Bảng Chỉ Số Tải Lốp Xe: Tra Cứu Nhanh Và Chính Xác

Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật trên lốp xe là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành. Trong đó, Bảng Chỉ Số Tải Lốp Xe cung cấp thông tin về khả năng chịu tải của lốp, giúp bạn lựa chọn loại lốp phù hợp với trọng tải của xe. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về chỉ số tải trọng và chỉ số tốc độ, kèm theo bảng tra cứu nhanh chóng và chính xác.

Chỉ số tải trọng và tốc độ thường được ghi trên thành lốp, ví dụ như “91W”. Số “91” là chỉ số tải trọng (Load Index), chữ “W” là chỉ số tốc độ (Speed Rating).

Chỉ Số Tải Trọng (Load Index) là gì?

Chỉ số tải trọng (Load Index) là một con số thể hiện khối lượng tải trọng tối đa mà lốp xe có thể chịu được ở một áp suất và tốc độ nhất định. Con số này càng lớn thì khả năng chịu tải của lốp càng cao. Bảng chỉ số tải lốp xe dưới đây sẽ giúp bạn quy đổi chỉ số tải trọng sang trọng lượng cụ thể (kg).

Bảng tra cứu chỉ số tải trọng lốp:

Load Index Kg Load Index Kg Load Index Kg Load Index Kg
51 195 81 462 111 1090 141 2575
52 200 82 475 112 1120 142 2650
120 1400 150 3350 180 8000 210 19000
250 60000

Lốp xe tải, xe thương mại thường có chỉ số tải trọng cao hơn lốp xe du lịch do yêu cầu vận chuyển hàng hóa nặng.

Chỉ Số Tốc Độ (Speed Rating) là gì?

Chỉ số tốc độ (Speed Rating) là ký tự chữ cái biểu thị tốc độ tối đa mà lốp xe có thể chịu được trong điều kiện tải trọng quy định. Chữ cái càng gần về cuối bảng chữ cái thì tốc độ tối đa cho phép càng cao.

Bảng tra cứu chỉ số tốc độ lốp:

Speed Rating Km/h Speed Rating Km/h
L 120 V 240
M 130 W 270
Y 300 (Y) 300+

Đối với lốp có chỉ số tốc độ Y (trên 300km/h), nhà sản xuất bắt buộc phải thêm ký hiệu Z vào kích thước lốp.

Ý Nghĩa của Bảng Chỉ Số Tải Lốp Xe

Việc tra cứu bảng chỉ số tải lốp xe và chỉ số tốc độ giúp bạn:

  • Chọn lốp phù hợp: Đảm bảo lốp xe đáp ứng được yêu cầu về tải trọng và tốc độ của xe.
  • Vận hành an toàn: Tránh tình trạng lốp bị quá tải hoặc vận hành quá tốc độ cho phép, gây nguy hiểm.
  • Tối ưu hiệu suất: Lốp phù hợp giúp xe vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và tăng tuổi thọ lốp.

Khi thay lốp, cần đảm bảo cả kích thước và hai chỉ số này khớp với giấy chứng nhận kiểm định để đảm bảo an toàn và quyền lợi bảo hiểm. Vượt quá tải trọng hoặc tốc độ tối đa cho phép có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn của xe. Tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng xe để biết chỉ số tải trọng và tốc độ khuyến nghị từ nhà sản xuất.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *