Bằng lái xe hạng D là một trong những loại giấy phép lái xe phổ biến tại Việt Nam, cho phép người điều khiển các loại xe chở người với số chỗ ngồi lớn. Tuy nhiên, có một câu hỏi thường gặp là liệu Bằng D Lái được Xe Tải Bao Nhiêu Tấn? Để giải đáp thắc mắc này một cách chi tiết và chính xác, bài viết sau đây từ chuyên gia Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp đầy đủ thông tin, giúp bạn hiểu rõ về phạm vi điều khiển phương tiện của bằng lái xe hạng D.
BANG d LAI XE GI 01
Bằng D Có Lái Được Xe Tải Không?
Để đi thẳng vào vấn đề chính: Bằng lái xe hạng D không được phép điều khiển xe tải. Đây là một điểm quan trọng cần được làm rõ ngay từ đầu để tránh những nhầm lẫn phổ biến. Bằng D là loại giấy phép được cấp cho người điều khiển các loại xe ô tô chở người, tập trung vào vận chuyển hành khách, không phải vận chuyển hàng hóa.
Vậy bằng D lái được xe gì? Theo quy định hiện hành, bằng lái xe hạng D cho phép điều khiển các loại xe sau:
- Ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi (bao gồm cả chỗ ngồi của người lái xe). Đây là loại phương tiện chính mà bằng D cho phép điều khiển, bao gồm các loại xe khách cỡ trung và lớn.
- Các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2 và C. Điều này có nghĩa là người có bằng D có thể lái được cả xe 4-9 chỗ, xe ô tô số sàn, số tự động, và các loại xe tải dưới 3.5 tấn (quy định của bằng B2 và C).
Tuy nhiên, cần nhấn mạnh lại, dù có thể lái các loại xe tải hạng nhẹ theo quy định của bằng B2 và C, nhưng bản thân bằng D không trực tiếp cho phép lái xe tải chuyên chở hàng hóa với tải trọng lớn. Nếu bạn muốn điều khiển các loại xe tải có tải trọng lớn hơn 3.5 tấn, bạn cần phải có các loại bằng lái xe hạng cao hơn, chuyên biệt cho xe tải như bằng C (nếu được cấp trước ngày 01/7/2024), bằng FC, hoặc bằng FE.
bang b2 lai xe gi
Phân Biệt Bằng D và Bằng C: Khác Nhau Cơ Bản
Sự nhầm lẫn giữa bằng D và bằng C về khả năng lái xe tải là điều dễ hiểu, bởi cả hai đều là các hạng bằng lái xe chuyên nghiệp. Tuy nhiên, sự khác biệt cơ bản nằm ở loại phương tiện được phép điều khiển:
- Bằng C (cấp trước 01/7/2024): Cho phép lái xe tải (bao gồm cả ô tô tải chuyên dùng, ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên), ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên, ô tô khách đến 9 chỗ ngồi (kể cả chỗ ngồi cho người lái xe), và các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2. Lưu ý: Bằng C cấp từ 01/7/2024 trở đi không còn được phép lái xe tải trên 3.5 tấn mà chỉ giới hạn đến 3.5 tấn và xe chở người đến 9 chỗ.
- Bằng D: Như đã nói ở trên, tập trung vào xe chở người từ 10 đến 30 chỗ, và các loại xe hạng B1, B2, C (tùy theo quy định của bằng C). Bằng D không trực tiếp cho phép lái xe tải nặng chở hàng hóa.
Điểm khác biệt cốt lõi là bằng C (trước 01/7/2024) hướng đến cả xe tải và xe khách (dưới 9 chỗ), trong khi bằng D chuyên biệt cho xe khách cỡ lớn (10-30 chỗ) và không bao gồm xe tải nặng. Việc nâng hạng từ bằng C lên bằng D thường là lựa chọn của các tài xế muốn chuyển sang lái xe khách chuyên nghiệp, xe đưa đón nhân viên, học sinh, hoặc các loại xe du lịch cỡ lớn.
Ảnh minh họa bằng lái xe hạng B1, một hạng bằng thấp hơn mà bằng D bao gồm.
Điều Kiện Nâng Hạng Bằng B2, C Lên Bằng D
Để sở hữu bằng lái xe hạng D, bạn không thể thi trực tiếp mà phải thực hiện nâng hạng từ các loại bằng lái xe ô tô khác, phổ biến nhất là từ bằng B2 hoặc bằng C. Quá trình nâng hạng đòi hỏi người lái xe phải có kinh nghiệm và thâm niên lái xe nhất định, đảm bảo đủ kỹ năng và sự cẩn trọng khi điều khiển các loại xe chở nhiều hành khách.
Điều kiện nâng hạng từ B2 lên D:
- Đối tượng: Công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam.
- Độ tuổi: Đủ 24 tuổi trở lên tính đến ngày thi sát hạch.
- Học vấn: Tốt nghiệp Trung học cơ sở (9/12) trở lên.
- Thâm niên và kinh nghiệm lái xe:
- Có ít nhất 5 năm kinh nghiệm lái xe liên tục và an toàn.
- Đã có bằng lái xe hạng B2 tối thiểu 5 năm.
- Có ít nhất 100.000 km lái xe an toàn.
Điều kiện nâng hạng từ C lên D:
- Đối tượng, độ tuổi, học vấn: Tương tự như nâng hạng từ B2 lên D.
- Thâm niên và kinh nghiệm lái xe:
- Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm lái xe liên tục và an toàn.
- Đã có bằng lái xe hạng C tối thiểu 3 năm.
- Có ít nhất 50.000 km lái xe an toàn.
Ảnh minh họa bằng lái xe hạng B1 và thời hạn sử dụng, một thông tin liên quan đến các hạng bằng lái xe ô tô.
Thời Hạn Sử Dụng Bằng Lái Xe Hạng D
Bằng lái xe hạng D có thời hạn sử dụng là 05 năm, tương tự như bằng lái xe hạng C và một số hạng bằng lái xe tải khác. Sau thời gian này, chủ sở hữu bằng D cần thực hiện thủ tục gia hạn để tiếp tục sử dụng. Việc gia hạn bằng lái xe hạng D cần được thực hiện đúng thời hạn để tránh vi phạm quy định và đảm bảo tính hợp lệ khi tham gia giao thông.
4
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bằng Lái Xe Hạng D
Bằng lái xe hạng D có lái được xe tải không?
Trả lời: Không. Bằng lái xe hạng D không cho phép lái xe tải chuyên chở hàng hóa. Bằng D tập trung vào việc điều khiển xe chở người từ 10 đến 30 chỗ.
GPLX hạng D lái xe bao nhiêu chỗ?
Trả lời: Giấy phép lái xe hạng D cho phép lái xe chở người từ 10 đến tối đa 30 chỗ ngồi, bao gồm cả vị trí của người lái xe.
Bằng D có thời hạn bao lâu?
Trả lời: Bằng lái xe hạng D có thời hạn sử dụng là 05 năm.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin và giải đáp chi tiết thắc mắc của bạn về câu hỏi “bằng D lái được xe tải bao nhiêu tấn“. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác liên quan đến bằng lái xe và các loại xe tải, hãy liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.