật liên tục, giúp quý khách dễ dàng tìm kiếm và so sánh:

(Lưu ý: Bảng giá dưới đây chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi. Vui lòng liên hệ trực tiếp với Xe Tải Mỹ Đình để nhận báo giá chính xác nhất.)

A. Bảng Giá Lốp Xe Du Lịch Casumina

STT Mã Sản Phẩm Loại Lốp
1 Lốp 155R12 CA406N Lốp Xe Du Lịch Casumina
2 Lốp 145/70 R13 CA406B Lốp Xe Du Lịch Casumina
3 Lốp 155/65 R13 CA406A Lốp Xe Du Lịch Casumina
4 Lốp 165/60 R14 CA406Q Lốp Xe Du Lịch Casumina
5 Lốp 165/65 R13 CA406A Lốp Xe Du Lịch Casumina
6 Lốp 165/80 R13 CA406B Lốp Xe Du Lịch Casumina
7 Lốp 175/70 R13 CA406G Lốp Xe Du Lịch Casumina
8 Lốp 175 R13 CA406C Lốp Xe Du Lịch Casumina
9 Lốp 185/70 R13 CA406B Lốp Xe Du Lịch Casumina
10 Lốp 185/65 R14 CA406E Lốp Xe Du Lịch Casumina
11 Lốp 175/65 R14 CA406E Lốp Xe Du Lịch Casumina
12 Lốp 175/70 R14 CA406G Lốp Xe Du Lịch Casumina
13 Lốp 185 R14C 100/102 CA406F Lốp Xe Du Lịch Casumina
14 Lốp 185 R14C 8PR CA406F HPM Lốp Xe Du Lịch Casumina
15 Lốp 195/70 R14 CA406D Lốp Xe Du Lịch Casumina
16 Lốp 195/80 R14 CA406F Lốp Xe Du Lịch Casumina
17 Lốp 195 R14 CA406F Lốp Xe Du Lịch Casumina
18 Lốp 225/70 R15C CA406J Lốp Xe Du Lịch Casumina
19 Lốp 205/65 R15 CA406L Lốp Xe Du Lịch Casumina
20 Lốp 205/65 R15 CA406S Lốp Xe Du Lịch Casumina
21 Lốp 195/75 R16C CA406H Lốp Xe Du Lịch Casumina
22 Lốp 205/80 R16 CA406M Lốp Xe Du Lịch Casumina
23 Lốp 205 R16 CA406M Lốp Xe Du Lịch Casumina
24 Lốp 215/75 R16C CA406I Lốp Xe Du Lịch Casumina
25 Lốp 700 R16C CA406O Lốp Xe Du Lịch Casumina

B. Bảng Giá Lốp Xe Nâng Casumina

STT Mã Sản Phẩm Loại Lốp
26 Lốp 600-12 xe nâng Lốp Xe Nâng Casumina
27 Lốp 500-8 xe nâng bánh đặc Lốp Xe Nâng Casumina
28 Lốp 600-9 xe nâng bánh đặc Lốp Xe Nâng Casumina
29 Lốp 650-10 xe nâng bánh đặc Lốp Xe Nâng Casumina
30 Lốp 650-10 xe nâng bánh hơi Lốp Xe Nâng Casumina
31 Lốp 700-12 xe nâng bánh đặc Lốp Xe Nâng Casumina
32 Lốp 8.15-15 xe nâng bánh đặc Lốp Xe Nâng Casumina
33 Lốp 8.25-15 xe nâng bánh đặc Lốp Xe Nâng Casumina

C. Bảng Giá Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina

STT Mã Sản Phẩm Loại Lốp
34 Lốp 500-10 12PR CA405B hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
35 Lốp 450-12 12PR CA405O hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
36 Lốp 450-12 12PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
37 Lốp 500-12 12PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
38 Lốp 500-12 12PR CA405K hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
39 Lốp 500-12 14PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
40 Lốp 500-13 12PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
41 Lốp Lốp 550-13 12PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
42 Lốp 550-13 12PR CA405C hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
43 Lốp 550-13 14PR CA402F HEAVYDUTY hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
44 Lốp 550-13 14PR CA402F OVERSIDE hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
45 Lốp 600-13 12PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
46 Lốp 550-14 12PR CA405H hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
47 Lốp 600-14 12PR CA405H hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
48 Lốp 600-14 14PR CA405H hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
49 Lốp 600-14 14PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
50 Lốp 650-14 12PR CA405H hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
51 Lốp 650-14 8PR CA405H hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
52 Lốp 650-14 14PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
53 Lốp 650-14 8PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
54 Lốp 600-15 10PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
55 Lốp 650-15 12PR CA405H hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
56 Lốp 750-15 12PR CA411B hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
57 Lốp 750-15 14PR CA411B hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
58 Lốp 840-15 14PR CA405M hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
59 Lốp 600-16 12PR CA405C hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
60 Lốp 650-16 12PR CA405C hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
61 Lốp 650-16 12PR CA405F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
62 Lốp 650-16 14PR CA405C hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
63 Lốp 650-16 14PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
64 Lốp 700-16 14PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
65 Lốp 700-16 14PR CA405K hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
66 Lốp 700-16 16PR CA402F HEAVYDUTY hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
67 Lốp 700-16 16PR CA402F 02V TANH hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
68 Lốp 700-16 16PR CA402F OVERSIDE hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
69 Lốp 750-16 16PR CA405C hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
70 Lốp 750-16 16PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina
71 Lốp 750-16 18PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Nhỏ Casumina

D. Bảng Giá Lốp Xe Tải Lớn Casumina

STT Mã Sản Phẩm Loại Lốp
72 Lốp 825-16 18PR CA405C hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
73 Lốp 825-16 18PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
74 Lốp 825-16 20PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
75 Lốp 825-20 16PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
76 Lốp 825-20 16PR CA405N hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
77 Lốp 825-20 18PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
78 Lốp 900-20 16PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
79 Lốp 900-20 18PR CA402D hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
80 Lốp 900-20 16PR CA405I hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
81 Lốp 900-20 18PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
82 Lốp 1000-20 18PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
83 Lốp 1000-20 18PR CA405D hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
84 Lốp 1000-20 18PR CA405J hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
85 Lốp 1000-20 18PR CA402F OVERSIDE hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
86 Lốp 1100-20 18PR CA405J hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
87 Lốp 1100-20 18PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
88 Lốp 1100-20 18PR CA402L hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
89 Lốp 1100-20 18PR CA411K hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
90 Lốp 1100-20 18PR CA405S hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
91 Lốp 1100-20 18PR CA402I hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
92 Lốp 1100-20 20PR CA402L hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
93 Lốp 1100-20 20PR CA411K hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
94 Lốp 1100-20 20PR CA405S hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
95 Lốp 1100-20 20PR CA402I hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
96 Lốp 1100-20 20PR CA402G hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
97 Lốp 1100-20 20PR CA402F SUPERLOAD hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
98 Lốp 1100-20 20PR CA402F OVERSIDE hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
99 Lốp 1100-20 24PR CA402F OVERSIDE hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
100 Lốp 1100-20 24PR CA402M hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
101 Lốp 1200-20 20PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
102 Lốp 1200-20 20PR CA402L hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
103 Lốp 1200-20 24PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
104 Lốp 1200-20 24PR CA402M hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
105 Lốp 1200-20 20PR CA402G hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
106 Lốp 1200-24 20PR CA402G hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
107 Lốp 1200-24 20PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
108 Lốp 1200-24 24PR CA402F hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
109 Lốp 1200-24 24PR CA402K hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
110 Lốp 1200-24 24PR CA402G hoa ngang (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
111 Lốp 1200-24 24PR CA402M hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina
112 Lốp 1200-24 24PR CA402H hoa dọc (bộ) Lốp Xe Tải Lớn Casumina

E. Bảng Giá Lốp Xe Tải Casumina Bố Thép (Radial)

STT Mã Sản Phẩm Loại Lốp
1 7.00 R16 12PR CA604C Lốp Xe Tải Radial Casumina
2 7.00 R16 12PR CA604C Lốp Xe Tải Radial Casumina
3 7.00 R16 14PR CA604C Lốp Xe Tải Radial Casumina
4 7.00 R16 14PR CA604C Lốp Xe Tải Radial Casumina
5 7.00 R16 14PR CA604C Lốp Xe Tải Radial Casumina
6 7.00 R16 14PR CA662C Lốp Xe Tải Radial Casumina
7 7.00 R16 14PR CA662C Lốp Xe Tải Radial Casumina
8 7.50 R16 14PR CA662C Lốp Xe Tải Radial Casumina
9 7.50 R16 14PR CA662C Lốp Xe Tải Radial Casumina
10 7.50 R16 14PR CA662C Lốp Xe Tải Radial Casumina
11 7.50 R16 14PR CA662C Lốp Xe Tải Radial Casumina
12 8.25 R16 14PR CA662C Lốp Xe Tải Radial Casumina
13 8.25 R16 14PR CA662C Lốp Xe Tải Radial Casumina
14 8.25 R16 16PR CA603A Lốp Xe Tải Radial Casumina
15 8.25 R16 16PR CA662C Lốp Xe Tải Radial Casumina
16 8.25 R16 16PR CA662C Lốp Xe Tải Radial Casumina
17 8.25 R20 16PR CA604B Lốp Xe Tải Radial Casumina
18 9.00 R20 16PR CA604E Lốp Xe Tải Radial Casumina
19 9.00 R20 16PR CA604E Lốp Xe Tải Radial Casumina
20 9.00 R20 16PR CA662C Lốp Xe Tải Radial Casumina
21 9.00 R20 16PR CA663C Lốp Xe Tải Radial Casumina
22 10.00 R20 18PR CA604A Lốp Xe Tải Radial Casumina
23 10.00 R20 18PR CA662A Lốp Xe Tải Radial Casumina
24 10.00 R20 18PR CA662C Lốp Xe Tải Radial Casumina
25 11.00 R20 18PR CA613C Lốp Xe Tải Radial Casumina
26 11.00 R20 18PR CA604A Lốp Xe Tải Radial Casumina
27 11.00 R20 18PR CA604D Lốp Xe Tải Radial Casumina
28 11.00 R20 18PR CA613A Lốp Xe Tải Radial Casumina
29 11.00 R20 18PR CA662A Lốp Xe Tải Radial Casumina
30 11.00 R20 18PR CA662C Lốp Xe Tải Radial Casumina
31 11.00 R20 18PR CA663A Lốp Xe Tải Radial Casumina
32 11.00 R20 18PR CA663C Lốp Xe Tải Radial Casumina
33 11.00 R20 18PR Secura DR1 Lốp Xe Tải Radial Casumina
34 12.00 R20 20PR CA604A Lốp Xe Tải Radial Casumina
35 12.00 R20 20PR CA613A Lốp Xe Tải Radial Casumina
36 12.00 R20 20PR CA613B Lốp Xe Tải Radial Casumina
37 12.00 R20 20PR CA613C Lốp Xe Tải Radial Casumina
38 12.00 R20 20PR CA662E Lốp Xe Tải Radial Casumina
39 12.00 R20 20PR CA663A Lốp Xe Tải Radial Casumina
40 12.00 R20 20PR CA663B Lốp Xe Tải Radial Casumina
41 12.00 R20 20PR CA663C Lốp Xe Tải Radial Casumina
42 12.00 R24 20PR CA663F Lốp Xe Tải Radial Casumina
43 11 R22.5 18PR CA604A Lốp Xe Tải Radial Casumina
44 11 R22.5 16PR CA604I Lốp Xe Tải Radial Casumina
45 11 R22.5 16PR CA604A Lốp Xe Tải Radial Casumina
46 11 R22.5 16PR CA604B Lốp Xe Tải Radial Casumina
47 11 R22.5 16PR CA663D Lốp Xe Tải Radial Casumina
48 11 R22.5 16PR TR402 (TRANSPORTER) Lốp Xe Tải Radial Casumina
49 11 R22.5 16PR CA662D Lốp Xe Tải Radial Casumina
50 11 R22.5 18PR CA604B Lốp Xe Tải Radial Casumina
51 11 R22.5 18PR CA662D Lốp Xe Tải Radial Casumina
52 11 R22.5 18PR CA663D Lốp Xe Tải Radial Casumina
53 12 R22.5 18PR CA604B Lốp Xe Tải Radial Casumina
54 12 R22.5 18PR CA604F Lốp Xe Tải Radial Casumina
55 12 R22.5 18PR CA613C Lốp Xe Tải Radial Casumina
56 12 R22.5 18PR CA662A Lốp Xe Tải Radial Casumina
57 12 R22.5 18PR Secura ST2 Lốp Xe Tải Radial Casumina
58 215/75 R17.5 14PR CA604G Lốp Xe Tải Radial Casumina
59 215/75 R17.5 16PR CA604G Lốp Xe Tải Radial Casumina
60 215/75 R17.5 16PR CA604G Lốp Xe Tải Radial Casumina
61 225/90 R17.5 14PR CA604F Lốp Xe Tải Radial Casumina
62 235/75 R17.5 16PR CA604H Lốp Xe Tải Radial Casumina
63 235/75 R17.5 16PR CA662H Lốp Xe Tải Radial Casumina
64 235/75 R17.5 18PR CA604H Lốp Xe Tải Radial Casumina
65 235/75 R17.5 18PR CA662H Lốp Xe Tải Radial Casumina
66 275/80 R22.5 16PR CA604B (CASUMINA) Lốp Xe Tải Radial Casumina
67 275/80 R22.5 16PR CA604B (EUROMINA) Lốp Xe Tải Radial Casumina
68 275/80 R22.5 16PR CA663D Lốp Xe Tải Radial Casumina
69 295/75 R22.5 16PR CA604I Lốp Xe Tải Radial Casumina
70 295/75 R22.5 16PR CA604A Lốp Xe Tải Radial Casumina
71 295/75 R22.5 16PR CA663D Lốp Xe Tải Radial Casumina
72 295/75 R22.5 16PR CA663E Lốp Xe Tải Radial Casumina
73 295/75 R22.5 18PR CA604A Lốp Xe Tải Radial Casumina
74 295/75 R22.5 18PR CA663D Lốp Xe Tải Radial Casumina
75 295/75 R22.5 18PR CA663A Lốp Xe Tải Radial Casumina
76 295/75 R22.5 14PR CA663H Lốp Xe Tải Radial Casumina
77 295/75 R22.5 14PR CA663H (EUROMINA) Lốp Xe Tải Radial Casumina
78 295/75 R22.5 16PR CA663H Lốp Xe Tải Radial Casumina
79 295/75 R22.5 16PR CA663H (EUROMINA) Lốp Xe Tải Radial Casumina
80 295/75 R22.5 16PR CA663A Lốp Xe Tải Radial Casumina
81 295/75 R22.5 16PR CA663A (EUROMINA) Lốp Xe Tải Radial Casumina
82 295/80 R22.5 16PR CA604B Lốp Xe Tải Radial Casumina
83 295/80 R22.5 18PR CA604A Lốp Xe Tải Radial Casumina
84 295/80 R22.5 18PR CA604B Lốp Xe Tải Radial Casumina
85 315/80 R22.5 18PR CA604J Lốp Xe Tải Radial Casumina
86 315/80 R22.5 16PR CA604B Lốp Xe Tải Radial Casumina
87 315/80 R22.5 18PR CA604B Lốp Xe Tải Radial Casumina
88 385/65 R22.5 20PR CA604K Lốp Xe Tải Radial Casumina
89 385/65 R22.5 20PR CA663L Lốp Xe Tải Radial Casumina
90 385/65 R22.5 20PR CA662B Lốp Xe Tải Radial Casumina

F. Bảng Giá Săm Lốp Tải Casumina

STT Mã Sản Phẩm Loại Săm Lốp Tải Casumina
1 Săm 5.00-10 TR13 Săm Lốp Tải Casumina
2 Săm 5.00-12 TR13 Săm Lốp Tải Casumina
3 Săm 5.50-13 TR13 Săm Lốp Tải Casumina
4 Săm 6.00/6.50-12 TR13 (Butyl, máy cày) Săm Lốp Tải Casumina
5 Săm 6.00/6.50-14 TR13 Săm Lốp Tải Casumina
6 Săm 6.00/6.50-15 TR13 Săm Lốp Tải Casumina
7 Săm 6.00/6.50-15 TR177A Săm Lốp Tải Casumina
8 Săm 6.00-12 TR13 Săm Lốp Tải Casumina
9 Săm 6.00-13 TR13 Săm Lốp Tải Casumina
10 Săm 6.00-14 TR13 Săm Lốp Tải Casumina
11 Săm 6.00-15 TR75A Săm Lốp Tải Casumina
12 Săm 6.00-16 TR15 Săm Lốp Tải Casumina
13 Săm 6.00-16 TR75A Săm Lốp Tải Casumina
14 Săm 6.50-14 TR13 Săm Lốp Tải Casumina
15 Săm 6.50-15 TR75A Săm Lốp Tải Casumina
16 Săm 6.50-15 TR13 Săm Lốp Tải Casumina
17 Săm 6.50-12 TR13 Săm Lốp Tải Casumina
18 Săm 6.50-16 TR75A Săm Lốp Tải Casumina
19 Săm 7.00-15 TR177A Săm Lốp Tải Casumina
20 Săm 7.00-15 TR13 Săm Lốp Tải Casumina
21 Săm 7.00-15 TR75A Săm Lốp Tải Casumina
22 Săm 7.00-16 TR177A Săm Lốp Tải Casumina
23 Săm 7.25/7.50-15 TR177A Săm Lốp Tải Casumina
24 Săm 7.50-15 TR75A Săm Lốp Tải Casumina
25 Săm 7.50-16 TR177A Săm Lốp Tải Casumina
26 Săm 8.25-16 TR177A Săm Lốp Tải Casumina
27 Săm 8.25-16 TR75A Săm Lốp Tải Casumina
28 Săm 8.25-20 TR175A Săm Lốp Tải Casumina
29 Săm 9.00-20 TR175A Săm Lốp Tải Casumina
30 Săm 10.00-20 TR78A Săm Lốp Tải Casumina
31 Săm 10.00-20 TR78A Săm Lốp Tải Casumina
32 Săm 10.00-20/10.00R20 TR78A (ĐB, bb Vàng) Săm Lốp Tải Casumina
33 Săm 10.00-20/10.00R20 TR78A (ĐB, SNI) Săm Lốp Tải Casumina
34 Săm 10.00-20/10.00R20 TR78A (ĐB) Săm Lốp Tải Casumina
35 Săm 11.00-20/11.00R20 TR78A (ĐB) Săm Lốp Tải Casumina
36 Săm 11.00-20/11.00R20 TR78A (ĐB, bb Vàng) Săm Lốp Tải Casumina
37 Săm 11.00-20 TR78A (Butyl, ĐB) Săm Lốp Tải Casumina
38 Săm 11.00-20 TR78A (Butyl) Săm Lốp Tải Casumina
39 Săm 12.00-20 TR78A (Butyl) Săm Lốp Tải Casumina
40 Săm 12.00-20 TR78A (Butyl, ĐB) Săm Lốp Tải Casumina
41 Săm 12.00-20/12.00R20 TR78A(ĐB, bb Vàng) Săm Lốp Tải Casumina
42 Săm 12.00-20/12.00R20 TR78A (ĐB) Săm Lốp Tải Casumina
43 Săm 12.00-24 TR78A (Butyl, ĐB) Săm Lốp Tải Casumina

G. Bảng Giá Săm Lốp Tải Radial Casumina

STT Mã Sản Phẩm Loại Săm Lốp Tải Radial Casumina
44 Săm 7.50 R16 TR177A Săm Lốp Tải Radial Casumina
45 Săm 7.50 R16 TR177A (bb Vàng) Săm Lốp Tải Radial Casumina
46 Săm 7.00 R16 TR177A Săm Lốp Tải Radial Casumina
47 Săm 7.00 R16 TR177A (bb Vàng) Săm Lốp Tải Radial Casumina
48 Săm 8.25 R16 TR177A Săm Lốp Tải Radial Casumina
49 Săm 8.25 R16 TR177A (bb Vàng) Săm Lốp Tải Radial Casumina
50 Săm 9.00 R20 TR175A Săm Lốp Tải Radial Casumina
51 Săm 9.00 R20 TR175A (bb Vàng) Săm Lốp Tải Radial Casumina
52 Săm 10.00 R20 TR78A (SNI) Săm Lốp Tải Radial Casumina
53 Săm 10.00 R20 TR78A (bb Vàng) Săm Lốp Tải Radial Casumina
54 Săm 10.00 R20 TR78A Săm Lốp Tải Radial Casumina
55 Săm 11.00 R20 TR78A Săm Lốp Tải Radial Casumina
56 Săm 11.00 R20 TR78A (bb Vàng) Săm Lốp Tải Radial Casumina
57 Săm 12.00 R20 TR78A (bb Vàng) Săm Lốp Tải Radial Casumina
58 Săm 12.00 R20 TR179A (bb Vàng) Săm Lốp Tải Radial Casumina
59 Săm 12.00 R20 TR78A Săm Lốp Tải Radial Casumina
60 Săm 12.00 R24 TR78A(bb Vàng) Săm Lốp Tải Radial Casumina
61 Săm 12.00 R24 TR78A Săm Lốp Tải Radial Casumina

H. Bảng Giá Yếm Lốp Tải Casumina

STT Mã Sản Phẩm Loại Yếm Lốp Tải Casumina
1 Yếm 5.00/6.00/6.50-12 (MC) Yếm Lốp Tải Casumina
2 Yếm 6.50/7.00/7.50-15 Yếm Lốp Tải Casumina
3 Yếm 6.50/7.00-16 Yếm Lốp Tải Casumina
4 Yếm 7.50/8.25-16 Yếm Lốp Tải Casumina
5 Yếm 8.25/9.00/10.00-20 Yếm Lốp Tải Casumina
6 Yếm 11.00/12.00 R20 Yếm Lốp Tải Casumina
7 Yếm 11.00/12.00 R20 (Pakistan) Yếm Lốp Tải Casumina
8 Yếm 11.00/12.00-20 (ĐB) Yếm Lốp Tải Casumina
9 Yếm 11.00/12.00-20 (S) Yếm Lốp Tải Casumina
10 Yếm 11.00/12.00-20 (Y2LK) Yếm Lốp Tải Casumina
11 Yếm 11.00/12.00-20 (YRA) Yếm Lốp Tải Casumina
12 Yếm 12.00/13.00/14.00-24 Yếm Lốp Tải Casumina
13 Yếm 12.00 R24 Yếm Lốp Tải Casumina
14 Yếm 7.00 R16 Yếm Lốp Tải Casumina
15 Yếm 7.50 R16 Yếm Lốp Tải Casumina
16 Yếm 8.25 R16 Yếm Lốp Tải Casumina
17 Yếm 9.00/10.00 R20 Yếm Lốp Tải Casumina

Giá trên đã bao gồm:

  1. Thuế VAT
  2. Giao lốp tận nơi trong nội thành Hà Nội (garage, bến xe, nhà xe gửi tỉnh…).

Liên hệ trực tiếp với Xe Tải Mỹ Đình để:

  1. Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn loại lốp phù hợp nhất với xe và nhu cầu vận hành.
  2. Nhận báo giá tốt nhất: Giá cả có thể thay đổi theo thị trường, liên hệ ngay để nhận báo giá cập nhật và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
  3. Đặt mua các size lốp đặc biệt: Chúng tôi hỗ trợ đặt hàng các size lốp hiếm hoặc theo yêu cầu riêng từ nhà máy Casumina.

Trung tâm áắc quy & Lốp ô tô Minh Phát Hà Nội tại 295 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà NộiTrung tâm áắc quy & Lốp ô tô Minh Phát Hà Nội tại 295 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội

Tại Sao Nên Chọn Lốp Xe Tải Casumina?

Lốp xe tải Casumina là thương hiệu Việt Nam uy tín, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam (Casumina), một trong những nhà sản xuất lốp xe hàng đầu Việt Nam. Với hơn 45 năm kinh nghiệm, Casumina đã khẳng định vị thế trên thị trường nhờ chất lượng sản phẩm vượt trội và giá cả cạnh tranh.

1. Thương Hiệu Việt Nam Chất Lượng Cao

Casumina không ngừng đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại, áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo mỗi chiếc lốp xuất xưởng đều đạt tiêu chuẩn cao nhất. Lốp xe tải Casumina được đánh giá cao về độ bền bỉ, khả năng chịu tải, và vận hành ổn định trên nhiều địa hình khác nhau.

2. Ưu Điểm Vượt Trội Của Lốp Casumina

  • Đa dạng chủng loại: Casumina cung cấp đầy đủ các dòng lốp xe tải, từ lốp bố nylon truyền thống đến lốp radial bố thép hiện đại, đáp ứng mọi nhu cầu vận tải.
  • Chất lượng ổn định: Lốp Casumina được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp, kết hợp công nghệ tiên tiến, mang lại độ bền và tuổi thọ cao.
  • Giá cả cạnh tranh: So với các thương hiệu nhập khẩu, giá lốp xe tải Casumina luôn hấp dẫn hơn, giúp các doanh nghiệp vận tải tiết kiệm chi phí.
  • Phù hợp với điều kiện Việt Nam: Lốp Casumina được thiết kế để vận hành tốt trên các điều kiện đường xá và thời tiết đa dạng của Việt Nam.

3. Các Dòng Lốp Xe Tải Casumina Phổ Biến

  • Lốp bố nylon (Bias): Dòng lốp truyền thống, phù hợp cho các xe tải hoạt động trong điều kiện đường xá phức tạp, tải trọng lớn.
  • Lốp Radial bố thép (TBR): Dòng lốp hiện đại, với cấu trúc bố thép giúp tăng cường độ bền, khả năng chịu tải, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành êm ái hơn.
  • Lốp xe ben, xe trộn bê tông: Các dòng lốp chuyên dụng, thiết kế gai lốp đặc biệt, chịu mài mòn tốt, phù hợp với điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Trung tâm lốp & áắc quy Minh Phát tại 88/78 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà NộiTrung tâm lốp & áắc quy Minh Phát tại 88/78 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

Mua Lốp Xe Tải Casumina Chính Hãng Ở Đâu Tại Hà Nội?

Xe Tải Mỹ Đình – Địa Chỉ Tin Cậy Cung Cấp Lốp Casumina Chính Hãng

Xe Tải Mỹ Đình là đại lý ủy quyền chính thức của Casumina, chuyên cung cấp các sản phẩm lốp xe tải Casumina chính hãng, đa dạng về chủng loại và kích thước. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết:

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận từ nhà sản xuất.
  • Bảng giá cạnh tranh: Luôn cập nhật bảng giá lốp xe tải Casumina mới nhất, với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, kỹ thuật viên tay nghề cao, hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng tận tâm.
  • Hệ thống cửa hàng rộng khắp: Thuận tiện cho khách hàng mua sắm và sử dụng dịch vụ tại Hà Nội và các tỉnh thành lân cận.

Trung tâm lốp - áắc quy ô tô Minh Phát Thái Nguyên tại 113B Bắc Nam, Gia Sàng, tp Thái NguyênTrung tâm lốp – áắc quy ô tô Minh Phát Thái Nguyên tại 113B Bắc Nam, Gia Sàng, tp Thái Nguyên

Cam Kết Và Dịch Vụ Tại Xe Tải Mỹ Đình

  • Bảo hành chính hãng: Tất cả sản phẩm lốp xe tải Casumina đều được bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
  • Giao hàng nhanh chóng: Hỗ trợ giao hàng tận nơi trong nội thành Hà Nội và các tỉnh thành trên toàn quốc.
  • Thanh toán linh hoạt: Chấp nhận nhiều hình thức thanh toán, tạo thuận lợi tối đa cho khách hàng.
  • Ưu đãi đặc biệt: Thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, giảm giá hấp dẫn dành cho khách hàng thân thiết và khách hàng mua số lượng lớn.

Thông tin liên hệ Xe Tải Mỹ Đình:

  • Cơ sở 1: 295 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội. Hotline: 0944.95.2266 – 0944.94.2266
  • Cơ sở 2: Số 88 ngõ 78 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội. Hotline: 0944.97.2266
  • Cơ sở 3 (Thái Nguyên): 113B Bắc Nam, Gia Sàng, TP. Thái Nguyên. Hotline: 0944.94.2266 – 0815.75.8866

Xe Tải Mỹ Đình hân hạnh được phục vụ quý khách hàng và đồng hành cùng sự thành công trên mọi nẻo đường!

(Tham khảo thêm thông tin chi tiết về các sản phẩm lốp xe tải và bảng giá lốp xe tải tại website: giá lốp xe tải)

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *